

Tìm kiếm bài viết học tập
Từ vựng TOEIC Writing đầy đủ 3 parts - Nắm trọn điểm TOEIC Writing
Để có thể đạt được điểm tối đa trong phần thi TOEIC Writing bạn cần tích lũy cho mình lượng từ vựng tiếng Anh cơ bản và nâng cao. Vậy TOEIC Writing part 1, 2, 3 sẽ có những từ/cụm từ phổ biến nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

I. Tổng hợp từ vựng TOEIC Writing theo từng part
Dưới đây là tổng hợp từ vựng TOEIC Writing Part 1, 2, 3, cùng PREP bỏ túi bạn nhé!
1. Từ vựng TOEIC Writing Part 1: Describe a picture
TOEIC Writing Part 1 là dạng bài miêu tả bức tranh, cùng PREP tìm hiểu phần từ vựng thường xuất hiện trong TOEIC Writing Part 1 bạn nhé!

1.1. Miêu tả con người
STT |
Từ vựng TOEIC Writing Part 1 |
Ý nghĩa |
1 |
Achieve /əˈtʃiːv/ (v) |
Đạt được |
2 |
Adapt /əˈdæpt/ (v) |
Thích ứng |
3 |
Adopt /əˈdɑːpt/ (v) |
Nhận nuôi |
4 |
Collaborate /kəˈlæbəreɪt/ (v) |
Hợp tác |
5 |
Communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v) |
Giao tiếp |
6 |
Contribute /kənˈtrɪbjut/ (v) |
Đóng góp |
7 |
Coordinate /koʊˈɔːrdɪneɪt/ (v) |
Phối hợp |
8 |
Delegate /ˈdelɪɡeɪt/ (v) |
Ủy thác |
9 |
Demonstrate /ˈdemənstreɪt/ (v) |
Chứng minh |
10 |
Develop /dɪˈveləp/ (v) |
Phát triển |
11 |
Enhance /ɪnˈhæns/ (v) |
Nâng cao |
12 |
Evaluate /ɪˈvæljuːeɪt/ (v) |
Đánh giá |
13 |
Excel /ɪkˈsel/ (v) |
Xuất sắc |
14 |
Execute /ˈeksɪˌkjut/ (v) |
Thực hiện |
15 |
Facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ (v) |
Tạo điều kiện cho |
16 |
Foster /ˈfɒstər/ (v) |
Nuôi dưỡng |
17 |
Innovate /ˈɪnəˌveɪt/ (v) |
Đổi mới, cải tiến |
18 |
Lead /liːd/ (v) |
Lãnh đạo, dẫn dắt |
19 |
Motivate /ˈmoʊtɪveɪt/ (v) |
Động viên |
20 |
Negotiate /nɪˈɡoʊʃieɪt/ (v) |
Đàm phán |
21 |
Network /ˈnetwɜːrk/ (v) |
Kết nối |
22 |
Organize /ˈɔːrɡənaɪz/ (v) |
Tổ chức |
23 |
Participate /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ (v) |
Tham gia |
24 |
Persuade /pərˈsweɪd/ (v) |
Thuyết phục |
25 |
Prioritize /praɪˈɔːrətaɪz/ (v) |
Ưu tiên |
26 |
Problem-solve /ˈprɒbləm ˌsɒlv/ (v) |
Giải quyết vấn đề |
27 |
Promote /prəˈmoʊt/ (v) |
Thúc đẩy |
28 |
Support /səˈpɔːrt/ (v) |
Hỗ trợ |
29 |
Suggest /səˈdʒest/ (v) |
Đề xuất |
30 |
Train /treɪn/ (v) |
Đào tạo |
1.2. Miêu tả cảnh vật
STT |
Từ vựng TOEIC Writing Part 1 |
Ý nghĩa |
1 |
Awe-inspiring /ˈɔːɪnˌspaɪərɪŋ/ (adj) |
Gây ấn tượng sâu sắc |
2 |
Barren /ˈbærən/ (adj) |
Cằn cỗi, không màu mỡ |
3 |
Breathtaking /ˈbreθˌteɪkɪŋ/ (adj) |
Hùng vĩ |
4 |
Exquisite /ɪkˈskwɪzɪt/ (adj) |
Tinh tế |
5 |
Expansive /ɪkˈspænsɪv/ (adj) |
Rộng lớn |
6 |
Geographical /ˌdʒiəˈɡræfɪkəl/ (adj) |
Thuộc về địa lý |
7 |
Glorious /ˈɡlɔːriəs/ (adj) |
Huy hoàng |
8 |
Hidden /ˈhɪdn/ (adj) |
Bí ẩn |
9 |
Idyllic /aɪˈdɪlɪk/ (adj) |
Bình dị |
10 |
Majestic /məˈdʒestɪk/ (adj) |
Tráng lệ |
11 |
Lush /lʌʃ/ (adj) |
Tươi tốt, sum sê |
12 |
Overcrowded /ˌoʊvərˈkraʊdɪd/ (adj) |
Đông đúc |
13 |
Panoramic /ˌpænəˈræmɪk/ (adj) |
Có tính chất toàn cảnh, bao quát |
14 |
Picturesque /pɪkˈtjʊresk/ (adj) |
Đẹp như tranh |
15 |
Pictorial /pɪkˈtɔːriəl/ (adj) |
Sinh động |
16 |
Pristine /ˈprɪstiːn/ (adj) |
Nguyên vẹn |
17 |
Radiant /ˈreɪdiənt/ (adj) |
Tươi sáng |
18 |
Remote /rɪˈmoʊt/ (adj) |
Xa xôi |
19 |
Resplendent /rɪˈsplendənt/ (adj) |
Lộng lẫy |
20 |
Scenic /ˈsiːnɪk/ (adj) |
Tuyệt đẹp |
21 |
Serene /səˈriːn/ (adj) |
Thanh bình |
22 |
Soothing /ˈsuːðɪŋ/ (adj) |
Dễ chịu, êm dịu |
23 |
Tranquil /ˈtræŋkwɪl/ (adj) |
Yên bình |
24 |
Unforgettable /ʌnˌfɜːrˈɡetəbl/ (adj) |
Khó quên, đáng nhớ |
25 |
Unspoiled /ʌnˈspɔɪld/ (adj) |
Không bị làm hại, không bị hủy hoại |
26 |
Untouched /ʌnˈtʌʧt/ (adj) |
Còn nguyên, vô tình |
27 |
Verdant /ˈvɜːrdənt/ (adj) |
Tươi tốt, xanh tươi |
28 |
Vibrant /ˈvaɪbrənt/ (adj) |
Sôi động |
2. Từ vựng TOEIC Writing Part 2: Respond to a request
Bạn nên làm quen với ngôn ngữ thường được sử dụng khi trả lời câu hỏi 6 và 7 trong TOEIC Writing Part 2. Hãy nhớ rằng bạn phải sử dụng ngôn ngữ ít trang trọng hơn hoặc nhiều hơn, tùy thuộc vào người mà câu trả lời được đề cập.
- Nếu câu trả lời là gửi đến người có chức vụ cao hơn (chẳng hạn như người quản lý hoặc chủ sở hữu), bạn nên sử dụng nhiều ngôn ngữ trang trọng.
- Ngược lại, nếu câu trả lời được gửi tới đồng nghiệp hoặc bạn ngang hàng, bạn nên sử dụng ít hơn ngôn ngữ trang trọng.
