Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 200+ tên tiếng Anh hay cho nam

Cơ quan An sinh Xã hội Hoa Kỳ (SSA) đều lưu trữ danh sách 1.000 tên tiếng Anh hay đặt cho cả nam và nữ. Lựa chọn tên không chỉ là chọn cách gọi mà còn mang nhiều ý nghĩa về cuộc đời, về mong muốn trong tương lai. Trong bài viết dưới đây, Prep sẽ sưu tầm, tổng hợp danh sách hơn 200+ tên tiếng Anh hay cho nam để các bạn tham khảo kèm ý nghĩa của từng tên nhé!

ten-tieng-anh-hay-cho-nam.png
Tổng hợp tên tiếng Anh hay cho nam

I. Tên tiếng Anh hay cho nam theo tính cách

Tên tiếng Anh hay cho nam theo tính cách

Phiên âm

Ý nghĩa

Felix

/ˈfiː.lɪks/

Người vui vẻ, lạc quan

Leo

/ˈliː.oʊ/

Sư tử – tượng trưng cho sự dũng cảm, mạnh mẽ

Miles

/maɪlz/

Hiền lành, khoan dung

Ethan

/ˈiː.θən/

Kiên định, chắc chắn

Damon

/ˈdeɪ.mən/

Trung thành và bảo vệ người thân

Blake

/bleɪk/

Tóc đen, diện mạo thu hút

Finn

/fɪn/

Người đẹp trai, sáng sủa

Jack

/dʒæk/

Tính cách năng động, thân thiện

Owen

/ˈoʊ.ən/

Quý ông cao quý, gương mặt sáng

Noel

/ˈnoʊ.əl/

Người mang đến niềm vui, thường gắn với mùa lễ hội

Calvin

/ˈkæl.vɪn/

Dáng người nhỏ nhắn, thông minh

Troy

/trɔɪ/

Vẻ ngoài khỏe mạnh, mạnh mẽ

Darren

/ˈdær.ən/

Vui vẻ, hài hước, hòa đồng

Archie

/ˈɑːr.tʃi/

Dáng vẻ hiền hậu, người dễ mến

Beau

/boʊ/

Chàng trai quyến rũ, có vẻ ngoài hấp dẫn

ten-tieng-anh-hay-cho-nam-tinh-cach.png
Tên tiếng Anh hay cho nam theo tính cách

II. Tên tiếng Anh hay cho nam mang nghĩa sức mạnh và quyền lực

Tên tiếng Anh cho nam mang nghĩa sức mạnh

Phiên âm

Ý nghĩa

Alexander

/ˌæl.ɪɡˈzen.dər/

Người bảo vệ nhân loại, biểu tượng của hoàng đế Alexander Đại đế

Andrew

/ˈæn.druː/

Dũng cảm, nam tính

William

/ˈwɪl.jəm/

Ý chí mạnh mẽ và bảo vệ kiên cường

Richard

/ˈrɪtʃ.ərd/

Lãnh đạo quả cảm, vua sư tử

Griffin

/ˈɡrɪf.ɪn/

Tên của sinh vật huyền thoại, biểu tượng của sức mạnh tối thượng

Victor

/ˈvɪk.tər/

Người chiến thắng, tượng trưng cho thành công

Maximus

/ˈmæk.sɪ.məs/

Vĩ đại nhất, mạnh mẽ nhất

Leon

/ˈliː.ɒn/

Sư tử, biểu tượng cho quyền lực và bản lĩnh

Rex

/reks/

Vua, người đứng đầu

Harold

/ˈhæ.rəld/

Thủ lĩnh quân đội

Conrad

/ˈkɒn.ræd/

Cố vấn dũng cảm, người dẫn dắt đáng tin cậy

Ethan

/ˈiː.θən/

Kiên cường, sức mạnh tinh thần

Brian

/ˈbraɪ.ən/

Sức mạnh, vinh quang, quyền uy

Barrett

/ˈbær.ət/

Người mang giáp – tượng trưng cho chiến binh

Armstrong

/ˈɑːm.strɒŋ/

Sức mạnh vượt trội, “cánh tay mạnh mẽ”

 

