Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
20+ thán từ trong tiếng Trung thông dụng và cách dùng
Thán từ trong tiếng Trung
I. Thán từ trong tiếng Trung là gì?
Thán từ trong tiếng Trung 叹词 /Tàncí/ là từ biểu thị cảm thán hoặc một lời kêu gọi trả lời. Trong Hán ngữ, thán từ không có quan hệ kết hợp với các từ khác. Cũng có lúc nó đứng độc lập để tạo thành một câu. Ví dụ:
-
- 喂! 小兰,你在哪儿?/Wèi. Xiǎo lán, nǐ zài nǎr?/: Alo. Tiểu Lan, cậu đang ở đâu đấy?
- 啊! 这是怎么回事啊!/A? Zhè shì zěnme huí shì a/: À? Thế này là thế nào?
II. Tác dụng của thán từ trong tiếng Trung
Các thán từ trong tiếng Trung dùng để biểu thị sự kinh ngạc, khen ngợi, thở than, phàn nàn,... Đồng thời, nó cũng được sử dụng với vai trò đối đáp trong giao tiếp. Thán từ có tính độc lập mạnh mẽ và không kết hợp với từ tổ hợp khác, cũng không làm thành phần câu mà có thể độc lập tạo thành câu. Dù nó xuất hiện ở vị trí nào thì phía trước hay phía sau của nó đều có khoảng ngắt nhịp nhất định.
Tác dụng của thán từ trong tiếng Trung | Ví dụ phân tích |
Là thành phần câu độc lập, tạo nên câu không chủ ngữ, vị ngữ. |
|
Là thành phần xen kẽ, thêm vào để giải thích. |
|
Được sử dụng như các từ khác, làm thành phần câu. |
|
Sử dụng kết hợp để tăng cường cảm thán hoặc là lời kêu gọi, phản hồi liên tục. |
|
Cùng một thán từ nhưng cách đọc không giống nhau khiến cho việc biểu thị ý nghĩa cũng khác nhau. |
|
III. Phân loại và cách dùng các thán từ trong tiếng Trung
Nếu bạn muốn biết chính xác nghĩa của các từ cảm thán trong tiếng Trung là gì thì cần đặt vào ngữ cảnh của nó. Tuy nhiên, PREP sẽ phân loại các thán từ dưới đây kèm ví dụ minh họa chi tiết để giúp bạn dễ hiểu hơn nhé!
1. Thán từ biểu thị kinh ngạc, bất ngờ
Thán từ trong tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
啊 /ā/: Chà, a. | 啊,今年的莊稼长得真好哇! /A, jīnnián de zhuāngjià zhǎng de zhēn hǎo wa/: Chà, vụ mùa năm nay tốt thật. |
喂 /wèi/: Này, alo. | 喂,等等我! /Wèi, děng děng wǒ/: Này, đợi tôi với! |
咦 /yí/: Ơ, ồ. | 咦,你什么时候来的? /Yí, nǐ shénme shíhòu lái de/: Ơ, cậu đến bao giờ thế? |
嘿 /hēi/: Ôi, ủa, ô hay, ơ hay. | 嘿,这是什么话? /Hēi, zhè shì shénme huà/: Ủa, nói cái gì vậy? |
嚯 /huò/: Ồ. | 嚯,原来你们也在这儿! /Huò, yuánlái nǐmen yě zài zhèr/: Ồ, thì ra các cậu đều ở đây! |
哟 /yō/: Ô, ơ. | 哟,你踩我脚了。/Yō, nǐ cǎi wǒ jiǎole/: Ô, anh giẫm vào chân tôi rồi. |
2. Biểu thị sự vui vẻ, đắc ý hoặc mỉa mai
Thán từ trong tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
哈哈 /hāhā/: Ha ha, hà hà. | 哈哈,终于成功了!/Hāhā, zhōngyú chénggōngle/: Ha ha cuối cùng cũng thành công rồi. |
呵呵 /Hēhē/: He he | 呵呵, 他也能考上大学? /Hēhē, tā yě néng kǎo shàng dàxué/: Hehe, cậu ấy cũng có thể thi vào đại học. |
3. Biểu thị sự buồn khổ, nuối tiếc