Dưới đây là một số từ/cụm từ hay được sử dụng trong TOEIC Writing Part 2, tham khảo ngay bạn nhé! Lưu ý: Vị trí “X” phụ thuộc vào đối tượng mà đề bài yêu cậu bạn nhé!

Từ vựng TOEIC Writing Part 2: Respond to a request |
||
Common Language (Loại yêu cầu) |
More Formal (Trang trọng)
|
Less Formal (Ít trang trọng) |
Greetings |
|
|
Introductions |
|
|
Polite Requests |
|
|
Giving Information |
|
|
Mentioning Problems |
|
|
Providing Explanations |
|
|
Providing Instructions or Suggestions |
|
|
Giving Opinions |
|
|
Concluding Statements |
|
|
Closings |
|
|
3. Từ vựng TOEIC Writing Part 3: Write an opinion

3.1. Chủ đề kinh doanh
STT |
Từ vựng TOEIC Writing chủ đề kinh doanh |
Ý nghĩa |
1 |
Abide by /əˈbaɪd baɪ/ |
Tuân theo, tuân thủ theo |
2 |
Accommodate /əˈkɒmədeɪt/ (v) |
Chứa đựng, đáp ứng, cung cấp chỗ ở |
3 |
Address /əˈdres/ (n), (v) |
Địa chỉ (n), giải quyết (v) |
4 |
Arrangement /əˈreɪndʒmənt/ (n) |
Sự sắp xếp , thỏa thuận |
5 |
Association /əˌsoʊsiˈeɪʃən/ (n) |
Liên hiệp, sự liên kết |
6 |
Assurance /əˈʃʊərəns/ (n) |
Sự bảo đảm, sự cam kết |
7 |
Attend /əˈtend/ (v) |
Tham dự, tham gia |
8 |
Attract /əˈtrækt/ (v) |
Thu hút |
9 |
Avoid /əˈvɔɪd/ (v) |
Tránh, né tránh |
10 |
Cancel /ˈkænsl/ (v) |
Hủy bỏ |
11 |
Characteristic /ˌkærɪktəˈrɪstɪk/ (n) |
Đặc điểm, đặc tính |
12 |
Compare /kəmˈpeər/ (v) |
So sánh |
13 |
Compete /kəmˈpiːt/ (v) |
Cạnh tranh, thi đấu |
14 |
Consequence /ˈkɒnsɪkwəns/ (n) |
Hậu quả, kết quả |
15 |
Consider /kənˈsɪdər/ (v) |
Xem xét, cân nhắc |
16 |
Consume /kənˈsjuːm/ (v) |
Tiêu thụ |
17 |
Convince /kənˈvɪns/ (v) |
Thuyết phục |
18 |
Cover /ˈkʌvər/ (v) |
Bảo vệ, che đậy |
19 |
Current /ˈkʌrənt/ (adj) |
Hiện tại |
20 |
Demonstrate /ˈdemənstreɪt/ (v) |
Chứng minh, biểu lộ |
21 |
Determine /dɪˈtɜːrmɪn/ (v) |
Xác định, quyết định |
22 |
Develop /dɪˈveləp/ (v) |
Phát triển |
23 |
Engage /ɪnˈɡeɪdʒ/ (v) |
Tham gia, tận hưởng |
24 |
Establish /ɪˈstæblɪʃ/ (v) |
Thành lập, xây dựng |
25 |
Evaluate /ɪˈvæljʊeɪt/ (v) |
Đánh giá, định giá |
26 |
Expire /ɪkˈspaɪər/ (v) |
Hết hạn |
27 |
Fad /fæd/ (n) |
Môt nhất thời, sở thích kỳ cục |
28 |
Frequently /ˈfriːkwəntli/ (adv) |
Thường xuyên |
29 |
Gather /ˈɡæðər/ (v) |
Tụ họp lại, thu thập |
30 |
Get in touch /ɡet ɪn tʌʧ/ (Phrasal verb) |
Liên lạc |
31 |
Hold /hoʊld/ (v) |
Giữ |
32 |
Imply /ɪmˈplaɪ/ (v) |
Ngụ ý |
33 |
Inspire /ɪnˈspaɪər/ (v) |
Truyền cảm hứng |
34 |
Location /loʊˈkeɪʒən/ (n) |
Vị trí |
35 |
Market /ˈmɑːrkɪt/ (n) |
Thị trường |
36 |
Obligate /ˈɒblɪɡeɪt/ (v) |
Bắt buộc, ép buộc |
37 |
Offer /ˈɒfər/ (v) |
Đề nghị, cung cấp. |
38 |
Overcrowded /ˌoʊvərˈkraʊdɪd/ (adj) |
Quá đông đúc |
39 |
Party /ˈpɑːrti/ (n) |
Bữa tiệc |
40 |
Persuade /pərˈsweɪd/ (v) |
Thuyết phục |
41 |
Primary /ˈpraɪməri/ (adj) |
Chủ yếu, quan trọng nhất |
42 |
Productive /prəˈdʌktɪv/ (adj) |
Năng suất |
43 |
Promise /ˈprɒmɪs/ (v) |
Hứa, cam kết |
44 |
Provision /prəˈvɪʒn/ (n) |
Điều khoản, sự cung cấp |
45 |
Protect /prəˈtekt/ (v) |
Bảo vệ |
46 |
Register /ˈredʒɪstər/ (v) |
Đăng ký |
47 |
Reputation /ˌrepjʊˈteɪʃən/ (n) |
Danh tiếng |
48 |
Require /rɪˈkwaɪər/ (v) |
Đòi hỏi, yêu cầu |
49 |
Risk /rɪsk/ (adj) |
Sự rủi ro, sự nguy hiểm |
50 |
Satisfy /ˈsætɪsfaɪ/ (v) |
Làm hài lòng, đáp ứng |
51 |
Select /sɪˈlekt/ (v) |
Lựa chọn |
52 |
Session /ˈseʃən/ (n) |
Phiên họp |
53 |
Specify /ˈspesɪfaɪ/ (v) |
Xác định rõ, mô tả chi tiết |
54 |
Strategy /ˈstrætɪdʒi/ (n) |
Chiến lược |
55 |
Strong /strɒŋ/ (adj) |
Mạnh mẽ |
56 |
Substitute /ˈsʌbstɪtjuːt/ (v) |
Thay thế |
57 |
Take part in /teɪk pɑrt ɪn/ (Phrasal verb) |
Tham gia |
58 |
Vary /ˈveri/ (v) |
Thay đổi, biến động |
2.3. Chủ để nơi làm việc
STT |
Từ vựng TOEIC Writing chủ đề nơi làm việc |
Ý nghĩa |
1 |
Access /ˈæk.ses/ (v) |
Truy cập, tiếp cận |
2 |
Affordable /əˈfɔːrdəbl/ (adj) |
Có thể chi trả được, (giá cả) phải chăng, hợp lý |
3 |
Allocate /ˈæl.ə.keɪt/ (v) |
Phân phối, cấp phát |
4 |
Appreciate /əˈpriːʃɪeɪt/ (v) |
Đánh giá cao, trân trọng |
5 |
As needed as /æz ˈniːdɪd æz/ (Phrase) |
Cần thiết như |
6 |
Assemble /əˈsembəl/ (v) |
Lắp ráp, tập hợp |
