Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc Lead to là gì? Cấu trúc tương đương với Lead to trong tiếng Anh
I. Cấu trúc Lead to là gì?
Lead là gì? Theo từ điển Cambridge, Lead đóng vai trò là động từ và danh từ trong câu.
- Với vai trò là động từ, lead mang ý nghĩa: đảm nhiệm dẫn dắt, gây ra việc gì, chịu trách nhiệm cho việc gì. Ví dụ: I think we've chosen the right person to lead the expedition. (Tôi nghĩ chúng ta đã chọn đúng người để dẫn đầu cuộc thám hiểm.) ➞ Lead đóng vai trò là động từ.
- Với vai trò là danh từ, lead mang ý nghĩa: chiến thắng trong trận đấu, cuộc thi nào đó. Ví dụ: After last night's win Johnson has taken over the lead in the championship table. (Sau chiến thắng đêm qua, Johnson nằm ở vị trí dẫn đầu bảng vô địch.) ➞ Lead đóng vai trò là danh từ.
Cấu trúc Lead to là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa: dẫn tới việc gì, hậu quả của việc gì đó. Ví dụ:
- Her investigations ultimately led to the discovery of the missing documents. (Cuộc điều tra của cô cuối cùng đã dẫn đến việc phát hiện ra những tài liệu bị mất tích.)
- His volunteer work in the hospital led to a career in nursing. (Công việc tình nguyện của anh ở bệnh viện đã đưa anh đến với sự nghiệp điều dưỡng.)
II. Cách dùng cấu trúc Lead to trong tiếng Anh
Dưới đây là 2 cách dùng cấu trúc Lead to phổ biến nhất. Tham khảo ngay nhé!
Cách dùng cấu trúc Lead to | Ý nghĩa | Ví dụ |
S + lead to + something | Dẫn tới điều gì đó | The heavy rainfall can lead to flooding in low-lying areas. (Mưa lớn có thể dẫn đến lũ lụt ở các khu vực thấp.) |
S + lead somebody to something | Ai đó hướng dẫn cho ai đó hành động, làm gì đó. | The teacher led the students to a deeper understanding of the subject. (Giáo viên đã dẫn học sinh đến hiểu biết sâu hơn về môn học.) |
III. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Lead to
Dưới đây PREP đã sưu tầm và tổng hợp những từ/cụm từ đồng nghĩa với Lead to, tham khảo ngay nhé!
Từ/cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc Lead to | Ví dụ |
cause | Firefighters determined that a campfire spark caused the wildfire. (Lính cứu hỏa xác định rằng một tia lửa trại đã gây ra cháy rừng.) |
result in | The fire resulted in damage to their house. (Vụ cháy khiến ngôi nhà của họ bị hư hại.) |
bring about | Many illnesses are brought about by poor diet and lack of exercise. (Nhiều bệnh tật xảy ra do chế độ ăn uống kém và thiếu tập thể dục.) |
breed | Favoritism breeds resentment. (Sự thiên vị sinh ra sự oán giận.) |
spark | Her theories have sparked a great deal of debate. (Lý thuyết của cô đã gây ra rất nhiều tranh luận.) |
make | The heat is making me tired. (Nắng nóng làm tôi mệt mỏi.) |
arouse | It's a subject that has aroused a lot of interest. (Đó là một chủ đề đã thu hút rất nhiều sự quan tâm.) |
trigger | Some people find that certain foods trigger their headaches. (Một số người thấy rằng một số loại thực phẩm nhất định có thể gây đau đầu.) |
be responsible for | Last month's bad weather was responsible for the crop failure. (Thời tiết xấu trong tháng trước là nguyên nhân khiến mùa màng thất bát.) |
IV. Phân biệt cấu trúc Lead to và Contribute to
Giống nhau: Cả hai cấu trúc Lead to và Contribute to đều được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ giữa các sự kiện hoặc tác động của một sự vật hoặc hành vi đối với kết quả cuối cùng. Tuy nhiên, chúng có những sự khác biệt quan trọng về ý nghĩa và cách sử dụng:
Khác nhau | Cấu trúc Lead to | Cấu trúc Contribute to |
Cách sử dụng | Lead to thường diễn đạt mối quan hệ gây ra-kết quả giữa một hoặc nhiều sự kiện hoặc hành động. Nó nêu bật một tác động trực tiếp gây ra một hậu quả cụ thể hoặc một sự thay đổi tiêu biểu. | Contribute to thường diễn đạt mối quan hệ góp phần của một yếu tố hoặc nhiều yếu tố đối với một kết quả cuối cùng. Nó tập trung vào sự đóng góp, không nhất thiết phải là tác động duy nhất. |
Ví dụ | Smoking can lead to lung cancer. (Hút thuốc có thể dẫn đến ung thư phổi.) ➞ Điều này có nghĩa là hút thuốc trực tiếp gây ra ung thư phổi. | Poor diet and lack of exercise contribute to obesity. (Chế độ ăn uống kém và thiếu tập thể dục đóng góp vào béo phì.) ➞ Điều này nghĩa là cả chế độ ăn uống kém và thiếu tập thể dục đều đóng góp vào tình trạng béo phì. |
V. Bài tập cấu trúc Lead to có đáp án
Dưới đây là 2 bài tập thực hành giúp bạn củng cố kiến thức về cấu trúc Lead to. Tham khảo ngay bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chia động từ đúng của “Lead to” vào ô trống
-
- The heavy rain ____________ flooding in the city last night.
- His irresponsible behavior at work ____________ his dismissal.
- Smoking and poor diet ____________ various health problems
- The scientist's research breakthrough ____________ significant advancements in the field of medicine.
- Lack of communication can ____________ misunderstandings in a relationship.
Bài tập 2: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Lead to:
-
- Chăm chỉ học tập sẽ dẫn tới điểm số cao.
- Ăn nhiều đường sẽ gây béo phì.
- Điều gì đã khiến bạn đi đến kết luận cuối cùng này?
- Bộ phim đã khiến tôi nghĩ ma là có thật.
- Mất ngủ dẫn đến sự mệt mỏi cả thể chất lẫn tinh thần.
2. Đáp án
Bài tập 1:
-
- led to
- led to
- lead to
- led to
- lead to
Bài tập 2:
-
- Studying diligently will lead to high grades.
- Consuming too much sugar can lead to obesity.
- What led you to this final conclusion?
- The movie led me to believe that ghosts are real.
- Insomnia can lead to both physical and mental fatigue.
Trên đây PREP đã cung cấp cho bạn tất tần tật những thông tin liên quan đến cấu trúc Lead to. Hy vọng, sau khi tham khảo kiến thức trong bài viết, bạn đã nắm được Lead to là gì. Thường xuyên ghé thăm PREP để học hỏi những kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!