Tìm kiếm bài viết học tập
40 thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống thông dụng nhất
Bạn muốn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên, dễ nghe như người bản xứ? Bạn muốn nói ra những từ hay ý đẹp trong quá trình giao tiếp? Dưới đây là 30+ thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống thông dụng nhất giúp bạn dễ dàng sử dụng. Tham khảo ngay các idiom hay về cuộc sống dưới đây, áp dụng hiệu quả để nói sành như người bản xứ nhé!
I. Tại sao nên học thành ngữ về cuộc sống tiếng Anh?
Học các thành ngữ hay về cuộc sống bằng tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, cùng PREP điểm danh những ưu điểm dưới đây bạn nhé!
-
Hiểu sâu hơn về ngôn ngữ và văn hóa: Idiom hay về cuộc sống thường phản ánh cách suy nghĩ, tập quán và giá trị văn hóa của người bản xứ. Khi hiểu được thành ngữ, bạn có thể hiểu sâu hơn về cách người bản xứ sử dụng ngôn ngữ hàng ngày và văn hóa xã hội của họ.
-
Giao tiếp tự nhiên hơn: Sử dụng Idiom về cuộc sống giúp bạn giao tiếp gần gũi và tự nhiên hơn, đặc biệt trong những tình huống không chính thức. Người bản xứ thường xuyên dùng thành ngữ, nên nắm bắt được chúng giúp bạn hiểu tốt hơn khi nghe hay đọc.
-
Tăng cường kỹ năng ngôn ngữ: Học thành ngữ cải thiện vốn từ vựng, ngữ pháp và khả năng biểu đạt của bạn. Thành ngữ thường có cấu trúc độc đáo, giúp bạn linh hoạt hơn trong việc diễn đạt ý tưởng.
-
Tạo ấn tượng trong giao tiếp: Khi sử dụng thành ngữ đúng cách, bạn có thể tạo ấn tượng tốt với người nghe, cho thấy bạn thông thạo và am hiểu ngôn ngữ. Điều này đặc biệt hữu ích trong các cuộc trò chuyện hoặc môi trường làm việc quốc tế.
II. Một số thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống
Dưới đây là hơn 30 thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống thông dụng, dễ sử dụng nhất trong tất cả các tình huống giao tiếp. Lưu ngay những thành ngữ này về máy để bạn có thể tự tin giao tiếp Preppies nhé!
Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Time is money |
Thời gian là tiền bạc |
Don’t waste your time on unproductive tasks because time is money. (Đừng lãng phí thời gian vào những việc không hiệu quả vì thời gian là vàng bạc.) |
The truth will out |
Cái kim trong bọc có ngày lòi ra |
You can try to hide what happened, but eventually, the truth will out. (Bạn có thể cố giấu chuyện đó, nhưng rồi sự thật sẽ lòi ra thôi.) |
Walls have ears |
Tai vách mạch rừng |
We should be careful what we say here, walls have ears. (Chúng ta nên cẩn thận với những gì nói ở đây, tai vách mạch rừng.) |
Everyone has their price |
Cái gì cũng có cái giá của nó |
He initially refused to sell his property, but eventually, everyone has their price. (Đầu tiên anh ta từ chối bán tài sản của mình, những cuối cùng anh ấy đã bị thuyết phục bởi cái gì cũng có cái giá của nó.) |
It’s a small world |
Trái đất tròn, dễ dàng gặp lại nhau |
I met my old friend from school at the airport yesterday. It’s a small world! (Hôm qua tôi gặp lại một người bạn cũ ở sân bay. Đúng là trái đất tròn!) |
You’re only young once |
Thanh xuân không thể nào quay lại, hãy sống hết mình vì nó, làm việc, tận hưởng khi còn có thể |
Go out and enjoy life while you can; you’re only young. (Hãy ra ngoài và tận hưởng cuộc sống đi, vì đời người chỉ trẻ chỉ sống một lần thôi) |
Ignorance is bliss |
Vô tri hưởng thái bình |
Sometimes it’s better not to know everything about a situation - ignorance is bliss. (Đôi khi không biết mọi chuyện lại tốt hơn, đúng là vô tri hưởng thái bình.) |
No pain, no gain |
Có công mài sắt, có ngày nên kim |
If you want to succeed in your career, remember: no pain, no gain. (Nếu cậu muốn thành công trong sự nghiệp, hãy nhớ: có công mài sắt, có ngày nên kim.) |
One swallow doesn’t make a summer |
Một cánh én nhỏ không làm nên mùa xuân |
He got an A on one test, but one swallow doesn’t make a summer. He needs to work hard all year. (Cậu ấy được điểm A trong một bài kiểm tra, nhưng một cánh én nhỏ không làm nên mùa xuân. Cậu ấy cần chăm chỉ suốt cả năm.) |
A bad beginning makes a bad ending |
Đầu xuôi đuôi lọt |