7 |
Be exposed to /bi ɪkˈspoʊzd tuː/ (Phrasal verb) |
Được tiếp xúc với |
8 |
Be in charge of /bi ɪn tʃɑːrdʒ əv/ (Phrasal verb) |
Chịu trách nhiệm, quản lý |
9 |
Beforehand /bɪˈfɔːrhænd/ (adj) |
Trước, trước khi |
10 |
Bring in /brɪŋ ɪn/ (Phrasal verb) |
Mang vào, giới thiệu |
11 |
Capacity /kəˈpæsɪti/ (n) |
Sức chứa, khả năng |
12 |
Casual /ˈkæʒuəl/ (adj) |
Ngẫu nhiên, bình thường |
13 |
Code /koʊd/ (n) |
Mã, bộ luật |
14 |
Compatible /kəmˈpæt.ə.bəl/ (adj) |
Tương thích |
15 |
Courier /ˈkʊriər/ (n) |
Người đưa thư, người chuyển phát nhanh |
16 |
Delete /dɪˈliːt/ (v) |
Xóa bỏ |
17 |
Display /dɪˈspleɪ/ (v) |
Hiển thị |
18 |
Duplicate /ˈduː.plɪ.keɪt/ (v) |
Sao chép, bản sao |
19 |
Durable /ˈdʊrəbl/ (adj) |
Bền, bền bỉ |
20 |
Express /ɪkˈspres/ (v) |
Bày tỏ, diễn đạt |
21 |
Fail /feɪl/ (v) |
Thất bại, trượt |
22 |
Figure out /ˈfɪɡjər aʊt/ (Phrasal verb) |
Hiểu rõ, giải quyết |
23 |
Fold /foʊld/ (v) |
Gập lại, xếp lại |
24 |
Glimpse /ɡlɪm(p)s/ (n) |
Cái nhìn thoáng qua |
25 |
Ignore /ɪɡˈnɔːr/ (v) |
Bỏ qua, phớt lờ |
26 |
Initiative /ɪˈnɪʃətɪv/ (n) |
Sáng kiến, sự chủ động |
27 |
Layout /ˈleɪˌaʊt/ (n) |
Bố cục, sơ đồ |
28 |
Made of /meɪd əv/ (Phrasal verb) |
Làm từ, chế tạo từ |
29 |
Mention /ˈmenʃən/ (v) |
Đề cập, nhắc đến |
30 |
Outdated /aʊtˈdeɪtɪd/ (adj) |
Lỗi thời, cũ kỹ |
31 |
Out of /aʊt ʌv/ (Phrase) |
Hết |
32 |
Petition /pəˈtɪʃən/ (n) |
Đơn kiến nghị, kiến nghị |
33 |
Physical /ˈfɪzɪkəl/ (adj) |
Vật lý, liên quan đến cơ thể |
34 |
Practice /ˈpræk.tɪs/ (v), (n) |
Thực hành (v), thói quen (n) |
35 |
Provider /prəˈvaɪdər/ (n) |
Nhà cung cấp |
36 |
Recur /rɪˈkɜːr/ (v) |
Lặp lại, tái diễn |
37 |
Reduction /rɪˈdʌkʃən/ (n) |
Sự giảm bớt, sự thu nhỏ |
38 |
Registered /ˈredʒɪstərd/ (adj) |
Đã đăng ký |
39 |
Reinforce /ˌriː.ɪnˈfɔːrs/ (v) |
Củng cố, tăng cường |
40 |
Revise /rɪˈvaɪz/ (v) |
Sửa lại, xem lại |
41 |
Search /sɜːrtʃ/ (v) |
Tìm kiếm
|
42 |
Shut down /ʃʌt daʊn/ (Phrasal verb) |
Tắt máy, đóng cửa |
43 |
Stay on top of /steɪ ɒn tɒp əv/ (Phrase) |
Giữ vững vị trí hàng đầu, theo dõi chặt chẽ |
44 |
Stock /stɒk/ (n) |
Hàng tồn kho, cổ phiếu |
45 |
Verbal /ˈvɜːrbl̩/ (adj) |
Bằng lời nói, thuộc về lời nói |
46 |
Warm /wɔːrm/ (adj) |
Ấm áp |
3.3. Chủ đề nhân sự
STT |
Từ vựng TOEIC Writing chủ đề nhân sự |
Ý nghĩa |
1 |
Abundant /əˈbʌndənt/ (adj) |
Nhiều, phong phú |
2 |
Ability /əˈbɪləti/ (n) |
Khả năng, năng lực |
3 |
Achieve /əˈtʃiːv/ (v) |
Đạt được |
4 |
Accomplish /əˈkɒmplɪʃ/ (v) |
Hoàn thành, đạt được. |
5 |
Apply /əˈplaɪ/ (v) |
Nộp đơn, áp dụng |
6 |
Background /ˈbækɡraʊnd/ (n) |
Lịch sử, bối cảnh |
7 |
Basis /ˈbeɪsɪs/ (n) |
Cơ sở, nền tảng |
8 |
Be aware of /bi əˈweər ʌv/ (Phrasal verb) |
Nhận thức về, ý thức về |
9 |
Be ready for /bi ˈredi fɔr/ (Phrasal verb) |
Sẵn sàng cho, chuẩn bị cho |
10 |
Benefits /ˈbenɪfɪts/ (n) |
Lợi ích, phúc lợi |
11 |
Bring together /brɪŋ təˈɡeð.ər/ (Phrasal verb) |
Tập trung, tụ tập |
12 |
Call in /kɔːl ɪn/ (Phrasal verb) |
Gọi đến, mời đến |
13 |
Candidate /ˈkændɪdeɪt/ (n) |
Ứng cử viên |
14 |
Compensate /ˈkɒmpənseɪt/ (v) |
Bồi thường, đền bù |
15 |
Come up with /kʌm ʌp wɪð/ (Phrasal verb) |
Nảy ra ý tưởng, đề xuất |
16 |
Commensurate /kəˈmensərət/ (adj) |
Tương xứng, tương đương |
17 |
Conduct /kənˈdʌkt/ (v) |
Tiến hành, thực hiện |
18 |
Confidence /ˈkɒnfɪdəns/ (n) |
Sự tự tin, lòng tin |
19 |
Contribute /kənˈtrɪbjuːt/ (v) |
Đóng góp |
20 |
Constantly /ˈkɒnstəntli/ (adv) |
Liên tục, không ngừng |
21 |
Delicate /ˈdelɪkət/ (adj) |
Tinh tế, tế nhị |
22 |
Dedication /ˌdedɪˈkeɪʃən/ (n) |
Sự cống hiến |
23 |
Eligible /ˈelɪdʒəbl̩/ (adj) |
Đủ điều kiện, đủ tư cách |
24 |
Expert /ˈekspɜːrt/ (n) |
Chuyên gia, chuyên viên |
25 |
Flexible /ˈfleksɪbl̩/ (adj) |
Linh hoạt, mềm dẻo |
26 |
Follow up /ˈfɒloʊ ʌp/ (Phrasal verb) |
Theo dõi, kiểm tra tiến độ |
27 |
Generate /ˈdʒenəˌreɪt/ (v) |
Tạo ra, sinh ra |
28 |
Hesitate /ˈhezɪteɪt/ (v) |
Ngần ngại, do dự |
29 |
Hire /haɪər/ (v) |
Thuê, mướn |
30 |
Keep up with /kiːp ʌp wɪð/ (Phrasal verb) |
Đuổi kịp, theo kịp |
31 |
Look /lʊk/ (v) |
Nhìn |
32 |
Look forward /lʊk ˈfɔːrwərd/ (Phrasal verb) |
Mong đợi |
33 |
Look up to /lʊk ʌp tuː/ (Phrasal verb) |
Ngưỡng mộ, kính trọng |
34 |
Loyal /ˈlɔɪəl/ (adj) |
Trung thành |
35 |
Match /mætʃ/ (v) |
Phù hợp, kết hợp |
36 |
Merit /ˈmerɪt/ (n) |
Công lao |
37 |
Mentor /ˈmentɔːr/ (n) |
Người hướng dẫn, người chỉ dẫn |
38 |
Negotiate /nɪˈɡoʊʃieɪt/ (v) |
Đàm phán, thương lượng |
39 |
On track /ɒn træk/ (Phrase) |
Theo đúng kế hoạch, định hướng |
40 |
Present /prɪˈzent/ (v) |
Trình bày |
41 |
Productive /prəˈdʌktɪv/ (adj) |
Năng suất, hữu ích |
42 |
Profile /ˈproʊfaɪl/ (n) |
Hồ sơ, bảng lược |
43 |
Promote /prəˈmoʊt/ (v) |
Khuyến khích, thăng cấp |
44 |
Qualifications /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃənz/ (n) |
Bằng cấp, năng lực |
45 |
Raise /reɪz/ (v) |
Tăng lương, nâng cao |
46 |
Recruit /rɪˈkruːt/ (v) |
Tuyển dụng, chiêu mộ |
47 |
Recognition /ˌrekəɡˈnɪʃən/ (n) |
Sự công nhận |
48 |
Reject /rɪˈdʒekt/ (v) |
Từ chối, loại bỏ |
49 |
Retire /rɪˈtaɪər/ (v) |
Nghỉ hưu, rời bỏ |
50 |
Submit /səbˈmɪt/ (v) |
Nộp, đệ trình |
51 |
Success /səkˈses/ (n) |
Sự thành công |
52 |
Time-consuming /ˈtaɪm kənˌsuːmɪŋ/ (adj) |
Tốn thời gian, mất thời gian |
53 |
Training /ˈtreɪnɪŋ/ (n) |
Sự đào tạo |
54 |
Update /ʌpˈdeɪt/ (v) |
Cập nhật, làm mới |
55 |
Value /ˈvæljuː/ (n) |
Giá trị |
56 |
Vested /ˈvestɪd/ (adj) |
Có quyền lợi, đã được trao quyền |
57 |
Wage /weɪdʒ/ (n) |
Lương, tiền công |
58 |
Weakness /ˈwiknɪs/ (n) |
Yếu điểm, khuyết điểm |
3.4. Chủ đề mua bán
STT |
Từ vựng TOEIC Writing chủ đề mua bán |
Ý nghĩa |
1 |
Accurate /ˈækjərət/ (adj) |
Chính xác, đúng đắn |
2 |
Adjust /əˈdʒʌst/ (v) |
Điều chỉnh |
3 |
Automatic /ˌɔːtəˈmætɪk/ (adj) |
Tự động |
4 |
Bargain /ˈbɑːrɡɪn/ (v) |
Mặc cả, thương lượng |
5 |
Bear /beər/ (v) |
Chịu đựng, mang theo |
6 |
Behavior /bɪˈheɪvjər/ (n) |
Hành vi, cư xử |
7 |
Carrier /ˈkæriər/ (n) |
Người chuyển phát, người vận chuyển, công ty vận chuyển |
8 |
Catalog /ˈkætəlɔːɡ/ (n) |
Danh mục, thư mục |
9 |
Charge /tʃɑːrdʒ/ (n), (v) |
Phí (n), tính giá (v) |
10 |
Checkout /ˈtʃekaʊt/ (v), (n) |
Thanh toán (v), quầy thanh toán (n) |
11 |
Comfort /ˈkʌmfərt/ (n) |
Sự thoải mái, sự an ủi |
12 |
Compile /kəmˈpaɪl/ (v) |
Tổng hợp, biên soạn |
13 |
Crucial /ˈkruːʃəl/ (adj) |
Chủ yếu, quan trọng |
14 |
Customer /ˈkʌstəmər/ (n) |
Khách hàng |
15 |
Discrepancy /dɪˈskrepənsi/ (n) |
Sự khác biệt |
16 |
Disturb /dɪˈstɜːrb/ (v) |
Quấy rầy, làm phiền |
17 |
Efficient /ɪˈfɪʃənt/ (adj) |
Hiệu quả, tận dụng tốt |
18 |
Estimate /ˈestɪmeɪt/ (v) |
Ước lượng, đánh giá |
19 |
Enterprise /ˈentərˌpraɪz/ (n) |
Doanh nghiệp |
20 |
Essential /ɪˈsenʃəl/ (adj) |
Quan trọng, thiết yếu |
21 |
Everyday /ˈevrɪdeɪ/ (adj) |
Thường ngày, bình thường, thông thường |
22 |
Expand /ɪkˈspænd/ (v) |
Mở rộng, phát triển |
23 |
Explore /ɪkˈsplɔːr/ (v) |
Khám phá, thăm dò |
24 |
Fulfill /fʊlˈfɪl/ (v) |
Hoàn thiện, đáp ứng |
25 |
Function /ˈfʌŋkʃən/ (n) |
Chức năng, nhiệm vụ |
26 |
Impose /ɪmˈpoʊz/ (v) |
Áp đặt |
27 |
Item /ˈaɪtəm/ (n) |
Mục, sản phẩm |
28 |
Integral /ˈɪntɪɡrəl/ (adj) |
Cần thiết, không thể thiếu |
29 |
Inventory /ˈɪnvəntəri/ (n) |
Hàng tồn kho |
30 |
Liability /laɪəˈbɪləti/ (n) |
Trách nhiệm pháp lý |
31 |
Mandatory /ˈmændətɔːri/ (adj) |
Bắt buộc |
32 |
Maintain /meɪnˈteɪn/ (v) |
Bảo quản, duy trì |
33 |
Minimize /ˈmɪnɪmaɪz/ (v) |
Giảm thiểu |
34 |
Mistake /mɪˈsteɪk/ (n) |
Lỗi sai |
35 |
Order /ˈɔːrdər/ (v) |
Đặt hàng |
36 |
Strict /strɪkt/ (adj) |
Nghiêm ngặt, chặt chẽ |
37 |
Trend /trend/ (n) |
Xu hướng |
38 |
Diverse /daɪˈvɜːrs/ (adj) |
Đa dạng, phong phú |
39 |
Obtain /əbˈteɪn/ (v) |
Đạt được, thu được |
40 |
On hand /ɒn hænd/ (Phrase) |
Sẵn có, có sẵn |
41 |
Prerequisite /priːˈrekwɪzɪt/ (n) |
Điều kiện tiên quyết |
42 |
Prompt /prɒmpt/ (v) |
Nhắc nhở |
43 |
Quality /ˈkwɒlɪti/ (n) |
Chất lượng, phẩm chất |
44 |
Reflect /rɪˈflekt/ (v) |
Phản ánh |
45 |
Rectify /ˈrektɪfaɪ/ (v) |
Chỉnh sửa |
46 |
Remember /rɪˈmembər/ (v) |
Nhớ, nhớ lại |
47 |
Run /rʌn/ (v) |
Chạy |
48 |
Scan /skæn/ (v) |
Quét |
49 |
Subtract /səbˈtrækt/ (v) |
Trừ |
50 |
Smooth /smuːð/ (adj) |
Mượt mà, trôi chảy |
51 |
Source /sɔːrs/ (n) |
Nguồn gốc, nguồn cung |
52 |
Stationery /ˈsteɪʃənəri/ (n) |
Văn phòng phẩm |
53 |
Sufficient /səˈfɪʃənt/ (adj) |
Đủ, đầy đủ |
54 |
Supply /səˈplaɪ/ (v), (n) |
Cung cấp (v), nguồn cung (n) |
55 |
Terms /tɜːrmz/ (n) |
Điều kiện |
56 |
Tedious /ˈtiːdiəs/ (adj) |
Tẻ nhạt |
57 |
Verify /ˈverɪfaɪ/ (v) |
Xác minh |
3.5. Chủ đề tài chính
STT |
Từ vựng TOEIC Writing chủ đề tài chính |
Ý nghĩa |
1 |
Accept /əkˈsept/ (v) |
Chấp nhận, đồng ý |
2 |
Accounting /əˈkaʊntɪŋ/ (n) |
Kế toán. |
3 |
Accumulate /əˈkjuːmjəˌleɪt/ (v) |
Tích lũy, tích tụ |
4 |
Asset /ˈæset/ (n) |
Tài sản, nguồn lực |
5 |
Audit /ˈɔːdɪt/ (n) |
Kiểm toán |
6 |
Aggressive /əˈɡresɪv/ (adj) |
Quả quyết, quyết đoán |
7 |
Attitude /ˈætɪˌtud/ (n) |
Thái độ, tư thế |
8 |
Balance /ˈbæləns/ (n) |
Sự cân bằng |
9 |
Borrow /ˈbɒroʊ/ (v) |
Mượn, vay mượn |
10 |
Budget /ˈbʌdʒɪt/ (n) |
Ngân sách |
11 |
Build up /bɪld ʌp/ (Phrasal verb) |
Xây dựng, phát triển |
12 |
Cautious /ˈkɔːʃəs/ (adj) |
Thận trọng, cẩn thận |
13 |
Calculate /ˈkælkjəˌleɪt/ (v) |
Tính toán, định giá |
14 |
Client /klaɪənt/ (n) |
Khách hàng, đối tác |
15 |
Commitment /kəˈmɪtmənt/ (n) |
Sự cam kết, sự tận tâm |
16 |
Conservative /kənˈsɜːrvətɪv/ (adj) |
Bảo thủ, thận trọng |
17 |
Deduct /dɪˈdʌkt/ (v) |
Trừ, khấu trừ |
18 |
Dividend /ˈdɪvɪˌdend/ (n) |
Cổ tức |
19 |
Down payment /daʊn ˈpeɪmənt/ (n) (Phrasal noun) |
Tiền đặt cọc, trả trước. |
20 |
Deadline /ˈdedˌlaɪn/ (n) |
Hạn cuối cùng, thời hạn |
21 |
Debt /det/ (n) |
Nợ, món nợ |
22 |
Desired /dɪˈzaɪərd/ (adj) |
Mong muốn |
23 |
Detail /ˈdiːteɪl/ (n) |
Chi tiết |
24 |
Fund /fʌnd/ (n) |
Quỹ, nguồn kinh phí |
25 |
File /faɪl/ (n) |
Tài liệu |
26 |
Forecast /ˈfɔːrkæst/ (n) |
Dự báo |
27 |
Fill out /fɪl aʊt/ (Phrasal verb) |
Điền |
28 |
Give up /ɡɪv ʌp/ (Phrasal verb) |
Bỏ cuộc |
29 |
Invest /ɪnˈvest/ (v) |
Đầu tư |
30 |
Join /dʒɔɪn/ (v) |
Tham gia |
31 |
Level /ˈlevəl/ (n) |
Mức độ |
32 |
Long-term /ˈlɔːŋˌtɜːrm/ (adj) |
Dài hạn |
33 |
Mortgage /ˈmɔːrɡɪdʒ/ (n) |
Khoản vay thế chấp |
34 |
Outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ (adj) |
Nổi bật, xuất sắc |
35 |
Overall /ˌoʊvəˈrɔːl/ (n) |
Tổng thể |
36 |
Owe /oʊ/ (v) |
Nợ |
37 |
Penalty /ˈpenəlti/ (n) |
Hình phạt |
38 |
Prepare /prɪˈper/ (v) |
Chuẩn bị |
39 |
Profitable /ˈprɒfɪtəbl/ (adj) |
Có lợi nhuận, sinh lời |
40 |
Portfolio /pɔːrtˈfoʊlioʊ/ (n) |
Danh mục đầu tư |
41 |
Pull out /pʊl aʊt/ (Phrasal verb) |
Rút ra, rời khỏi |
42 |
Perspective /pərˈspektɪv/ (n) |
Quan điểm |
43 |
Project /prəˈdʒektɪd/ (n) |
Dự án |
44 |
Restriction /rɪˈstrɪkʃən/ (n) |
Hạn chế, sự giới hạn |
45 |
Resource /rɪˈsɔːrs/ (n) |
Nguồn lực, tài nguyên |
46 |
Return /rɪˈtɜːrn/ (v) |
Hoàn lại, trả lại |
47 |
Reconcile /ˈrekənˌsaɪl/ (v) |
Hòa giải, làm hòa |
48 |
Realistic /riəˈlɪstɪk/ (adj) |
Thực tế |
49 |
Refund /rɪˈfʌnd/ (v) |
Đền bù |
50 |
Signature /ˈsɪɡnətʃər/ (n) |
Chữ ký, ký hiệu |
51 |
Spouse /spaʊs/ (n) |
Vợ hoặc chồng |
52 |
Take out /teɪk aʊt/ (Phrasal verb) |
Rút tiền |
53 |
Transaction /trænˈzækʃən/ (n) |
Giao dịch |
54 |
Turnover /ˈtɜːrnˌoʊvər/ (n) |
Doanh số bán hàng, tỷ suất lưu thông |
55 |
Target /ˈtɑːrɡɪt/ (n) |
Mục tiêu |
56 |
Translation /træn(n)sˈleɪʃən/ (n) |
Dịch thuật |
57 |
Typical /ˈtɪpɪkəl/ (adj) |
Đặc trưng |
58 |
Wise /waɪz/ (adj) |
Khôn ngoan, thông thái |
59 |
Withhold /wɪðˈhoʊld/ (v) |
Giữ lại |
60 |
Yield /jiːld/ (n) |
Sản lượng |
3.6. Chủ đề quản lý
STT |
Từ vựng TOEIC Writing chủ đề quản lý |
Ý nghĩa |
1 |
Adjacent /əˈdʒeɪsənt/ (adj) |
Kế cận, gần kề |
2 |
Adhere to /ədˈhɪə tuː/ (v) |
Tuân theo, giữ vững |
3 |
Agenda /əˈdʒendə/ (n) |
Kế hoạch công việc, chương trình làm việc |
4 |
Anxious /ˈæŋkʃəs/ (adj) |
Lo lắng, bồn chồn |
5 |
Ascertain /ˌæsərˈteɪn/ (v) |
Xác định chắc chắn, làm rõ |
6 |
Apprehensive /ˌæprɪˈhensɪv/ (adj) |
Lo sợ |
7 |
Assume /əˈsuːm/ (v) |
Giả định, đảm nhận |
8 |
Bring up /brɪŋ ʌp/ (Phrasal verb) |
Đề cập, nâng lên |
9 |
Brand /brænd/ (n) |
Thương hiệu, nhãn hiệu |
10 |
Collaboration /kəˌlæbəˈreɪʃən/ (n) |
Sự cộng tác, hợp tác |
11 |
Concentrate /ˈkɒnsəntreɪt/ (v) |
Tập trung |
12 |
Conductive /kənˈdʌktɪv/ (adj) |
Có tính dẫn điện |
13 |
Conform /kənˈfɔːrm/ (v) |
Thích nghi/ thích ứng với |
14 |
Conclude /kənˈkluːd/ (v) |
Kết luận, hoàn tất |
15 |
Circumstance /ˈsɜːrkəmstəns/ (n) |
Hoàn cảnh, tình huống |
16 |
Condition /kənˈdɪʃən/ (n) |
Điều kiện |
17 |
Disrupt /dɪsˈrʌpt/ (v) |
Phá vỡ, làm gián đoạn |
18 |
Decade /ˈdekeɪd/ (n) |
Thập kỷ, mười năm |
19 |
Defect /ˈdiːfekt/ (n) |
Lỗi, khiếm khuyết |
20 |
Due to /djuː tuː/ (Phrasal verb) |
Bởi vì |
21 |
Enhance /ɪnˈhæns/ (v) |
Tăng cường, nâng cao |
22 |
Examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v) |
Kiểm tra, thí nghiệm, nghiên cứu, kiểm soát |
23 |
Experiment /ɪkˈsperɪmənt/ (n) |
Quá trình nghiên cứu, quá trình thử nghiệm |
24 |
Fluctuate /ˈflʌktjueɪt/ (v) |
Dao động |
25 |
Go ahead /ɡoʊ əˈhed/ (Phrasal verb) |
Tiến lên, làm đi |
26 |
Get out of /ɡet aʊt ʌv/ (Phrase) |
Thoát khỏi |
27 |
Goal /ɡoʊl/ (n) |
Mục tiêu, mục đích |
28 |
Hamper /ˈhæmpər/ (v) |
Cản trở, làm chậm trễ |
29 |
Garment /ˈɡɑːrmənt/ (n) |
Quần áo, trang phục |
30 |
Inconsiderate /ˌɪnkənˈsɪdərɪt/ (adj) |
Thiếu quan tâm, thiếu chu đáo |
31 |
Inspect /ɪnˈspekt/ (v) |
Kiểm tra, xem xét |
32 |
Indicator /ˈɪndɪkeɪtər/ (n) |
Dấu hiệu chỉ ra |
33 |
Lobby /ˈlɒbi/ (n) |
Sảnh lễ tân, sảnh tiếp khách |
34 |
Lease /liːs/ (v) |
Cho thuê |
35 |
Lengthy /ˈleŋθi/ (adj) |
Dài dòng, kéo dài |
36 |
Lock into /lɒk ˈɪntuː/ (Phrasal verb) |
Khóa (cửa) |
37 |
Logical /ˈlɒdʒɪkəl/ (adj) |
Hợp lý, có tính logic |
38 |
Move up /muːv ʌp/ (Phrasal verb) |
Tiến lên, thăng tiến |
39 |
Matter /ˈmætər/ (n) |
Vấn đề, sự việc |
40 |
Open to /ˈoʊpən tuː/ (Phrasal verb) |
Mở cửa, mở cho |
41 |
Opt /ɒpt/ (v) |
Chọn, lựa chọn |
42 |
Occupancy /ˈɒkjʊpənsi/ (n) |
Sự chiếm đóng, sự sử dụng |
43 |
Option /ˈɒpʃən/ (n) |
Sự lựa chọn |
44 |
Periodically /ˌpɪəriˈɒdɪkli/ (adv) |
Định kỳ, theo chu kỳ |
45 |
Priority /praɪˈɒrəti/ (n) |
Sự ưu tiên |
46 |
Progress /ˈprɒɡrɛs/ (n) |
Quá trình |
47 |
Perceive /pərˈsiːv/ (v) |
Nhận thức, nhận biết |
48 |
Repel /rɪˈpel/ (v) |
Đẩy lùi, đẩy ra xa |
49 |
Research /rɪˈsɜːrtʃ/ (n) |
Sự nghiên cứu |
50 |
Responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/ (n) |
Trách nhiệm, nghĩa vụ |
51 |
Scrutinize /ˈskruːtənaɪz/ (v) |
Xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu chi tiết |
52 |
Solve /sɒlv/ (v) |
Giải quyết |
53 |
Supervisor /ˌsuːpərˈvaɪzər/ (n) |
Người giám sát |
54 |
Systematic /ˌsɪstəˈmætɪk/ (adj) |
Có tính hệ thống |
55 |
Scenery /ˈsiː.nɚ.i/ (n) |
Phong cảnh |
56 |
Subject to /ˈsʌbdʒekt tuː/ (Phrase) |
Tùy thuộc vào |
57 |
Systematic /ˌsɪstəˈmætɪk/ (adj) |
Có tính hệ thống |
58 |
Take back /teɪk bæk/ (Phrasal verb) |
Nhận lại, thu hồi |
59 |
Throw out /θroʊ aʊt/ (Phrasal verb) |
Vứt bỏ, loại bỏ |
60 |
Uniform /ˈjuːnɪfɔːrm/ (n) |
Đồng phục |
61 |
Waste /weɪst/ (n) |
Sự lãng phí, rác thải |
62 |
Wrinkle /rɪŋkl/ (n) |
Nếp nhăn, vết nhăn |
3.7. Chủ đề nhà hàng
STT |
Từ vựng TOEIC Writing chủ đề nhà hàng |
Ý nghĩa |
1 |
Appeal /əˈpiːl/ (v) |
Hấp dẫn, thu hút |
2 |
Assist /əˈsɪst/ (v) |
Hỗ trợ |
3 |
Accustom to /əˈkʌstəm tuː/ (Phrasal verb) |
Quen với điều gì đó |
4 |
Apprentice /əˈprentɪs/ (n) |
Người mới học nghề |
5 |
Arrive /əˈraɪv/ (v) |
Đến |
6 |
Basic ˈbeɪsɪk/ (adj) |
Nền tảng, cơ bản |
7 |
Burdensome /ˈbɜːrdənsəm/ (adj) |
Gây nặng nề, gây khó khăn |
8 |
Compromise /ˈkɒmprəmaɪz/ (v) |
Thỏa hiệp, thương lượng |
9 |
Culinary /ˈkjuːlɪnəri/ (n) |
Ẩm thực |
10 |
Coordinate /koʊˈɔːrdɪˌneɪt/ (v) |
Điều phối, sắp xếp |
11 |
Common /ˈkɒmən/ (adj) |
Chung, phổ biến |
12 |
Complete /kəmˈpliːt/ (v) |
Hoàn thành |
13 |
Delivery /dɪˈlɪvəri/ (n) |
Quá trình vận chuyển |
14 |
Demanding /dɪˈmændɪŋ/ (adj) |
Đòi hỏi khắt khe, khó khăn |
15 |
Dimensions /daɪˈmenʒənz/ (n) |
Kích thước |
16 |
Draw /drɔː/ (v) |
Vẽ tranh |
17 |
Excite /ɪkˈsaɪt/ (v) |
Kích thích |
18 |
Exact /ɪɡˈzækt/ (adj) |
Chính xác |
19 |
Elegant /ˈelɪɡənt/ (adj) |
Thanh lịch |
20 |
Familiar /fəˈmɪliər/ (adj) |
Thân thuộc |
21 |
Flavor /ˈfleɪvər/ (n) |
