Tìm kiếm bài viết học tập
Nắm vững các từ vựng Line Graph IELTS Writing Task 1 thông dụng!
Song song với quá trình củng cố ngữ pháp tiếng Anh thì việc trau dồi vốn từ để mở rộng ý tưởng cho bài viết là điều bất cứ thí sinh nào cũng cần chú trọng. Vậy nên, một số từ vựng Line Graph trong IELTS Writing Task 1 được PREP tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn rút ngắn thời gian tìm tòi, tập trung để cải thiện điểm số. Tham khảo ngay bài viết dưới đây để học luyện thi thật hiệu quả Preppies nhé!
I. Dạng bài Line graph trong IELTS Writing Task 1 là gì?
Dạng bài Line Graph trong phần thi IELTS Writing Task 1 là một dạng biểu đồ trong đó có chứa những đường biểu thị số liệu. Những đường này thường có chức năng biểu diễn sự thay đổi của một số yếu tố nào đó qua nhiều mốc trong những khoảng thời gian (có thể là tuần, tháng, năm, thập kỷ,vv…) Nhiệm vụ của các thí sinh đó là viết một đoạn văn ít nhất 150 từ dùng để miêu tả những thông tin được hiển thị trong biểu đồ nhưng không nêu lên quan điểm của bạn. Ví dụ:
II. Một số từ vựng Line graph thông dụng
Phần dưới đây, Prep sẽ chia sẻ với bạn một số từ vựng IELTS Writing thông dụng cho Line Graph Writing Task 1, hãy tìm hiểu ngay để học luyện thi IELTS hiệu quả nhé:
1. Danh từ/ Động từ/ Tính từ/ Trạng từ
Prep giới thiệu đến bạn một số từ vựng line graph dạng Danh từ/ Động từ/ Tính từ/ Trạng từ thường hay gặp trong hầu hết các bài :
Từ vựng Line Graph - Danh từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
An increase of | Sự gia tăng của | Daisy’s factory product was valued at $3,006,203 in 1905, an increase of 29.3 percent since 1900. (Sản phẩm của nhà máy Daisy trị giá 3.006.203 đô la vào năm 1905, tăng 29,3 phần trăm kể từ năm 1900.) |
A fall of | Sự giảm của | The temperature in Europe witnessed a slight fall of 3 degrees Celsius in 2015. (Nhiệt độ châu Âu giảm nhẹ 3 độ C trong năm 2015). |
A plateau of | Sự ổn định của |
In the 1960s, America reached a plateau of the death rate before declining suddenly. (Vào những năm 1960, nước Mỹ đạt đến trạng thái ổn định trước khi đột ngột suy giảm.) |
A fluctuation | Sự thay đổi | The value of the exports from India to Kabul also shows a great fluctuation. (Giá trị hàng xuất khẩu từ Ấn Độ sang Kabul cũng có sự biến động lớn.) |
A high peak/ top of | Đạt đỉnh | The shares have started to recover but are still far below their high peak in December which was £1.5 billion. (Các cổ phiếu đã bắt đầu phục hồi nhưng vẫn còn thấp hơn nhiều so với mức cao nhất vào tháng 12 là 1,5 tỷ bảng Anh.) |
Từ vựng Line Graph - Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Increase | Tăng | The projects’ budgets have increased dramatically/significantly since it began (Ngân sách của các dự án đã tăng đáng kể kể từ khi nó bắt đầu.) |
Decrease | Giảm | The share of Potal on the market decreased sharply in 2006. (Thị phần của Potal trên thị trường giảm mạnh trong năm 2006). |
Stabilize | Ổn định |
In Japan, the number of child in one family stabilized over the period of 5 years. (Ở Nhật Bản, số con trong một gia đình ổn định trong khoảng thời gian 5 năm.) |
Fluctuate | Dao động | Weekly salary of employees in real estate company Odin Land fluctuated between £150 and £200 a week. (Mức lương hàng tuần của nhân viên trong công ty bất động sản Odin Land dao động trong khoảng 150 đến 200 bảng Anh một tuần.) |
Peak (at) | Đạt đỉnh |
Official figures show unemployment in Korea peaked at November. (Số liệu chính thức cho thấy tỷ lệ thất nghiệp ở Hàn Quốc đạt đỉnh vào tháng 11). |
