Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 200+ tên tiếng Anh hay cho nữ xu hướng 2025
Bạn đang tìm kiếm một tên tiếng Anh hay, ý nghĩa và hợp thời cho nữ? Dù là để dùng trong học tập, công việc, du học hay đơn giản là để thể hiện cá tính, thì việc lựa chọn một cái tên phù hợp là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, Prep đã tổng hợp hơn 200+ tên tiếng Anh cho nữ được yêu thích nhất năm 2025 – từ những cái tên thông dụng, sang trọng đến những cái tên mang ý nghĩa may mắn, thông thái, dịu dàng hay cá tính mạnh mẽ. Cùng Prep khám phá ngay danh sách dưới đây để chọn được cái tên thật ưng ý và hợp với phong cách của bạn nhé!

- I. Tên tiếng Anh hay cho nữ thông dụng
- II. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tính cách và vẻ ngoài
- III. Tên tiếng Anh mang ý nghĩa thông minh, cao quý, thành đạt
- IV. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
- V. Tên tiếng Anh hay cho nữ liên quan đến thiên nhiên
- VI. Tên tiếng Anh có ý nghĩa tôn giáo, thần thoại
- VII. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo người nổi tiếng
- VIII. Tên tiếng Anh vintage – cổ điển, thanh lịch
- IX. Xu hướng đặt tên tiếng Anh hay cho nữ năm 2025
- X. Gợi ý nguồn tra cứu tên tiếng Anh cho nữ
I. Tên tiếng Anh hay cho nữ thông dụng
Tên tiếng Anh |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Olivia |
/əˈlɪv.i.ə/ |
Ô-liu, biểu tượng của hòa bình và duyên dáng |
Emma |
/ˈem.ə/ |
Toàn vẹn, vững chắc |
Charlotte |
/ˈʃɑː.lət/ |
Nhỏ bé, nữ tính |
Amelia |
/əˈmiː.li.ə/ |
Siêng năng, chăm chỉ |
Ava |
/ˈeɪ.və/ |
Chim, biểu tượng của tự do |
Sophia |
/səˈfiː.ə/ |
Trí tuệ |
Isabella |
/ˌɪz.əˈbel.ə/ |
Tận hiến cho Chúa |
Mia |
/ˈmiː.ə/ |
Của tôi, thân thuộc |
Evelyn |
/ˈɛv.lɪn/ |
Cuộc sống, mong manh nhưng mạnh mẽ |
Harper |
/ˈhɑː.pər/ |
Người chơi đàn hạc |
Lily |
/ˈlɪl.i/ |
Hoa lily, biểu tượng của sự thuần khiết |
Grace |
/ɡreɪs/ |
Ân sủng, duyên dáng |
Ella |
/ˈel.ə/ |
Cô gái đẹp, ánh sáng |
Chloe |
/ˈkloʊ.i/ |
Đâm chồi, nảy nở |
Abigail |
/ˈæb.ɪ.ɡeɪl/ |
Niềm vui của cha mẹ |

II. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tính cách và vẻ ngoài
Tên tiếng Anh |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Bella |
/ˈbel.ə/ |
Xinh đẹp (từ tiếng Ý "bella") |
Grace |
/ɡreɪs/ |
Duyên dáng, thanh lịch |
Lily |
/ˈlɪl.i/ |
Thuần khiết, nhẹ nhàng như hoa lily |
Scarlett |
/ˈskɑː.lət/ |
Quyến rũ, đầy cá tính |
Sophie |
/ˈsoʊ.fi/ |
Thông minh, duyên dáng |
Ruby |
/ˈruː.bi/ |
Đỏ rực rỡ, tràn đầy năng lượng |
