Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về bệnh tật đầy đủ nhất!
Nắm vững một số từ vựng tiếng Anh về bệnh tật sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi gặp các tình huống liên quan đến lĩnh vực y tế. Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh về bệnh tật đầy đủ nhất được PREP tổng hợp chi tiết, hãy lưu lại và học tập bạn nhé!
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về bệnh tật
Để dễ tiếp thu các từ vựng tiếng Anh về bệnh tật, PREP chia chủ đề này thành các nhóm từ cơ bản sau đây:
1. Từ vựng về triệu chứng bệnh
Một số từ vựng tiếng Anh về bệnh tật, triệu chứng bệnh thường gặp đó là:
Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Fever | /ˈfiːvər/ | Sốt | She has a high fever of 40 degrees Celsius. (Cô ấy sốt cao đến 40 độ C.) |
Cough | /kɒf/ | Ho | I have had a cough that has persisted for over a week and showed no signs of improvement. (Tôi đã bị ho kéo dài hơn 1 tuần và chưa thuyên giảm.) |
Headache | /ˈhɛdeɪk/ | Đau đầu | Because of the headache, I couldn't work. (Vì quá đau đầu nên tôi đã không làm việc được.) |
Nausea | /ˈnɔːziə/ | Buồn nôn | Nausea is a symptom of food poisoning. (Buồn nôn là biểu hiện của ngộ độc thực phẩm.) |
Diarrhea | /daɪəˈriːə/ | Tiêu chảy | Diarrhea is a sign of poor digestion. (Tiêu chảy là dấu hiệu của hệ tiêu hóa kém.) |
Fatigue | /fəˈtiːɡ/ | Mệt mỏi | Fatigue and fever are symptoms of the flu. (Mệt mỏi kèm sốt là biểu hiện của cảm cúm.) |
Shortness of breath | /ˈʃɔːrtnəs ʌv brɛθ/ | Khó thở | Shortness of breath is a symptom of Covid 19. (Khó thở là triệu chứng của Covid 19.) |
Rash | /ræʃ/ | Phát ban | I have a rash due to seasonal allergies. (Tôi bị phát ban do dị ứng thời tiết.) |
Sore throat | /sɔːr θroʊt/ | Đau họng | Sore throat is a symptom of tonsillitis. (Đau họng là triệu chứng của viêm amidan.) |
Swelling | /ˈswɛlɪŋ/ | Sưng | I have swellings around my feet due to edema. (Tôi bị sưng chân do phù nề.) |
Dizziness | /ˈdɪzɪnɪs/ | Chóng mặt | Dizziness is a manifestation of cerebral ischemia. (Chóng mặt là biểu hiện của thiếu máu não.) |
2. Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật thường gặp
Nhóm từ vựng tiếng Anh về bệnh tật được chia thành các chủ đề nhỏ sau:
2.1. Từ vựng về bệnh tiêu hóa
Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật nhóm bệnh tiêu hóa có các từ cơ bản sau:
Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Acid reflux | /ˈæsɪd ˈriː.flʌks/ | Trào ngược axit dạ dày | Acid reflux disease often leads to heartburn. (Bệnh trào ngược axit dạ dày thường dẫn đến những cơn ợ chua.) |
Constipation | /ˌkɑːn.stɪˈpeɪ.ʃən/ | Táo bón | Constipation is caused by a lack of fiber in the diet. (Táo bón do thiếu chất xơ trong bữa ăn.) |
Diarrhea | /daɪəˈriːə/ | Tiêu chảy | Diarrhea can be due to the body’s intolereance of poor quality food . (Tiêu chảy có thể do cơ thể không dung nạp được đồ ăn kém chất lượng.) |
Indigestion | /ˌɪndɪˈdʒɛsʧən/ | Khó tiêu hóa | If you have indigestion , don't overeat at night. (Nếu bạn khó tiêu hóa, đừng ăn quá nhiều vào ban đêm.) |
Peptic ulcer | /ˈpɛptɪk ˈʌlsər/ | Loét dạ dày | Eating too much food will cause peptic ulcers. (Ăn quá nhiều thức ăn sẽ gây loét dạ dày.) |
Ulcerative colitis | /ˈʌlsəreɪtɪv kɑːˈlaɪtɪs/ | Viêm đại tràng loét | Chronic ulcerative colitis causes persistent abdominal pain. (Viêm loét đại tràng mãn tính gây ra những cơn đau bụng kéo dài.) |
Gallstones | /ˈɡɔːlstoʊnz/ | Sỏi mật | Gallstones can affect the body's cleansing function. (Sỏi mật có thể ảnh hưởng tới chức năng thanh lọc cơ thể.) |
Pancreatitis | /ˌpænkrəˈtaɪtɪs/ | Viêm tụy | Pancreatitis is common in the elderly. (Bệnh viêm tụy thường gặp ở người già.) |
2.2. Từ vựng về bệnh hệ thần kinh
Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật nhóm nhóm bệnh về hệ thần kinh có các từ sau:
Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stroke | /stroʊk/ | Đột quỵ | The rate of stroke is increasing, especially in the 45-60 age group. (Tỷ lệ đột quỵ đang ngày càng cao, đặc biệt là độ tuổi 45 - 60.) |
Epilepsy | /ˈɛpəˌlɛpsi/ | Bệnh động kinh | Epilepsy occurs when the nervous system is disturbed. (Bệnh động kinh phát tác khi hệ thống thần kinh bị rối loạn.) |
Alzheimer's disease | /ˈæl.zaɪmərz dɪˈziːz/ | Hội chứng suy giảm trí nhớ | Alzheimer's disease is characterized by memory loss and severe loss of thinking ability. (Hội chứng suy giảm trí nhớ có biểu hiện mất trí nhớ và mất khả năng tư duy nghiêm trọng.) |
Parkinson's disease | /ˈpɑːrkɪnsənz dɪˈziːz/ | Bệnh Parkinson | Parkinson's disease is a slowly progressive, degenerative disorder. (Bệnh Parkinson là một rối loạn thoái hóa tiến triển chậm.) |
Migraine | /ˈmaɪɡreɪn/ | Đau nửa đầu | Migraine headaches are characterized by unilateral throbbing pain, sensory sensitivity, and nausea. (Bệnh đau nửa đầu có các triệu chứng đau nhói một bên, nhạy cảm giác quan, buồn nôn.) |
Cerebral palsy | /ˈsɛrəbrəl ˈpɔːlzi/ | Bại não | Cerebral Palsy is a disease that causes damage to the brain and slows development. (Bại não là bệnh khiến cho não bộ bị tổn thương, chậm phát triển.) |
2.3. Từ vựng về bệnh liên quan đến tai - mũi - họng
Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật nhóm liên quan đến tai - mũi - họng có các từ cơ bản gồm:
Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Tinnitus | /ˈtɪn.ɪ.təs/ | Ù tai | Loud sounds will cause tinnitus. (Âm thanh lớn sẽ gây hiện tượng ù tai.) |
Sinusitis | /ˌsaɪˈnaɪ.sɪs/ | Viêm xoang | In winter, my sinusitis gets worse. (Vào mùa đông, bệnh viêm xoang của tôi nặng hơn.) |
Sore throat | /sɔːr θroʊt/ | Đau họng | Drinking too much ice water will cause a sore throat. (Uống nước đá nhiều sẽ gây ra đau họng.) |
Stuffy nose | /ˈstʌfi noʊz/ | Nghẹt mũi | A stuffy nose is a symptom of the flu. (Nghẹt mũi là biểu hiện của cảm cúm.) |
Rhinitis | /raɪˈnaɪ.tɪs/ | Viêm mũi | I need to clean my nose every day to avoid rhinitis. (Tôi cần vệ sinh mũi sạch sẽ mỗi ngày để tránh viêm mũi.) |
Laryngitis | /ˌlærɪnˈdʒaɪ.tɪs/ | Viêm thanh quản | Laryngitis causes us to limit the volume of speech. (Bệnh viêm thanh quản khiến chúng ta bị hạn chế âm lượng nói.) |
Ear infection | /ɪr ɪnˈfɛkʃən/ | Nhiễm trùng tai | Ear infections are very dangerous, and should not be ignored . (Nhiễm trùng tai rất nguy hiểm, không nên chủ quan.) |
Pharyngitis | /ˌfærɪnˈdʒaɪ.tɪs/ | Viêm hầu họng | Pharyngitis is an infection of the pharynx. (Viêm hầu họng là tình trạng viêm nhiễm niêm mạc họng.) |
2.4. Từ vựng về bệnh ngoài da
Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật nhóm bệnh ngoài da có các từ vựng cơ bản sau:
Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Acne | /ˈækni/ | Mụn | Acne is a skin condition caused by the accumulation of bacteria and dirt. (Mụn là tình trạng da bị nhiễm khuẩn và tích tụ bụi bẩn.) |
Eczema | /ˈɛk.zɪ.mə/ | Viêm da cơ địa | Eczema is a skin condition that causes itchiness, redness, dryness, and irritation of the skin. (Bệnh viêm da cơ địa là bệnh về da gây ngứa, đỏ, khô và kích ứng da.) |
Psoriasis | /səˈraɪəsɪs/ | Bệnh vảy nến | Psoriasis can’t be spread to other people. (Bệnh vảy nến không thể lây lan sang người khác.) |
Hives | /haɪvz/ | Mề đay | Hives are often caused by pet allergies or food allergies. (Nổi mề đay thường do dị ứng thời tiết hoặc dị ứng thực phẩm.) |
Wart | /wɔːrt/ | Mụn cóc | Warts are a manifestation of HIV disease. (Mụn cóc là một biểu hiện của bệnh HIV.) |
Athlete's foot | /ˌæθliːts ˈfʊt/ | Nấm chân | Athlete's foot can be spread by sharing shoes. (Bệnh nấm chân có thể lây khi đi dép chung.) |
2.5. Từ vựng về bệnh mắt
Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật nhóm bệnh về mắt có các từ cơ bản sau:
Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Conjunctivitis | /kənˌdʒʌŋk.tɪˈvaɪ.tɪs/ | Viêm kết mạc (đau mắt đỏ) | Conjunctivitis can be contagious. (Bệnh viêm kết mạc có thể lây lan thành dịch.) |
Glaucoma | /ˈɡlɔːkəʊmə/ | Bệnh tăng nhãn áp | Glaucoma is a disease that damages the optic nerve. (Bệnh tăng áp kính là bệnh gây tổn thương thần kinh thị giác.) |
Cataract | /ˈkætərækt/ | Đục thuỷ tinh thể | Cataract leads to a cloudy, no longer transparent lens. (Bệnh đục thủy tinh thể dẫn đến thủy tinh thể bị mờ, không còn trong suốt.) |
Myopia | /maɪˈoʊpiə/ | Cận thị | Myopia is a common disease among young people. (Cận thị là bệnh thường gặp ở giới trẻ.) |
Hyperopia | /ˌhaɪpəˈroʊpiə/ | Viễn thị | Hyperopia is a common problem in the elderly. (Viễn thị là bệnh thường gặp ở người già.) |
Macular degeneration | /ˈmækjələr ˌdiːˌdʒɛnəˈreɪʃən/ | Thoái hóa điểm vàng | Macular degeneration is a condition in which the retinal cells of the eye are damaged. (Thoái hóa điểm vàng là tình trạng các tế bào võng mạc của mắt bị tổn thương.) |
2.6. Từ vựng về bệnh tim mạch
Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật nhóm bệnh tim mạch có các từ cơ bản sau:
Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hypertension | /ˌhaɪpərˈtɛnʃən/ | Tăng huyết áp | Hypertension will make it difficult for patients to breathe normally . (Tăng huyết áp sẽ khiến bệnh nhân cảm thấy khó thở.) |
Angina | /ˈændʒɪnə/ | Đau thắt ngực | Frequent angina caused me to go to the emergency room. (Đau thắt ngực thường xuyên khiến tôi phải nhập viện cấp cứu.) |
Arrhythmia | /əˈrɪðmɪə/ | Rối loạn nhịp tim | Arrhythmia is very dangerous, and can lead to sudden cardiac death. (Rối loạn nhịp tim rất nguy hiểm, có thể dẫn đến đột tử.) |
Atherosclerosis | /ˌæθəroʊskləˈroʊsɪs/ | Xơ vữa động mạch | Obesity is the leading cause of atherosclerosis. (Béo phì là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến xơ vữa động mạch.) |
Heart attack | /hɑːrt əˈtæk/ | Đau tim | Coronary artery disease is the main cause of heart attack. (Bệnh động mạch vành là nguyên nhân dẫn đến bệnh đau tim.) |
Heart failure | /hɑːrt ˈfeɪljər/ | Suy tim | Heart failure can lead to death. (Suy tim có thể dẫn đến tử vong.) |