Từ vựng Line Graph - Tính từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Dramatic | Đáng kể | The economic power of many Asian countries has experienced dramatic growth in recent years (Tiềm lực kinh tế của nhiều quốc gia châu Á đã có sự tăng trưởng vượt bậc trong những năm gần đây.) |
Significant | Đáng kể |
There has been a significant increase in the number of male students in recent years. (Đã có sự gia tăng đáng kể về số lượng sinh viên nam trong những năm gần đây.) |
Remarkable | Đáng chú ý | Overall, it can be seen from the chart that all 4 countries witnessed a remarkable increase in the quantity of overseas visitors in the period of 10 years. (Nhìn chung, qua biểu đồ có thể thấy cả 4 quốc gia đều chứng kiến sự gia tăng vượt bậc về lượng du khách nước ngoài trong khoảng thời gian 10 năm.) |
Moderate | Vừa phải | There was a moderate change in the amount of income over 4 years (Có sự thay đổi vừa phải về số tiền thu nhập trong 4 năm.) |
Steady | Vững chắc | There was a steady increase in the number of animals in Brazil in 2000 (Có sự gia tăng đều đặn về số lượng động vật ở Brazil vào năm 2000). |
Từ vựng Line Graph - Trạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Considerably | Đáng kể | In 2015, ZARA’s profits considerably increased by 60%. (Năm 2015, lợi nhuận của ZARA tăng đáng kể 60%.) |
Rapidly | Nhanh chóng | The period of 2000s had changed rapidly (Giai đoạn những năm 2000 đã thay đổi nhanh chóng.) |
Noticeably | Đáng chú ý |
The proportion of spending on leisure and education was also highest in Ireland, at 5.5%, while expenditure on clothing and footwear was noticeably higher in Spain, at 10% than in any of the other countries. (Tỷ lệ chi tiêu cho giải trí và giáo dục cũng cao nhất ở Ireland, ở mức 5,5%, trong khi chi tiêu cho quần áo và giày dép ở Tây Ban Nha cao hơn đáng kể, ở mức 10%, so với bất kỳ quốc gia nào khác.) |
Gradually | Dần dần | The proportion of widowed Americans was gradually lower in 2000. (Tỷ lệ góa phụ ở Mỹ đã giảm dần vào năm 2000.) |
Slightly | Nhẹ | Poland had slightly higher figures for these categories, but the lowest figure for clothing, at only 1.98%. (Ba Lan có số liệu cao hơn một chút đối với các danh mục này, nhưng số liệu thấp nhất đối với quần áo, chỉ ở mức 1,98%.) |
2. Cụm động từ thông dụng
Bên cạnh những từ vựng Line Graph đơn lẻ, bạn có thể tham khảo thêm một số cụm động từ dưới đây để áp dụng dễ dàng vào bài Writing Task 1 thực chiến:
Từ vựng Line Graph - Cụm động từ | Ngữ nghĩa | Ví dụ |
Go up | Tăng nhanh | Car sales went up significantly from $5,000 to $105,000 between 1999 and 2011. (Doanh số bán ô tô đã tăng đáng kể từ 5.000 đô la lên 105.000 đô la từ năm 1999 đến 2011.) |
Level off | Chững lại |
Rent prices now seem to be leveling off after the steep rises of the last few years. (Giá thuê hiện nay dường như đang chững lại sau khi tăng mạnh trong vài năm qua.) |
Peak at | Đạt đỉnh |
The house sales peaked at 2,000 in 2012. (Doanh số bán nhà đạt đỉnh 2.000 vào năm 2012.) |
Bottom out | Chạm đáy và bắt đầu tăng lên | The recession bottomed out and the economics is recovering well (Suy thoái đã chạm đáy và nền kinh tế đang phục hồi tốt.) |
Plateau off | Chững lại | The crime rate in the town plateaued off in the 1980s and then declined (Tỷ lệ tội phạm trong thị trấn giảm xuống vào những năm 1980 và sau đó giảm dần.) |
3. Collocations
Một loại từ vựng Line Graph thông dụng tiếp theo đó chính là Collocations, cụ thể:
Từ vựng Line Graph - Collocations | Ngữ nghĩa | Ví dụ |