Violet |
/ˈvaɪə.lət/ |
Màu tím nhẹ nhàng, biểu tượng của sự khiêm nhường |
Joy |
/dʒɔɪ/ |
Niềm vui, người đem lại hạnh phúc |
Felicity |
/fəˈlɪs.ə.ti/ |
Hạnh phúc, lạc quan |
Audrey |
/ˈɔː.dri/ |
Cao quý và mạnh mẽ |
Aria |
/ˈɑː.ri.ə/ |
Trong trẻo như một giai điệu |
Daisy |
/ˈdeɪ.zi/ |
Dễ thương, hồn nhiên như hoa cúc |
Serena |
/səˈriː.nə/ |
Điềm tĩnh, bình yên |
Claire |
/kleər/ |
Sáng suốt, rõ ràng |
Aurora |
/əˈrɔː.rə/ |
Rực rỡ như bình minh |
III. Tên tiếng Anh mang ý nghĩa thông minh, cao quý, thành đạt
Tên tiếng Anh |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Sophia |
/ˈsoʊ.fi.ə/ |
Trí tuệ, thông minh |
Victoria |
/vɪkˈtɔː.ri.ə/ |
Chiến thắng, biểu tượng của người thành công |
Alice |
/ˈæl.ɪs/ |
Cao quý, quý tộc |
Eleanor |
/ˈel.ə.nɔːr/ |
Ánh sáng, danh giá |
Diana |
/daɪˈæn.ə/ |
Nữ thần (theo thần thoại La Mã), quý phái |
Catherine |
/ˈkæθ.rɪn/ |
Trong sáng, thanh cao |
Amelia |
/əˈmiː.li.ə/ |
Siêng năng, chăm chỉ và có chí hướng |
Isabel |
/ˈɪz.ə.bəl/ |
Cao quý, xinh đẹp |
Margaret |
/ˈmɑː.ɡər.ət/ |
Ngọc trai – biểu tượng của sự quý giá |
Helena |
/ˈhel.ə.nə/ |
Ánh sáng chói lọi, vinh quang |
Angela |
/ˈæn.dʒə.lə/ |
Thiên thần, thanh cao |
Beatrice |
/ˈbiː.ə.trɪs/ |
Người mang lại niềm vui và hạnh phúc |
Clara |
/ˈkleə.rə/ |
Sáng suốt, rõ ràng |
Olivia |
/əˈlɪv.i.ə/ |
Tượng trưng cho hòa bình và trí tuệ |
Edith |
/ˈiː.dɪθ/ |
Thịnh vượng trong chiến tranh (tên cổ, quý tộc) |
IV. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
Tên tiếng Anh |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Felicity |
/fəˈlɪs.ə.ti/ |
Niềm hạnh phúc, may mắn |
Joy |
/dʒɔɪ/ |
Niềm vui |
Grace |
/ɡreɪs/ |
Ân sủng, duyên dáng, sự may mắn từ trời |
Blythe |
/blaɪð/ |
Vui vẻ, tự do, hạnh phúc |
Abigail |
/ˈæb.ɪ.ɡeɪl/ |
Nguồn vui của cha mẹ |
Gwyneth |
/ˈɡwɪn.əθ/ |
May mắn, phước lành |
Aine |
/ˈɔː.njə/ |
Nữ thần của mùa hè và sự thịnh vượng (gốc Celtic) |
Allegra |
/əˈleɡ.rə/ |
Vui tươi, tràn đầy năng lượng |
Ashlyn |
/ˈæʃ.lɪn/ |
Giấc mơ may mắn, bình an |
Serene |
/səˈriːn/ |
Thanh thản, bình yên |
Lucky |
/ˈlʌk.i/ |
May mắn |
Sunshine |
/ˈsʌn.ʃaɪn/ |
Ánh nắng, người mang lại niềm vui |
Eden |
/ˈiː.dən/ |
Thiên đường, nơi hạnh phúc |
Angelica |
/ænˈdʒel.ɪ.kə/ |
Thiên thần – biểu tượng của sự ban phước |
Bliss |
/blɪs/ |
Hạnh phúc trọn vẹn |
Xem thêm: Tổng hợp 200+ tên tiếng Anh hay cho nam
V. Tên tiếng Anh hay cho nữ liên quan đến thiên nhiên
Tên tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa / Ý nghĩa |
