Tìm kiếm bài viết học tập
Giải Mã Lỗi Sai Trong IELTS Writing (Task 1 & 2) và Cách Khắc Phục
IELTS Writing đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá năng lực ngôn ngữ học thuật của thí sinh. Thực tế cho thấy nhiều người học dù nỗ lực nhưng vẫn mất điểm đáng tiếc do mắc phải các lỗi sai cơ bản. Bài viết này sẽ mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện và sâu sắc về những lỗi sai phổ biến nhất trong cả IELTS Writing Task 1 và Task 2, kèm theo đó là những giải pháp khắc phục cụ thể và chi tiết.
Thông qua việc nhận diện, hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng chiến lược tránh lỗi phù hợp, bạn sẽ có thể tối ưu hóa điểm số trong phần thi quan trọng này. Những phân tích dưới đây được tổng hợp từ kinh nghiệm giảng dạy và chấm bài thực tế, giúp bạn hiểu được chính xác những gì giám khảo đang tìm kiếm và cách thức để đáp ứng các tiêu chí chấm điểm.

- I. Tại Sao Việc Hiểu và Tránh Lỗi Sai Lại Quan Trọng trong IELTS Writing?
- II. Phân Loại và Phân Tích Chi Tiết Các Nhóm Lỗi Sai Thường Gặp Nhất
- III. Cách khắc phục lỗi sai trong IELTS Writing
- IV. Góc Hỏi Đáp Nhanh (FAQs): Giải Tỏa Băn Khoăn Về Lỗi Sai Writing
- 1. Có phải cứ viết câu phức tạp, dùng từ "khủng" thì chắc chắn điểm cao dù mắc lỗi nhỏ không?
- 2. "Lỗi hóa thạch" (fossilized errors) trong IELTS Writing là gì và làm sao để loại bỏ?
- 3. Những lỗi sai nào thường bị bỏ qua nhất nhưng lại ảnh hưởng ngầm đến điểm Coherence & Cohesion?
- 4. So với việc thiếu ý tưởng, việc mắc nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản thì cái nào "nguy hiểm" hơn cho điểm số Task 2?
I. Tại Sao Việc Hiểu và Tránh Lỗi Sai Lại Quan Trọng trong IELTS Writing?
Việc tập trung vào các "lỗi sai" không phải là một cách tiếp cận tiêu cực mà thực ra là một chiến lược học tập hiệu quả. Khi bạn hiểu rõ những "cạm bẫy" thường gặp, bạn sẽ có ý thức cao hơn trong quá trình viết và chủ động phòng tránh chúng. Đây chính là phương pháp tiết kiệm thời gian hơn nhiều so với việc cứ viết rồi mới nhận ra lỗi sai thông qua phản hồi.
Mối liên hệ giữa lỗi sai và điểm số IELTS Writing là trực tiếp và rõ ràng. Giám khảo thường đánh giá bài viết dựa trên việc bài viết đó mắc "bao nhiêu lỗi" chứ không phải "đúng được bao nhiêu". Mỗi lỗi sai bạn mắc phải đều có thể làm giảm điểm số trong một hoặc nhiều tiêu chí chấm điểm, tạo ra hiệu ứng "ăn mòn" điểm số tổng thể của bạn.

1. Mối liên hệ trực tiếp giữa lỗi sai và 4 tiêu chí chấm điểm (TR/TA, CC, LR, GRA):
Để hiểu rõ hơn về tác động của lỗi sai, chúng ta cần xem xét cách chúng ảnh hưởng đến bốn tiêu chí chấm điểm của IELTS Writing:
-
Task Response/Task Achievement (TR/TA): Khả năng đáp ứng yêu cầu đề bài và hoàn thành nhiệm vụ. Ví dụ: nếu bạn lạc đề hoặc bỏ sót một phần của yêu cầu đề bài (như chỉ phân tích ưu điểm mà không đề cập đến nhược điểm khi đề bài yêu cầu cả hai), điểm TR/TA sẽ bị giảm nghiêm trọng.
-
Coherence & Cohesion (CC): Tính mạch lạc và kết nối của bài viết. Ví dụ: nếu bạn sử dụng từ nối không phù hợp (như dùng "although" khi đáng lẽ phải dùng "because") hoặc không chia đoạn văn một cách logic, điểm CC sẽ bị ảnh hưởng.
-
Lexical Resource (LR): Phạm vi và độ chính xác của từ vựng. Ví dụ: lặp lại từ quá nhiều thay vì sử dụng từ đồng nghĩa hoặc dùng từ không đúng ngữ cảnh sẽ làm giảm điểm LR.
-
Grammatical Range & Accuracy (GRA): Phạm vi và độ chính xác của ngữ pháp. Ví dụ: lỗi chia thì động từ, lỗi hòa hợp chủ-vị, hoặc cấu trúc câu lủng củng đều làm giảm điểm GRA.