They planned the project carefully, and as expected, a bad beginning makes a bad ending. (Họ bắt đầu dự án một cách cẩn thận, và đúng như dự đoán, đầu xuôi đuôi lọt.) |
A clean fast is better than a dirty breakfast |
Giấy rách phải giữ lấy lề/Đói cho sạch, rách cho thơm |
He decided not to accept the shady offer because, after all, a clean fast is better than a dirty breakfast. (Anh ấy quyết định không nhận lời đề nghị mờ ám đó vì, đói cho sạch, rách cho thơm mà.) |
Calamity is man’s true touchstone |
Hoạn nạn mới hiểu lòng người |
When the company faced a crisis, only a few employees stayed loyal - calamity is man’s true touchstone. (Khi công ty gặp khủng hoảng, chỉ có vài nhân viên ở lại trung thành - hoạn nạn mới hiểu lòng người.) |
Beauty is only skin deep |
Tốt gỗ hơn tốt nước sơn |
She may be beautiful, but beauty is only skin deep; it's her personality that really matters. (Cô ấy có thể rất xinh đẹp, nhưng vẻ đẹp chỉ là bề ngoài; điều quan trọng là tính cách của cô ấy.) |
Catch the bear before you sell his skin |
Chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng |
Don't start planning how to spend the money until you actually get the job. Catch the bear before you sell his skin. (Đừng vội lên kế hoạch tiêu tiền khi cậu chưa có công việc. Chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng.) |
Diamond cuts diamond |
Vỏ quýt dày có móng tay nhọn/Kẻ tám lạng, người nửa cân |
Both teams were equally strong, and the game was intense—truly, diamond cuts diamond. (Cả hai đội đều mạnh như nhau, và trận đấu thực sự rất căng thẳng - đúng là kẻ tám lạng, người nửa cân.) |
Diligence is the mother of success |
Cần cù bù thông minh |
If you keep working hard every day, you'll achieve your goals. Diligence is the mother of success. (Nếu cậu tiếp tục chăm chỉ làm việc mỗi ngày, cậu sẽ đạt được mục tiêu của mình. Cần cù bù thông minh.) |
Each bird loves to hear himself sing |
Mèo khen mèo dài đuôi |
He always talks about how great he is, but each bird loves to hear himself sing. (Anh ta lúc nào cũng tự nói về việc mình giỏi thế nào, ai mà chẳng thích nghe mình khen chính mình.) |
Far from the eyes, far from the heart |
Xa mặt cách lòng |
After he moved to another city, we barely talked anymore. Far from the eyes, far from the heart. (Sau khi anh ấy chuyển đến thành phố khác, chúng tôi hầu như không còn nói chuyện nữa. Xa mặt cách lòng.) |
Fine words butter no parsnips |
Có thực mới vực được đạo |
He promised he'd help me, but nothing ever happened. Fine words butter no parsnips. (Anh ấy hứa sẽ giúp tôi, nhưng chẳng có gì xảy ra cả. Lời hay ý đẹp cũng chẳng giúp được gì.) |
Give him an inch and he will take a yard |
Được voi đòi tiên |
I let him borrow my bike for a day, but now he thinks he can keep it for a week. Give him an inch and he will take a yard. (Tôi cho anh ấy mượn xe đạp một ngày, giờ anh ấy nghĩ có thể giữ nó cả tuần. Được voi đòi tiên.) |
Grasp all, lose all |
Tham thì thâm |
He tried to start three businesses at once, and now he’s bankrupt. Grasp all, lose all. (Anh ta cố mở ba công ty cùng lúc, giờ thì phá sản rồi. Tham thì thâm.) |
Habit cures habit |
Lấy độc trị độc |
To quit smoking, he started chewing gum every time he had a craving. Habit cures habit. (Để bỏ thuốc lá, anh ấy bắt đầu nhai kẹo cao su mỗi khi thèm. Lấy độc trị độc.) |
Haste makes waste |
Dục tốc bất đạt |
He rushed to finish the project, but made many mistakes. Haste makes waste. (Anh ấy vội vàng hoàn thành dự án, nhưng mắc rất nhiều sai sót. Dục tốc bất đạt.) |
Robbing a cradle |
Cưa sừng làm nghé |
Everyone was surprised when he married someone much younger; they said he was robbing a cradle. (Mọi người đều ngạc nhiên khi anh ấy kết hôn với một người trẻ hơn nhiều; họ nói anh ấy cưa sừng làm nghé.) |
Raining cats and dogs |
Mưa như trút nước |
We had to cancel the picnic because it was raining cats and dogs. (Chúng tôi phải hủy buổi dã ngoại vì trời mưa tầm tã.) |
A stranger nearby is better than a far away relative |
Bán anh em xa mua láng giềng gần |
When my car broke down, my neighbor helped me. A stranger nearby is better than a far away relative. (Khi xe tôi hỏng, hàng xóm đã giúp tôi. Đúng là bán anh em xa mua láng giềng gần.) |
