Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 200+ tên tiếng Anh hay cho nam
Cơ quan An sinh Xã hội Hoa Kỳ (SSA) đều lưu trữ danh sách 1.000 tên tiếng Anh hay đặt cho cả nam và nữ. Lựa chọn tên không chỉ là chọn cách gọi mà còn mang nhiều ý nghĩa về cuộc đời, về mong muốn trong tương lai. Trong bài viết dưới đây, Prep sẽ sưu tầm, tổng hợp danh sách hơn 200+ tên tiếng Anh hay cho nam để các bạn tham khảo kèm ý nghĩa của từng tên nhé!

- I. Tên tiếng Anh hay cho nam theo tính cách
- II. Tên tiếng Anh hay cho nam mang nghĩa sức mạnh và quyền lực
- III. Tên tiếng Anh nam hay mang nghĩa cao quý, thông thái, giàu sang
- IV. Tên tiếng Anh hay cho nam với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
- V. Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên
- VI. Tên tiếng Anh hay cho nam gắn với tên người nổi tiếng
- VII. Xu hướng đặt tên tiếng Anh cho nam
- VIII. Bạn có thể tìm tên tiếng Anh hay cho nam ở đâu?
I. Tên tiếng Anh hay cho nam theo tính cách
Tên tiếng Anh hay cho nam theo tính cách |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Felix |
/ˈfiː.lɪks/ |
Người vui vẻ, lạc quan |
Leo |
/ˈliː.oʊ/ |
Sư tử – tượng trưng cho sự dũng cảm, mạnh mẽ |
Miles |
/maɪlz/ |
Hiền lành, khoan dung |
Ethan |
/ˈiː.θən/ |
Kiên định, chắc chắn |
Damon |
/ˈdeɪ.mən/ |
Trung thành và bảo vệ người thân |
Blake |
/bleɪk/ |
Tóc đen, diện mạo thu hút |
Finn |
/fɪn/ |
Người đẹp trai, sáng sủa |
Jack |
/dʒæk/ |
Tính cách năng động, thân thiện |
Owen |
/ˈoʊ.ən/ |
Quý ông cao quý, gương mặt sáng |
Noel |
/ˈnoʊ.əl/ |
Người mang đến niềm vui, thường gắn với mùa lễ hội |
Calvin |
/ˈkæl.vɪn/ |
Dáng người nhỏ nhắn, thông minh |
Troy |
/trɔɪ/ |
Vẻ ngoài khỏe mạnh, mạnh mẽ |
Darren |
/ˈdær.ən/ |
Vui vẻ, hài hước, hòa đồng |
Archie |
/ˈɑːr.tʃi/ |
Dáng vẻ hiền hậu, người dễ mến |
Beau |
/boʊ/ |
Chàng trai quyến rũ, có vẻ ngoài hấp dẫn |

II. Tên tiếng Anh hay cho nam mang nghĩa sức mạnh và quyền lực
Tên tiếng Anh cho nam mang nghĩa sức mạnh |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Alexander |
/ˌæl.ɪɡˈzen.dər/ |
Người bảo vệ nhân loại, biểu tượng của hoàng đế Alexander Đại đế |
Andrew |
/ˈæn.druː/ |
Dũng cảm, nam tính |
William |
/ˈwɪl.jəm/ |
Ý chí mạnh mẽ và bảo vệ kiên cường |
Richard |
/ˈrɪtʃ.ərd/ |
Lãnh đạo quả cảm, vua sư tử |
Griffin |
/ˈɡrɪf.ɪn/ |
Tên của sinh vật huyền thoại, biểu tượng của sức mạnh tối thượng |
Victor |
/ˈvɪk.tər/ |
Người chiến thắng, tượng trưng cho thành công |
Maximus |
/ˈmæk.sɪ.məs/ |
Vĩ đại nhất, mạnh mẽ nhất |
Leon |
/ˈliː.ɒn/ |
Sư tử, biểu tượng cho quyền lực và bản lĩnh |
Rex |
/reks/ |
Vua, người đứng đầu |
