Tìm kiếm bài viết học tập
Arrange là gì? Arrange to V hay Ving? Arrange đi với giới từ gì?
I. Arrange là gì?
Arrange là gì? Theo từ điển Cambridge, Arrange có phiên âm là /əˈreɪndʒ/, từ này đóng vai trò là động từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa thông qua những ví dụ dưới đây nhé!
- Lên kế hoạch, sắp xếp, chuẩn bị cho một sự kiện hay hoạt động gì đó. Ví dụ: Lyna is trying to arrange her work so that she can have a couple of days off next week. (Lyna đang cố gắng sắp xếp công việc để có thể có vài ngày nghỉ vào tuần tới.)
- Bố trí, sắp xếp các vật thể, đồ đạc ở vị trí nhất định. Ví dụ: The students arranged their books on the shelf alphabetically. (Các học sinh đã sắp xếp sách của mình trên kệ theo thứ tự từ A đến Z.)
II. Từ đồng nghĩa với Arrange
Hãy cùng PREP điểm danh danh sách từ đồng nghĩa với Arrange ngay bảng dưới đây bạn nhé!
Từ đồng nghĩa với Arrange | Ý nghĩa | Ví dụ |
Order /ˈɔːr.dɚ/ (động từ) | Sắp xếp
| The librarian will help you order the books according to their genres. (Thủ thư sẽ giúp bạn sắp xếp sách theo thể loại.) |
Sort /sɔːrt/ (động từ) | Please help me sort these documents by date. (Xin hãy giúp tôi sắp xếp các tài liệu này theo ngày.) | |
Organize /ˈɔːr.ɡən.aɪz/ (động từ) | Let's organize the files into different folders for better accessibility. (Hãy sắp xếp các tập tin vào các thư mục khác nhau để dễ tìm kiếm hơn.) | |
Array /əˈreɪ/ (động từ) | The artist decided to array the colors in a beautiful pattern on the canvas. (Họa sĩ quyết định sắp xếp màu sắc sao cho tạo thành một hình hoa văn đẹp mắt trên vải.) | |
Classify /ˈklæs.ə.faɪ/ (động từ) | Phân loại | It's important to classify the data into relevant categories. (Việc phân loại dữ liệu vào các danh mục phù hợp là rất quan trọng.) |
Lay out | Bố trí | The designer will lay out the elements on the webpage for optimal user experience. (Nhà thiết kế sẽ bố trí các yếu tố trên trang web sao cho tối ưu trải nghiệm của người dùng.) |
Set out (cụm động từ) | Bày biện | The chef will set out the ingredients before starting the cooking process. (Đầu bếp sẽ bày biện các nguyên liệu trước khi bắt đầu quá trình nấu nướng.) |
III. Cấu trúc Arrange trong tiếng Anh
Arrange to V hay Ving? Arrange đi với giới từ gì? Để trả lời cho câu hỏi này, hãy cùng PREP bỏ túi những cấu trúc Arrange ở bảng phía dưới nhé!
Cấu trúc đi với Arrange | Ý nghĩa | Ví dụ |
Arrange something | Sắp xếp, chuẩn bị cái gì. | He arranged a meeting between the two leaders. (Anh ấy đã sắp xếp cuộc họp giữa hai lãnh đạo.) |
Arrange + question words (how, where, etc.) | Sắp xếp, chuẩn bị (làm thế nào, ở đâu,v.v.) | Maria has got to arrange how to get to the school on time. (Maria phải sắp xếp làm sao cho đến trường đúng giờ.) |
Arrange to do something | Sắp xếp, chuẩn bị để làm gì đó. | Have you arranged to present tomorrow? (Bạn đã chuẩn bị để thuyết trình vào ngày mai chưa?) |
Arrange that | Sắp xếp, chuẩn bị rằng. | I've arranged that we can borrow their car. (Tôi đã sắp xếp để chúng ta có thể mượn xe của họ.) |
Arrange for something | Sắp xếp, chuẩn bị cho cái gì đó. | The leader arranged for a meeting in his office. (Lãnh đạo đã sắp xếp một cuộc họp tại văn phòng của mình.) |
Arrange for somebody to do something | Sắp xếp cho ai để làm gì | She's arranged for her son to have swimming lessons. (Cô ấy đã sắp xếp cho con trai mình học bơi.) |
Arrange with somebody (to do something/ about something) | Sắp xếp, trao đổi với ai (để làm gì/ về cái gì). | I've arranged with the neighbours about feeding the dog while we are away. (Tôi đã trao đổi với hàng xóm về việc nhờ họ cho chó ăn khi chúng tôi đi vắng.) |
Từ bảng kiến thức trên, chúng ta đã có câu trả lời cho hai câu hỏi: “Arrange to V hay Ving? Arrange đi với giới từ gì?”:
- Cấu trúc đúng: Arrange to V.
- Arrange đi với một số giới từ nổi bật như: “for, with, about, to”.
IV. Bài tập về Arrange to V hay Ving có đáp án
Để hiểu hơn về cách dùng của Arrange và nhớ được câu trả lời cho câu hỏi Arrange to V hay Ving, hãy hoàn thành phần bài tập mà PREP gợi ý ngay dưới đây nhé!
1. Bài tập
Chọn đáp án chính xác:
1. Alex has _________ to meet you at the restaurant at 8 p.m.
A. arranged
B. arrange
C. arranges
2. Have you _________ the books on his bookshelf by genre?
A. arranged
B. arranging
C. arranges
3. A surprise party is _________ by her boyfriend.
A. arranged
C. to arrange
D. arranges
4. Peter will _________ for transportation to the airport for his guests.
A. arranging
B. to arrange
C. arrange
5. We’ve _________ a meeting _________ discuss the project details.
A. arranged - to
B. arranged - for
D. arranged - in
6. Have you arranged _______ him?
A. to meet
B. meeting
C.met
7. Anna arranged _______ a loan from the bank.
A. about
B. with
C. for
8. The books are _______ alphabetically by author.
A. arranged
B. arranging
C. to arrange
9. I arranged _______ their car for the weekend.
A. to borrow
B. borrowing
C. borrowed
10. I've already arranged _______ John to meet at the cinema.
A. with
B. for
C. about
2. Đáp án
- A
- A
- A
- C
- A
- A
- C
- A
- A
- A
Hy vọng qua bài viết mà PREP đã chia sẻ trên đây đã giúp bạn nắm được khái niệm, cách dùng của Arrange, đồng thời tự mình trả lời được hai câu hỏi: Arrange to V hay Ving? Arrange đi với giới từ gì? Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!