2. Lỗi sai "ăn mòn" band điểm của bạn như thế nào? (Minh họa qua ví dụ điểm số)
Hãy xem xét tình huống của một thí sinh có ý tưởng khá sáng tạo và phát triển luận điểm tốt trong Task 2, nhưng vẫn chỉ đạt điểm 6.0 thay vì 7.0 như kỳ vọng. Nguyên nhân có thể là do bài viết mắc khoảng 10-15 lỗi ngữ pháp cơ bản (sai thì, thiếu mạo từ, sai giới từ), 7-8 lỗi chính tả, và lặp lại từ "important" và "significant" quá nhiều lần.
Những lỗi này, dù nhỏ nhưng xuất hiện với tần suất cao, đã làm giảm điểm GRA từ tiềm năng 7.0 xuống còn 6.0, và điểm LR từ 6.5 xuống 6.0. Kết quả là, dù có ý tưởng chất lượng nhưng điểm tổng vẫn chỉ đạt 6.0 - một sự đáng tiếc khi điểm số bị ảnh hưởng bởi những lỗi hoàn toàn có thể tránh được với sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
Đây chính là lý do tại sao việc hiểu và khắc phục lỗi sai trong IELTS Writing là vô cùng quan trọng. Bây giờ, chúng ta sẽ phân tích chi tiết các nhóm lỗi sai phổ biến nhất và cách khắc phục chúng.
II. Phân Loại và Phân Tích Chi Tiết Các Nhóm Lỗi Sai Thường Gặp Nhất
Để giúp bạn dễ dàng nắm bắt và hệ thống hóa kiến thức, chúng tôi sẽ phân loại lỗi sai thành 4 nhóm chính tương ứng với các tiêu chí chấm điểm. Việc nắm vững những lỗi sai này và biết cách khắc phục chúng sẽ giúp bạn nâng cao chất lượng bài viết đáng kể.

1. Ngữ Pháp và Độ Chính Xác (Grammatical Range & Accuracy - GRA)
1.1. Lỗi Thì (Verb Tenses)
Đây là một trong những lỗi ngữ pháp phổ biến nhất, đặc biệt khi thí sinh còn lúng túng trong việc sử dụng các thì cơ bản như hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành.
-
Trong Task 1, nhiều thí sinh không nhận ra rằng khi mô tả biểu đồ, dữ liệu trong quá khứ cần dùng thì quá khứ, không phải hiện tại. Ví dụ: "The graph shows that sales increase dramatically in 2020." => "The graph shows that sales increased dramatically in 2020."
-
Trong Task 2, khi trình bày sự thật hiển nhiên hoặc quan điểm cá nhân, nhiều người quên chia động từ số ít/số nhiều. Ví dụ: "Technology bring many benefits to our daily lives." => "Technology brings many benefits to our daily lives."
Cách khắc phục: Ôn tập kỹ các quy tắc thì cơ bản và áp dụng nguyên tắc: dữ liệu quá khứ dùng thì quá khứ, sự thật hiển nhiên dùng hiện tại đơn, xu hướng đang diễn ra dùng hiện tại tiếp diễn hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Trước khi nộp bài, hãy kiểm tra lại tất cả các động từ.
1.2. Lỗi Hòa Hợp Chủ-Vị (S-V Agreement)
Lỗi này thường xuất hiện khi chủ ngữ phức tạp hoặc có nhiều thành phần. Nhiều thí sinh gặp khó khăn trong việc xác định đúng chủ ngữ chính để chia động từ phù hợp.
Ví dụ sai: "The number of cars in urban areas have increased." => "The number of cars in urban areas has increased."
Cách khắc phục: Xác định chính xác chủ ngữ chính trong câu, đặc biệt chú ý các cụm từ như "the number of," "a variety of," "one of the," và nhớ rằng "the number of" luôn đi với động từ số ít, trong khi "a number of" đi với động từ số nhiều. Với cấu trúc "one of the + danh từ số nhiều + that/who + động từ," động từ sau that/who phải chia số ít.
Tham khảo thêm:
- 15 cụm từ thay thế A lot of trong bài thi IELTS Writing thông dụng
- Các cụm từ Paraphrase thường gặp trong IELTS Writing Task 1 & 2
1.3. Lỗi Mạo Từ (Articles - a/an/the/Ø)
Mạo từ là một thách thức lớn, đặc biệt đối với người học đến từ các ngôn ngữ không có mạo từ như tiếng Việt. Sai sót trong việc sử dụng a/an/the hoặc bỏ mạo từ có thể làm giảm tính chuyên nghiệp của bài viết.
Ví dụ sai: "Government should invest more in education." => "The government should invest more in education."
Cách khắc phục: Học thuộc các quy tắc cơ bản về mạo từ: 'a/an' dùng cho danh từ đếm được số ít lần đầu nhắc đến, 'the' dùng khi đề cập đến thứ đã biết hoặc duy nhất. Chú ý các trường hợp đặc biệt như danh từ trừu tượng (happiness, knowledge) thường không dùng mạo từ, nhưng khi chỉ một khía cạnh cụ thể thì lại cần (the happiness of children). Học mạo từ theo cụm từ cố định là cách hiệu quả.
1.4. Lỗi Giới Từ (Prepositions)
Giới từ sai là lỗi dễ mắc phải ngay cả đối với người học trình độ cao. Trong Task 1, lỗi giới từ thường xuất hiện khi mô tả xu hướng và số liệu.
