


Tìm kiếm bài viết học tập
Difficult là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Difficult
Trong tiếng Anh, cấu trúc Difficult được sử dụng khi muốn diễn tả một việc gì đó khó khăn. Chi tiết cách dùng cấu trúc này như thế nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu tất tần tật kiến thức về cấu trúc Difficult, đồng thời phân biệt với Difficulty và một số từ đồng nghĩa khác trong bài viết sau đây nhé!
-
- I. Cấu trúc Difficult nghĩa là gì?
- II. Difficult đi với giới từ gì?
- III. Các cấu trúc Difficult trong tiếng Anh
- IV. Phân biệt cấu trúc Difficult và Difficulty
- V. So sánh một số từ đồng nghĩa với cấu trúc Difficult
- VI. Idiom với Difficult và một số idiom diễn đạt sự khó khăn
- VII. Bài tập cấu trúc difficult có đáp án chi tiết
I. Cấu trúc Difficult nghĩa là gì?
Difficult - /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ là một tính từ, có nghĩa là khó khăn hoặc khó tính, khó làm vừa lòng.
Ví dụ:
- At the moment, it's very difficult to find a job abroad. (Ở thời điểm hiện tại, rất khó để tìm được việc làm ở nước ngoài.)
- My landlord is quite difficult to deal with, constantly raising the rent. (Chủ nhà của tôi rất khó tính, anh ta thường xuyên tăng giá nhà.)
Một số từ tương đồng nghĩa với difficult:
Từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Hard /hɑːrd/ |
Khó khăn |
Learning a new language, especially Genman, is hard work. (Học một ngôn ngữ mới đặc biệt là tiếng Đức rất vất vả.) |
Challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ |
Thử thách |
Auditing content is more challenging than I expected. (Tối ưu nội dung khó hơn tôi nghĩ.) |
Tough /tʌf/ |
Khó khăn, gian khổ |
It's a tough decision to make between love or family. (Đó là một quyết định khó khăn giữa tình yêu và gia đình.) |
Complex /kəmˈpleks/ |
Phức tạp |
SEO is more complex than I anticipated. (Công việc SEO phức tạp hơn tôi nghĩ.) |
Arduous /ˈɑːrdjuəs/ |
Khó khăn, đòi hỏi nhiều nỗ lực |
It's really arduous to get a full scholarship. (Thực sự rất khó khăn để giành được học bổng toàn phần.) |
Tricky /ˈtrɪki/ |
Khó tính, khó khăn, phức tạp |
Ann's a tricky customer. Be careful what you say to Anna. (Anna là một người khó tính. Cẩn thận những gì bạn nói với Anna.) |
Awkward /ˈɔːkwərd/ |
Vụng về, lúng túng |
I feel so awkward at parties. I don't know what to say. (Tôi cảm thấy rất lúng túng ở các bữa tiệc. Tôi không biết nói gì.) |
Demanding /dɪˈmɑːndɪŋ/ |
Khó khăn, khó tính, đòi hỏi yêu cầu cao |
Taking care of a newborn baby is very demanding. (Chăm sóc một đứa trẻ sơ sinh rất vất vả.) |

II. Difficult đi với giới từ gì?
Difficult đi với giới từ gì? Difficult thường đi với một số giới từ như for, to, with, in. Cùng PREP tham khảo chi tiết trong bảng sau đây:
Giới từ |
Ví dụ |
difficult + for: việc gì khó khăn cho ai đó |
Using English at work is difficult for me. (Sử dụng tiếng Anh trong công việc khá khó khăn với tôi.) |
difficult + to: làm việc gì đó là khó khăn |
It is difficult to wake up at 6.am. (Quá khó khăn để thức dậy vào lúc 6 giờ sáng.) |
difficult + with: thể hiện việc gặp khó khăn với ai đó |
I'm having a really difficult time with my husband. He is extremely authoritarian. (Tôi đang gặp khó khăn với chồng của mình. Anh ấy quá độc đoán.) |
difficult + in: Thể hiện việc gặp khó khăn trong lĩnh vực cụ thể, đối mặt với khó khăn |
She has difficulty in coping with changes abroad. (Cô ấy phải đối mặt với những thay đổi ở nước ngoài.) |
III. Các cấu trúc Difficult trong tiếng Anh
Dưới đây là các cấu trúc difficult thường gặp trong tiếng Anh:
Các cấu trúc Difficult trong tiếng Anh |
|||
Cấu trúc |
Difficult đóng vai trò là tính từ |
Difficult + to V |
Difficult + for + sb + to V |
Cách dùng |
Difficult đóng vai trò là một tính từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ trong câu. |
Cấu trúc Difficult + to V diễn tả “khó để làm việc gì”. |
Cấu trúc Difficult này diễn tả “khó cho ai làm việc gì”. |
Ví dụ |
Arranging flowers is a difficult job that requires delicacy. (Cắm hoa là việc khá khó khăn vì đòi hỏi sự tinh tế.) |
It's quite difficult to get home early today because of the traffic jam. (Khá khó để về nhà sớm hôm nay vì khá tắc đường.) |
It's very difficult for the maid to learn a new language. (Khá khó để người giúp việc học một ngôn ngữ mới.) |