Hương vị |
22 |
Fall to /fɔːl tuː/ (Phrasal verb) |
Bắt đầu một công việc |
23 |
Forget /fərˈɡet/ (v) |
Quên |
24 |
Guide /ɡaɪd/ (v) |
Hướng dẫn |
25 |
General /ˈdʒenərəl/ (adj) |
Tổng quan, bao quát, chung |
26 |
High time /haɪ taɪm/ (Phrasal noun) |
Đã đến lúc, thời điểm phù hợp |
27 |
Impress /ɪmˈpres/ (v) |
Gây ấn tượng |
28 |
Individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ (n) |
Cá nhân |
29 |
Incorporate /ɪnˈkɔːrpəreɪt/ (v) |
Kết hợp |
30 |
Ideal /aɪˈdiəl/ (adj) |
Lý tưởng |
31 |
Influx /ˈɪnflʌks/ (n) |
Dòng chảy, sự tràn vào |
32 |
Ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (n) |
Nguyên liệu |
33 |
Judge /dʒʌdʒ/ (v) |
Phán xét, đánh giá |
34 |
List /lɪst/ (n) |
Danh sách |
35 |
Majority /məˈdʒɒrɪti/ (n) |
Đa số, phần lớn |
36 |
Mix /mɪks/ (v) |
Pha trộn |
37 |
Mix-up /ˈmɪksʌp/ (Phrasal verb) |
Nhầm lẫn, hiểu lầm |
38 |
Multiple /ˈmʌltɪpl/ (adj) |
Nhiều, đa dạng |
39 |
Method /ˈmeθəd/ (n) |
Phương pháp |
40 |
Narrow /ˈnæroʊ/ (adj) |
Chật hẹp |
41 |
Outlet /ˈaʊtlet/ (n) |
Chỗ thoát ra |
42 |
Patron /ˈpeɪtrən/ (n) |
Người bảo trợ |
43 |
Predict /prɪˈdɪkt/ (v) |
Dự đoán |
44 |
Plan /plæn/ (n) |
Kế hoạch |
45 |
Proximity /prɒkˈsɪmɪti/ (n) |
Xấp xỉ, gần |
46 |
Pick up /pɪk ʌp/ (Phrasal verb) |
Nhặt lên, đón ai đó |
47 |
Profession /prəˈfeʃən/ (n) |
Nghề nghiệp |
48 |
Relinquish /rɪˈlɪŋkwɪʃ/ (v) |
Từ bỏ, nhường lại |
49 |
Rely /rɪˈlaɪ/ (v) |
Phụ thuộc, tin tưởng |
50 |
Random /ˈrændəm/ (adj) |
Ngẫu nhiên |
51 |
Remind /rɪˈmaɪnd/ (v) |
Nhắc lại |
52 |
Secure /sɪˈkjʊər/ (v) |
Bảo vệ, đảm bảo |
53 |
Regulation /ˌreɡjʊˈleɪʃən/ (n) |
Quy định |
54 |
Site /saɪt/ (n) |
Vị trí |
55 |
Stage /steɪdʒ/ (n) |
Sân khấu, giai đoạn |
56 |
Subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (n) |
Chủ đề, môn học |
57 |
Suggest /səˈdʒɛst/ (v) |
Gợi ý |
58 |
Settle /ˈsetl/ (v) |
Giải quyết, định cư |
59 |
Theme /θiːm/ (n) |
Chủ đề |
3.8. Chủ đề du lịch
STT |
Từ vựng TOEIC Writing chủ đề du lịch |
Ý nghĩa |
1 |
Agency /ˈeɪdʒənsi/ (n) |
Cơ quan, doanh nghiệp quy mô nhỏ |
2 |
Advanced /ədˈvæns/ (adj) |
Nâng cao |
3 |
Announcement /əˈnaʊnsmənt/ (n) |
Thông báo |
4 |
Beverage /ˈbevərɪdʒ/ (n) |
Đồ uống |
5 |
Busy /ˈbɪzi/ (adj) |
Bận rộn |
6 |
Blanket /ˈblæŋkɪt/ (n) |
Cái chăn mỏng |
7 |
Board /bɔːrd/ (n) |
Bảng |
8 |
Claim /kleɪm/ (v) |
Khẳng định |
9 |
Chain /tʃeɪn/ (n) |
Chuỗi |
10 |
Check in /ˈtʃek ɪn/ (Phrasal verb) |
Đăng ký vào |
11 |
Confirm /kənˈfɜːrm/ (v) |
Xác nhận |
12 |
Coincide /koʊˈɪnsaɪd/ (v) |
Trùng khớp với nhau |
13 |
Confusion /kənˈfjuːʒən/ (n) |
Sự nhầm lẫn |
14 |
Comprehensive /ˌkɒmprɪˈhensɪv/ (adj) |
Toàn diện |
15 |
Deluxe /dɪˈlʌks/ (adj) |
Sang trọng |
16 |
Directory /dɪˈrektəri/ (n) |
Danh mục |
17 |
Duration /djʊˈreɪʒən/ (n) |
Khoảng thời gian |
18 |
Delay /dɪˈleɪ/ (v) |
Trì hoãn |
19 |
Depart /dɪˈpɑːrt/ (v) |
Khởi hành |
20 |
Deal with /diːl wɪð/ (Phrasal noun) |
Đối phó với, giải quyết |
21 |
Destination /ˌdestɪˈneɪʃən/ (n) |
Điểm đến |
22 |
Distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ (v) |
Phân biệt |
23 |
Embark /ɪmˈbɑːrk/ (v) |
Lên tàu |
24 |
Economical /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/ (adj) |
Tiết kiệm |
25 |
Expect /ɪkˈspekt/ (v) |
Hy vọng |
26 |
Equivalent /ɪˈkwɪvələnt/ (adj) |
Tương đương |
27 |
Excursion /ɪkˈskɜːrʒən/ (n) |
Chuyến đi chơi, dã ngoại |
28 |
Expensive /ɪkˈspensɪv/ (adj) |
Đắt |
29 |
Extend /ɪkˈstend/ (v) |
Mở rộng, gia hạn |
30 |
Entitle /ɪnˈtaɪtl/ (v) |
Trao quyền |
31 |
Fare /feər/ (n) |
Giá vé |
32 |
Prohibit /prəˈhɪbɪt/ (v) |
Cấm |
33 |
Housekeeper /ˈhaʊsˌkiːpər/ (n) |
Quản gia, người nội trợ |
34 |
Notify /ˈnoʊtɪfaɪ/ (v) |
Thông báo |
35 |
Offset /ˈɒfˌset/ (v) |
Bù lại |
36 |
Operate /ˈɒpəreɪt/ (v) |
Vận hành |
37 |
Prospective /prəˈspektɪv/ (adj) |
Có triển vọng |
38 |
Punctual /ˈpʌŋktjʊəl/ (adj) |
Đúng giờ |
39 |
Quote /kwoʊt/ (v) |
Trích dẫn |
40 |
Relatively /ˈrelətɪvli/ (adv) |
Tương đối |
41 |
Remain /rɪˈmeɪndər/ (v) |
Giữ nguyên |
42 |
Remote /rɪˈmoʊt/ (adj) |
Xa |
43 |
Rate /reɪt/ (v) |
Đánh giá |
44 |
Reserve /rɪˈzɜːrv/ (v) |
