Tìm kiếm bài viết học tập
Chinh phục từ vựng có chứa chữ Cường trong tiếng Hán chi tiết (强)
Khi tìm hiểu và phân tích từng Hán tự, bạn sẽ học thêm rất nhiều từ vựng mới. Và ở trong bài viết này, PREP sẽ cùng bạn phân tích chi tiết về chữ Cường trong tiếng Hán. Hãy theo dõi ngay nhé!
I. Chữ Cường trong tiếng Hán là gì?
Chữ Cường trong tiếng Hán là 强, phiên âm /qiáng/, mang ý nghĩa là “mạnh, kiên cường, mạnh mẽ, cưỡng ép, tốt, ưu việt, dư, thừa, hơn”. Ngoài ra, Hán tự này còn có phiên âm /jiàng/, mang ý nghĩa là “kiên cường, bất khuất, cứng cỏi”.
Thông tin chữ 强:
|
II. Cách viết chữ Cường trong tiếng Hán
Chữ Cường trong tiếng Trung 强 được tạo bởi 12 nét. Nếu muốn viết chính xác Hán tự này thì trước tiên bạn cần học và nắmnẵm vững kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung.
Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết Hán tự 强 theo từng nét. Hãy theo dõi và luyện viết ngay nhé!
Hướng dẫn nhanh | |
Hướng dẫn chi tiết |
III. Từ vựng có chứa chữ Cường trong tiếng Hán
PREP đã hệ thống danh sách từ vựng có chứa chữ Cường trong tiếng Hán dưới bảng sau. Hãy nhanh chóng cập nhật và bổ sung vốn từ cho mình ngay bây giờ nhé!
STT | Từ vựng có chứa chữ Cường trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 强人 | qiángrén | Tên cướp, kẻ cướp |
2 | 强似 | qiángsì | Hơn, vượt |
3 | 强使 | qiǎngshǐ | Bức bách, bức ép, cưỡng ép |
4 | 强健 | qiángjiàn | Cường tráng, khỏe mạnh |
5 | 强制 | qiángzhì | Cưỡng chế, ép buộc |
6 | 强力 | qiángliÌ | Cường lực |
7 | 强加 | qiángjiā | Áp đặt, gán ép |
8 | 强劲 | qiángjìng | Mạnh, mạnh mẽ |
9 | 强化 | qiánghuà | Củng cố, tăng cường, làm mạnh thêm |
10 | 强占 | qiángzhàn | Chiếm đoạt, cướp lấy |
11 | 强压 | qiángyā | Cưỡng chế, áp đặt |
12 | 强嘴 | jiàngzuǐ | Già mồm, già miệng |
13 | 强固 | qiánggù | Kiên cố, vững chắc |
14 | 强壮 | qiángzhuàng | Cường tráng, khỏe mạnh |
15 | 强大 | qiángdà | Lớn mạnh, mạnh mẽ |
16 | 强度 | qiángdù | Cường độ |
17 | 强悍 | qiánghàn | Dũng mãnh, dũng cảm |
18 | 强攻 | qiánggōng | Tiến công, đánh mạnh |
19 | 强暴 | qiángbào | Cường bạo, hung bạo, hung dữ |
20 | 强权 | qiángquán | Cường quyền, bạo quyền |
21 | 强梁 | qiángliáng | Ngang ngược, cường bạo |
22 | 强求 | qiǎngqiǔ | Gò ép, khuôn mẫu |
23 | 强烈 | qiángliè | Mãnh liệt, mạnh mẽ |
24 | 强生 | Qiángshēng | Johnson |
25 | 强盗 | qiángdào | Cường đạo, bọn giặc, bọn cướp |
26 | 强盛 | qiángshèng | Cường thịnh, hùng mạnh, thịnh vượng |
27 | 强直 | qiángzhí | Tê cứng (cơ bắp) |
28 | 强硬 | qiángyìng | Cứng rắn, cương quyết, kịch liệt |
29 | 强调 | qiángdiào | Cường điệu, nhấn mạnh |
30 | 强迫 | qiǎngpò | Ép buộc, cưỡng bức, cưỡng bách |
31 | 强项 | qiángxiàng | Kiên cường, bất khuất |
32 | 强颜 | qiǎngyán | Miễn cưỡng, gượng cười |
Tham khảo thêm bài viết:
Trên đây là thông tin chi tiết về chữ Cường trong tiếng Trung. Mong rằng, với những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những ai đang trong quá trình học và nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!