Harold |
/ˈhæ.rəld/ |
Thủ lĩnh quân đội |
Conrad |
/ˈkɒn.ræd/ |
Cố vấn dũng cảm, người dẫn dắt đáng tin cậy |
Ethan |
/ˈiː.θən/ |
Kiên cường, sức mạnh tinh thần |
Brian |
/ˈbraɪ.ən/ |
Sức mạnh, vinh quang, quyền uy |
Barrett |
/ˈbær.ət/ |
Người mang giáp – tượng trưng cho chiến binh |
Armstrong |
/ˈɑːm.strɒŋ/ |
Sức mạnh vượt trội, “cánh tay mạnh mẽ” |
III. Tên tiếng Anh nam hay mang nghĩa cao quý, thông thái, giàu sang
Tên tiếng Anh hay cho nam mang nghĩa cao quý |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Albert |
/ˈæl.bɜːt/ |
Cao quý và sáng suốt |
Alfred |
/ˈæl.frəd/ |
Lãnh đạo thông thái, trí tuệ cao |
Benedict |
/ˈben.ə.dɪkt/ |
Được ban phước, biểu tượng cho sự tốt lành và thịnh vượng |
Cedric |
/ˈsed.rɪk/ |
Lãnh chúa cao quý, danh giá |
Edgar |
/ˈed.ɡər/ |
Giàu có và may mắn |
Edmund |
/ˈed.mənd/ |
Người bảo vệ thịnh vượng, trí tuệ |
Eugene |
/juːˈdʒiːn/ |
Sinh ra trong gia đình quý tộc |
Felix |
/ˈfiː.lɪks/ |
Hạnh phúc, thành công, may mắn |
Franklin |
/ˈfræŋ.klɪn/ |
Người tự do, quý tộc |
Hugo |
/ˈhjuː.ɡəʊ/ |
Tâm hồn sáng suốt, thông minh |
Laurence |
/ˈlɒr.əns/ |
Vẻ vang, vinh quang |
Lionel |
/ˈlaɪə.nəl/ |
Cao quý như sư tử |
Quentin |
/ˈkwen.tɪn/ |
Tinh tế, quý tộc và học thức |
Reginald |
/ˈredʒ.ɪ.nəld/ |
Cố vấn hoàng gia, địa vị cao quý |
Sterling |
/ˈstɜː.lɪŋ/ |
Xuất sắc, có giá trị như bạc nguyên chất |
IV. Tên tiếng Anh hay cho nam với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
Tên tiếng Anh hay cho nam ý nghĩa hạnh phúc, may mắn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Felix |
/ˈfiː.lɪks/ |
May mắn, hạnh phúc |
Asher |
/ˈæʃ.ər/ |
Hạnh phúc, người được ban phước |
Bennett |
/ˈben.ɪt/ |
Được ban ân huệ, phước lành |
Chance |
/tʃæns/ |
Cơ hội, may mắn bất ngờ |
Edmund |
/ˈed.mənd/ |
Người bảo vệ thịnh vượng |
Isaac |
/ˈaɪ.zək/ |
Tiếng cười, mang đến niềm vui |
Jesse |
/ˈdʒes.i/ |
Món quà, người mang lại phước lành |
Lucky |
/ˈlʌk.i/ |
May mắn, thường gặp điều tốt đẹp |
Prosper |
/ˈprɒs.pər/ |
Phát đạt, thịnh vượng |
Saeed |
/sæˈiːd/ |
Vui vẻ, hạnh phúc (gốc Ả Rập, được dùng trong tiếng Anh) |
Sunny |
/ˈsʌn.i/ |
Vui tươi, lạc quan như ánh nắng mặt trời |
Tobiah |
/təˈbaɪ.ə/ |
Được Chúa ban phước |
Winfred |
/ˈwɪn.frəd/ |
Người bạn của sự bình an và may mắn |
Zubin |
/ˈzuː.bɪn/ |
Mang lại niềm vui, hạnh phúc (gốc Ba Tư) |
Farley |
/ˈfɑː.li/ |
Đồng cỏ vui tươi, cuộc sống thanh bình |

V. Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên
Tên tiếng Anh hay cho nam gắn với thiên nhiên |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
River |
/ˈrɪv.ər/ |
Dòng sông – biểu tượng cho sự trôi chảy, tự do |