Silence is golden |
Im lặng là vàng |
Sometimes it’s better not to say anything at all. Silence is golden. (Đôi khi, tốt nhất là không nói gì cả. Im lặng là vàng.) |
The tongue has no bone but it breaks bone |
Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau |
Be careful with your words. The tongue has no bone but it breaks bone. (Hãy cẩn thận với lời nói của mình. Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau.) |
A wolf won’t eat wolf |
Hổ dữ không ăn thịt con |
Even though they were rivals, he wouldn’t betray his former partner. A wolf won’t eat wolf. (Mặc dù họ là đối thủ, anh ấy không bao giờ phản bội người cộng sự cũ. Hổ dữ không ăn thịt đồng loại.) |
Don’t put off until tomorrow what you can do today |
Việc hôm nay chớ để ngày mai |
Finish your homework now. Don’t put off until tomorrow what you can do today. (Hãy làm xong bài tập ngay bây giờ. Việc hôm nay chớ để ngày mai.) |
Still waters run deep |
Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi |
He doesn’t say much, but when he speaks, it’s always wise. Still waters run deep. (Anh ấy ít nói, nhưng mỗi khi lên tiếng thì luôn đầy khôn ngoan. Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi.) |
Men make houses, women make homes |
Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm |
He built the house, but she turned it into a warm, loving home. Men make houses, women make homes. (Anh ấy xây nhà, nhưng cô ấy biến nó thành một tổ ấm đầy yêu thương. Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm.) |
East or West, home is best |
Ta về ta tắm ao ta (Không đâu tốt bằng ở nhà) |
I’ve traveled to many countries, but no matter where I go, East or West, home is best. (Tôi đã đi du lịch nhiều nước, nhưng dù đi đâu, không đâu tốt bằng nhà.) |
Many a little makes a mickle |
Kiến tha lâu cũng có ngày đầy tổ |
Saving just a small amount every day may not seem like much, but many a little makes a mickle. (Tiết kiệm mỗi ngày một ít có vẻ không đáng kể, nhưng kiến tha lâu cũng có ngày đầy tổ.) |
Penny wise pound foolish |
Tham bát bỏ mâm |
He bought a cheap printer, but now he has to spend more on repairs. Penny wise, pound foolish. (Anh ấy mua một chiếc máy in rẻ tiền, nhưng giờ phải tốn nhiều tiền sửa chữa. Tham bát bỏ mâm.) |
Don’t judge a book by its cover |
Đừng trông mặt mà bắt hình dong |
She looked unfriendly at first, but after talking to her, I realized she was very kind. Don’t judge a book by its cover. (Lúc đầu cô ấy trông không thân thiện, nhưng sau khi nói chuyện, tôi mới biết cô ấy rất tốt bụng. Đừng trông mặt mà bắt hình dong.) |
Like father, like son |
Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh |
Just like his dad, John loves football. Like father, like son. (Giống y như bố mình, John cũng rất mê bóng đá. Cha nào con nấy.) |
Beauty is in the eye of the beholder |
Vẻ đẹp chỉ nằm trong mắt người nhìn |
Some people don’t understand why he likes that painting, but beauty is in the eye of the beholder. (Có người không hiểu sao anh ấy thích bức tranh đó, nhưng vẻ đẹp nằm trong mắt người nhìn.) |
Time and tide wait for no man |
Thời gian và sóng biển không chờ đợi ai |
You should start working on your dreams now because time and tide wait for no man. (Cậu nên bắt đầu theo đuổi ước mơ của mình ngay bây giờ vì thời gian không chờ đợi ai.) |
Tell me who your friends are and I’ll tell you who you are |
Hãy nói cho tôi biết bạn của anh là ai, tôi sẽ nói cho anh biết anh là người như thế nào |
If you spend time with ambitious people, you’ll be ambitious too. Tell me who your friends are and I’ll tell you who you are. (Nếu cậu chơi với những người tham vọng, cậu cũng sẽ trở nên tham vọng. Hãy nói cho tôi biết bạn của cậu là ai, tôi sẽ nói cậu là người thế nào.) |
Tham khảo thêm bài viết:
-
10+ thành ngữ tiếng Anh về thành công (success) thú vị nhất bạn không nên bỏ qua
-
Thành ngữ tiếng Anh về thời gian (idiom về time) hay và ý nghĩa
Trên đây là một số thành ngữ về tiếng Anh trong cuộc sống thông dụng nhất hiện nay. Lưu ngay danh sách thành ngữ tiếng Anh này về máy để bạn có thể bổ sung vốn từ vựng hiệu quả bạn nhé! Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!