Lily |
/ˈlɪl.i/ |
Hoa huệ trắng – tượng trưng cho sự tinh khiết |
Rose |
/rəʊz/ |
Hoa hồng – biểu tượng của tình yêu |
Daisy |
/ˈdeɪ.zi/ |
Hoa cúc dại – thuần khiết, trong sáng |
Ivy |
/ˈaɪ.vi/ |
Dây thường xuân – biểu tượng của sự trung thành |
Violet |
/ˈvaɪə.lət/ |
Hoa violet – nhẹ nhàng, mộng mơ |
Aurora |
/əˈrɔː.rə/ |
Bình minh, rạng đông – ánh sáng đầu ngày |
Skye |
/skaɪ/ |
Bầu trời – rộng lớn, tự do |
Meadow |
/ˈmed.oʊ/ |
Đồng cỏ – tươi mát, yên bình |
Autumn |
/ˈɔː.təm/ |
Mùa thu – nhẹ nhàng, trầm lắng |
Flora |
/ˈflɔː.rə/ |
Thảm thực vật, hoa cỏ – tên của nữ thần thiên nhiên |
Brooke |
/brʊk/ |
Suối nhỏ – êm đềm, tinh khiết |
Hazel |
/ˈheɪ.zəl/ |
Cây phỉ, mắt màu hạt dẻ – tự nhiên, dịu dàng |
Coral |
/ˈkɔː.rəl/ |
San hô – độc đáo, sinh động |
Willow |
/ˈwɪl.oʊ/ |
Cây liễu – uyển chuyển, mềm mại |
Rain |
/reɪn/ |
Mưa – thanh mát, dịu dàng, gợi sự hồi sinh |
VI. Tên tiếng Anh có ý nghĩa tôn giáo, thần thoại
Tên tiếng Anh |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Grace |
/ɡreɪs/ |
Ân điển, sự ban phước từ Chúa |
Faith |
/feɪθ/ |
Đức tin – niềm tin vững chắc |
Hope |
/hoʊp/ |
Hy vọng – tượng trưng cho sự lạc quan và lòng tin |
Angel |
/ˈeɪn.dʒəl/ |
Thiên thần – người mang ánh sáng và bình an |
Mary |
/ˈmeə.ri/ |
Tên thánh phổ biến, mẹ của Chúa Jesus |
Leah |
/ˈliː.ə/ |
Một người phụ nữ trong Kinh Thánh, tượng trưng cho sự hiền lành |
Hannah |
/ˈhæn.ə/ |
“Ân huệ” hay “ân sủng” – được Chúa ban phước |
Eve |
/iːv/ |
Người phụ nữ đầu tiên theo Kinh Thánh |
Diana |
/daɪˈæn.ə/ |
Nữ thần săn bắn và thiên nhiên trong thần thoại La Mã |
Athena |
/əˈθiː.nə/ |
Nữ thần trí tuệ, chiến lược trong thần thoại Hy Lạp |
Phoebe |
/ˈfiː.bi/ |
Sáng suốt, được soi rọi bởi ánh sáng thiêng liêng (trong Tân Ước) |
Seraphina |
/ˌser.əˈfiː.nə/ |
Tên thiên thần lửa (seraphim) – tượng trưng cho lòng nhiệt thành |
Magdalene |
/ˈmæɡ.də.lən/ |
Người theo Chúa Jesus – đại diện cho sự chuộc tội và tình yêu thương |
Ariel |
/ˈɛəriəl/ |
Sư tử của Chúa (thiên thần trong Do Thái giáo và Cơ Đốc giáo) |
Thea |
/ˈθiː.ə/ |
Nữ thần ánh sáng trong thần thoại Hy Lạp |

VII. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo người nổi tiếng
Tên tiếng Anh |
Phiên âm |
Người nổi tiếng / Ý nghĩa truyền cảm hứng |
Emma |
/ˈem.ə/ |
Emma Watson – diễn viên, nhà hoạt động xã hội |
Taylor |
/ˈteɪ.lər/ |
Taylor Swift – ca sĩ, nhạc sĩ nổi tiếng toàn cầu |
Adele |
/əˈdɛl/ |
Adele – giọng ca nội lực, đạt nhiều giải Grammy |
Angelina |
/ˌæn.dʒəˈliː.nə/ |