IV. Phân biệt cấu trúc Difficult và Difficulty
Trong quá trình dùng cấu trúc Difficult, nhiều người thường xuyên bị nhầm lẫn chúng với cấu trúc Difficulty. Các bạn thắc mắc difficult to v hay ving? Xem bảng dưới đây để phân biệt được các cấu trúc dễ nhầm này nhé!
Phân biệt Difficult và Difficulty |
||
Giống nhau |
Cả hai cấu trúc Difficult và Difficulty đều có nghĩa là khó, khó khăn trong tiếng Anh. |
|
Khác nhau |
Difficult là tính từ trong câu. |
Difficulty là danh từ, đi sau nó là giới từ hoặc danh động từ. |
Ví dụ |
|
|
V. So sánh một số từ đồng nghĩa với cấu trúc Difficult
Dưới đây là bảng so sánh difficult với một số từ đồng nghĩa giúp các bạn biết cách sử dụng phù hợp.
1. So sánh Difficult với Hard
|
Difficult |
Hard |
Loại từ |
“Difficult” là tính từ. |
“Hard” vừa là tính từ vừa là trạng từ. |
Ý nghĩa |
Chỉ mang nghĩa là “khó”, “khó khăn”. Diễn tả cần phải vượt qua những trở ngại hoặc giải quyết các vấn đề trong quá trình thực hiện việc gì đó, và việc này đòi hỏi một số kỹ năng nhất định. |
Còn có nhiều nghĩa khác như: cứng, rắn; mạnh mẽ, nặng, nhiều… Khi Hard mang nghĩa “khó” thì mô tả bất cứ điều gì không dễ dàng, có thể sử dụng để mô tả một hoạt động đòi hỏi nhiều nỗ lực về thể chất hoặc tinh thần. Do đó, “Hard” có nghĩa trừu tượng hơn. |
Ví dụ |
|
|
2. So sánh Difficult với Tough
|
Difficult |
Tough |
Ý nghĩa |
Chỉ mang nghĩa là “khó, khó khăn”. |
Còn có những nghĩa khác như mạnh mẽ, dẻo dai, kiên cường; khắc nghiệt (thời tiết), thô bạo, cứng cỏi… |
Ví dụ |
|
|
3. So sánh Difficult với Arduous
|
Difficult |
Arduous |
Ý nghĩa |
Difficult mang nghĩa là “khó, khó khăn”. Có sự hiện diện của những trở ngại cần vượt qua hoặc những điều cần giải quyết, đòi hỏi kỹ năng đặc biệt hoặc sự thận trọng trong việc thực hiện hoặc xử lý. |
Arduous mang nghĩa là “gian khổ, gay go”. Trong một số trường hợp Arduous gần giống với Difficult, nhưng Arduous đòi hỏi nhiều sự cố gắng, nỗ lực, cần cù và bền bỉ. |
Ví dụ |
|
|

VI. Idiom với Difficult và một số idiom diễn đạt sự khó khăn
1. Idiom với cấu trúc Difficult
Cấu trúc Difficult có một idiom được sử dụng khá phổ biến đó là:
Have a (hard/difficult) job doing/to do something = gặp khó khăn khi làm điều gì đó
Ví dụ:
- I am having a hard time adapting to the new duty in the content project. (Tôi đang gặp khó khăn trong việc thích nghi mới nhiệm vụ mới của dự án nội dung này.)
- My team often has difficulty connecting with each other. (Đội của tôi thường gặp khó khăn trong việc kết nối với nhau.)
2. Một số idiom khác diễn tả sự khó khăn
Ngoài ra, còn có một số thành ngữ khác cũng diễn tả sự khó khăn cho bạn có thể linh hoạt sử dụng:
Thành ngữ |
Nghĩa |
Ví dụ |
A hard nut to crack |
Một người rất khó hiểu, một vấn đề rất khó giải quyết |
|
A tough row to hoe |
Một việc khó có thể thực hiện hay giải quyết |
|
Hard to swallow |
Khó tin hoặc khó chấp nhận được |
|
In deep water |
Gặp khó khăn, gặp vấn đề lớn khó giải quyết |
|
In over your head |
Tình huống quá khó khăn đối với bạn |
|

VII. Bài tập cấu trúc difficult có đáp án chi tiết
Luyện tập ngay bài tập về cấu trúc difficult có đáp án chi tiết dưới đây nhé!
Bài 1: Chọn cấu trúc Difficult hoặc Difficulty
- Peter’s parents have ____ using smartphones.
-
- A. difficult
- B. difficulty
- It is very ____ for Hanna to make a decision.
-
- A. difficult
- B. difficulty
- Harry finds it ____ to break up with Jane.
-
- A. difficult
- B. difficulty
- Kathy has ____ finding a good job.
-
- A. difficult
- B. difficulty
- It is very ____ to forget this memory.
-
- A. difficult
- B. difficulty
Bài 2: Sử dụng cấu trúc Difficult viết lại câu bằng tiếng Anh
- Bella đã trải qua một giai đoạn khó khăn nhất.
- Rất khó để tìm được một công việc tốt cho Jenny.
- Đi qua những khó khăn sẽ giúp Pop trưởng thành hơn.
- Nó rất khó cho Peter khi phải đi ngủ một mình.
Đáp án
Bài 1 1 - B, 2-A, 3-A, 4-B, 5-A |
Bài 2
|
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến cấu trúc difficult và ví dụ cụ thể. Hãy luyện tập thêm và sử dụng thường xuyên để tránh nhầm lẫn. Tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích cùng PREP mỗi ngày nhé!

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.