Remain steady | Vẫn giữ nguyên | Most rental rates have remained steady this year (Hầu hết giá thuê vẫn ổn định trong năm nay.) |
Remain stable | Vẫn giữ nguyên | In 2008, the rate of unemployment remained stable (Năm 2008, tỷ lệ thất nghiệp vẫn ổn định). |
Hit a high of | Đạt đỉnh | Platinum, nickel, zinc and copper prices hit a high of production. (Giá bạch kim, niken, kẽm và đồng đạt mức sản xuất cao.) |
Hit a low of | Chạm đáy | Platinum, nickel, zinc and copper prices hit a low of production. (Giá bạch kim, niken, kẽm và đồng chạm mức sản xuất thấp.) |
Remain unchanged | Vẫn giữ nguyên | Most rental prices have remained unchanged this year (Hầu hết giá thuê vẫn không thay đổi trong năm nay.) |
4. Giới từ
Trong phần từ vựng Line Graph ta không thể thiếu những giới từ chỉ thời gian, các bạn hãy tham khảo một số từ sau đây:
Từ vựng Line Graph - Giới từ | Ngữ nghĩa | Ví dụ |
over the next three days | Hơn 3 ngày sau | Japan and Korea’s fruit exports fluctuated over the next three days. (Xuất khẩu trái cây của Nhật Bản và Hàn Quốc đã dao động trong ba ngày tiếp theo.) |
in the following three days | Hơn 3 ngày sau |
The chart shows a decline of 35% in the bird population in the following three days. (Biểu đồ cho thấy số lượng chim giảm 35% trong ba ngày sau đó.) |
in the first year | Trong năm đầu tiên |
In the first year, the rate of unemployment rose by 10%. (Trong năm đầu tiên, tỷ lệ thất nghiệp tăng 10%.) |
at the beginning of the period | Trong lúc bắt đầu của thời kỳ |
Demand for food reached a peak at the beginning of the period. (Nhu cầu thực phẩm đạt đỉnh vào đầu kỳ.) |
over the period | Qua thời kỳ | The number of cars sold remained unchanged over the period of 2 years. (Lượng xe bán ra không đổi trong vòng 2 năm.) |
III. Bài mẫu IELTS Writing Task 1 có sử dụng từ vựng Line Graph
1. Đề bài
2. Bài mẫu Line Graph
The line graph illustrates the proportion of news receivers who used four media types from 1995 to 2025, a period of 30 years. Overall, the percentage of Internet users is predicted to rise dramatically while the figures for TV, newspaper, and radio tend to decline over the given period.
Online news, an uncommon means to get updated to the current affair, is expected to increase in popularity shortly. From 1995 to 2000, it was the news intake having the lowest number of readers, at approximately 1%. However, the figure increased to 40% in 2020,
forty times the starting point of this medium. By 2022, over half of the users will use the Internet as the dominant information provider.
In stark contrast, people have the tendency to rely less on three other sources for information. TV was once the most common channel for people to gather information, constituting 70% of the users in 1995. In the rest of the time scale, the statistics slightly fell and 50% of viewers will remain by 2025. Likewise, newspapers and radio had a relatively similar proportion of news receivers, at about 55%. As the time changes, their figures are anticipated to drop considerably by a half and radio being the least favorable means.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết "Bài mẫu IELTS Writing task 1 Line Graph mới nhất" để mở rộng kiến thức và cải thiện kỹ năng viết của mình.
Trên đây là bộ từ vựng Line Graph trong IELTS Writing Task 1 thông dụng nhất. Tham khảo ngay những từ vựng ăn điểm này để chinh phục được band điểm thật cao trong kỳ thi thực chiến bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.