Coronary artery disease | /ˈkɔːrnəri ˈɑːrtəri dɪˈziːz/ | Bệnh động mạch vành | Chest pain is a sign of coronary artery disease. (Đau thắt ngực là dấu hiệu của bệnh động mạch vành.) |
Heart valve disease | /ˈvælv dɪˈziːz/ | Bệnh van tim | Heart valve disease is a disease in which the heart valves have problems with their function. (Bệnh van tim là bệnh mà một trong những van tim gặp vấn đề về chức năng hoạt động.) |
Peripheral artery disease | /pəˈrɪfərəl ˈɑːrtəri dɪˈziːz/ | Bệnh động mạch ngoại biên | Peripheral artery disease (PAD) is the atherosclerosis of the arteries in the legs. (Bệnh động mạch ngoại biên (PAD) là tình trạng xơ vữa động mạch ở chi dưới.) |
2.7. Từ vựng về bệnh gan, phổi và thận
Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật nhóm bệnh gan, phổi, thận có các từ cơ bản sau:
Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cirrhosis | /səˈroʊsɪs/ | Xơ gan | Cirrhosis reduces the body's ability to eliminate toxins. (Bệnh xơ gan làm giảm chức năng đào thải độc tố trong cơ thể.) |
Hepatitis | /ˌhɛpəˈtaɪtɪs/ | Viêm gan | Hepatitis B is a disease that is transmitted only from mother to child. (Bệnh viêm gan B là bệnh chỉ truyền từ mẹ sang con.) |
Pneumonia | /nuːˈmoʊniə/ | Viêm phổi | Pneumonia can lead to a persistent cough, especially in the cold season. (Bệnh viêm phổi có thể dẫn đến ho kéo dài, đặc biệt là vào mùa lạnh.) |
Tuberculosis | /tuːˌbɜːrˈkjuːloʊsɪs/ | Lao | Tuberculosis is a highly contagious disease, and patients need to be isolated. (Bệnh lao là bệnh dễ lây nhiễm, bệnh nhân lao cần cách ly.) |
Kidney stones | /ˈkɪdni stoʊnz/ | Sỏi thận | Holding in urine can cause kidney stones. (Nhịn tiểu có thể gây ra sỏi thận.) |
Renal failure | /ˈriːnl ˈfeɪljər/ | Suy thận | People with Renal failure need regular dialysis. (Người bị suy thận cần phải lọc máu thường xuyên.) |
2.8. Từ vựng về bệnh xương khớp
Trong nhóm từ vựng tiếng Anh về bệnh tật xương khớp, có một số từ thông dụng sau đây:
Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Arthritis | /ɑːrˈθraɪtɪs/ | Viêm khớp | The breakdown of the tissue in the joints leads to arthritis. (Các mô trong khớp bị phá vỡ dẫn đến bệnh viêm khớp.) |
Osteoarthritis | /ˌɒs.ti.əʊ.ɑːˈθraɪ.tɪs/ | Viêm xương khớp | Osteoarthritis is common in the elderly. (Bệnh viêm xương khớp thường gặp ở người già.) |
Gout | /ɡaʊt/ | Bệnh gút | Consuming too much protein is the main cause of gout. (Ăn nhiều chất đạm là nguyên nhân chính dẫn đến bệnh gút.) |
Ankylosing spondylitis | /ˌæŋ.kəˌloʊzɪŋ ˌspɑːndəˈlaɪtɪs/ | Viêm cột sống dính khớp (AS) | Ankylosing spondylitis will lead to many dangerous complications in the joints if not treated promptly. (Viêm cột sống dính khớp sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm về xương khớp nếu không được điều trị kịp thời.) |
Osteoporosis | /ˌɑːsti.oʊpəˈroʊsɪs/ | Loãng xương | Elderly people often suffer from osteoporosis. (Người già thường hay mắc bệnh loãng xương.) |
Carpal tunnel syndrome | /ˌkɑːrpl ˈtʌnl ˌsɪndroʊm/ | Hội chứng ống cổ tay | Carpal tunnel syndrome is a condition in which the compression of the median nerve in the carpal tunnel causes numbness and pain in the hand. (Hội chứng ống cổ tay là tình trạng chèn ép dây thần kinh giữa ở ống cổ tay gây cảm giác tê tay, đau tay.) |
Fibromyalgia | /ˌfaɪbroʊ.maɪˈældʒiə/ | Bệnh đau cơ xơ hóa | The symptoms of Fibromyalgia can be widespread pain, fatigue, and headaches. (Triệu chứng của bệnh đau cơ xơ hóa có thể bao gồm đau toàn thân, mệt mỏi, và đau đầu.) |
2.9. Từ vựng về một số loại bệnh khác
Ngoài ra, từ vựng tiếng Anh về bệnh tật khác có các từ thường gặp sau:
Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Diabetes | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Tiểu đường | One of the causes of diabetes is obesity. (Một trong những nguyên nhân của bệnh tiểu đường là béo phì.) |
Obesity | /oʊˈbiːsəti/ | Béo phì | People with obesity are more prone to cardiovascular diseases. (Người béo phì thường dễ mắc các bệnh về tim mạch.) |
Allergies | /ˈælərdʒiz/ | Dị ứng | An allergy is an immune system response to a foreign substance that can cause harm to your body. (Dị ứng là một phản ứng của hệ thống miễn dịch đối với một chất lạ có thể gây hại cho cơ thể bạn.) |
Insomnia | /ɪnˈsɑːmniə/ | Mất ngủ | Excessive exposure to electronic devices can lead to insomnia. (Tiếp xúc với thiết bị điện tử quá nhiều sẽ dẫn đến mất ngủ.) |
Depression | /dɪˈprɛʃən/ | Trầm cảm | Depression is a dangerous mental illness that young people are facing today. (Trầm cảm là bệnh tâm lý nguy hiểm mà người trẻ hiện nay đang gặp phải.) |
3. Từ vựng tiếng Anh về nâng cao sức khỏe chống lại bệnh tật
Với những hoạt động nâng cao sức khỏe chống lại bệnh tật, các bạn cần biết một số từ vựng thông dụng sau đây:
Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Exercise | /ˈɛksərsaɪz/ | Tập thể dục | Exercise improves physical health. (Tập thể dục giúp nâng cao sức khỏe thể chất.) |
Hydration | /haɪˈdreɪʃən/ | Sự cung cấp nước | Hydration for the body will beautify the skin and be good for the excretory system. (Sự cung cấp nước cho cơ thể đầy đủ sẽ làm đẹp da và tốt cho hệ bài tiết.) |
Balanced diet | /ˈbælənst ˈdaɪət/ | Chế độ ăn uống cân đối | Maintaining a balanced diet will keep the body healthy and prevent disease. (Duy trì chế độ ăn uống cân đối sẽ giúp cơ thể khỏe mạnh và phòng bệnh tốt.) |
Stress management | /strɛs ˈmænɪdʒmənt/ | Kiểm soát căng thẳng | Effective stress management reduces the risk of depression. (Kiểm soát căng thẳng hiệu quả sẽ giảm nguy cơ mắc bệnh trầm cảm.) |
Sleep hygiene | /sliːp ˈhaɪdʒiːn/ | Vệ sinh giấc ngủ | Good sleep hygiene will help improve your sleep quality. (Vệ sinh giấc ngủ tốt sẽ giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ.) |
Immunization | /ˌɪmjʊnɪˈzeɪʃən/ | Tiêm chủng | Immunization is necessary to prevent disease. (Tiêm chủng để phòng ngừa bệnh tật.) |
Trên đây là tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh về bệnh tật mà các bạn nên lưu lại và vận dụng nhé!
Xem thêm:
II. Bí quyết học từ vựng tiếng Anh về bệnh tật hiệu quả
Để có thể ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về bệnh tật hiệu quả, hãy tham khảo những bí quyết sau đây nhé!
1. Phân chia thời gian học/số lượng từ học trong ngày
Số lượng từ vựng khá nhiều, vì thế để có thể ghi nhớ hiệu quả, các bạn không nên ép bản thân phải thu nạp quá nhiều từ vựng trong vòng một ngày, hay thậm chí là vài giờ. Hãy phân chia nhóm từ vựng với số lượng hợp lý, mỗi ngày bạn chỉ học từ 5 - 10 từ vựng và nên áp dụng phương pháp học lặp lại ngắt quãng để ghi nhớ. Ví dụ:
- Thứ 2 học 5 từ vựng tiếng Anh về bệnh tật liên quan tới triệu chứng.