Ví dụ sai: "The sales increased with 10% from 2010 to 2015." => "The sales increased by 10% from 2010 to 2015."
Cách khắc phục: Học giới từ theo cụm (depend on, result in, increase by, rise in, lead to) thay vì học riêng lẻ. Khi không chắc chắn, hãy tra từ điển Anh-Anh để kiểm tra collocation. Luyện tập bằng cách viết các câu sử dụng các cụm giới từ phổ biến trong IELTS Writing, đặc biệt là các cụm mô tả xu hướng và biểu đồ.
1.5. Lỗi Cấu Trúc Câu (Sentence Structure)
Cấu trúc câu không đúng hoặc không hoàn chỉnh có thể khiến ý tưởng của bạn trở nên khó hiểu. Lỗi thường gặp nhất là câu "què" (thiếu chủ ngữ/động từ) và câu "chảy" (quá dài, nhiều mệnh đề không kết nối hợp lý).
Ví dụ câu chảy: "Modern technology has improved our lives in many ways because it makes communication easier and it helps people work more efficiently and it provides entertainment options and it can solve many health problems." => "Modern technology has improved our lives in many ways because it makes communication easier, helps people work more efficiently, provides entertainment options, and can solve many health problems."
Cách khắc phục: Học cấu trúc câu đơn, câu ghép, câu phức và cách sử dụng dấu chấm, dấu phẩy, dấu chấm phẩy đúng cách. Khi viết câu phức tạp, chắc chắn rằng mỗi mệnh đề đều có chủ ngữ và động từ, trừ khi sử dụng cấu trúc đặc biệt (như mệnh đề rút gọn). Tránh viết câu quá dài (trên 40 từ) nếu không có khả năng kiểm soát tốt.
1.6. Lỗi Dấu Câu (Punctuation)
Dấu câu sai làm giảm tính chuyên nghiệp và làm rối loạn dòng chảy ý tưởng. Trong IELTS Writing, các lỗi phổ biến gồm thiếu dấu phẩy trong câu ghép, sử dụng sai dấu chấm phẩy, và không viết hoa đầu câu.
Ví dụ sai: "Education is essential for development however many countries lack educational resources." => "Education is essential for development; however, many countries lack educational resources." Hoặc: "Education is essential for development. However, many countries lack educational resources."
Cách khắc phục: Nắm vững quy tắc cơ bản về dấu câu tiếng Anh, đặc biệt là cách sử dụng dấu phẩy trong câu phức, dấu chấm phẩy để ngăn cách các mệnh đề độc lập, và dấu hai chấm để giới thiệu danh sách hoặc giải thích. Nhớ rằng từ nối như "however," "therefore," "moreover" khi đứng giữa hai mệnh đề thường cần có dấu chấm phẩy trước và dấu phẩy sau.
2. Từ Vựng (Lexical Resource - LR)

2.1. Chọn Sai Từ (Incorrect Word Choice)
Sử dụng từ vựng không phù hợp với ngữ cảnh hoặc nhầm lẫn giữa các từ có hình thức tương tự là lỗi phổ biến ảnh hưởng đến độ chính xác của bài viết.
Ví dụ sai: "The economic solution to the problem is to reduce expenditure." => "The economical solution to the problem is to reduce expenditure." (economic: thuộc về nền kinh tế; economical: tiết kiệm)
Cách khắc phục: Sử dụng từ điển Anh-Anh để hiểu chính xác nghĩa và cách dùng của từ. Chú ý học các cặp từ dễ nhầm lẫn như affect/effect, economic/economical, rise/raise. Tạo danh sách các từ dễ nhầm lẫn riêng của bạn và ôn tập thường xuyên. Đọc nhiều để thấy từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
2.2. Dùng Sai Collocation
Collocation (sự kết hợp từ) không phù hợp làm cho tiếng Anh của bạn nghe không tự nhiên, dù các từ riêng lẻ có thể đúng. Đây là khía cạnh tinh tế nhưng quan trọng của năng lực ngôn ngữ.
Ví dụ sai: "The company has made big progress in recent years." => "The company has made significant progress in recent years."
Cách khắc phục: Học từ vựng theo cụm thay vì từ đơn lẻ. Sử dụng từ điển collocation hoặc công cụ trực tuyến như Oxford Collocation Dictionary. Khi học từ mới, ghi lại các từ thường đi kèm với nó. Ví dụ, khi học "decision", ghi nhớ "make a decision", "reach a decision", "wise/informed/hasty decision". Đọc nhiều văn bản học thuật để ghi nhớ các collocation tự nhiên.
2.3. Nhầm Lẫn Loại Từ (Word Forms)
Sử dụng sai loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) trong câu là lỗi thường gặp ảnh hưởng đến tính mạch lạc và chính xác của bài viết.
Ví dụ sai: "The government has responded quick to the crisis." => "The government has responded quickly to the crisis." (cần dùng trạng từ quickly để bổ nghĩa cho động từ responded)
Cách khắc phục: Học kỹ về chức năng của từng loại từ trong câu và cách nhận biết chúng qua hậu tố. Ví dụ, các từ tận cùng bằng -ly thường là trạng từ, -ment thường là danh từ, -able/-ible thường là tính từ. Tạo bảng tham khảo các dạng khác nhau của cùng một từ gốc (destroy, destruction, destructive, destructively) và sử dụng chúng trong các câu mẫu.
2.4. Lặp Từ & Vốn Từ Hạn Chế
Lặp lại từ nhiều lần trong một đoạn văn không chỉ làm giảm chất lượng văn phong mà còn cho thấy vốn từ vựng hạn chế, ảnh hưởng trực tiếp đến tiêu chí Lexical Resource.
Ví dụ lặp từ: "Education is important for children. It is important for them to learn new skills. The most important thing is to provide good education for all." => "Education is essential for children. It is crucial for them to acquire new skills. The most significant aspect is to provide quality education for all."
Cách khắc phục: Lập danh sách từ đồng nghĩa cho các từ thường dùng như "important" (crucial, essential, significant, vital), "good" (excellent, beneficial, advantageous), "problem" (issue, challenge, difficulty). Thực hành kỹ thuật paraphrase: thay đổi cấu trúc câu, sử dụng từ đồng nghĩa, đôi khi dùng từ trái nghĩa kèm phủ định (not uncommon thay vì common). Khi luyện tập, hãy đánh dấu các từ bạn lặp lại và tìm cách thay thế chúng.
2.5. Lỗi Chính Tả (Spelling)
Lỗi chính tả tạo ấn tượng không tốt và làm giảm tính chuyên nghiệp của bài viết. Trong IELTS Writing, các lỗi chính tả phổ biến thường liên quan đến các từ dài hoặc khó viết.
Một số từ thường bị sai chính tả:
-
environment (không phải enviroment)
-
government (không phải goverment)
-
necessary (không phải necesary)
Cách khắc phục: Dành thời gian học và ghi nhớ chính tả của các từ thường dùng trong IELTS, đặc biệt là các từ học thuật. Lập danh sách từ bạn hay viết sai và ôn tập thường xuyên. Trong quá trình luyện tập, sử dụng công cụ kiểm tra chính tả để xác định từ nào bạn thường viết sai, sau đó tập trung vào chúng. Đặc biệt chú ý các từ có phụ âm đôi (occurring, beginning) và các từ có nguồn gốc Latin/Pháp với cách viết khác biệt (necessary, phenomenon).
2.6. Sai Văn Phong (Register)
Sử dụng ngôn ngữ quá thân mật hoặc không phù hợp trong bài viết học thuật là một sai lầm ảnh hưởng đến tính chuyên nghiệp và điểm số của bạn.
Ví dụ không phù hợp: "Kids nowadays are totally addicted to social media and it's a really big problem." => "Young people today are increasingly dependent on social media, which constitutes a significant concern."
Từ cần tránh trong IELTS Writing:
-
gonna, wanna (thay bằng going to, want to)
-
kids (thay bằng children, young people)
-
a lot of (thay bằng many, numerous, a significant number of)
-
stuff (thay bằng items, materials, factors, elements)
-
get (trong nhiều ngữ cảnh, thay bằng obtain, acquire, receive)
Cách khắc phục: Đọc nhiều bài viết học thuật để làm quen với văn phong phù hợp. Tạo danh sách các từ không chính thức và thay thế học thuật tương ứng của chúng. Thực hành viết lại các câu không chính thức thành câu học thuật. Tránh các cụm từ rút gọn (don't, can't) và ưu tiên dạng đầy đủ (do not, cannot) trong bài thi.
3. Đáp Ứng Yêu Cầu Đề Bài (Task Response/Task Achievement - TR/TA)

3.1. Lạc Đề & Thiếu Ý
Không hiểu đúng hoặc không trả lời đầy đủ yêu cầu của đề bài là lỗi nghiêm trọng ảnh hưởng trực tiếp đến điểm Task Response/Task Achievement. Đây thường là lỗi do thiếu kỹ năng phân tích đề bài kỹ lưỡng.
-
Ví dụ lạc đề: Đề bài yêu cầu thảo luận về "advantages and disadvantages of living in a big city", nhưng bài viết chỉ tập trung phân tích advantages (ưu điểm) mà không đề cập đến disadvantages (nhược điểm).
-
Ví dụ thiếu ý: Đề bài yêu cầu "discuss both views and give your own opinion", nhưng bài viết chỉ trình bày một quan điểm và nêu ý kiến cá nhân, bỏ qua quan điểm còn lại.
Cách khắc phục: Phát triển kỹ năng đọc và phân tích đề bài. Dành 3-5 phút đầu tiên để gạch chân các từ khóa và xác định chính xác yêu cầu của đề bài. Phân biệt rõ các dạng đề IELTS Writing Task 1 và Task 2.
3.2. Task 1 - "Nỗi đau" Overview
Thiếu overview (tổng quan) hoặc viết overview không đạt yêu cầu là lỗi phổ biến trong Task 1, khiến bài viết không đạt điểm cao ở tiêu chí Task Achievement.
Ví dụ overview sai: "The graph shows that in 2010, the number of students was 45%, in 2015 it was 60%, and in 2020 it reached 75%." (Lỗi: Chỉ nêu số liệu cụ thể, không tóm tắt xu hướng chung) => "Overall, there was a steady upward trend in the percentage of students over the 10-year period, with the figure increasing by approximately 30 percentage points from 2010 to 2020."
Cách khắc phục: Ghi nhớ công thức viết overview: 1-2 câu tóm tắt xu hướng/đặc điểm nổi bật nhất mà không đi vào chi tiết số liệu cụ thể. Overview nên đặt ở cuối đoạn mở bài hoặc trước đoạn kết luận. Tập trung vào việc nhận diện xu hướng tổng thể (tăng, giảm, dao động), so sánh giữa các đối tượng (cao nhất, thấp nhất), và nhận diện giai đoạn đáng chú ý (thời điểm tăng mạnh, giảm đột ngột).
3.3. Task 1 - Bỏ sót/Mô tả sai số liệu/giai đoạn chính
Bỏ qua các thông tin quan trọng hoặc mô tả không chính xác dữ liệu/quá trình trong Task 1 là lỗi nghiêm trọng ảnh hưởng đến điểm Task Achievement.
-
Ví dụ bỏ sót: Không đề cập đến một hoặc nhiều đường trong biểu đồ; không nhắc đến điểm cao nhất hoặc thấp nhất trong dữ liệu; bỏ qua một giai đoạn quan trọng trong process diagram.
-
Ví dụ mô tả sai: "The number of students decreased from 2010 to 2015" khi thực tế biểu đồ cho thấy số lượng tăng lên.
Cách khắc phục: Phát triển kỹ năng đọc biểu đồ/sơ đồ cẩn thận. Trước khi viết, dành thời gian xác định các thông tin chính: điểm cao nhất/thấp nhất, thời điểm có sự thay đổi đáng kể, xu hướng chung của từng đối tượng. Với process diagram, xác định rõ các bước từ đầu đến cuối và đảm bảo mô tả đầy đủ. Sau khi viết xong, kiểm tra lại để chắc chắn đã bao quát tất cả thông tin quan trọng từ đề bài.
3.4. Task 2 - Quan điểm không rõ ràng/mâu thuẫn
Thiếu quan điểm rõ ràng hoặc trình bày quan điểm mâu thuẫn trong bài viết là lỗi làm giảm điểm Task Response nghiêm trọng, đặc biệt trong các đề bài yêu cầu thí sinh nêu ý kiến.
-
Ví dụ quan điểm mập mờ: "Some people think technology brings more advantages, while others believe it has many disadvantages. Both sides have reasonable arguments." (Lỗi: Không nêu rõ quan điểm cá nhân dù đề bài yêu cầu) => "While technology has undeniably created some challenges, I firmly believe that its advantages significantly outweigh its disadvantages in modern society."
-
Ví dụ quan điểm mâu thuẫn: Trong mở bài viết "I completely agree that economic growth should be the main priority for governments", nhưng trong thân bài lại viết "Environmental protection should always come first, before economic considerations."
Cách khắc phục: Phân tích kỹ đề bài để xác định loại quan điểm cần trình bày (đồng ý/không đồng ý/một phần). Nêu rõ quan điểm của bạn trong đoạn mở bài và nhắc lại trong kết luận. Đảm bảo tất cả luận điểm trong thân bài đều nhất quán và hỗ trợ cho quan điểm đã nêu, không tự mâu thuẫn. Trong trường hợp đề bài yêu cầu thảo luận cả hai mặt, vẫn cần có quan điểm rõ ràng về phía nào mạnh hơn hoặc bạn đồng ý hơn.
3.5. Task 2 - Phát Triển Ý Sơ Sài
Trình bày luận điểm nhưng không phát triển đầy đủ, thiếu giải thích hoặc ví dụ minh họa làm giảm sức thuyết phục và ảnh hưởng tiêu cực đến điểm Task Response.
Ví dụ phát triển ý sơ sài: "Education plays an important role in reducing crime rates. The more educated people are, the less likely they will commit crimes." (Lỗi: Chỉ nêu ý chung chung, không giải thích tại sao hoặc đưa ra ví dụ cụ thể) => "Education plays a crucial role in reducing crime rates. When individuals receive proper education, they develop critical thinking skills and understand the consequences of their actions more thoroughly. Moreover, education opens up legitimate career opportunities, reducing the economic necessity to engage in criminal activities. For instance, in countries with high literacy rates such as Finland and Norway, crime rates are significantly lower compared to regions where educational access is limited."
Cách khắc phục: Áp dụng mô hình P.E.E (Point - Explanation - Example) khi phát triển luận điểm:
-
Point: Nêu luận điểm chính một cách rõ ràng
-
Explanation: Giải thích cặn kẽ tại sao luận điểm đó đúng, bằng cách nào, vì sao quan trọng
-
Example: Đưa ra ví dụ cụ thể, dẫn chứng, số liệu, hoặc tình huống thực tế để minh họa
Mỗi luận điểm chính nên được phát triển thành ít nhất 4-5 câu, chiếm khoảng 1/2 đến 2/3 đoạn văn. Tránh nêu quá nhiều luận điểm mà không phát triển đầy đủ; tốt hơn là tập trung vào 2-3 luận điểm chất lượng và phát triển chúng sâu sắc.
4. Mạch Lạc và Liên Kết (Coherence & Cohesion - CC)

4.1. Dùng Sai/Thiếu/Lạm dụng Từ Nối (Linking Words)
Từ nối (linking words) đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra sự mạch lạc cho bài viết. Tuy nhiên, nhiều thí sinh gặp khó khăn trong việc sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả.
-
Ví dụ dùng sai: "Despite the economy is improving, unemployment remains high." => "Despite the fact that the economy is improving, unemployment remains high." Hoặc: "Although the economy is improving, unemployment remains high." (Despite phải đi với danh từ/cụm danh từ, không phải mệnh đề)
-
Ví dụ lạm dụng: "Firstly, education is important. Additionally, it provides knowledge. Furthermore, it develops critical thinking. Moreover, it improves job prospects. In addition, it enhances social skills." (Quá nhiều từ nối cùng chức năng - thêm ý - khiến bài viết trở nên không tự nhiên)
Cách khắc phục: Học cách sử dụng từ nối theo chức năng (bổ sung ý: furthermore, in addition; tương phản: however, nevertheless; nguyên nhân-kết quả: therefore, consequently). Phân biệt rõ các từ nối có cấu trúc ngữ pháp khác nhau (although + mệnh đề, despite + danh từ/gerund). Sử dụng từ nối một cách đa dạng nhưng vừa phải, không lạm dụng. Ngoài từ nối truyền thống, học cách sử dụng các phương tiện liên kết khác như từ thay thế (the former/the latter, these findings), cấu trúc song song, và ý tưởng chuyển tiếp tự nhiên.
4.2. Logic Thiếu Chặt Chẽ & Sắp Xếp Ý Lộn Xộn
Sự thiếu logic trong cách trình bày ý tưởng và sắp xếp ý không hợp lý làm giảm tính mạch lạc của bài viết, khiến người đọc khó theo dõi dòng suy nghĩ của bạn.
-
Ví dụ thiếu logic: "The government should invest in education. Public transportation is important. Well-educated citizens contribute to economic growth." (Lỗi: Đưa vào ý không liên quan (public transportation) giữa hai ý về giáo dục) => "The government should invest in education. Well-educated citizens contribute to economic growth. In a separate but related area, public transportation is also important for national development."
-
Ví dụ sắp xếp ý lộn xộn: Một đoạn văn bắt đầu bằng việc nói về ảnh hưởng của ô nhiễm đối với sức khỏe, sau đó đề cập đến nguyên nhân ô nhiễm, rồi quay lại các biện pháp bảo vệ sức khỏe, và kết thúc bằng các nguồn ô nhiễm khác.
Cách khắc phục: Lập dàn ý chi tiết trước khi viết, đảm bảo mỗi đoạn văn chỉ tập trung vào một ý chính và các ý phụ đều hỗ trợ cho ý chính đó. Sắp xếp các ý theo trật tự logic: nguyên nhân trước kết quả, vấn đề trước giải pháp, quá khứ trước hiện tại. Sử dụng câu chủ đề (topic sentence) rõ ràng cho mỗi đoạn văn và đảm bảo tất cả các câu trong đoạn đều liên quan đến câu chủ đề. Kiểm tra lại sau khi viết để đảm bảo dòng chảy ý tưởng liền mạch từ câu này sang câu khác, đoạn này sang đoạn khác.
4.3. Chia Đoạn Sai Cách (Paragraphing)
Chia đoạn không đúng, bao gồm viết đoạn quá dài hoặc quá ngắn, làm giảm tính cấu trúc và tổ chức của bài viết, ảnh hưởng trực tiếp đến điểm Coherence & Cohesion.
Ví dụ sai: Viết toàn bộ bài Task 2 chỉ có 2 đoạn dài, hoặc ngược lại, chia thành quá nhiều đoạn ngắn (mỗi đoạn chỉ 1-2 câu).
Cách đúng: Một bài Task 2 chuẩn thường có 4 đoạn: mở bài, 2 đoạn thân bài (mỗi đoạn phát triển một luận điểm chính), và kết luận. Mỗi đoạn thân bài nên có 4-6 câu, bao gồm câu chủ đề, giải thích, ví dụ, và kết nối.
Cách khắc phục: Tuân thủ quy tắc "một đoạn - một ý chính". Mỗi đoạn thân bài nên bắt đầu bằng một câu chủ đề rõ ràng, sau đó là phần phát triển ý và possibly a link to the next paragraph. Đảm bảo các đoạn có độ dài cân đối - không quá ngắn (dưới 3 câu) hoặc quá dài (trên 7 câu). Thực hành cách ngắt đoạn rõ ràng, sử dụng khoảng cách (trong bài thi viết tay) hoặc thụt đầu dòng để đánh dấu đoạn mới.
4.4. Dùng Đại Từ Quy Chiếu (Referencing) Mơ Hồ
Sử dụng đại từ quy chiếu (như it, they, this, these) một cách không rõ ràng khiến người đọc khó xác định đại từ đó đang thay thế cho danh từ nào, làm giảm tính mạch lạc của bài viết.