III. Tên tiếng Anh nam hay mang nghĩa cao quý, thông thái, giàu sang

Tên tiếng Anh hay cho nam mang nghĩa cao quý

Phiên âm

Ý nghĩa

Albert

/ˈæl.bɜːt/

Cao quý và sáng suốt

Alfred

/ˈæl.frəd/

Lãnh đạo thông thái, trí tuệ cao

Benedict

/ˈben.ə.dɪkt/

Được ban phước, biểu tượng cho sự tốt lành và thịnh vượng

Cedric

/ˈsed.rɪk/

Lãnh chúa cao quý, danh giá

Edgar

/ˈed.ɡər/

Giàu có và may mắn

Edmund

/ˈed.mənd/

Người bảo vệ thịnh vượng, trí tuệ

Eugene

/juːˈdʒiːn/

Sinh ra trong gia đình quý tộc

Felix

/ˈfiː.lɪks/

Hạnh phúc, thành công, may mắn

Franklin

/ˈfræŋ.klɪn/

Người tự do, quý tộc

Hugo

/ˈhjuː.ɡəʊ/

Tâm hồn sáng suốt, thông minh

Laurence

/ˈlɒr.əns/

Vẻ vang, vinh quang

Lionel

/ˈlaɪə.nəl/

Cao quý như sư tử

Quentin

/ˈkwen.tɪn/

Tinh tế, quý tộc và học thức

Reginald

/ˈredʒ.ɪ.nəld/

Cố vấn hoàng gia, địa vị cao quý

Sterling

/ˈstɜː.lɪŋ/

Xuất sắc, có giá trị như bạc nguyên chất

IV. Tên tiếng Anh hay cho nam với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn 

Tên tiếng Anh hay cho nam ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

Phiên âm

Ý nghĩa

Felix

/ˈfiː.lɪks/

May mắn, hạnh phúc

Asher

/ˈæʃ.ər/

Hạnh phúc, người được ban phước

Bennett

/ˈben.ɪt/

Được ban ân huệ, phước lành

Chance

/tʃæns/

Cơ hội, may mắn bất ngờ

Edmund

/ˈed.mənd/

Người bảo vệ thịnh vượng

Isaac

/ˈaɪ.zək/

Tiếng cười, mang đến niềm vui

Jesse

/ˈdʒes.i/

Món quà, người mang lại phước lành

Lucky

/ˈlʌk.i/

May mắn, thường gặp điều tốt đẹp

Prosper

/ˈprɒs.pər/

Phát đạt, thịnh vượng

Saeed

/sæˈiːd/

Vui vẻ, hạnh phúc (gốc Ả Rập, được dùng trong tiếng Anh)

Sunny

/ˈsʌn.i/

Vui tươi, lạc quan như ánh nắng mặt trời

Tobiah

/təˈbaɪ.ə/

Được Chúa ban phước

Winfred

/ˈwɪn.frəd/

Người bạn của sự bình an và may mắn

Zubin

/ˈzuː.bɪn/

Mang lại niềm vui, hạnh phúc (gốc Ba Tư)

Farley

/ˈfɑː.li/

Đồng cỏ vui tươi, cuộc sống thanh bình

ten-tieng-anh-hay-cho-nam-may-man.png
Tên tiếng Anh hay cho nam mang nghĩa may mắn

V. Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên

Tên tiếng Anh hay cho nam gắn với thiên nhiên

Phiên âm

Ý nghĩa

River

/ˈrɪv.ər/

Dòng sông – biểu tượng cho sự trôi chảy, tự do

Forrest

/ˈfɒr.ɪst/

Khu rừng – mạnh mẽ và sâu sắc

Sky

/skaɪ/

Bầu trời – rộng lớn và tự do

Ocean

/ˈəʊ.ʃən/

Đại dương – sâu thẳm, bao la

Stone

/stəʊn/

Đá – vững chãi và mạnh mẽ

Ash

/æʃ/

Tro – mang nghĩa tái sinh và phục hồi

Leo

/ˈliː.əʊ/

Sư tử – sức mạnh và quyền lực (gốc Latin, biểu tượng động vật)