Forrest |
/ˈfɒr.ɪst/ |
Khu rừng – mạnh mẽ và sâu sắc |
Sky |
/skaɪ/ |
Bầu trời – rộng lớn và tự do |
Ocean |
/ˈəʊ.ʃən/ |
Đại dương – sâu thẳm, bao la |
Stone |
/stəʊn/ |
Đá – vững chãi và mạnh mẽ |
Ash |
/æʃ/ |
Tro – mang nghĩa tái sinh và phục hồi |
Leo |
/ˈliː.əʊ/ |
Sư tử – sức mạnh và quyền lực (gốc Latin, biểu tượng động vật) |
Phoenix |
/ˈfiː.nɪks/ |
Phượng hoàng – tái sinh từ đống tro tàn |
Orion |
/ɔːˈraɪ.ən/ |
Chòm sao thợ săn – gắn với bầu trời và thần thoại |
Flint |
/flɪnt/ |
Đá lửa – nguồn gốc của năng lượng và sự sống |
Rain |
/reɪn/ |
Mưa – dịu dàng nhưng không thể thiếu cho sự sống |
Wolf |
/wʊlf/ |
Sói – tự do, trung thành, bản năng mạnh mẽ |
Linden |
/ˈlɪn.dən/ |
Cây bồ đề – biểu tượng cho sự yên bình và trí tuệ |
Canyon |
/ˈkæn.jən/ |
Hẻm núi – hùng vĩ, sâu sắc |
Blaze |
/bleɪz/ |
Ánh lửa – rực rỡ, bùng cháy, đam mê |
VI. Tên tiếng Anh hay cho nam gắn với tên người nổi tiếng
Tên tiếng Anh theo tên người nổi tiếng |
Phiên âm |
Người nổi tiếng / Ý nghĩa liên quan |
Leonardo |
/ˌliː.əˈnɑː.dəʊ/ |
Leonardo da Vinci – thiên tài toàn năng trong nghệ thuật và khoa học |
Elvis |
/ˈel.vɪs/ |
Elvis Presley – ông hoàng nhạc Rock 'n' Roll |
Einstein |
/ˈaɪn.staɪn/ |
Albert Einstein – nhà bác học vĩ đại, biểu tượng của trí tuệ |
Winston |
/ˈwɪn.stən/ |
Winston Churchill – thủ tướng Anh, biểu tượng của lãnh đạo & nghị lực |
Michael |
/ˈmaɪ.kəl/ |
Michael Jackson – ông hoàng nhạc pop |
Beckham |
/ˈbɛk.əm/ |
David Beckham – huyền thoại bóng đá, biểu tượng của sự thành đạt |
Edison |
/ˈɛd.ɪ.sən/ |
Thomas Edison – nhà phát minh với hàng nghìn sáng chế |
Obama |
/əʊˈbɑː.mə/ |
Barack Obama – cựu Tổng thống Mỹ, biểu tượng của thay đổi và truyền cảm hứng |
Newton |
/ˈnjuː.tən/ |
Isaac Newton – nhà khoa học vĩ đại, đặt nền móng cho vật lý hiện đại |
Stephen |
/ˈstiː.vən/ |
Stephen Hawking – nhà vật lý lý thuyết nổi tiếng |
Tom |
/tɒm/ |
Tom Hanks – diễn viên nổi tiếng với nhiều vai diễn nhân văn |
Elon |
/ˈiː.lɒn/ |
Elon Musk – doanh nhân công nghệ, biểu tượng đổi mới |
Freddie |
/ˈfre.di/ |
Freddie Mercury – ca sĩ huyền thoại của nhóm Queen |
Bruce |
/bruːs/ |
Bruce Lee – biểu tượng võ thuật và văn hóa Á – Mỹ |
Ronaldo |
/rəʊˈnɑːl.dəʊ/ |
Cristiano Ronaldo – cầu thủ bóng đá nổi tiếng thế giới |

Xem thêm: Tổng hợp 100 tên tiếng Anh hay cho nam và nữ
VII. Xu hướng đặt tên tiếng Anh cho nam
1. Ưu tiên tên ngắn gọn, dễ nhớ, dễ phát âm
Nhiều người chọn các tên có 1–2 âm tiết như Leo, Max, Kai, Jay, Ben… vì chúng dễ gọi, dễ ghi nhớ và phù hợp với môi trường đa quốc gia. Những tên này cũng rất thân thiện khi dùng trong email hoặc CV quốc tế.