Dự trữ |
45 |
Service /ˈsɜːrvɪs/ (n) |
Dịch vụ |
46 |
Situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃən/ (n) |
Tình huống |
47 |
Substantial /səbˈstænʃəl/ (adj) |
Đáng kể, quan trọng |
48 |
System /ˈsɪstəm/ (n) |
Hệ thống |
49 |
Valid /ˈvælɪd/ (adj) |
Có hiệu lực |
3.9. Chủ đề giải trí
STT |
Từ vựng TOEIC Writing chủ đề giải trí |
Ý nghĩa |
1 |
Attain /əˈteɪn/ (v) |
Đạt được |
2 |
Action /ˈækʃən/ (n) |
Hoạt động |
3 |
Available /əˈveɪləbl/ (adj) |
Có sẵn |
4 |
Approach /əˈproʊtʃ/ (v) |
Tiếp cận |
5 |
Audience /ˈɔːdiəns/ (n) |
Khán giả |
6 |
Broad /brɔːd/ (adj) |
Rộng lớn |
7 |
Category /ˈkætəɡəri/ (n) |
Loại, hạng |
8 |
Combine /kəmˈbaɪn/ (v) |
Kết hợp |
9 |
Continue /kənˈtɪnjuː/ (v) |
Tiếp tục |
10 |
Create /kriˈeɪt/ (v) |
Tạo nên, tạo ra |
11 |
Description /dɪˈskrɪpʃən/ (n) |
Sự miêu tả |
12 |
Disperse /dɪˈspɜːrs/ (v) |
Phân tán |
13 |
Disparate /ˈdɪspərɪt/ (adj) |
Khác hẳn nhau |
14 |
Divide /dɪˈvaɪd/ (v) |
Chia |
15 |
Dialogue /ˈdaɪəˌlɔɡ/ (n) |
Cuộc hội thoại |
16 |
Element /ˈelɪmənt/ (n) |
Yếu tố |
17 |
Experience /ɪksˈpɪəriəns/ (n) |
Kinh nghiệm |
18 |
Favorite /ˈfeɪvərɪt/ (adj) |
Yêu thích |
19 |
Entertainment /ˌentərˈteɪnmənt/ (n) |
Sự giải trí |
20 |
Influence /ˈɪnflʊəns/ (v) |
Ảnh hưởng |
21 |
Instinct /ˈɪnstɪŋkt/ (n) |
Bản năng |
22 |
Occur /əˈkɜːr/ (v) |
Xảy ra |
23 |
Perform /pərˈfɔːrm/ (v) |
Trình diễn |
24 |
Preference /ˈprefərəns/ (n) |
Sự ưa thích |
25 |
Ranger /ˈreɪndʒər/ (n) |
Nhân viên kiểm lâm |
26 |
Release /rɪˈliːs/ (v) |
Giải phóng, thải ra |
27 |
Represent /ˌreprɪˈzent/ (v) |
Đại diện |
28 |
Rehearse /rɪˈhɜːrs/ (v) |
Diễn tập |
29 |
Review /rɪˈvjuː/ (v) |
Ôn tập |
30 |
Reason /ˈriːzən/ (n) |
Lý do |
31 |
Relaxation /ˌrelækˈseɪʃən/ (n) |
Sự thư giãn |
32 |
Separate /ˈsepəreɪt/ (v) |
Chia |
33 |
Successive /səkˈsesɪv/ (adj) |
Liên tục, kế tiếp |
34 |
Sold out /soʊld aʊt/ (Phrase) |
Bán hết |
35 |
Taste /teɪst/ (v) |
Nếm |
36 |
Urge /ɜːrdʒ/ (v) |
Thúc giục |
3.10. Chủ đề sức khỏe
STT |
Từ vựng TOEIC Writing chủ đề sức khỏe |
Ý nghĩa |
1 |
Annual /ˈæn.ju.əl/ (adj) |
Hàng năm, liên quan đến một năm. |
2 |
Aware /əˈwer/ (adj) |
Có kiến thức, có nhận thức |
3 |
Allow /əˈlaʊ/ (v) |
Cho phép |
4 |
Alternative /ɔːlˈtɜːrnətɪv/ (adj) |
Xen nhau, thay phiên nhau |
5 |
Aspect /ˈæspekt/ (n) |
Lĩnh vực |
6 |
Appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ (n) |
Cuộc hẹn |
7 |
Assess /əˈses/ (v) |
Đánh giá |
8 |
Concern /kənˈsɜːrn/ (v) |
Quan tâm |
9 |
Catch up /kætʃ ʌp/ (Phrasal verb) |
Bắt kịp |
10 |
Distraction /dɪˈstræk.ʃən/ (n) |
Sự sao lãng, sự bối rối |
11 |
Diagnose /ˈdaɪ.əɡ.noʊz/ (v) |
Chẩn đoán (bệnh) |
12 |
Effective /ɪˈfek.tɪv/ (adj) |
Hiệu quả |
13 |
Encouragement /ɪnˈkɝː.ɪdʒ.mənt/ (n) |
Sự khích lệ |
14 |
Evident /ˈev.ɪ.dənt/ (adj) |
Hiển nhiên, rõ ràng |
15 |
Habit /ˈhæb.ɪt/ (n) |
Thói quen |
16 |
Instrument /ˈɪn.strə.mənt/ (n) |
Nhạc cụ |
17 |
Incur /ɪnˈkɜːr/ (v) |
Gánh chịu. |
18 |
Illuminate /ɪˈluː.mɪ.neɪt/ (v) |
Chiếu sáng |
19 |
Irritate /ˈɪr.ɪ.teɪt/ (v) |
Kích thích |
20 |
Manage /ˈmæn.ɪdʒ/ (v) |
Quản lý |
21 |
Overview /ˌoʊ.vərˈvjuː/ (n) |
Tổng quan |
22 |
Prevent /prɪˈvent/ (v) |
Ngăn ngừa |
23 |
Personnel /ˌpɜːrsəˈnel/ (n) |
Nhân viên. |
24 |
Policy /ˈpɒlɪsi/ (n) |
Chính sách |
25 |
Portion /ˈpɔːrʃən/ (n) |
Phần |
26 |
Position /pəˈzɪʃ.ən/ (n) |
Chức vụ, vị trí |
27 |
Recommend /ˌrek.əˈmend/ (v) |
Gợi ý |
28 |
Record /rɪˈkɔrd/ (v) |
Ghi chép, ghi âm |
29 |
Regular /ˈreɡ.jə.lər/ (adj) |
Thường xuyên |
30 |
Restore /rɪˈstɔːr/ (v) |
Khôi phục, hoàn lại |
31 |
Refer /rɪˈfɜr/ (v) |
Tham khảo, chuyển đến |
32 |
Serious /ˈsɪr.i.əs/ (adj) |
Nghiêm trọng |
33 |
Salary /ˈsæləri/ (n) |
Lương |
34 |
Suitable /ˈsuːtəbl/ (adj) |
Thích hợp |
35 |
Statement /ˈsteɪtmənt/ (n) |
Lời tuyên bố |
Hy vọng phần tổng hợp từ vựng TOEIC Writing part 1, 2, 3 của PREP đã giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng của mình. Thường xuyên ghé thăm PREP để tích lũy thêm nhiều kiến thức khác hữu ích nữa nhé! Chúc Preppies thành công.

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.