Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 40+ từ vựng TOPIK 1 tiếng Hàn theo chủ đề thông dụng!
TOPIK 1 là cấp độ thấp nhất trong các bậc đánh giá trình độ tiếng Hàn. Vì thế từ vựng TOPIK 1 thường cơ bản xoay quanh các vấn đề cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp 40+ từ vựng TOPIK 1 tiếng Hàn theo chủ đề thông dụng nhất nhé!
I. Từ vựng TOPIK 1: Các hoạt động cơ bản
Về từ vựng TOPIK 1, trước hết chúng mình cùng tìm hiểu về các hoạt động cơ bản để diễn tả trong cuộc sống nhé:
Từ vựng TOPIK 1 |
Nghĩa |
Ví dụ |
가다 |
đi |
하리는 학교에 갔다. (Hari đi đến trường.) |
자다 |
ngủ |
하리는 오후 10시에 잤다. (Hari ngủ lúc 10 giờ tối.) |
먹다 |
ăn |
하리는 빵을 먹는 것을 좋아합니다. (Hari thích ăn bánh mì.) |
마시다 |
uống |
하리는 차를 마시고 있습니다. (Hari đang uống trà.) |
읽다 |
đọc |
하리는 책을 읽습니다. (Hari đọc sách.) |
듣다 |
nghe |
지민은 음악을 듣습니다. (Jimin nghe nhạc.) |
보다 |
xem, nhìn |
지민은 영화를 보았다. (Jimin xem phim.) |
공부하다 |
học |
지민은 열심히 공부했다. (Jimin học chăm chỉ.) |
일하다 |
làm việc |
하리는 오전 8 시부 터 일합니다. (Hari làm việc từ 8 giờ sáng.) |
사다 |
mua |
하리는 꽃을 사러 시장에 갔다. (Hari đi chợ để mua hoa.) |
II. Từ vựng TOPIK 1: Nghề nghiệp
Về nghề nghiệp trong từ vựng TOPIK 1, chúng mình sẽ học thuộc một số ngành nghề cơ bản thường gặp thuộc từ vựng tiếng hàn TOPIK 1 sau đây:
Từ vựng TOPIK 1 |
Nghĩa |
Ví dụ |
의사 |
bác sĩ |
지민은 의사입니다. (Jimin là bác sĩ.) |
가수 |
ca sĩ |
지민은 유명한 가수입니다. (Jimin là ca sĩ nổi tiếng.) |
경찰 |
cảnh sát |
유나는 경찰에 의해 체포되었다. (Yuna đã bị cảnh sát bắt giữ.) |
공무원 |
nhân viên công chức |
유나의 어머니는 공무원입니다. (Mẹ của Yuna là nhân viên công chức.) |
배우, 연주자 |
diễn viên |
지민은 배우가되는 것을 좋아합니다. (Jimin thích làm diễn viên.) |
약사 |
dược sĩ |
하리는 서울 병원의 약사입니다. (Hari là dược sĩ của bệnh viện Seoul.) |
선생님 |
giáo viên |
유나는 나의 선생님입니다. (Yuna là giáo viên của tôi.) |
학생 |
học sinh |
지민은 서울 대학교의 학생입니다. (Jimin là học sinh trường đại học Seoul.) |
III. Từ vựng TOPIK 1: Địa điểm
Tiếp theo, hãy cùng PREP đến với một số từ vựng ôn thi TOPIK 1 về địa điểm phổ biến mà chúng mình sẽ gặp nhiều trong đề thi nhé!
Từ vựng TOPIK 1 |
Nghĩa |
Ví dụ |
공원 |
Công viên |
하리는 주말에 공원에 가기를 좋아합니다. (Hari thích đi công viên vào cuối tuần.) |
은행 |
Ngân hàng |
은행은 오전 9 시부 터 개장합니다. (Ngân hàng mở cửa từ 9 giờ sáng.) |
병원 |
Bệnh viện |
유나의 어머니는 병원에 있습니다. (Mẹ của Yuna đang ở bệnh viện.) |
약국 |
Hiệu thuốc |
지민은 약국에서 약을 샀다. (Jimin mua thuốc ở hiệu thuốc.) |
식당 |
Nhà hàng |
이 식당은 부산에 있습니다. (Nhà hàng này ở Busan.) |
쇼핑몰 |
Trung tâm mua sắm |
서울에는 많은 쇼핑몰이 있습니다. (Ở Seoul có rất nhiều trung tâm thương mại.) |
학교 |
Trường học |
부산에있는 유나의 학교. (Trường học của Yuna ở Busan.) |
IV. Từ vựng TOPIK 1: Ẩm thực
Về ẩm thực, bạn sẽ thường xuyên gặp phải các từ vựng TOPIK 1 nói về món ăn trong đề thi đọc và nghe đấy!
Từ vựng TOPIK 1 |
Nghĩa |
Ví dụ |
간식 |
đồ ăn nhẹ |
이 식당에는 매우 맛있는 간식이 있습니다. (Nhà hàng này có đồ ăn nhẹ rất ngon.) |
갈비탕 |
canh sườn |
지민의 어머니는 갈비탕은 요리하고 있습니다. (Mẹ của Jimin đang nấu món canh sườn.) |
김치 |
kim chi |
김치는 매우 매운 맛입니다. (Kim chi rất cay.) |
냉면 |
mì lạnh |
냉면은 한국 음식입니다. (Mì lạnh là món ăn của Hàn Quốc.) |
불고기 |
thịt nướng |
정국은 불고기를 먹는 것을 좋아합니다. (Jungkook thích ăn thịt nướng.) |
빵 |
bánh mì |
베트남의 빵은 맛있습니다. (Bánh mì ở Việt Nam ngon.) |
V. Từ vựng TOPIK 1: Thời gian
Cuối cùng, các từ vựng TOPIK 1 về thời gian cũng rất cần thiết để vận dụng cả trong đời sống hàng ngày và trong đề thi. Hãy cùng xem trong bảng từ vựng dưới đây nhé:
Từ vựng TOPIK 1 |
Nghĩa |
Ví dụ |
가을 |
mùa thu |
지민의 학교는 가을에 공부하고 있습니다. (Trường của Jimin học từ mùa thu.) |
겨울 |
mùa đông |
한국의 겨울에는 눈이 있습니다. (Mùa đông ở Hàn Quốc có tuyết.) |
봄 |
mùa xuân |
봄의 날씨는 매우 아름답습니다. Thời tiết của mùa xuân rất đẹp.) |
여름 |
mùa hè |
베트남의 여름 온도는 35 ~ 45도입니다. (Nhiệt độ mùa hè ở Việt Nam từ 35 đến 45 độ.) |
날 |
ngày |
오늘은 2023 년 2 월 25 일입니다. (Hôm nay là ngày 25 tháng 2 năm 2023.) |
개월 |
tháng (đếm số tháng) |
|
년 |
(niên) năm |
|
시 |
giờ |
하리는 오전 7시 20 분부터 학교에 갔다. (Hari đến trường từ 7 giờ 20 phút.) |
분 |
phút |
VI. Download file PDF từ vựng TOPIK 1 tiếng Hàn theo chủ đề
Để các bạn học tập hiệu quả, PREP đã sưu tầm 1000 từ vựng TOPIK 1 pdf bản đẹp miễn phí cho các bạn. Hãy tải về để học ngay nhé!
Download 1000 từ vựng TOPIK 1 PDF
Bài viết trên đây, PREP đã tổng hợp từ vựng thi TOPIK 1 theo chủ đề một cách chi tiết, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể. Các bạn đừng quên lưu lại để học thuộc và vận dụng chúng hàng ngày nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!