Tìm kiếm bài viết học tập

Impossible là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Impossible

Trong tiếng Anh, Impossible là một tính từ vô cùng quen thuộc và được dùng rất phổ biến. Vậy Impossible là gì? Bài viết dưới đây, PREP sẽ tổng hợp đầy đủ kiến thức về cấu trúc Impossible như ý nghĩa, cách dùng, Impossible đi với giới từ gì,.... Hãy lưu ngay lại nhé!

cau-truc-impossible.jpg
Cấu trúc Impossible là gì?

I. Impossible là gì?

Impossible nghĩa là gì? Impossible có phiên âm /ɪmˈpɒs.ə.bəl/ vừa là tính từ vừa là danh từ. Theo từ điển Cambridge, Impossible có một số nghĩa thường dùng sau: 

Từ loại

Ý nghĩa

Ví dụ

Tính từ

Không thể ⏩diễn tả việc thực hiện điều gì đó là bất khả thi

  • It's impossible to complete the audit of 100 articles in one month. (Không thể hoàn thành tối ưu 100 bài viết trong một tháng.)

  • It is impossible to guarantee quality work with such a large workload. (Không thể đảm bảo chất lượng công việc với khối lượng lớn như vậy.)

Khó khăn, khó giải quyết ⏩ diễn tả một tình huống nào đó vô cùng khó khăn để đối phó hoặc giải quyết. Với nghĩa này, Impossible thường đi với các danh từ như position (vị trí), situation (tình hình), task (nhiệm vụ), mission (sứ mệnh)

  • This is an impossible task and cannot be completed quickly. (Đây là công việc khó giải quyết, không thể hoàn thành sớm được.)

  • This is an impossible mission, I don't want to take it on. (Đây là nhiệm vụ khó, tôi không muốn đảm nhận.)

Quá quắt, quá đáng, không thể chịu được

  • John's an impossible boss. He expects too much from everyone. (John là một ông chủ quá đáng. Anh ta đòi hỏi quá nhiều từ mọi người.)

  • Their demands are impossible. I will not agree to them.  (Yêu cầu của họ quá đáng. Tôi sẽ không đồng ý.)

Một số từ đồng nghĩa với Impossible:

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Difficult

/ˈdɪfɪkəlt/

Khó khăn 

This math problem is difficult for me. I don't understand it. Can you explain it to me? (Bài toán này khó quá. Tôi không hiểu. Bạn có thể giải thích cho tôi được không?)

Challenging

/ˈtʃælɪndʒɪŋ/

Thử thách 

Climbing Mount Everest is a challenging task for me. (Leo núi Everest là một thử thách lớn với tôi.)

Arduous

/ˈɑːrdjuəs/

Gian nan 

The trekking through the forest was arduous. I lack the courage to try. (Chuyến đi bộ xuyên rừng rất gian nan. Tôi không đủ can đảm để thử.)

Herculean

/hɜːrˈkjuːliən/

Cực kỳ khó khăn

To push traffic to the website was a herculean task. (Tăng lưu lượng truy cập website là một nhiệm vụ cực kỳ khó khăn.)

Formidable

/fɔːrˈmɪdəbl/

Đáng sợ, khó đối phó

The final exam was formidable, and many students failed. (Bài kiểm tra cuối kỳ rất khó, và nhiều học sinh đã trượt.)

Unfeasible

/ʌnˈfiːzəbl/

Không khả thi

Building a house on the moon is unfeasible with our current technology. (Xây nhà trên mặt trăng là điều không khả thi với công nghệ hiện tại của chúng ta.)

mot-so-tu-dong-nghia-voi-impossible.png
Một số từ đồng nghĩa với Impossible thường gặp 

II. Cách dùng các cấu trúc Impossible

Impossible to v hay ving? Tìm hiểu các cấu trúc impossible và cách dùng từng công thức dưới đây bạn nhé!

Các cấu trúc Impossible

Công thức

It is impossible + to V

It is impossible + for sb to V

It is impossible + clause (mệnh đề)

Cách dùng

Dùng để thể hiện sự bất khả thi của một hành động, sự việc, thường được sử dụng cho các đối tượng chung chung như mọi người.

Thể hiện một người (một đối tượng cụ thể) không có khả năng làm điều gì đó trong hoàn cảnh cụ thể.

Diễn tả một sự việc hoặc điều gì đó không có khả năng xảy ra, thường kèm theo những điều kiện cụ thể.

Ví dụ

  • It is impossible to learn all day. (Không thể học cả ngày.)

  • It is impossible to be everywhere at once. (Không thể có mặt ở mọi nơi cùng một lúc.)

  • It is impossible for a bird to swim. (Một con chim không thể bơi.)

  • It is impossible for her to understand advanced mathematics. (Cô ấy không thể hiểu được toán cao cấp.)

  • It is impossible that he could have committed such a crime. (Không thể nào anh ta lại phạm tội nghiêm trọng như vậy.)

  • It is impossible that she has forgotten my birthday. (Không thể nào cô ấy quên sinh nhật của tôi.)

cach-dung-imposible.png
Cách dùng impossible trong tiếng Anh 

III. Câu bị động với cấu trúc Impossible

Ở dạng chủ động, cấu trúc Impossible thường đi cùng “to V”. Cấu trúc câu bị động với impossible như sau:

Chủ động: It’s impossible + to + V + something

Bị động: S + can not + be + V3.

Ví dụ:

  • It's impossible to solve this math problem in 5 minutes. (Không thể giải bài toán này trong 5 phút.) 

➡ This math problem cannot be solved in 5 minutes. (Bài toán này không thể được giải trong 5 phút.)

  • It's impossible to predict the future accurately. (Không thể dự đoán chính xác tương lai.)

➡ The future cannot be predicted accurately. (Tương lai không thể được dự đoán chính xác.)

IV. Phân biệt cấu trúc Impossible và Unable

Trong tiếng Anh, cấu trúc Impossible và Unable thường được sử dụng để diễn tả điều gì đó không thể, vì vậy mà có rất nhiều bạn nhầm lẫn khi sử dụng. Tuy nhiên hai cấu trúc này khác nhau về nghĩa khi ghép vào câu. PREP sẽ chỉ rõ sự khác biệt cho bạn trong bảng dưới đây nhé:

Phân biệt cấu trúc Impossible và Unable

 

Cấu trúc Impossible

Cấu trúc Unable

Giống nhau

Impossible và Unable cùng được sử dụng khi nói về điều không thể xảy ra.

Khác nhau

Cấu trúc Impossible mang xu hướng bị động nhiều hơn, cho nên trong câu nếu bạn muốn nhấn mạnh “đây là điều không thể” thì chúng ta không dùng Unable.

Cấu trúc Unable sử dụng với nghĩa chủ động, nhấn mạnh ai đó không thể thực hiện việc gì.

Ví dụ

  • It is impossible for a human to fly without a machine. (Con người không thể bay được nếu không có máy móc.)

  • It is impossible to be promoted two levels within one year. (Không thể thăng chức lên 2 bậc trong vòng 1 năm.)

  • Hana is unable to attend the meeting tomorrow. (Hana không thể tham dự cuộc họp ngày mai.)

  • John is unable to afford a new car. (John không thể có đủ tiền để mua một chiếc xe mới.)

phan-biet-imposible-va-unable.png
So sánh cấu trúc Impossible và Unable 

V. Một số từ/cụm từ đi kèm với cấu trúc Impossible

Trong tiếng Anh, cấu trúc Impossible còn đi kèm một số từ/ cụm từ để tạo ra nhiều nghĩa khác nhau, chúng mình cùng xem nhé:

Từ/ Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

mission impossible

nhiệm vụ bất khả thi, nhiệm vụ không thể hoàn thành

  • This is an impossible mission to achieve the revenue target within 5 days. (Để đạt doanh thu trong vòng 5 ngày là điều bất khả thi.)

  • It is an impossible mission for me to finish auditing the article within 1 hour. (Việc hoàn thành kiểm duyệt bài viết trong vòng 1 giờ là bất khả thi đối với tôi.)

seem impossible

dường như không thể

  • Mastering English in just 3 months seems impossible. (Thành thạo tiếng Anh chỉ sau 3 tháng là điều dường như không thể.)

  • Getting full marks on this extremely difficult exercise seems impossible. (Đạt điểm tối đa trong bài tập này dường như không thể.)

find something impossible

nhận ra thứ gì đó là không thể

  • I find it impossible to understand the professor's lecture today. (Tôi thấy không thể hiểu được bài giảng của giáo sư hôm nay.)

  • Hana finds it impossible to give up her hobby of painting. (Hana thấy không thể từ bỏ sở thích vẽ tranh của mình.)

well-nigh impossible

gần như không thể

  • Finding a needle in a haystack is a well-nigh impossible task. (Tìm kiếm cây kim trong đống cỏ khô là một việc gần như không thể.)

  • Tackling global climate change is a well-nigh impossible task. (Giải quyết biến đổii khí hậu toàn cầu là một vấn đề gần như không thể giải quyết hoàn toàn.)

mot-so-cau-truc-di-cung-imposible.png
Một số cụm từ thường đi kèm cấu trúc Impossible

VI. Bài tập cấu trúc Impossible có đáp án

Để nắm vững và nhớ kiến thức về It is impossible cấu trúc tốt hơn, chúng mình hãy cùng áp dụng ngay vào hai bài tập nhỏ dưới đây nhé:

Bài 1: Sử dụng cấu trúc Impossible để viết sang câu tiếng Anh

  1. Susan không thể đọc được chữ viết của bố cô ấy.

  2. Mua một xe ô tô với chỉ 1 triệu đô là điều bất khả thi.

  3. Rất khó để công ty của chàng trai trẻ này kiếm được lợi nhuận trong đại dịch Covid-19.

  4. Bỏ bạn gái của bạn đi nếu cô ấy tiếp tục quá quắt như vậy!

  5. Tôi phải nghỉ việc vì ông chủ của tôi quá khó tính.

Bài 2: Điền cấu trúc Impossible phù hợp vào chỗ trống

  1. That's ______. Tom doesn't believe Liz ate five plates of spaghetti.

  2. David made it ______ me to say no to him.

  3. It's an ______ situation - Martin's got to leave his wife but he can't bear losing his children.

  4. It’s _______ William cries in class.

  5. Henry wants to reach the highest mountain but it _____.

Đáp án:

  1. Susan finds it impossible to read her dad’s handwriting.

  2. Buying a car with 1000 USD is impossible.

  3. It is impossible for this young man's company to make a profit during the Covid-19 pandemic.

  4. Leave/ Break up with your girlfriend if she keeps being impossible like that!

  5. I had to leave the job because my boss was impossible.

  1. impossible

  2. impossible for 

  3. an impossible 

  4. impossible that 

  5. is impossible

Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết mà bạn cần biết về cấu trúc Impossible trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thêm với nhiều dạng bài tập và vận dụng vào giao tiếp hằng ngày để ghi nhớ cách dùng tự nhiên nhất nhé!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal