


Tìm kiếm bài viết học tập
Once là gì? Cách dùng cấu trúc Once và bài tập thực hành có đáp án

Cấu trúc Once
I. Cấu trúc Once là gì?
Cấu trúc Once là gì? Theo từ điển Cambridge, Once được biết đến với 2 vai trò chủ yếu, đó là trạng từ và liên từ. Cấu trúc Once mang ý nghĩa đã từng làm gì đó, làm việc gì với số lần bao nhiêu. Ví dụ:
- I went sailing once, but I didn't like it. (Tôi đã đi chèo thuyền một lần nhưng tôi không thích nó lắm.)
- We have lunch at a restaurant together once a month. (Chúng tôi ăn trưa cùng tại nhà hàng mỗi tháng một lần.)
- Once you’ve tried their ice cream, you’ll be back for more. (Khi bạn đã thử kem của họ, bạn sẽ quay lại để ăn thêm.)
II. Cách dùng cấu trúc Once trong tiếng Anh
Cấu trúc Once có những cách dùng phổ biến nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Cấu trúc Once đóng vai trò là trạng từ
1.1. Đã từng làm gì đó trong quá khứ
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc Once ở cuối câu hoặc đầu câu để thể hiện những việc đã từng làm trong quá khứ: Ví dụ:
- I went to Disney World once. (Tôi đã đến Disney World một lần.)
- I visited New York City once, and I fell in love with its energy. (Tôi đã đến thăm thành phố New York một lần và tôi yêu năng lượng của nó.)
1.2. Trạng từ chỉ tần suất
Với vai trò là trạng từ chỉ tần suất, cấu trúc Once sẽ thường đi kèm với các từ như:
- Once + a + danh từ số ít. Ví dụ: I go swimming once a week. (Tôi đi bơi mỗi tuần một lần)
- Once + every + danh từ số nhiều. Ví dụ: We have a team meeting once every two weeks to discuss our progress. (Chúng tôi có cuộc họp nhóm hai lần một tuần để thảo luận về tiến trình của chúng tôi.)
2. Cấu trúc Once đóng vai trò là một liên từ
Cấu trúc Once đóng vai trò là một liên từ và được sử dụng để nối 2 mệnh đề đơn lại với nhau, tạo thành một câu phức có ý nghĩa. Ví dụ:
- Remember that you won't be able to cancel the contract once you've signed. (Hãy nhớ rằng bạn sẽ không thể hủy hợp đồng sau khi đã ký.)
- Once I've found somewhere to live I'll send you my address. (Khi tôi tìm được nơi nào đó để sống, tôi sẽ gửi bạn địa chỉ nhà.)
III. Phân biệt cấu trúc Once và One
Once và One là hai gần giống nhau về bề ngoài, tuy nhiên ý nghĩa, loại từ, cách dùng của Once và One lại hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng PREP tìm hiểu dưới đây nhé!
Phân biệt | Once | One |
Ý nghĩa | Được sử dụng như một trạng từ để chỉ một lần trong quá khứ hoặc trong một khoảnh khắc cụ thể. Nó có nghĩa "một lần" hoặc "ngay lập tức." |
|
Loại từ | Trạng từ và liên từ | Số đếm, từ hạn định và đại từ |
Ví dụ |
|
|
IV. Một số từ/cụm từ có sự xuất hiện của Once
Cùng PREP tìm hiểu một số từ/cụm từ có sự xuất hiện của Once ngay dưới đây bạn nhé!
Cụm từ với cấu trúc Once | Ý nghĩa | Ví dụ |
at once = at the same time = immediately | Ngay lập tức, cùng lúc đó | He realized he left his wallet at home and needed to get it at once before the meeting. (Anh ấy nhận ra anh ấy đã để ví tiền ở nhà và cần lấy nó ngay lập tức trước cuộc họp.) |
for once | Chỉ đúng lần này (không xảy ra thường xuyên) | For once, she arrived on time for the party. (Lần này, cô ấy đến bữa tiệc đúng giờ.) |
just this once | Chỉ lần này thôi (yêu cầu việc gì) | I'll let you borrow my car just this once, but be careful with it. (Tôi sẽ để bạn mượn xe của tôi lần này, nhưng hãy giữ gìn nó cẩn thận nhé.) |
once again = once more = one more time | Lại, lặp lại cái đã diễn ra trước đó | Please repeat the instructions once again; I didn't catch all of them. (Hãy hướng dẫn lại một lần nữa được không; tôi không nghe rõ.) |
once or twice | Một hay hai lần gì đó | I've only been to that restaurant once or twice, so I can't really judge the food. (Tôi chỉ đến nhà hàng đó một hoặc hai lần, nên tôi không thể đánh giá hết các món ăn được.) |
(every) once in a while | Thỉnh thoảng, đôi khi | I like to take a break and go for a walk every once in a while to clear my mind. (Thỉnh thoảng tôi lại thích nghỉ ngơi và đi dạo để thư giãn tâm trí.) |
once and for all | Hoàn toàn, triệt để | Let's settle this dispute once and for all, so we can move on. (Hãy giải quyết mâu thuẫn này một cách triệt để, vì chúng ta cần phải bước xa hơn nữa.) |
once in a lifetime | Chỉ duy nhất một lần trong đời | Visiting the Grand Canyon is a once-in-a-lifetime experience that you shouldn't miss. (Việc thăm Thung lũng Grand Canyon là một trải nghiệm một lần trong đời bạn không nên bỏ lỡ.) |
the once | Chỉ một lần (đã từng một thời) | He was the once-famous singer who had a hit song in the '80s. (Anh ấy là ca sĩ ngày xưa từng nổi tiếng với một bài hát hay vào thập kỷ 80.) |
V. Bài tập cấu trúc Once có đáp án
Củng cố ngay phần kiến thức về cấu trúc Once với 2 bài tập thực hành ngay dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền once hoặc one vào ô trống thích hợp:
- I need _____more pen to complete the set.
- Can you pass me _____of those books on the shelf?
- She baked _____delicious cake for the party, and everyone loved it.
- _____he graduated from college, he started working for a tech company.
- She only tried sushi _____, and she didn't like it at all.
- I'll help you with your project _____I finish mine.
- _____of my favorite movies is "The Shawshank Redemption."
- I have only _____ticket left for the concert, so who wants to go with me?
Bài tập 2: Viết lại câu bằng cách điền vị trí Once thích hợp mà không làm thay đổi nghĩa:
- I visited London for the first time last year.
- She had never been on a roller coaster before.
- The children only saw snow when they went to the mountains in winter.
- We experienced a total solar eclipse in 2017, and it was amazing.
- He tasted sushi for the very first time during his trip to Japan.
2. Đáp án
Bài tập 1:
- one
- one
- one
- Once
- Once
- once
- One
- one
Bài tập 2:
- I visited London once last year.
- She had never been on a roller coaster once.
- The children saw snow once they went to the mountains in winter.
- We experienced a total solar eclipse once in 2017, and it was amazing.
- He tasted sushi once during his trip to Japan.
Hy vọng phần kiến thức về cấu trúc Once mà PREP chia sẻ trong bài viết hôm nay đã giúp bạn mở rộng và hiểu sâu hơn Once là gì, cách dùng Once như thế nào. Nếu có bất cứ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận và PREP sẽ phản hồi lại trong thời gian sớm nhất nhé!

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.