Thán từ trong tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
唉 /ài/: Ôi, chao ôi, hừ. | 唉,病了几天,把工作都耽误了。/Āi, bìngle jǐ tiān, bǎ gōngzuò dōu dānwùle/: Chao ôi, tôi bị ốm mấy ngày mà lỡ hết chuyện rồi. |
哎 /āi/: Ôi, chao ôi, ơ kìa, trời ơi. | 哎!真是想不到的事。/Āi! Zhēnshi xiǎngbùdào de shì/: Chao ôi, chuyện này thật không ngờ đến! |
哎呀 /āiyā/: Ây da, trời ơi. | 哎呀,你怎么来这么晚呢! /Āi, ya nǐ zěnme lái zhème wǎn ne/: Trời ơi, sao anh đến trễ vậy chứ? |
4. Biểu thị sự bất mãn, bực bội
Thán từ trong tiếng Trung | Ví dụ minh họa |
呸 /pēi/: Hừ, xí, ô hay, úi chà. | 呸!我不能干那种损人利已的事。/Pēi! Wǒ bùnéng gàn nà zhǒng sǔn rén lì yǐ de shì/: Hừ! Tôi không thể làm chuyện hại người lợi mình như vậy! |
啐 /cuì/: Xì, phỉ phui. | 啐!休得胡言乱语。/Ya cuì! Xiū dé húyán luàn yǔ/: Xì, đừng có ăn nói tầm bậy. |
哼 /hēng/: Hừm, hừ. | 哼,你骗得了我 /Hēng, nǐ piàn de liǎo wǒ/: Hừm, anh lừa được tôi chắc? |
吓 /hè/: Hừ. | 吓,怎么能这样呢! /Hè, zěnme néng zhèyàng ne/: Sao anh có thể làm thế! |
唉 /āi/: Hừ. | 唉,好好的一套书弄丢了两本。/Āi, hǎohǎo de yī tào shū nòng diūle liǎng běn/: Hừ, cả một bộ sách mà để mất hai quyển. |
IV. Lưu ý khi sử dụng thán từ trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, thán từ 啊 được sử dụng rất phổ biến. Tuy nhiên tùy vào ngữ cảnh mà 啊 có nhiều âm đọc khác nhau, cụ thể:
Đọc là ā để biểu thị sự ngạc nhiên, vui mừng. | 啊!你这道菜好吃极了。/Ā! nǐ zhè dào cài hǎochī jíle/: Chà, món này của cậu ngon lắm. |
Đọc là á biểu thị sự truy hỏi, hỏi dồn. | 啊?你明天到底去不去呀? /Á? nǐ míngtiān dàodǐ qù bù qù ya/: Hả, anh rốt cuộc ngày mai có đi không? |
Đọc là ǎ biểu thị sự khó hiểu, kinh ngạc. | 啊?这是怎么回事啊?/Ǎ? Zhè shì zěnme huí shì a/: Ủa, thế này là thế nào hả? |
Đọc là à biểu thị nhận lời, hiểu ra, nhớ ra, ngạc nhiên. | 啊,好吧。/À, hǎo ba/: Ừ, được rồi. 啊,原来是你,怪不得看看着面熟哇。/À, yuánlái shì nǐ, guàibùdé kàn kànzhe miànshú wa/: Ồ, hóa ra là cậu, thảo nào trông quen quá. |
Lưu ý: Nếu thán từ 啊 đứng ở cuối hoặc giữa câu thì sẽ bị ảnh hưởng bởi nguyên âm, âm đuôi nên phát âm khác đi và cũng có thể viết khác đi.
V. Bài tập về từ cảm thán trong tiếng Trung
Để nắm vững kiến thức ngữ pháp thán từ trong tiếng Trung, bạn hãy làm một số bài tập vận dụng mà PREP cung cấp dưới đây nhé!
Bài tập: Lựa chọn thán từ thích hợp điền vào chỗ trống.
- ……,太美了!
-
- 啊
- 哼
- 嘿
- ……,有什么了不起?
-
- 嘿
- 哼
- 哦
- ……,不知羞耻的东西!
-
- 喂
- 啊
- 呸
- ……,这怎么可能呢?
-
- 吓
- 啊
- 唉
5.……, 我做完了。
-
- 哈哈
- 哎哟
- 唉
Đáp án
1 - A | 2 - B | 3 - C | 4 - B | 5 - A |
Như vậy, PREP đã giải thích chi tiết về các thán từ trong tiếng Trung. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ là cuốn cẩm nang ngữ pháp hữu ích cho những ai đang học Hán ngữ.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!