Angelina Jolie – diễn viên, nhà hoạt động nhân đạo |
Ariana |
/ˌɑː.riˈɑː.nə/ |
Ariana Grande – ca sĩ, biểu tượng thời trang |
Selena |
/səˈliː.nə/ |
Selena Gomez – diễn viên, ca sĩ, nhà sản xuất |
Marilyn |
/ˈmær.əl.ɪn/ |
Marilyn Monroe – biểu tượng sắc đẹp cổ điển Hollywood |
Beyoncé |
/biˈjɒn.seɪ/ |
Beyoncé – biểu tượng nữ quyền và nghệ thuật biểu diễn |
Natalie |
/ˈnæt.əl.i/ |
Natalie Portman – nữ diễn viên, trí tuệ và tinh tế |
Rihanna |
/riˈæn.ə/ |
Rihanna – ca sĩ, doanh nhân, biểu tượng phong cách |
Oprah |
/ˈoʊ.prə/ |
Oprah Winfrey – người dẫn chương trình truyền hình, nữ doanh nhân |
Zendaya |
/zɛnˈdeɪ.ə/ |
Zendaya – diễn viên trẻ, cá tính và tài năng |
Scarlett |
/ˈskɑː.lət/ |
Scarlett Johansson – diễn viên nổi tiếng với vai Black Widow |
Billie |
/ˈbɪl.i/ |
Billie Eilish – ca sĩ trẻ nổi loạn, sáng tạo và cá tính |
Florence |
/ˈflɔː.rəns/ |
Florence Pugh – diễn viên nổi bật với nhiều vai diễn ấn tượng |
VIII. Tên tiếng Anh vintage – cổ điển, thanh lịch
Tên tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa / Ý nghĩa |
Eleanor |
/ˈɛl.ə.nɔːr/ |
Cao quý, rực rỡ |
Florence |
/ˈflɒr.əns/ |
Hoa nở, thành phố Florence (Ý), nghệ thuật và tinh tế |
Beatrice |
/ˈbiː.ə.trɪs/ |
Người mang lại niềm vui |
Clara |
/ˈklɛə.rə/ |
Rực rỡ, trong sáng |
Margaret |
/ˈmɑː.ɡər.ət/ |
Viên ngọc |
Edith |
/ˈiː.dɪθ/ |
Hạnh phúc trong chiến tranh |
Mabel |
/ˈmeɪ.bəl/ |
Đáng yêu, dịu dàng |
Sylvia |
/ˈsɪl.vi.ə/ |
Từ rừng xanh |
Hazel |
/ˈheɪ.zəl/ |
Cây phỉ – biểu tượng của trí tuệ |
Dorothy |
/ˈdɒr.ə.θi/ |
Món quà của Chúa |
Agnes |
/ˈæɡ.nəs/ |
Trong sạch, tinh khiết |
Pearl |
/pɜːl/ |
Ngọc trai – quý giá và tao nhã |
Estelle |
/ɛˈstɛl/ |
Ngôi sao – vẻ đẹp rực rỡ trong bóng tối |
Josephine |
/ˈdʒəʊ.zə.fiːn/ |
Mạnh mẽ, kiên định |
Winifred |
/ˈwɪn.ɪ.frɪd/ |
Hòa bình và niềm vui |
IX. Xu hướng đặt tên tiếng Anh hay cho nữ năm 2025
1. Quay về với tên cổ điển (Vintage comeback)
Những cái tên như Eleanor, Beatrice, Florence, Clara đang trở lại mạnh mẽ. Chúng mang nét đẹp quý phái, cổ điển, nhưng vẫn giữ được sự thanh lịch và sang trọng vượt thời gian.
2. Tên mang âm tiết mềm mại, dễ phát âm toàn cầu
Tên như Luna, Isla, Aria, Ava, Ella được ưa chuộng nhờ sự đơn giản, ngắn gọn, phát âm dễ dàng trong nhiều ngôn ngữ và phù hợp với xu thế toàn cầu hóa.
3. Tên gắn với thiên nhiên, không gian và cảm xúc
Các tên lấy cảm hứng từ thiên nhiên như Rose, Daisy, Aurora, Skye, River đang thịnh hành, bởi chúng gợi cảm giác nhẹ nhàng, tự do và kết nối với thế giới tự nhiên.
