15+ cách nói thay thế “I like” giúp bạn ghi điểm khi thi Speaking
2022 rồi, muốn chinh phục được 6.5+ IELTS Speaking thì đừng nói “I like” nữa bạn ơi. Cứ nói “I like”, “I like” suốt thì làm sao chinh phục được ban giám khảo khó tính đây. Thử ngay 10 cách nói thay thế “I like” dưới đây để ghi điểm tuyệt đối trong mắt giám khảo và rinh về nhà điểm số thật cao. Hãy sử dụng ngay và luôn nhé Preppies, 6.5+ Speaking trong tầm tay ngay rồi!
- I. 15+ cách nói thay thế “I like” thông dụng nhất
- 1. I take pleasure/ delight in (doing) sth
- 2. I am partial to sth
- 3. Sth appeals to (me)
- 4. Sth is to (my) liking
- 5. I am crazy/ mad/ passionate about it
- 6. I am attached to (sth)
- 7. I am addicted to (sth)
- 8. I've grown to like (sth)
- 9. I've got/ had a soft spot for (someone)
- 10. I can't get enough of sth
- 11. I’m into + something
- 12. I have a thing for + something/someone
- 13. I adore something
- 14. It’s my cup of tea
- 15. It’s right up my alley
- 16. I dig something (Tiếng lóng/Slang)
- II. Một số cách nói I like khác
- III. Một số cách nói I don't like phổ biến
- IV. Giải đáp các câu hỏi thường gặp liên quan đến "I like"
[caption id="attachment_10924" align="aligncenter" width="900"]
10 cách nói thay thế “I like” giúp bạn ghi điểm trong mắt giám khảo Speaking[/caption]
I. 15+ cách nói thay thế “I like” thông dụng nhất
Dưới đây là 10 cách nói thay thế I like - Tôi thích trong tiếng Anh thông dụng nhất. Để hiểu hơn về 10 cách nói I like này, hãy cùng PREP đi tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách dùng và ví dụ cụ thể nhé!
1. I take pleasure/ delight in (doing) sth
I take pleasure/delight in (doing) sth có nghĩa là thích làm điều gì đó. Lưu ý rằng khi một động từ theo sau giới từ "in", nó sẽ ở dạng V-ing, hay còn gọi là danh động từ (gerund).
Ví dụ: I take delight in my new job
[caption id="attachment_10901" align="aligncenter" width="600"]
I take pleasure/ delight in (doing) sth[/caption]
2. I am partial to sth
I am partial to sth có nghĩa là “rất thích điều gì’. Ví dụ cụ thể: I am partial to a glass of brandy after dinner
[caption id="attachment_10902" align="aligncenter" width="1024"]
I am partial to sth[/caption]
3. Sth appeals to (me)
Sth appeals to (me) là một cách nói thích tiếng Anh có nghĩa là điều gì đó rất thu hút tôi. Ví dụ cụ thể: Living in Hawaii really appeals to me
4. Sth is to (my) liking
Sth is to (my) liking là một cách nói của thích trong tiếng Anh mang ý nghĩa cái gì đó đúng "gu" của tôi. Ví dụ: This wine is to my liking
5. I am crazy/ mad/ passionate about it
I am crazy/ mad/ passionate about it là một cách nói của thích trong tiếng Anh mang ý nghĩa thích điên cuồng cái gì đó. Lưu ý rằng từ "it" ở đây là một đại từ (pronoun) đóng vai trò tân ngữ, thay thế cho một danh từ đã được nhắc đến trước đó.
Ví dụ: I am crazy about practicing violin
6. I am attached to (sth)
I am attached to (sth) là một cách nói của thích trong tiếng Anh mang ý nghĩa thích cái gì đó rất nhiều. Ví dụ: I am very attached to my mobile phone
7. I am addicted to (sth)
I am addicted to (sth) là một cách nói của I like mang ý nghĩa "nghiện" cái gì đó. Eg: I am completely addicted to watching Friends
8. I've grown to like (sth)
I've grown to like (sth) là một cách nói của I like mang ý nghĩa trước không thích, bây giờ thích điều gì đó. Cấu trúc này sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh sự thay đổi kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.
Ví dụ: I didn't like doing yoga at first, but I've grown to like it
[caption id="attachment_10904" align="aligncenter" width="800"]
I've grown to like (sth)[/caption]
9. I've got/ had a soft spot for (someone)
I've got/ had a soft spot for (someone) là một cách nói của I like mang ý nghĩa thích ai đó. Ví dụ cụ thể: I've always had a soft spot for her
10. I can't get enough of sth
I can't get enough of sth là một cách nói của I like mang ý nghĩa thích cái gì đó rất nhiều. Ví dụ: I can't get enough of horror movies.
11. I’m into + something
I’m into + something có nghĩa là "Tớ có hứng thú với...". Ví dụ: I'm really into yoga these days.
12. I have a thing for + something/someone
Cấu trúc thay thế cho I like này có nghĩa: Tớ "kết"/có cảm tình đặc biệt với...
Ví dụ: I have a thing for musicians.
13. I adore something
I adore something có nghĩa: Tớ yêu thiết tha/mê mẩn (Mạnh hơn "Love").
Ví dụ: I adore your new hairstyle!
14. It’s my cup of tea
Nghĩa: Đó là gu của tớ.
Ví dụ: Action movies are my cup of tea.
15. It’s right up my alley
Nghĩa: Nó cực kỳ hợp với sở thích/khả năng của tớ.
Ví dụ: This job is right up my alley.
16. I dig something (Tiếng lóng/Slang)
"I dig something" có nghĩa là Tớ "khoái"/hiểu và thích cái gì đó.
Ví dụ: I really dig your vibe. (Tớ rất khoái cái phong thái của cậu).
II. Một số cách nói I like khác
Dưới đây là một số từ/ cụm từ thay thế cho I like - thích tiếng Anh:
| Cụm từ / Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
| I enjoy... | Tận hưởng, thích thú (nhẹ nhàng). | I enjoy walking in the rain. |
| I love... | Yêu, rất thích. | I love pizza. |
| I prefer... | Thích cái gì hơn (dùng để so sánh). | I prefer tea to coffee. |
| I fancy... | Thích, muốn (thường dùng trong Anh-Anh). | I fancy a cold beer. |
| I’m interested in... | Quan tâm đến, hứng thú với. | I’m interested in history. |
| I’m fond of... | Yêu mến, quý (tình cảm nhẹ nhàng). | She is fond of her cat. |
| I’m keen on... | Ham thích, nhiệt tình với. | He’s keen on learning English. |
| I’m crazy about... | Phát cuồng vì (mức độ mạnh). | They are crazy about K-pop. |
| To have a thing for | Rất kết, có cảm tình đặc biệt với ai/cái gì. | She has a thing for bad boys. |
| To be a sucker for | Mê mẩn, dễ mủi lòng (không cưỡng lại được). | I’m a sucker for romantic movies. |
| To be big on / huge on | Rất chuộng, rất thích (quan điểm/sở thích). | I’m not big on spicy food. |
| ... is my jam | "Bài tủ", món ruột (nhạc, hoặc sở thích nói chung). | Turn it up! This song is my jam. |
| [Noun] + enthusiast | Người đam mê... (dùng danh từ chỉ người). | He is a car enthusiast. |
| [Noun] + fanatic | Fan cuồng... (mức độ mạnh hơn enthusiast). | My dad is a football fanatic. |
III. Một số cách nói I don't like phổ biến
Bên cạnh cách nói thích trong tiếng Anh, PREP bổ sung thêm một số cách nói dislike/ I don’t like trong tiếng Anh giúp bạn trau dồi vốn từ hiệu quả để chinh phục được điểm số cao trong phòng thi Speaking thực chiến.
1. Các mẫu câu thông dụng theo mức độ
Các mẫu câu nói I don't like (Tôi không thích) phổ biến bạn có thể tham khảo đó là:
| Mẫu câu | Ý nghĩa | Cấu trúc | Mức độ / Ngữ cảnh | Ví dụ |
| To be not really into | Không hứng thú lắm | S + be + not into + N/V-ing | Lịch sự, nhẹ nhàng, dùng để từ chối khéo. | I’m not really into spicy food. |
| Not a big fan of | Không khoái lắm / Không hâm mộ | S + be + not a big fan of + N/V-ing | Nói giảm nói tránh, nghe tự nhiên hơn "hate". | I’m not a big fan of horror movies. |
| It’s not for me | Nó không hợp với tôi | It + be + not for me | Xã giao, dùng khi được mời mọc nhưng muốn từ chối. | Thanks, but yoga is not for me. |
| It’s not my thing | Không phải kiểu tôi thích | It + be + not my thing | Thân mật, dùng với bạn bè để nói về sở thích cá nhân. | Dancing is not really my thing. |
| Can’t stand | Không chịu nổi | S + can't stand + N/V-ing | Mạnh, thể hiện sự khó chịu rõ rệt. | I can’t stand the noise here. |
| Can’t bear | Không chịu được (đau lòng/khổ sở) | S + can't bear + N/V-ing | Cảm xúc mạnh, thường dùng cho sự việc đau buồn hoặc quá sức chịu đựng. | She can’t bear seeing animals suffer. |
| To detest / To loathe | Căm ghét | S + detest/loathe + N/V-ing | Rất mạnh, trang trọng, mức độ cao hơn "Hate" rất nhiều. | I loathe hypocrisy. (Tôi căm ghét sự đạo đức giả) |
| To be sick of | Phát ốm vì / Chán ngấy | S + be + sick of + N/V-ing | Chán chường, dùng khi đã tiếp xúc với cái gì đó quá nhiều. | I’m sick of doing homework. |
| To be fed up with | Chán ngấy tận cổ | S + be + fed up with + N/V-ing | Bực bội, hết kiên nhẫn với một tình huống lặp lại. | He is fed up with his boss. |
2. Thành ngữ (Idioms) và cách diễn đạt khác
| Thành ngữ (Idiom) | Ý nghĩa | Lưu ý cách dùng | Ví dụ |
| It’s not my cup of tea | Không phải gu của tôi | Đây là thành ngữ kinh điển và phổ biến nhất để nói không thích một cách lịch sự. | Golf is not my cup of tea. |
| It doesn't tickle my fancy | Không làm tôi thấy hứng thú | Ít dùng hơn "cup of tea" nhưng mang nghĩa tương tự, hơi hài hước. | That movie didn't really tickle my fancy. |
| It drives me crazy / nuts | Nó làm tôi phát điên | Lưu ý: Chủ ngữ là sự vật/sự việc gây khó chịu. | Slow internet drives me crazy. |
| I don't appreciate... | Tôi không đánh giá cao... | Dùng để tỏ thái độ không hài lòng về hành vi của người khác một cách nghiêm túc. | I don't appreciate your tone. (Tôi không thích giọng điệu của bạn). |
IV. Giải đáp các câu hỏi thường gặp liên quan đến "I like"
1. Các từ thích trong tiếng Anh là gì?
Các cụm từ chỉ sự yêu thích trong tiếng Anh (bên cạnh từ Like) bạn có thể tham khảo để thêm vào vốn từ của mình đó là:
-
Mức độ nhẹ/bình thường: Enjoy (tận hưởng), Fancy (thích/muốn - Anh Anh).
-
Mức độ cao hơn: Love (yêu thích), Adore (mê mẩn).
-
Cụm từ hay dùng: Be into, Be interested in, Be keen on, Be fond of.
2. Thích tiếng Anh là gì?
Từ vựng chính xác và phổ biến nhất là: Like - phiên âm IPA /laɪk/ (Động từ).
Ví dụ: I like cats. (Tôi thích mèo).
3. Yêu thích tiếng Anh là gì?
Tùy vào loại từ bạn muốn dùng:
-
Nếu là Động từ (mức độ cao hơn thích): Love /lʌv/ hoặc Adore /əˈdɔːr/.
-
Ví dụ: I love traveling. (Tôi yêu thích du lịch).
-
-
Nếu là Tính từ (chỉ cái mình thích nhất): Favorite /ˈfeɪ.vər.ɪt/.
-
Ví dụ: This is my favorite song. (Đây là bài hát yêu thích của tôi).
-
4. Tôi thích bạn tiếng Anh là gì?
Tôi thích bạn tiếng Anh cơ bản nhất là: I like you. Vậy tôi rất thích tiếng Anh là gì? Bạn có thể nói "I really like", "I like... a lot".
Tuy nhiên, nếu bạn muốn tỏ tình hoặc nói chuyện tình cảm hơn, có thể dùng:
-
I’m into you. (Tớ "kết" cậu rồi).
-
I have a crush on you. (Tớ đang cảm nắng cậu).
-
I fancy you. (Tớ thích cậu - Thường dùng ở Anh).
-
I have feelings for you. (Tớ có tình cảm với cậu).
Chỉ đơn thuần là bày tỏ quan điểm cá nhân nhưng trong tiếng Anh có rất nhiều cách diễn đạt đúng không nào? Đây chính là một điểm sáng giúp bài nói của bạn trong phòng thi Speaking không bị nhàm chán và ghi điểm tuyệt đối trong mắt ban giám khảo đó. Vận dụng ngay vào bài thi Speaking thực chiến để rinh về nhà band điểm thật to nhé!
Trên đây là các cách nói I like và I don’t like thông dụng nhất. Nếu bạn biết những cách nào khác thì đừng ngần ngại mà hãy comment bên dưới để chia sẻ cùng các bạn đọc khác nhé. PREP chúc bạn luyện thi IELTS và tự học tiếng anh giao tiếp hiệu quả!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























