Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc But for tiếng Anh: Ý nghĩa, cách dùng & bài tập có đáp án
Được đánh giá là một trong những ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, cấu trúc But for thường xuất hiện ở các bài tập nâng cao của chủ đề câu điều kiện. Trong bài viết này, PREP sẽ cùng bạn tìm hiểu “But for là gì?”, “Công thức But for được sử dụng như thế nào?” bạn nhé!
I. But for là gì?
Cấu trúc But for trong tiếng Anh là gì? But for là một idiom có nghĩa: Nếu không … thì … Thường được sử dụng trong câu điều kiện. Ví dụ:
-
But for the rain, Anna would have gone climbing. (Nếu trời không mưa, Anna đã đi leo núi.)
-
But for my brother’s quick thinking, the accident could have been much worse. (Nếu không nhờ sự nhanh trí của anh trai tôi, tai nạn có thể đã tồi tệ hơn nhiều.)
Bên cạnh đó, cấu trúc But for cũng mang nghĩa là ngoại trừ một điều gì đó, đồng nghĩa với cấu trúc Except for. Ví dụ:
-
The box was empty but for a single dusty volume. (Chiếc hộp trống rỗng ngoại trừ một quyển sách phủ đầy bụi.)
-
Jack walked along the cliff top, alone but for his thoughts. (Jack bước đi dọc theo đỉnh vách đá, chỉ có mình anh cùng những suy nghĩ của mình.)
II. Cách dùng cấu trúc But for
Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây cách dùng cấu trúc But for bạn nhé!
1. Công thức But for chung
Trong tiếng Anh, cấu trúc But for có công thức cụ thể như sau:
But for + noun phrase/ V-ing, S + V…
Ví dụ:
-
But for his expertise, the team would have struggled with the project. (Nếu không có chuyên môn của anh ấy, đội sẽ gặp khó khăn với dự án.)
-
But for missing the bus, she would have arrived on time. (Nếu không bị lỡ xe buýt, cô ấy đã đến đúng giờ.)
2. Cấu trúc But for trong câu điều kiện
Cấu trúc But for được sử dụng ở câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện loại 3 ở vế if (vế điều kiện) với ý nghĩa là một điều nào đó đã có thể xảy ra. Công thức câu điều kiện But for trong câu điều kiện loại 2 và loại 3 như sau:
Loại câu điều kiện |
Công thức cấu trúc But for |
Ví dụ cụ thể |
Loại 2 |
But for + Noun/ V-ing, S + could/ would/ might… + V |
But for the storm, we would have a picnic. (Nếu không có bão, chúng tôi sẽ có một buổi dã ngoại.) |
But for the fact that + clause, S + could/ would/ might… + V |
But for the fact that she was sick, she would join us for dinner. (Nếu không vì lý do cô ấy bị ốm, cô ấy sẽ tham gia bữa tối với chúng tôi.) |
|
Loại 3 |
But for + Noun/ V-ing, S + could/ would/ might… + have V(PP) |
But for his late arrival, they could have finished the meeting earlier. (Nếu không vì anh ấy đến muộn, họ đã có thể kết thúc cuộc họp sớm hơn.) |
But for the fact that + clause, S + could/ would/ might… + have V(PP) |
But for the fact that they missed the deadline, they might have won the contract. (Nếu không vì họ đã bỏ lỡ hạn chót, họ có thể đã giành được hợp đồng.) |
III. Cách viết lại câu với cấu trúc But for trong câu điều kiện
Dưới đây PREP xin chia sẻ đến bạn công thức viết lại câu với But for, tham khảo ngay!
1. Trong câu điều kiện loại 2
Cấu trúc But for trong câu điều kiện loại 2 và cấu trúc viết lại câu tương đương:
If it weren’t for the fact that + S + V-ed, S + would/could/might/… + V
= If it weren’t for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V
= But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V
Ví dụ:
-
But for my mom’s misunderstanding, they would not fight. = If it weren’t for my mom’s misunderstanding, they would not fight. = If it weren’t for the fact that my mom misunderstood, they would not fight. (Nếu không vì sự hiểu nhầm của mẹ tôi, họ đã không cãi nhau.)
-
If it weren’t for the fact that William was late, he would have caught the train. = If it weren’t for his being late, William would have caught the train. = But for his being late, William would have caught the train. (Nếu không phải vì William đến muộn, anh ấy đã có thể kịp tàu.)
2. Trong câu điều kiện loại 3
Cấu trúc But for trong câu điều kiện loại 3 và cấu trúc viết lại câu tương đương:
If it hadn’t been for the fact that + S + had PII, S + would/could/might/… + have PII
= If it hadn’t been for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have PII
= But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have PII
Ví dụ:
-
If it hadn’t been for the fact that Jessica had kindly helped, he couldn’t have arrived at the meeting in time. = If it hadn’t been for being kindly helped by Jessica, he couldn’t have arrived at the meeting in time. But for Jesscia’s kind help, he couldn’t have arrived at the meeting in time. (Nếu không nhờ sự giúp đỡ tốt bụng của Jessica, anh ấy đã không thể đến buổi họp kịp giờ.)
-
If it weren’t for the fact that John was late, she would have caught the bus. = If it weren’t for John’s being late, she would have caught the train. = But for John’sr being late, she would have caught the train. (Nếu không phải vì John đến muộn, cô ấy đã có thể kịp tàu.)
IV. Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc But for
Cùng PREP tìm hiểu một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc But for dưới đây bạn nhé!
-
Khi But for đứng đầu, mệnh đề chứa cấu trúc này sẽ được ngăn cách với mệnh đề đằng sau (mệnh đề chính) bằng dấu phẩy. Ví dụ: But for the heavy rain, we would have completed the picnic as planned. (Nếu không vì cơn mưa lớn, chúng tôi đã hoàn thành buổi dã ngoại theo kế hoạch.)
-
Cấu trúc But for trong tiếng Anh không được áp dụng cho các câu điều kiện loại một cũng như câu điều kiện kết hợp. Ví dụ: I would not have been late for the meeting, but for the traffic jam. (Tôi đã không đến cuộc họp muộn, nếu không vì tình trạng kẹt xe.) ➞ câu điều kiện loại 3.
-
Mệnh đề chứa cấu trúc But for không có từ “not” dù mang ý nghĩa phủ định.
V. Bài tập vận dụng cấu trúc câu But for
Để hiểu hơn về cách dùng cấu trúc But for, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc but for
-
If it weren’t for my mom’s call, I’d have overslept.
➞ But for ______________________________ -
John might have joined us, if it hadn’t been for his broken motorbike.
➞ But for ______________________________ -
Jack wants to visit his relatives but the storm isn’t over yet.
➞ But for ______________________________ -
If they were to know where the girl was, they should contact her parents right away.
➞ But for ______________________________ -
If it hadn’t been for the fact that Liz had so many tasks to finish, she could have spent more time with her family.
➞ But for _______________________________
Bài tập 2:
-
___________ your timely warning, my mom would have been unaware of the danger.
-
The elaborate presentation is generally finished ___________ his part.
-
If it ___________ the man who rescued my baby brother, he’d have drowned.
-
But for the advice from the homeroom teacher, this class ___________ a great performance.
-
But for water, I and my twin___________ live.
2. Đáp án
|
|
Mong rằng bài viết trên đây đã giúp bạn có thêm kiến thức về cấu trúc But for và áp dụng được vào trong những trường hợp thực tế. Thường xuyên theo dõi để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh hữu ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!