4. Tên mang thông điệp tích cực, truyền cảm hứng
Tên như Hope (Hy vọng), Joy (Niềm vui), Grace (Ân sủng), Faith (Niềm tin) được chọn nhiều vì chứa đựng giá trị tinh thần và cảm xúc tích cực, đặc biệt sau thời kỳ biến động toàn cầu.
5. Ảnh hưởng từ văn hóa đại chúng và nhân vật nổi tiếng
Tên các nữ diễn viên, ca sĩ, nhân vật trong phim ảnh như Zendaya, Billie, Taylor, Arya, Wednesday tạo làn sóng đặt tên mới, đặc biệt ở giới trẻ yêu văn hóa Âu – Mỹ.
6. Kết hợp giữa tên hiện đại và ý nghĩa sâu sắc
Xu hướng hiện đại hóa những cái tên truyền thống hoặc sử dụng tên độc lạ nhưng vẫn chứa đựng ý nghĩa mạnh mẽ đang ngày càng phổ biến, chẳng hạn như Seraphina (thiên thần rực lửa), Elowen (cây du), vừa lạ tai vừa ý nghĩa.

X. Gợi ý nguồn tra cứu tên tiếng Anh cho nữ
Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh hay, phù hợp với phong cách cá nhân hoặc mục đích sử dụng như du học, làm việc quốc tế, hay đơn giản là đặt biệt danh trên mạng xã hội, dưới đây là một số nguồn tra cứu đáng tin cậy và cực kỳ hữu ích:
1. SSA – Social Security Administration (Hoa Kỳ)
Đây là nguồn dữ liệu uy tín do Chính phủ Mỹ công bố hàng năm. Trang web của SSA cung cấp danh sách các tên tiếng Anh phổ biến nhất theo từng năm, xếp hạng theo độ phổ biến, giới tính và khu vực. Bạn có thể dễ dàng tra cứu:
-
Top 1000 tên nữ phổ biến theo từng năm
-
Biểu đồ xu hướng tên theo thời gian
-
Tên nào đang “hot” hoặc đang giảm dần độ phổ biến. Truy cập: https://www.ssa.gov/oact/babynames/
2. Các trang web chuyên về tên trẻ em
Một số nền tảng nổi tiếng chuyên tổng hợp tên, phân tích ý nghĩa, xuất xứ và xu hướng đặt tên theo thời đại:
-
Nameberry.com: Có cả chuyên mục đặt tên theo cảm xúc, màu sắc, tính cách, và cả gợi ý tên theo ngôn ngữ.
-
BabyCenter.com: Cung cấp bảng xếp hạng tên hàng năm và lý giải ý nghĩa chi tiết.
-
TheBump.com: Nơi lý tưởng để khám phá tên mới lạ kèm theo công cụ lọc theo gốc gác, độ phổ biến, nghĩa…
3. Từ điển tên & ý nghĩa quốc tế
Nếu bạn quan tâm sâu hơn về ý nghĩa của từng cái tên hoặc muốn tìm tên theo ngữ nghĩa cụ thể (như “hạnh phúc”, “cao quý”, “thông minh”, v.v.), hãy sử dụng các từ điển tên như:
-
BehindTheName.com: Từ điển tên có đầy đủ thông tin nguồn gốc, nghĩa, biến thể theo từng vùng văn hóa.
-
ThinkBabyNames.com: Phân tích cả tên cổ điển và hiện đại, giải thích cả cách phát âm và gốc ngôn ngữ.

Xem thêm: Tổng hợp 100 tên tiếng Anh hay cho nam và nữ
Trên đây là tổng hợp hơn 200+ tên tiếng Anh hay cho nữ mà bạn có thể tham khảo qua. Hy vọng bạn sẽ lựa chọn được những tên tiếng Anh hay và giàu ý nghĩa.
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!
Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.
Tài liệu tham khảo:
SSA. Babynames. Truy cập ngày 28/7/2025, từ: https://www.ssa.gov/oact/babynames/

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.