Phoenix

/ˈfiː.nɪks/

Phượng hoàng – tái sinh từ đống tro tàn

Orion

/ɔːˈraɪ.ən/

Chòm sao thợ săn – gắn với bầu trời và thần thoại

Flint

/flɪnt/

Đá lửa – nguồn gốc của năng lượng và sự sống

Rain

/reɪn/

Mưa – dịu dàng nhưng không thể thiếu cho sự sống

Wolf

/wʊlf/

Sói – tự do, trung thành, bản năng mạnh mẽ

Linden

/ˈlɪn.dən/

Cây bồ đề – biểu tượng cho sự yên bình và trí tuệ

Canyon

/ˈkæn.jən/

Hẻm núi – hùng vĩ, sâu sắc

Blaze

/bleɪz/

Ánh lửa – rực rỡ, bùng cháy, đam mê

VI. Tên tiếng Anh hay cho nam gắn với tên người nổi tiếng

Tên tiếng Anh theo tên người nổi tiếng

Phiên âm

Người nổi tiếng / Ý nghĩa liên quan

Leonardo

/ˌliː.əˈnɑː.dəʊ/

Leonardo da Vinci – thiên tài toàn năng trong nghệ thuật và khoa học

Elvis

/ˈel.vɪs/

Elvis Presley – ông hoàng nhạc Rock 'n' Roll

Einstein

/ˈaɪn.staɪn/

Albert Einstein – nhà bác học vĩ đại, biểu tượng của trí tuệ

Winston

/ˈwɪn.stən/

Winston Churchill – thủ tướng Anh, biểu tượng của lãnh đạo & nghị lực

Michael

/ˈmaɪ.kəl/

Michael Jackson – ông hoàng nhạc pop

Beckham

/ˈbɛk.əm/

David Beckham – huyền thoại bóng đá, biểu tượng của sự thành đạt

Edison

/ˈɛd.ɪ.sən/

Thomas Edison – nhà phát minh với hàng nghìn sáng chế

Obama

/əʊˈbɑː.mə/

Barack Obama – cựu Tổng thống Mỹ, biểu tượng của thay đổi và truyền cảm hứng

Newton

/ˈnjuː.tən/

Isaac Newton – nhà khoa học vĩ đại, đặt nền móng cho vật lý hiện đại

Stephen

/ˈstiː.vən/

Stephen Hawking – nhà vật lý lý thuyết nổi tiếng

Tom

/tɒm/

Tom Hanks – diễn viên nổi tiếng với nhiều vai diễn nhân văn

Elon

/ˈiː.lɒn/

Elon Musk – doanh nhân công nghệ, biểu tượng đổi mới

Freddie

/ˈfre.di/

Freddie Mercury – ca sĩ huyền thoại của nhóm Queen

Bruce

/bruːs/

Bruce Lee – biểu tượng võ thuật và văn hóa Á – Mỹ

Ronaldo

/rəʊˈnɑːl.dəʊ/

Cristiano Ronaldo – cầu thủ bóng đá nổi tiếng thế giới

 

ten-tieng-anh-hay-cho-nam-nguoi-noi-tieng.png
Tên tiếng Anh hay cho nam theo tên người nổi tiếng

Xem thêm: Tổng hợp 100 tên tiếng Anh hay cho nam và nữ

VII. Xu hướng đặt tên tiếng Anh cho nam

1. Ưu tiên tên ngắn gọn, dễ nhớ, dễ phát âm

Nhiều người chọn các tên có 1–2 âm tiết như Leo, Max, Kai, Jay, Ben… vì chúng dễ gọi, dễ ghi nhớ và phù hợp với môi trường đa quốc gia. Những tên này cũng rất thân thiện khi dùng trong email hoặc CV quốc tế.

2. Tên mang tính quốc tế, không gắn với vùng văn hóa cụ thể

Các tên như Alex, Chris, Ryan, Daniel, Sam… được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia, tránh gây nhầm lẫn hoặc khó phát âm với người bản xứ. Đây là lựa chọn an toàn nếu bạn có ý định làm việc hoặc học tập ở nước ngoài.

3. Lấy cảm hứng từ tên người nổi tiếng hoặc nhân vật điện ảnh

Các bạn trẻ thường chọn những cái tên như Elon (Elon Musk), Leo (Leonardo DiCaprio), Tony (Tony Stark – Iron Man), Steve (Steve Jobs), thể hiện sự yêu thích, ngưỡng mộ hoặc mong muốn mang phẩm chất giống thần tượng của mình.

4. Tên phản ánh tính cách hoặc mục tiêu cá nhân

Xu hướng đặt tên theo tính cách, như Victor (người chiến thắng), Felix (người hạnh phúc), Brave (dũng cảm), hoặc những cái tên thể hiện hy vọng như Hope, Chance, Justice cũng rất phổ biến.

5. Kết hợp tên tiếng Anh với thương hiệu cá nhân (nickname hoặc biệt danh)

Một số người chọn tên tiếng Anh để làm tên mạng xã hội, thương hiệu cá nhân như JayNguyen, LeoTran, MaxPhan, kết hợp giữa tên tiếng Anh và họ tiếng Việt – vừa mang tính cá nhân, vừa chuyên nghiệp.

VIII. Bạn có thể tìm tên tiếng Anh hay cho nam ở đâu?

Bạn hoàn toàn có thể tìm tên tiếng Anh hay cho nam ở nguồn chính thống và cực kỳ uy tín là Cơ quan An sinh Xã hội Hoa Kỳ (Social Security Administration – SSA). Đây là nơi thống kê tên trẻ sơ sinh phổ biến nhất tại Mỹ hàng năm, dựa trên dữ liệu khai sinh thực tế.

Cách tra cứu tên trên SSA:

  1. Truy cập: https://www.ssa.gov/oact/babynames/

  2. Chọn mục “Popular Names by Birth Year”.

  3. Chọn năm bạn muốn tra cứu.

  4. Nhấn “Go” để xem danh sách tên phổ biến nhất cho nam và nữ.

Ví dụ một số tên tiếng Anh hay cho nam phổ biến năm 2024 từ SSA:

STT

Tên tiếng Anh

Nghĩa

1

Liam

Ý chí mạnh mẽ, bảo vệ kiên cường

2

Noah

Yên bình, an lành

3

Oliver

Ôn hòa, yêu thiên nhiên

4

James

Người thay thế, người được Chúa ưu ái

5

Elijah

Chúa là Thiên Chúa của tôi

Trên đây là tổng hợp danh sách 200+ tên tiếng Anh hay cho nam kèm ý nghĩa và gợi ý cách chọn tham khảo tên tiếng Anh. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết của Prep. 

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Tài liệu tham khảo:

SSA. Babynames. Truy cập ngày 28/7/2025, từ: https://www.ssa.gov/oact/babynames/ 

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI