Post Language Selector Bài viết đã được dịch sang các ngôn ngữ:
viVIenENthTH

Tìm kiếm bài viết học tập

Difficult là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Difficult

Trong tiếng Anh, cấu trúc Difficult được sử dụng khi muốn diễn tả một việc gì đó khó khăn. Chi tiết cách dùng cấu trúc này như thế nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu tất tần tật kiến thức về cấu trúc Difficult, đồng thời phân biệt với Difficulty và một số từ đồng nghĩa khác trong bài viết sau đây nhé!

cau-truc-difficult.jpg

I. Cấu trúc Difficult nghĩa là gì?

Difficult - /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ là một tính từ, có nghĩa là khó khăn hoặc khó tính, khó làm vừa lòng. 

Ví dụ:

  • At the moment, it's very difficult to find a job abroad. (Ở thời điểm hiện tại, rất khó để tìm được việc làm ở nước ngoài.)
  • My landlord is quite difficult to deal with, constantly raising the rent. (Chủ nhà của tôi rất khó tính, anh ta thường xuyên tăng giá nhà.)

Một số từ tương đồng nghĩa với difficult:

Từ 

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Hard

/hɑːrd/

Khó khăn 

Learning a new language, especially Genman, is hard work. (Học một ngôn ngữ mới đặc biệt là tiếng Đức rất vất vả.)

Challenging

/ˈtʃælɪndʒɪŋ/

Thử thách 

Auditing content is more challenging than I expected. (Tối ưu nội dung khó hơn tôi nghĩ.)

Tough

/tʌf/

Khó khăn, gian khổ 

It's a tough decision to make between love or family. (Đó là một quyết định khó khăn giữa tình yêu và gia đình.)

Complex

/kəmˈpleks/

Phức tạp 

SEO is more complex than I anticipated. (Công việc SEO phức tạp hơn tôi nghĩ.)

Arduous

/ˈɑːrdjuəs/

Khó khăn, đòi hỏi nhiều nỗ lực 

It's really arduous to get a full scholarship. (Thực sự rất khó khăn để giành được học bổng toàn phần.)

Tricky

 /ˈtrɪki/

Khó tính, khó khăn, phức tạp 

Ann's a tricky customer. Be careful what you say to Anna. (Anna là một người khó tính. Cẩn thận những gì bạn nói với Anna.)

Awkward

/ˈɔːkwərd/

Vụng về, lúng túng 

I feel so awkward at parties. I don't know what to say. (Tôi cảm thấy rất lúng túng ở các bữa tiệc. Tôi không biết nói gì.)

Demanding

/dɪˈmɑːndɪŋ/

Khó khăn, khó tính, đòi hỏi yêu cầu cao 

Taking care of a newborn baby is very demanding. (Chăm sóc một đứa trẻ sơ sinh rất vất vả.)

cau-truc-difficult.png
Difficult có nghĩa là gì

II. Difficult đi với giới từ gì?

Difficult đi với giới từ gì? Difficult thường đi với một số giới từ như for, to, with, in. Cùng PREP tham khảo chi tiết trong bảng sau đây: 

Giới từ 

Ví dụ 

difficult + for: việc gì khó khăn cho ai đó 

Using English at work is difficult for me. (Sử dụng tiếng Anh trong công việc khá khó khăn với tôi.)

difficult + to: làm việc gì đó là khó khăn 

It is difficult to wake up at 6.am. (Quá khó khăn để thức dậy vào lúc 6 giờ sáng.)

difficult + with: thể hiện việc gặp khó khăn với ai đó 

I'm having a really difficult time with my husband. He is extremely authoritarian. (Tôi đang gặp khó khăn với chồng của mình. Anh ấy quá độc đoán.)

difficult + in: Thể hiện việc gặp khó khăn trong lĩnh vực cụ thể, đối mặt với khó khăn 

She has difficulty in coping with changes abroad. (Cô ấy phải đối mặt với những thay đổi ở nước ngoài.)

III. Các cấu trúc Difficult trong tiếng Anh

Dưới đây là các cấu trúc difficult thường gặp trong tiếng Anh: 

Các cấu trúc Difficult trong tiếng Anh

Cấu trúc

Difficult đóng vai trò là tính từ 

Difficult + to V

Difficult + for + sb + to V

Cách dùng

Difficult đóng vai trò là một tính từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ trong câu.

Cấu trúc Difficult + to V diễn tả “khó để làm việc gì”.

Cấu trúc Difficult này diễn tả “khó cho ai làm việc gì”.

Ví dụ

Arranging flowers is a difficult job that requires delicacy. (Cắm hoa là việc khá khó khăn vì đòi hỏi sự tinh tế.)

It's quite difficult to get home early today because of the traffic jam. (Khá khó để về nhà sớm hôm nay vì khá tắc đường.)

It's very difficult for the maid to learn a new language. (Khá khó để người giúp việc học một ngôn ngữ mới.)

cac-cau-truc-difficult.png
Cấu trúc difficult trong tiếng Anh

IV. Phân biệt cấu trúc Difficult và Difficulty

Trong quá trình dùng cấu trúc Difficult, nhiều người thường xuyên bị nhầm lẫn chúng với cấu trúc Difficulty. Các bạn thắc mắc difficult to v hay ving? Xem bảng dưới đây để phân biệt được các cấu trúc dễ nhầm này nhé!

Phân biệt Difficult và Difficulty

Giống nhau

Cả hai cấu trúc Difficult và Difficulty đều có nghĩa là khó, khó khăn trong tiếng Anh.

Khác nhau

Difficult là tính từ trong câu.

Difficulty là danh từ, đi sau nó là giới từ hoặc danh động từ.

Ví dụ

  • IELTS Speaking band 9.0 was difficult, but I managed to pass. (Bài thi nói IELTS trình độ 9.0 điểm rất khó, nhưng tôi đã vượt qua.)
  • This financial problem is difficult for me. (Vấn đề tài chính này khá khó khăn với tôi.)
  • I had a lot of difficulties finding a job after graduation. (Tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm việc làm sau khi tốt nghiệp.)
  • The company is experiencing human sources difficulties. (Công ty đang gặp khó khăn về vấn đề nhân sự.)

V. So sánh một số từ đồng nghĩa với cấu trúc Difficult

Dưới đây là bảng so sánh difficult với một số từ đồng nghĩa giúp các bạn biết cách sử dụng phù hợp. 

1. So sánh Difficult với Hard

 

Difficult

Hard

Loại từ

“Difficult” là tính từ.

“Hard” vừa là tính từ vừa là trạng từ.

Ý nghĩa

Chỉ mang nghĩa là “khó”, “khó khăn”.

Diễn tả cần phải vượt qua những trở ngại hoặc giải quyết các vấn đề trong quá trình thực hiện việc gì đó, và việc này đòi hỏi một số kỹ năng nhất định.

Còn có nhiều nghĩa khác như: cứng, rắn; mạnh mẽ, nặng, nhiều…

Khi Hard mang nghĩa “khó” thì mô tả bất cứ điều gì không dễ dàng, có thể sử dụng để mô tả một hoạt động đòi hỏi nhiều nỗ lực về thể chất hoặc tinh thần. Do đó, “Hard” có nghĩa trừu tượng hơn.

Ví dụ

  • This math problem is difficult because it involves a lot of complex formulas. (Bài toán này rất khó vì nó liên quan đến nhiều công thức phức tạp.)
  • Learning a new language is difficult, especially when you work fulltime. (Học một ngôn ngữ mới rất khó, đặc biệt là khi bạn đi làm toàn thời gian.)
  • She worked hard to finish her project on time and rewarded by her boss. (Cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ để hoàn thành dự án đúng hạn và được sếp khen thưởng.)
  • It's been a hard day at work. I'm exhausted. (Hôm nay làm việc rất vất vả. Tôi kiệt sức rồi.)

2. So sánh Difficult với Tough

 

Difficult

Tough

Ý nghĩa

Chỉ mang nghĩa là “khó, khó khăn”.

Còn có những nghĩa khác như mạnh mẽ, dẻo dai, kiên cường; khắc nghiệt (thời tiết), thô bạo, cứng cỏi…

Ví dụ

  • Recently, her life has been tough for her. (Cuộc sống của cô ấy gần đây rất khó khăn.)
  • The Singapore government was difficult to approve visa visits.  (Chính phủ Sing ngày càng khó khăn trong việc phê duyệt thị thực thăm thân.) 
  • Being a content creator is a tough job. (Làm nhà sáng tạo nội dung là một công việc rất khó khăn.)
  • The mountain hike was tough, but the view was worth it. (Cuộc đi bộ đường dài trên núi rất khó khăn, nhưng cảnh đẹp thật đáng giá.)

3. So sánh Difficult với Arduous

 

Difficult

Arduous

Ý nghĩa

Difficult mang nghĩa là “khó, khó khăn”. Có sự hiện diện của những trở ngại cần vượt qua hoặc những điều cần giải quyết, đòi hỏi kỹ năng đặc biệt hoặc sự thận trọng trong việc thực hiện hoặc xử lý.

Arduous mang nghĩa là “gian khổ, gay go”. Trong một số trường hợp Arduous gần giống với Difficult, nhưng Arduous đòi hỏi nhiều sự cố gắng, nỗ lực, cần cù và bền bỉ. 

Ví dụ

  • The research was difficult, but it was also very rewarding. (Nghiên cứu rất khó khăn, nhưng nó cũng rất bổ ích.)
  • Life in Germany is difficult, I put more effort into adapting. (Cuộc sống ở Đức rất khó khăn, tôi phải nỗ lực rất nhiều mới có thể thích nghi.)
  • Interviewing for a job abroad is an arduous. (Phỏng vấn việc làm ở nước ngoài là công việc rất khó khăn.)
  • Writing a book is an arduous process. (Viết sách là một quá trình gian nan.)
so-sanh-tu-dong-nghia-voi-difficult.png
So sánh từ đồng nghĩa với difficult

VI. Idiom với Difficult và một số idiom diễn đạt sự khó khăn

1. Idiom với cấu trúc Difficult

Cấu trúc Difficult có một idiom được sử dụng khá phổ biến đó là: 

Have a (hard/difficult) job doing/to do something = gặp khó khăn khi làm điều gì đó

Ví dụ:

  • I am having a hard time adapting to the new duty in the content project. (Tôi đang gặp khó khăn trong việc thích nghi mới nhiệm vụ mới của dự án nội dung này.)
  • My team often has difficulty connecting with each other. (Đội của tôi thường gặp khó khăn trong việc kết nối với nhau.)

2. Một số idiom khác diễn tả sự khó khăn

Ngoài ra, còn có một số thành ngữ khác cũng diễn tả sự khó khăn cho bạn có thể linh hoạt sử dụng:

Thành ngữ

Nghĩa

Ví dụ

A hard nut to crack

Một người rất khó hiểu, một vấn đề rất khó giải quyết

  • Solving this traffic content problem is a hard nut to crack for me. (Giải quyết vấn đề về lưu lượng truy cập nội dung thật khó đối với tôi.)
  • John is a hard nut to crack. I can never figure out what he's thinking. (John là một người khó hiểu. Tôi không bao giờ đoán được anh ấy đang nghĩ gì.)

A tough row to hoe

Một việc khó có thể thực hiện hay giải quyết

  • Raising and educating a kid is a tough row to hoe. (Nuôi và giáo dục trẻ là một công việc rất vất vả.)
  • Being a single mom is a tough row to hoe, but I'm doing a great job. (Làm mẹ đơn thân là một công việc khó khăn, nhưng tôi đang làm rất tốt.)

Hard to swallow

Khó tin hoặc khó chấp nhận được

  • My interview result  was hard to swallow. (Kết quả phỏng vấn của tôi thật khó chấp nhận.)
  • Her explanation for her work failure was hard to swallow. (Lời giải thích của cô ấy về sự thất bại trong công việc thật khó tin.)

In deep water

Gặp khó khăn, gặp vấn đề lớn khó giải quyết

  • The PPT company is in deep water after the Financial crisis. (Công ty PPT đang gặp khó khăn sau vụ khủng hoảng kinh tế.)
  • Jack is in deep water with the wedding planning. (Jack đang gặp những vấn đề lớn với việc lên kế hoạch đám cưới.)

In over your head 

Tình huống quá khó khăn đối với bạn

  • I took on this audit content website task without realizing how complex it was. Now I feel like I'm in over my head. (Tôi đã nhận dự án tối ưu nội dung website mà không hề biết nó phức tạp đến vậy. Giờ tôi cảm thấy mình đang khó khăn.)
  • Sophia was assigned to give a presentation about  the English communication course to users, but she doesn't have much public speaking experience. Clearly, she's in over her head. (Sophia được giao nhiệm vụ thuyết trình sản phẩm khóa học giao tiếp tiếng Anh với khách hàng, nhưng cô ấy không có nhiều kinh nghiệm diễn thuyết. Rõ ràng là cô ấy đang gặp khó khăn.)
idiom-difficult.png
Một số idiom diễn tả sự khó khăn

VII. Bài tập cấu trúc difficult có đáp án chi tiết 

Luyện tập ngay bài tập về cấu trúc difficult có đáp án chi tiết dưới đây nhé!

Bài 1: Chọn cấu trúc Difficult hoặc Difficulty  

  1. Peter’s parents have ____ using smartphones.  
    • A. difficult
    • B. difficulty
  1. It is very ____ for Hanna to make a decision.  
    • A. difficult
    • B. difficulty
  1. Harry finds it ____ to break up with Jane.
    • A. difficult
    • B. difficulty
  1. Kathy has ____ finding a good job. 
    • A. difficult
    • B. difficulty
  1. It is very ____ to forget this memory. 
    • A. difficult
    • B. difficulty

Bài 2:  Sử dụng cấu trúc Difficult viết lại câu bằng tiếng Anh

  1. Bella đã trải qua một giai đoạn khó khăn nhất. 
  2. Rất khó để tìm được một công việc tốt cho Jenny. 
  3. Đi qua những khó khăn sẽ giúp Pop trưởng thành hơn. 
  4. Nó rất khó cho Peter khi phải đi ngủ một mình. 

Đáp án

Bài 1

1 - B, 2-A, 3-A, 4-B, 5-A

Bài 2

  1. Bella went through the most difficult period. 
  2. It is very difficult for Jenny to find a good job. 
  3. Going through difficult things will help Pop grow. 
  4. It is very difficult for Peter to sleep alone. 

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến cấu trúc difficult và ví dụ cụ thể. Hãy luyện tập thêm và sử dụng thường xuyên để tránh nhầm lẫn. Tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích cùng PREP mỗi ngày nhé!

Hiền admin Prep Education
Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn, mình là Hiền. Hiện tại, mình đang đảm nhiệm vai trò Quản trị Nội dung Sản phẩm tại Prep Education.
Với hơn 5 năm kinh nghiệm tự học và luyện thi IELTS trực tuyến một cách độc lập, mình tự tin có thể hỗ trợ người học đạt được số điểm cao nhất có thể.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI