Tìm kiếm bài viết học tập
So sánh 次 và 遍 trong tiếng Trung chi tiết
Cùng là bổ ngữ động lượng, mang ý nghĩa chỉ số lần trong tiếng Trung nhưng cách dùng của 次 và 遍 vẫn có sự khác biệt. Hãy cùng PREP so sánh điểm giống và phân biệt điểm khác nhau của hai bổ ngữ này ở trong bài viết nhé!
I. 次 là gì? Cách dùng 次
Nếu muốn phân biệt được 次 và 遍 trong tiếng Trung, trước hết bạn cần học và nắm vững được cách dùng của 次 nhé!
Trong tiếng Trung, 次 có phiên âm /cì/, mang ý nghĩa thông dụng là “lần, lượt, chuyến”. Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết về cách dùng của từ 次 ở bảng sau nhé!
Cách dùng của từ 次 | Giải thích | Ví dụ |
Làm lượng từ | Sử dụng cho những tình huống xảy ra nhiều lần. |
|
Dùng sau động từ để chỉ số lần xảy ra hay thực hiện hành động nào đó. Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + 过 + Từ chỉ số đếm + 次 + Tân ngữ Hoặc Chủ ngữ + Động từ + 过 + Tân ngữ + Từ chỉ số đếm + 次 Lưu ý:
|
| |
Làm danh từ | Mang ý nghĩa là “chỗ trọ dọc đường, nơi nghỉ chân, trạm dừng,...”. |
|
Mang ý nghĩa là “thứ tự, thức bậc, loại hạng, chức, vị trí,...”. |
| |
Làm tính từ | Mang ý nghĩa là “kém, tồi, tệ” hoặc “thứ, sau, kế”. |
|
Học thêm một số từ vựng có chứa Hán tự 次 ở bảng sau nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 次品 | cìpǐn | thứ phẩm; hàng loại hai |
2 | 次序 | cìxù | thứ tự; trình tự; trật tự |
3 | 次数 | cìshù | số lần; mức độ; |
4 | 次毛 | cìmáo | lỗi; tệ; kém chất lượng |
5 | 次生 | cìshēng | tái sinh; bắt nguồn từ |
6 | 次第 | cìdì | thứ tự; trình tự; trật tự |
7 | 次等 | cìděng | hạng nhì; hạng thứ |
8 | 次要 | cìyào | thứ yếu; không quan trọng |
9 | 次货 | cìhuò | thứ phẩm |
10 | 次韵 | cìyùn | hoạ vần; nối vần |
II. 遍 là gì? Cách dùng 遍
遍 trong tiếng Trung có phiên âm /biàn/, mang ý nghĩa là “số lần, khắp, khắp nơi, lần, lượt, đợt,...” để có thể không bị nhầm lẫn khi sử dụng 2 từ 次 và 遍 thì trước tiên, bạn cần hiểu và sử dụng đúng từ 遍:
Cách dùng 遍 | Giải thích | Ví dụ |
Làm lượng từ | Diễn tả toàn bộ quá trình của hành động từ đầu đến cuối được thực hiện trong một lần. |
|
Làm động từ | Mang ý nghĩa là “khắp, khắp cả, khắp nơi, toàn, phổ biến” |
|
Học thêm một số từ vựng có chứa Hán tự 遍 ở dưới bảng nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 遍布 | biànbù | phân bố; rải rác (khắp nơi) |
2 | 遍及 | biànjí | khắp |
3 | 遍地 | biàndì | khắp nơi; khắp cả |
4 | 遍身 | biànshēn | toàn thân; khắp người |
5 | 遍野 | biànyě | khắp đồng |
III. So sánh 次 và 遍 trong tiếng Trung
次 và 遍 trong tiếng Trung giống và khác nhau như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Giống nhau
Giống nhau: 次 và 遍 là hai động lượng từ thường dùng, dùng để biểu thị số lần hành động xảy ra.
Cấu trúc 1:
Động từ + Số từ + 次/遍 + Tân ngữ (Không chỉ người)
Ví dụ:
- 我去过一次上海。/Wǒ qùguò yí cì Shànghǎi.= 我去过一遍上海。/Wǒ qùguò yí biàn Shànghǎi./ (Tôi đi Thượng Hải một lần rồi.)
- 我坐过几次飞机。/Wǒ zuòguò jǐ cì fēijī./ = 我坐过几遍飞机。/Wǒ zuòguò jǐ biàn fēijī./: Tôi đi máy bay hai lần rồi.
Cấu trúc 2:
Động từ + Tân ngữ (Chỉ người) + Số từ + 次/遍
Ví dụ:
- 今天他打电话找过我几次,我都没理他。/Tiān tā dǎ diànhuà zhǎoguò wǒ jǐ cì, wǒ dōu méi lǐ tā./ = 今天他打电话找过我几遍,我都没理他。(Hôm nay anh ta gọi điện thoại tìm tôi mấy lần, tôi đều không thèm đếm xỉa đến anh ta.)
- 我喜欢一个男生,约了他几次/遍。/Wǒ xǐhuan yígè nánshēng, yuēle tā jǐ cì/biàn./: Tôi thích một nam sinh, đã hẹn hò với cậu ấy mấy lần rồi.
2. Khác nhau
次 | 遍 |
"次" chỉ số lần hoặc thứ tự. Nó được sử dụng khi đếm số lần một hành động xảy ra mà không quan tâm đến toàn bộ quá trình. Ví dụ: 这本书我看了三次。/Zhè běn shū wǒ kànle sān cì./: Cuốn sách này tôi đọc 3 lần rồi. (Người đọc có thể chỉ đọc lướt qua, mỗi lần đọc đều không đọc hết.) | "遍" chỉ toàn bộ quá trình từ đầu đến cuối của một hành động. Nó thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh việc hoàn thành trọn vẹn của một hành động. Ví dụ: 这本书我看了三遍。/Zhè běn shū wǒ kàn le sān biàn./: Cuốn sách này tôi đã đọc 3 lần rồi. (Mỗi lần đọc đều đọc hết từ đầu đến cuối.) |
IV. Bài tập so sánh 次 và 遍 trong tiếng Trung
Để có thể ghi nhớ kiến thức về cách dùng 次 và 遍 trong tiếng Trung lâu hơn, PREP chia sẻ một số câu hỏi trắc nghiệm dưới đây. Hãy theo dõi và luyện tập ngay từ bây giờ nhé!
Câu hỏi: Điền 次 hoặc 遍 thích hợp vào chỗ trống
1. 来北京以后,我参观过两……颐和园。
2. 这个星期他进了三……城。
3. 我没听清楚,请你再说一……。
4. 我在学校门口见过一……小王。
5. 那本小说非常好,我看过三……了。
Đáp án: 次 - 次 - 遍 - 次 - 遍
Tham khảo thêm bài viết:
Trên đây là những chia sẻ chi tiết về cách dùng của 次 và 遍 trong tiếng Trung. Mong rằng, qua những chia sẻ trên sẽ giúp bạn nhanh chóng nắm vững kiến thức ngữ pháp quan trọng này nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Aptis FTU: Tổ chức thi Aptis tại Đại học Ngoại thương
Những thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Tây Ban Nha mới nhất
Cẩm nang chứng minh tài chính du học Pháp mới nhất
Chứng minh tài chính du học như thế nào? Có thể du học mà không cần chứng minh tài chính?
Du học Cuba: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!