Tìm kiếm bài viết học tập

Cấu trúc Lead to là gì? Cấu trúc tương đương với Lead to trong tiếng Anh

 

Lead là gì? Cấu trúc đúng là Lead to V hay Ving? Lead to được dùng trong những trường hợp nào? Để nắm rõ kiến thức liên quan, hãy cùng PREP tham khảo chi tiết bài viết sau và luyện tập các bài tập ngay để ghi nhớ kiến thức nhanh nhất nhé!

lead-to.jpg
Cấu trúc Lead to là gì?

I.  Lead là gì? Lead to là gì?

Theo từ điển tiếng Anh Cambridge, Lead  - /liːd/ có các chức năng là danh từ, động từtính từ

Khi đóng vai trò là động từ, lead có các nghĩa sau:

  • Lãnh đạo, dẫn dắt. Ví dụ: She will lead the content team in creating SEO strategies for the new campaign. (Cô ấy sẽ lãnh đạo đội ngũ content trong việc tạo ra chiến lược SEO cho chiến dịch mới.)

  • Gây ra, dẫn đến. Ví dụ: Publishing low-quality content can lead to a drop in website traffic. (Đăng tải nội dung kém chất lượng có thể dẫn đến việc giảm lượng truy cập trang web.)

Khi đóng vai trò là danh từ, lead có các nghĩa sau:

  • Sự lãnh đạo. Ví dụ: He took the lead in organizing the content schedule for the next quarter. (Anh ấy đảm nhận vai trò lãnh đạo trong việc sắp xếp lịch nội dung cho quý tới.)

  • Người dẫn đầu: Ví dụ: She took the lead in the second round. (Cô ấy về nhất ở vòng loại hai.)

Khi đóng vai trò là tính từ, lead có nghĩa là chủ đạo, chủ chốt, quan trọng. Ví dụ: The lead topic for the upcoming blog series will focus on study abroad. (Chủ đề chủ đạo cho chuỗi blog sắp tới sẽ tập trung vào du học.)

Theo từ điển Cambridge, cụm Lead to có nghĩa là dẫn đến, gây ra điều gì đó. Ví dụ:

  • Reducing speed limits on the road should lead to fewer deaths on the roads. (Việc giảm giới hạn tốc độ trên đường dẫn đến việc giảm số ca tử vong trên đường.)

  • Higher demand for high quality goods and services leads to higher imports from abroad. (Nhu cầu cao hơn về hàng hóa chất lượng cao và dịch vụ dẫn đến việc nhập khẩu nhiều hơn từ nước ngoài.)

lead-to-la-gi.png
Lead to nghĩa là gì?

II. Từ, cụm từ đồng nghĩa với Lead to

Từ/cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ 

Guide

/ɡaɪd/

Hướng dẫn

The teacher will guide the students through the complex grammar rules. (Giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh vượt qua các quy tắc ngữ pháp phức tạp.)

Direct

/dəˈrɛkt/

Chỉ đạo

The professor directed the group project to ensure everyone to make contribution. (Giáo sư đã chỉ đạo dự án nhóm để đảm bảo mọi người đều đóng góp.)

Steer

/stɪr/

Dẫn dắt, điều hướng

The mentor helped steer the student towards a more effective study strategy. (Người cố vấn đã hướng dẫn học sinh theo một chiến lược học tập hiệu quả hơn.)

Manage

/ˈmænɪdʒ/

Quản lý 

She learned to manage her time better to balance studying and social life. (Cô ấy đã học cách quản lý thời gian tốt hơn để cân bằng việc học và cuộc sống xã hội.)

Head

/hɛd/

Dẫn đầu, đứng đầu

He was chosen to head the research team for the final project. (Anh ấy được chọn để dẫn đầu nhóm nghiên cứu cho dự án cuối khóa.)

Guidance

/ˈɡaɪdəns/

Sự hướng dẫn 

The students received valuable guidance from their tutor on how to improve their essays. (Các sinh viên đã nhận được sự hướng dẫn quý giá từ gia sư về cách cải thiện bài luận của họ.)

Direction

/dəˈrɛkʃən/

Sự chỉ dẫn

The teacher gave clear direction on how to structure the research paper. (Giáo viên đã đưa ra chỉ dẫn rõ ràng về cách cấu trúc bài nghiên cứu.)

Main

/meɪn/

Chính, chủ yếu 

The main focus of the course is on developing writing skills. (Trọng tâm chính của khóa học là phát triển kỹ năng viết.)

Key

/kiː/

Quan trọng, thiết yếu 

Regular practice is the key to mastering a foreign language. (Thực hành thường xuyên là chìa khóa để thành thạo một ngôn ngữ nước ngoài.)

Chief

/tʃiːf/

Chủ yếu

The chief goal of the study program is to prepare students for their careers. (Mục tiêu quan trọng nhất của chương trình học là hướng nghiệp cho sinh viên.)

Be responsible for

/bi rɪˈspɒnsəbl fɔːr/

Chịu trách nhiệm

The company is responsible for the delay in product delivery. (Công ty chịu trách nhiệm cho sự chậm trễ trong việc giao hàng.)

III. Một số Phrasal verb và Idiom với Lead

Sau Lead là gì? Dưới đây là một số Phrasal verbIdiom với Lead thông dụng các bạn có thể tham khảo:

Phrasal verb/ Idiom với Lead

Ý nghĩa

Ví dụ

Lead on

Lừa dối ai đó 

Lack of preparation in knowledge can lead to failure. (Thiếu chuẩn bị về kiến thức có thể dẫn đến thất bại.)

Lead off

Bắt đầu, khởi đầu

The professor led off the discussion with a brief overview of the topic. (Giáo sư bắt đầu buổi thảo luận bằng một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về chủ đề.)

Lead in

Mở đầu, giới thiệu 

The weeks leading up to the exam were filled with intense study sessions. (Những tuần trước kỳ thi đầy ắp những buổi học căng thẳng.)

Lead someone by the nose

Điều khiển hoặc thao túng ai đó một cách dễ dàng, khiến họ phải làm theo ý mình.

The manager leads his team by the nose, making every decision without consulting them.

(Người quản lý thao túng nhóm của mình, đưa ra mọi quyết định mà không tham khảo ý kiến họ.)

Lead the way

Dẫn đầu, làm người tiên phong trong một việc gì đó.

PREP company has led the way in developing innovative technologies.

(Công ty PREP đã dẫn đầu trong việc phát triển các công nghệ sáng tạo.)

Lead to sth

Dẫn đến, gây ra

Ignoring proper research often leads to inaccuracies in the final manuscript.

(Bỏ qua việc nghiên cứu kỹ lưỡng thường dẫn đến sự thiếu chính xác trong bản thảo cuối cùng.)

Lead by example

Làm gương, làm mẫu

The best way to motivate your team is to lead by example. (Cách tốt nhất để tạo động lực cho nhóm là lấy bản thân mình làm tấm gương.)

phrasal-verb-voi-lead-to.png
Phrasal verb thông dụng với Lead to

IV. Cách dùng cấu trúc Lead to trong tiếng Anh

Cấu trúc Lead to

Cách dùng 

Ví dụ

S + lead to + something

Cấu trúc này dùng diễn tả việc dẫn tới, gây ra điều gì đó

  • A lack of focus during lectures often leads to poor exam results. (Việc thiếu tập trung trong các buổi giảng thường dẫn đến kết quả thi kém.)

  • Effective time management can lead to higher productivity in the workplace. (Quản lý thời gian hiệu quả có thể dẫn đến năng suất cao hơn tại nơi làm việc.)

S + lead somebody to something

Cấu trúc này dùng để diễn tả ai đó hướng dẫn cho ai đó hành động, làm gì đó

  • The teacher's clear explanations led the students to a deeper understanding of the subject. (Những giải thích rõ ràng của giáo viên đã giúphọc sinh có hiểu biết sâu hơn về môn học.)

  • His excellent communication skills led the team to a successful project outcome. (Kỹ năng giao tiếp xuất sắc của anh ấy đã dẫn dắt đội nhóm đến kết quả thành công của dự án.)

V. Phân biệt cấu trúc Lead to và cấu trúc Contribute to

Giống nhau: Cả hai cấu trúc Lead to và Contribute to đều được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ giữa các sự kiện hoặc tác động của một sự vật hoặc hành vi đối với kết quả cuối cùng. Tuy nhiên, chúng có những sự khác biệt quan trọng về ý nghĩa và cách sử dụng:

Khác nhau

Cấu trúc Lead to

Cấu trúc Contribute to

Cách sử dụng

Diễn tả một nguyên nhân trực tiếp dẫn đến kết quả hoặc hậu quả. Từ "lead to" thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, khi kết quả xảy ra là do một nguyên nhân rõ ràng và cụ thể.

Diễn tả việc đóng góp một phần vào kết quả hoặc sự kiện nào đó. "Contribute to" thể hiện sự tác động không phải là nguyên nhân chính, mà chỉ là một yếu tố góp phần vào kết quả chung.

Ví dụ

  • Failing to submit the report on time led to a penalty from our boss. (Việc không nộp báo cáo đúng hạn đã dẫn đến một hình phạt từ sếp của chúng ta.)

  • His efforts led the company to new heights of success. (Nỗ lực của anh ấy đã dẫn công ty đến những thành công mới.)

  • Her ideas contributed to the success of the content project. (Những ý tưởng của cô ấy đã góp phần vào thành công của dự án nội dung.)

  • Healthy habits contribute to long-term well-being. (Những thói quen lành mạnh góp duy trì sức khỏe lâu dài.)

lead-to-va-contribute-to.png
Phân biệt Lead to và Contribute to

VI. Bài tập cấu trúc Lead to có đáp án

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc "lead to":

  1. The poor internet connection caused delays in the meeting.

  2. His hard work brought about a promotion at work.

  3. A lack of sleep will cause him to lose focus during the exam.

  4. Skipping revision sessions results in her failing the test.

  5. The new marketing strategy had improved the company's sales.

  6. Poor time management is creating stress for the entire team.

  7. Her dedication will result in her receiving a scholarship.

  8. The lack of communication had caused misunderstandings in the project.

  9. Skipping meals was causing her to feel weak throughout the day.

  10. A detailed study plan has improved his exam results.

Đáp án:

  1. The poor internet connection led to delays in the meeting.

  2. His hard work led to a promotion at work.

  3. A lack of sleep will lead to him losing focus during the exam.

  4. Skipping revision sessions leads to her failing the test.

  5. The new marketing strategy had led to an improvement in the company’s sales.

  6. Poor time management is leading to stress for the entire team.

  7. Her dedication will lead to her receiving a scholarship.

  8. The lack of communication had led to misunderstandings in the project.

  9. Skipping meals was leading to her feeling weak throughout the day.

  10. A detailed study plan has led to improved exam results.

Trên đây PREP đã cung cấp cho bạn tất tần tật những thông tin liên quan đến cấu trúc Lead to. Hy vọng, sau khi tham khảo kiến thức trong bài viết, bạn đã nắm được Lead to là gì. Thường xuyên ghé thăm PREP để học hỏi những kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự