Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 50+ collocation về Sport hay nhất
Sport là chủ đề từ vựng thông dụng trong tiếng Anh, ngoài phần từ vựng đơn, bạn còn biết bao nhiêu collocation về Sport? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây danh sách collocation với Sport phổ biến nhất nhé!
I. Sport là gì?
Trong tiếng Anh, Sport có phiên âm là /spɔːrt/, đóng vai trò là danh từ và động từ. Ví dụ:
- Sport đóng vai trò là danh từ, có nghĩa: môn thể thao, người thích chơi thể thao. Ví dụ: Football, basketball, and hockey are all team sports. (Bóng đá, bóng rổ và khúc côn cầu đều là những môn thể thao đồng đội.)
- Sport đóng vai trò là động từ, có nghĩa: mặc hoặc được trang trí. Ví dụ: The front of the car sported a German flag. (Phía trước xe có treo cờ Đức.)
II. Tổng hợp các collocation với Sport phổ biến
Nhằm giúp bạn học collocation hiệu quả và dễ dàng hơn, PREP đã tổng hợp hơn 50+ collocation với Sport thông dụng đi kèm với ý nghĩa và ví dụ. Tham khảo ngay bạn nhé!
STT | Collocation với Sport | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Amateur sport /ˈæmətər spɔrt/ | Thể thao dành cho người chơi không chuyên | Anna enjoyed playing tennis recreationally in her spare time, participating in amateur sport tournaments. (Anna thích chơi quần vợt để giải trí khi rảnh rỗi, tham gia các giải đấu thể thao dành cho người chơi không chuyên.) |
2 | Chosen sport /ˈtʃoʊzən spɔrt/ | Môn thể thao được chọn | Soccer was his chosen sport, and he dedicated countless hours to perfecting his skills on the field. (Bóng đá là môn thể thao anh chọn và anh đã dành vô số thời gian để hoàn thiện kỹ năng của mình trên sân.) |
3 | College sport /ˈkɒlɪdʒ spɔrt/ | Thể thao ở trường đại học | Attending a university renowned for its athletic programs, she eagerly joined the college sport team. (Theo học tại một trường đại học nổi tiếng với các chương trình thể thao, cô háo hức tham gia đội thể thao của trường.) |
4 | Competitive sport /kəmˈpɛtɪtɪv spɔrt/ | Môn thể thao cạnh tranh | Swimming at the national level, Mark thrived on the intensity of competitive sport. (Tham gia thi đấu bơi lội ở cấp quốc gia, Mark ngày càng giỏi hơn nhờ cường độ thi đấu của môn thể thao cạnh tranh.) |
5 | Endurance sport /ɪnˈdʊrəns spɔrt/ | Thể thao sức bền | Marathon running is a demanding endurance sport that tests both physical and mental strength. (Chạy marathon là môn thể thao đòi hỏi sức bền cao, kiểm tra cả sức mạnh thể chất và tinh thần.) |
6 | Equestrian sport /ɪˈkwɛstrɪən spɔrt/ | Môn thể thao cưỡi ngựa | Horseback riding enthusiasts gather to compete in various equestrian sport events. (Những người đam mê cưỡi ngựa tụ tập để tranh tài trong nhiều sự kiện thể thao cưỡi ngựa khác nhau.) |
7 | Individual sport /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl spɔrt/ | Môn thể thao cá nhân | Tennis is an individual sport where players rely solely on their own abilities to win matches. (Quần vợt là môn thể thao cá nhân mà người chơi chỉ dựa vào khả năng của mình để giành chiến thắng trong các trận đấu.) |
8 | Indoor sport /ˈɪndɔr spɔrt/
| Môn thể thao trong nhà | Basketball is a popular indoor sport played in gyms and arenas across the country. (Bóng rổ là môn thể thao trong nhà phổ biến được chơi ở các phòng tập và nhà thi đấu trên khắp đất nước.) |