- Thứ 3 học 5 từ vựng tiếng Anh về bệnh tật liên quan đến bệnh tiêu hóa.
- Sau đó thứ 4 lại học lặp lại các từ vựng liên quan tới triệu chứng & 2-3 từ vựng mới liên quan đến bệnh thần kinh.
Cứ như vậy, bạn sẽ ghi nhớ được các từ vựng tiếng Anh về bệnh tật lâu và hiệu quả hơn rất nhiều.
2. Thường xuyên vận dụng vào thực tế
Để có thể ghi nhớ và vận dụng từ vựng một cách tự nhiên nhất, hãy ứng dụng vào thực tế, chủ động gọi tên các triệu chứng bệnh hay bệnh mà bạn đang mắc phải bằng tiếng Anh hoặc trong tình huống giao tiếp trực tiếp ở bệnh viện. Ngoài ra, bạn cũng có thể tự đưa ra một chủ đề nói liên quan đến bệnh tật sau đó chủ động tập luyện mỗi ngày.
3. Học thông qua sơ đồ tư duy
Học từ vựng thông qua sơ đồ tư duy là phương pháp vô cùng hiệu quả mà các bạn nên vận dụng. Phương pháp này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu và có hệ thống hơn. Ví dụ đối với nhóm từ vựng tiếng Anh về bệnh tật, có thể áp dụng cách xây dựng sơ đồ như sau:
- Trước tiên lấy gốc: Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật là nhánh chính.
- Sau đó chia nhánh nhỏ theo các chủ đề tương tự đã chia phía trên: từ vựng bệnh thần kinh, từ vựng bệnh về da, từ vựng bệnh tim mạch…
- Ở mỗi nhóm từ vựng, nên đưa ra các thông tin về phiên âm, dịch nghĩa, ví dụ cụ thể để dễ hình dung.
Dưới đây là mẫu sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh về bệnh tật mà các bạn có thể tham khảo qua:
4. Học từ vựng mở rộng cùng Prep
Tại Prep có cung cấp các khóa từ vựng từ cơ bản đến nâng cao, đa dạng các chủ đề từ đời sống đến học thuật, ví dụ như: từ vựng chủ đề gia đình, từ vựng chủ đề bạn bè… Các khóa học từ vựng tại Prep không chỉ cung cấp từ vựng theo chủ đề mà còn đem đến phương pháp học hiệu quả.
Các khóa học chính tại Prep bao gồm:
- Từ vựng cơ bản
- Từ vựng trung cấp
- Từ vựng chuyên sâu
Để nâng cao, mở rộng vốn từ vựng của mình, hãy tham khảo lộ trình học từ vựng tại Prep ngay nhé!
III. Bài tập từ vựng tiếng Anh về bệnh tật vận dụng
Dưới đây là một số bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề bệnh tật mà các bạn nên tham khảo và làm thử để ghi nhớ ngay kiến thức nhé!
Bài tập 1: Dịch nghĩa các từ sau:
- Sinusitis
- Alzheimer's disease
- Myopia
- Hypertension
- Osteoporosis
Bài tập 2: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau:
- My grandmother suffers from ___________, which makes it hard for her to remember things.
- A. Arthritis
- B. Diabetes
- C. Alzheimer's disease
- Children often have convulsions because of ___________
- A. high fever
- B. cold
- C. cough
- I had ___________ from eating rancid food.
- A. A cough
- B. Diarrhea
- C. A headache
- Because of eating too much fat and not controlling calories, she suffered from ___________
- A. Gallstones
- B. Obesity
- C. Osteoporosis
- Eating too much protein is the main cause of ___________
- A. Gout
- B. Depression
- C. Insomnia
Đáp án
Bài tập 1:
- Viêm xoang
- Hội chứng suy giảm trí nhớ
- Bệnh cận thị
- Bệnh tăng huyết áp
- Bệnh loãng xương
Bài tập 2:
1 - C | 2 - A | 3 - B | 4 - B | 5 - A |
Trên đây là tổng hợp toàn bộ từ vựng tiếng Anh về bệnh tật thông dụng nhất. Các bạn hãy áp dụng phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề bệnh tật phù hợp để ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!