2. Tên mang tính quốc tế, không gắn với vùng văn hóa cụ thể
Các tên như Alex, Chris, Ryan, Daniel, Sam… được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia, tránh gây nhầm lẫn hoặc khó phát âm với người bản xứ. Đây là lựa chọn an toàn nếu bạn có ý định làm việc hoặc học tập ở nước ngoài.
3. Lấy cảm hứng từ tên người nổi tiếng hoặc nhân vật điện ảnh
Các bạn trẻ thường chọn những cái tên như Elon (Elon Musk), Leo (Leonardo DiCaprio), Tony (Tony Stark – Iron Man), Steve (Steve Jobs), thể hiện sự yêu thích, ngưỡng mộ hoặc mong muốn mang phẩm chất giống thần tượng của mình.
4. Tên phản ánh tính cách hoặc mục tiêu cá nhân
Xu hướng đặt tên theo tính cách, như Victor (người chiến thắng), Felix (người hạnh phúc), Brave (dũng cảm), hoặc những cái tên thể hiện hy vọng như Hope, Chance, Justice cũng rất phổ biến.
5. Kết hợp tên tiếng Anh với thương hiệu cá nhân (nickname hoặc biệt danh)
Một số người chọn tên tiếng Anh để làm tên mạng xã hội, thương hiệu cá nhân như JayNguyen, LeoTran, MaxPhan, kết hợp giữa tên tiếng Anh và họ tiếng Việt – vừa mang tính cá nhân, vừa chuyên nghiệp.
VIII. Bạn có thể tìm tên tiếng Anh hay cho nam ở đâu?
Bạn hoàn toàn có thể tìm tên tiếng Anh hay cho nam ở nguồn chính thống và cực kỳ uy tín là Cơ quan An sinh Xã hội Hoa Kỳ (Social Security Administration – SSA). Đây là nơi thống kê tên trẻ sơ sinh phổ biến nhất tại Mỹ hàng năm, dựa trên dữ liệu khai sinh thực tế.
Cách tra cứu tên trên SSA:
-
Truy cập: https://www.ssa.gov/oact/babynames/
-
Chọn mục “Popular Names by Birth Year”.
-
Chọn năm bạn muốn tra cứu.
-
Nhấn “Go” để xem danh sách tên phổ biến nhất cho nam và nữ.
Ví dụ một số tên tiếng Anh hay cho nam phổ biến năm 2024 từ SSA:
STT |
Tên tiếng Anh |
Nghĩa |
1 |
Liam |
Ý chí mạnh mẽ, bảo vệ kiên cường |
2 |
Noah |
Yên bình, an lành |
3 |
Oliver |
Ôn hòa, yêu thiên nhiên |
4 |
James |
Người thay thế, người được Chúa ưu ái |
5 |
Elijah |
Chúa là Thiên Chúa của tôi |
Trên đây là tổng hợp danh sách 200+ tên tiếng Anh hay cho nam kèm ý nghĩa và gợi ý cách chọn tham khảo tên tiếng Anh. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết của Prep.
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!
Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.
Tài liệu tham khảo:
SSA. Babynames. Truy cập ngày 28/7/2025, từ: https://www.ssa.gov/oact/babynames/

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.