-
Ví dụ mơ hồ: "Governments and corporations should work together to solve environmental problems. This will bring many benefits." (Lỗi: "This" không rõ đang chỉ việc "work together" hay "solve environmental problems") => "Governments and corporations should work together to solve environmental problems. This collaboration will bring many benefits."
-
Ví dụ mơ hồ: "Teachers need to understand student learning styles, and parents should support education at home. They play a crucial role in academic success." (Lỗi: "They" không rõ đang chỉ teachers, parents, hay cả hai) => "Teachers need to understand student learning styles, and parents should support education at home. Both these stakeholders play a crucial role in academic success."
Cách khắc phục: Đảm bảo mỗi đại từ quy chiếu có một danh từ gốc rõ ràng ngay trước đó. Nếu có nhiều danh từ tiềm năng có thể được thay thế, hãy làm rõ bằng cách dùng lại danh từ thay vì đại từ, hoặc thêm từ chỉ định cụ thể (these teachers, such collaboration). Đặc biệt cẩn thận với các đại từ "it", "they", "this", "these" và "those" khi phần văn trước đó có nhiều ý hoặc đối tượng. Thực hành đọc lại bài viết từ góc độ người không biết gì về chủ đề để xác định liệu các đại từ có rõ ràng hay không.
III. Cách khắc phục lỗi sai trong IELTS Writing
Việc hiểu rõ các lỗi sai phổ biến chỉ là bước đầu tiên. Để thực sự cải thiện điểm số IELTS Writing, bạn cần xây dựng thói quen kiểm tra và chiến lược phòng tránh lỗi một cách hệ thống. Cùng PREP tham khảo checklist Vàng gồm 10 điểm cần kiểm tra trước khi nộp bài:
-
Thì động từ (Tenses): Kiểm tra xem tất cả các động từ đã được chia đúng thì chưa, đặc biệt là sự nhất quán về thì trong một đoạn văn.
-
Hòa hợp chủ-vị (Subject-Verb Agreement): Đảm bảo động từ phù hợp với số của chủ ngữ, đặc biệt chú ý các chủ ngữ phức tạp hoặc chủ ngữ tập thể.
-
Mạo từ (Articles): Kiểm tra việc sử dụng a/an/the/Ø đúng cách, đặc biệt với danh từ đếm được/không đếm được và khi đề cập đến một thứ cụ thể/chung chung.
-
Chính tả (Spelling): Kiểm tra chính tả của tất cả các từ, đặc biệt chú ý các từ dài, từ học thuật và từ chuyên ngành.
-
Từ nối (Linking Words): Đảm bảo từ nối được sử dụng đúng ngữ cảnh, đúng cấu trúc ngữ pháp và không bị lạm dụng.
-
Dấu câu (Punctuation): Kiểm tra việc sử dụng dấu phẩy, dấu chấm, dấu chấm phẩy, dấu hai chấm và dấu ngoặc kép đúng cách.
-
Lặp từ (Repetition): Xác định các từ lặp lại nhiều lần và thay thế bằng từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác.
-
Cấu trúc câu (Sentence Structure): Kiểm tra để đảm bảo không có câu què, câu chảy, hoặc câu quá phức tạp đến mức khó hiểu.
-
Đáp ứng đề bài (Task Response): Đọc lại đề bài và kiểm tra xem bài viết đã đáp ứng đầy đủ tất cả các yêu cầu chưa, bao gồm cả số lượng từ.
-
Số lượng từ (Word Count): Đảm bảo bài viết đạt đủ số lượng từ yêu cầu (ít nhất 150 từ cho Task 1 và 250 từ cho Task 2) nhưng không vượt quá quá nhiều.
IV. Góc Hỏi Đáp Nhanh (FAQs): Giải Tỏa Băn Khoăn Về Lỗi Sai Writing
1. Có phải cứ viết câu phức tạp, dùng từ "khủng" thì chắc chắn điểm cao dù mắc lỗi nhỏ không?
Không hoàn toàn đúng. Mặc dù giám khảo IELTS đánh giá cao việc sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng và từ vựng phong phú, điều này chỉ mang lại lợi ích khi được sử dụng chính xác. Câu phức tạp nhưng sai ngữ pháp sẽ gây ấn tượng tiêu cực hơn câu đơn giản nhưng đúng. Sự cân bằng là chìa khóa: sử dụng cấu trúc và từ vựng nâng cao khi bạn chắc chắn về cách dùng, kết hợp với cấu trúc đơn giản nhưng chính xác để tạo nhịp điệu cho bài viết.
2. "Lỗi hóa thạch" (fossilized errors) trong IELTS Writing là gì và làm sao để loại bỏ?
"Lỗi hóa thạch" là những lỗi sai đã ăn sâu vào thói quen ngôn ngữ của bạn đến mức trở nên tự động và khó sửa. Đây thường là lỗi cơ bản mà bạn đã mắc phải từ khi bắt đầu học tiếng Anh và tiếp tục lặp lại qua thời gian. Ví dụ: luôn thiếu "s" ở động từ ngôi thứ ba số ít ở hiện tại đơn, hay luôn dùng sai giới từ cố định với một số động từ.
Để loại bỏ lỗi hóa thạch, cần có nỗ lực có ý thức và kiên trì: Đầu tiên, xác định chính xác các lỗi hóa thạch của bạn bằng cách phân tích bài viết hoặc nhờ giáo viên chỉ ra. Sau đó, tập trung vào một vài lỗi cụ thể mỗi lần, thực hành viết câu đúng nhiều lần, và sửa lỗi có hệ thống. Việc nhận thức cao độ về lỗi mỗi khi viết và kiểm tra kỹ lưỡng sẽ dần thay đổi thói quen.
3. Những lỗi sai nào thường bị bỏ qua nhất nhưng lại ảnh hưởng ngầm đến điểm Coherence & Cohesion?
Nhiều lỗi tinh vi thường bị bỏ qua nhưng lại tác động mạnh đến tính mạch lạc của bài viết, bao gồm:
-
Thiếu câu chủ đề (topic sentence) rõ ràng cho mỗi đoạn, khiến người đọc khó nắm bắt ý chính.
-
Chuyển đoạn đột ngột không có câu chuyển tiếp, làm mất liên kết giữa các đoạn văn.
-
Thiếu sự nhất quán về quan điểm hoặc thông tin giữa các phần của bài viết.
-
Sử dụng các đại từ quy chiếu (it, they, this) mà không có danh từ gốc rõ ràng.
-
Sử dụng từ nối không phù hợp với mối quan hệ logic thực sự giữa các ý.
-
Sắp xếp ý tưởng không theo trật tự logic tự nhiên (như nguyên nhân-kết quả, vấn đề-giải pháp).
-
Thiếu sự cân đối về độ dài giữa các đoạn văn.
Những lỗi này có thể không dễ nhận biết như lỗi ngữ pháp hay từ vựng, nhưng lại ảnh hưởng sâu sắc đến trải nghiệm đọc và tính thuyết phục của bài viết.
4. So với việc thiếu ý tưởng, việc mắc nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản thì cái nào "nguy hiểm" hơn cho điểm số Task 2?
Cả hai đều có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến điểm số, nhưng theo những hướng khác nhau. Thiếu ý tưởng hoặc phát triển ý sơ sài sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến tiêu chí Task Response, có thể giới hạn điểm số của bạn ở mức 5.0-6.0 cho dù ngữ pháp và từ vựng tốt.
Mặt khác, có ý tưởng tốt nhưng mắc nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản sẽ ảnh hưởng chủ yếu đến tiêu chí Grammatical Range & Accuracy, nhưng còn có thể gián tiếp ảnh hưởng đến Coherence & Cohesion và thậm chí Task Response nếu lỗi ngữ pháp làm ý tưởng trở nên khó hiểu.
Kết luận là cả hai đều cần được chú trọng, nhưng nếu phải chọn, việc có ý tưởng tốt và phát triển ý đầy đủ thường được ưu tiên hơn một chút, vì đây là nền tảng của bài viết, trong khi lỗi ngữ pháp có thể được khắc phục dần thông qua luyện tập và proofreading kỹ càng.
Tham khảo thêm:
Nhận diện và hiểu rõ các lỗi sai phổ biến trong IELTS Writing là bước then chốt để nâng cao điểm số. Như chúng ta đã thấy, lỗi sai trong bài viết không chỉ ảnh hưởng đến một tiêu chí riêng lẻ mà còn có tác động tổng thể đến chất lượng bài thi. Từ lỗi ngữ pháp cơ bản, từ vựng không phù hợp, đến vấn đề mạch lạc và đáp ứng đề bài - mỗi yếu tố đều đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định band điểm cuối cùng của bạn.
PREP là nền tảng duy nhất mang đến cho bạn quy trình chấm bài Writing qua hai lớp chuyên sâu. Lớp 1, sử dụng công nghệ AI, sẽ tự động phát hiện và sửa lỗi sai về từ vựng và ngữ pháp. Lớp 2, với sự hỗ trợ từ các thầy cô hạng A, sẽ chỉ ra những lỗi sai nghiêm trọng có thể khiến bạn mất điểm trong bài thi. Dựa trên bộ tiêu chí chấm điểm độc quyền, bao gồm 4 tiêu chí chính và 11 tiêu chí phụ, thầy cô sẽ giúp bạn nhận diện các lỗi dễ mắc phải, phân tích và đưa ra giải pháp sửa chữa chi tiết với giao diện dễ theo dõi.
Ngoài việc chỉ ra lỗi, thầy cô cũng ghi nhận những điểm mạnh của bạn về từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và ý tưởng, để bạn có thể phát huy chúng trong các bài test IELTS sau. Với những tiêu chí còn yếu, thầy cô sẽ đưa ra kế hoạch ôn luyện cụ thể, giúp bạn cải thiện từng bước và nâng band điểm hiệu quả.
Click TẠI ĐÂY để ghi danh nhanh chóng hoặc gọi HOTLINE 0931428899 và nhận tư vấn về lộ trình học hiệu quả.
Tải app PREP để học IELTS ngay tại nhà, trải nghiệm chương trình luyện thi online chất lượng và đạt điểm cao như mong muốn.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.