9 | Intercollegiate sport /ˌɪntərkəˈlɛdʒɪt spɔrt/ | Thể thao liên trường | The intercollegiate sport rivalry between the two universities drew large crowds to the annual game. (Cuộc so tài thể thao liên trường giữa hai trường đại học đã thu hút rất đông người đến tham dự trận đấu thường niên.) |
10 | Interscholastic sport /ˌɪntərskəˈlæstɪk spɔrt/ | High school students eagerly signed up for interscholastic sport teams to represent their schools. (Học sinh trung học háo hức đăng ký vào các đội thể thao liên trường để đại diện cho trường mình.) | |
11 | Intramural sport /ˌɪntrəˈmjʊrəl spɔrt/ | Thể thao nội bộ | The intramural sport league allowed students to form teams and compete against each other within the university. (Giải đấu thể thao nội bộ cho phép sinh viên thành lập các đội và thi đấu với nhau trong trường đại học.) |
12 | Major sport /ˈmeɪdʒər spɔrt/ | Môn thể thao chính
| Football is considered a major sport in many countries, attracting millions of fans worldwide. (Bóng đá được coi là môn thể thao chính ở nhiều quốc gia, thu hút hàng triệu người hâm mộ trên toàn thế giới.) |
13 | Motorsport /ˈmoʊtər spɔrt/ | Đua xe thể thao | Three motorsport fans were injured when a racing car skidded off a circuit and ploughed into the crowd. (Ba người hâm mộ đua xe thể thao bị thương khi xe đua trượt khỏi vòng đua và lao vào đám đông.) |
14 | Organized sport /ˈɔːrɡənaɪzd spɔrt/ | Thể thao có tổ chức | Youth soccer leagues provide children with opportunities to participate in organized sport activities. (Các giải bóng đá trẻ tạo cơ hội cho trẻ em tham gia các hoạt động thể thao có tổ chức.) |
15 | Outdoor sport /ˈaʊtdɔr spɔrt/ | Môn thể thao ngoài trời | Hiking is a popular outdoor sport enjoyed by many nature enthusiasts seeking adventure in the wilderness. (Đi bộ đường dài là môn thể thao ngoài trời phổ biến được nhiều người yêu thiên nhiên ưa thích và muốn phiêu lưu ở nơi hoang dã.)
|
16 | Popular sport /ˈpɒpjʊlə ˈspɔːt/ | Môn thể thao phổ biến | Soccer is a popular sport enjoyed by millions of fans worldwide. (Bóng đá là môn thể thao phổ biến được hàng triệu người hâm mộ trên toàn thế giới yêu thích.) |
17 | Professional sport /prəˈfɛʃənəl ˈspɔːt/ | Thể thao chuyên nghiệp | We want the autonomy of the professional sport to be fully respected. (Chúng tôi muốn quyền tự chủ của thể thao chuyên nghiệp được tôn trọng hoàn toàn.) |
18 | Racquet sport /ˈrækɪt ˈspɔːt/ | Môn thể thao dùng vợt | Tennis and badminton are examples of racquet sports that require players to use racquets to hit a ball or shuttlecock. (Quần vợt và cầu lông là những ví dụ về các môn thể thao dùng vợt yêu cầu người chơi sử dụng vợt để đánh bóng hoặc đánh cầu.) |
19 | Respective sport /rɪsˈpɛktɪv ˈspɔːt/ | Môn thể thao riêng biệt | Each country has its respective sport that reflects its cultural heritage and interests. (Mỗi quốc gia có môn thể thao riêng biệt, phản ánh di sản văn hóa và thị hiếu của mình.) |
20 | Sport complex /spɔːt ˈkɒmplɛks/ | Khu liên hợp thể thao | The Olympic Games are held in a massive sport complex with various venues for different events. (Thế vận hội Olympic được tổ chức trong một khu liên hợp thể thao khổng lồ với nhiều địa điểm cho các sự kiện khác nhau.) |
21 | Sport facility /spɔːt fəˈsɪlɪti/ | Cơ sở thể thao | Gyms, stadiums, and swimming pools are examples of sport facilities where people engage in physical activities. (Phòng tập thể dục, sân vận động và bể bơi là những ví dụ về cơ sở thể thao nơi mọi người tham gia các hoạt động thể chất.) |
22 | Sport fisherman /spɔːt ˈfɪʃərmən/ | Thợ câu cá | A sport fisherman enjoys fishing as a recreational activity rather than for commercial purposes. (Thợ câu cá thích câu cá như một hoạt động giải trí chứ không phải vì mục đích kinh doanh.) |
23 | Sport fishing /spɔːt ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá thể thao, câu cá giải trí | Sport fishing involves catching fish for pleasure and recreation rather than for profit. (Câu cá thể thao liên quan đến việc đánh bắt cá để giải trí và thư giãn hơn là vì lợi nhuận.) |
24 | Televised sport /ˈtɛlɪvaɪzd ˈspɔːt/ | Môn/ sự kiện thể thao được truyền hình trực tiếp | Major sporting events like the Super Bowl and the World Cup are televised sports that attract millions of viewers. (Các sự kiện thể thao lớn như Super Bowl và World Cup là những sự kiện thể thao được truyền hình trực tiếp thu hút hàng triệu người xem.) |
25 | Varsity sport /ˈvɑːsɪti ˈspɔːt/ | Thể thao chuyên nghiệp/ bán chuyên (chỉ sinh viên/ học sinh) | Varsity sports are athletic programs sponsored by colleges and universities for student-athletes. (Thể thao chuyên nghiệp là các chương trình thể thao được tài trợ bởi các trường cao đẳng và đại học dành cho sinh viên-vận động viên.) |
26 | Winter sport /ˈwɪntə ˈspɔːt/ | Thể thao mùa đông | Skiing, snowboarding, and ice hockey are popular winter sports enjoyed in regions with cold climates and snow. (Trượt tuyết, trượt ván trên tuyết và khúc côn cầu trên băng là những môn thể thao mùa đông phổ biến được yêu thích ở những vùng có khí hậu lạnh và có tuyết.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Sport bằng cách truy cập vào đường link dưới đây bạn nhé!
III. Bài tập về collocation với Sport
Để hiểu hơn về các collocation với Sport, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Chọn đáp án đúng
- Every weekend, the local community gathers at the park to play soccer for fun, showcasing their love for _______.
- Amateur sport
- Organized sports
- Popular sport
- In the Olympics, athletes from around the world compete fiercely in various _______ like swimming, track and field, and gymnastics.
- Sports facilities
- Competitive sport
- Sport fishing
- Tennis is a popular _______ where players rely solely on their skills and strategies to outplay their opponents on the court.
- Suitable sports
- Winter sports
- Individual sport
- During the colder months, many people enjoy _______ such as basketball or volleyball, which can be played in gyms or recreational centers.
- Indoor sport
- Outdoor sport
- Popular sport
- Football, known as soccer in some countries, is undeniably one of the most _______ globally, with millions of fans following matches religiously every week.
- Popular sports
- Racquet sports
- Respective sports
Đáp án:
1 - A | 2 - B | 3 - C | 4 - A | 5 - A |
Sau khi đọc xong bài viết, bạn đừng quên ghi chú lại những collocation với Sport quan trọng và thường xuyên ôn lại kiến thức qua các bài tập nhé! Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Du học Hungary: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Thụy Điển: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 21: 我们明天七点一刻出发。(Chúng ta ngày mai 7 giờ 15 xuất phát.)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 20: 祝你生日快乐。 (Chúc bạn sinh nhật vui vẻ.)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 18: 我去邮局寄包裹。(Tôi đến bưu điện gửi bưu phẩm.
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!