Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 100 tên tiếng Anh hay cho nam và nữ
Sở hữu một cái tên đẹp cũng giúp bạn tự tin và trở nên đặc biệt hơn. Dưới đây là tổng hợp tên tiếng Anh hay cho nam và nữ mang nhiều ý nghĩa, biểu tượng mà các bạn có thể tham khảo để lựa chọn. Hãy lưu ngay lại nhé!
- I. Vì sao nên đặt tên tiếng Anh hay?
- II. Cấu trúc tên tiếng Anh
- III. Tên tiếng Anh hay cho nam
- IV. Tên tiếng Anh hay cho nữ
- 1. Tên cho nữ thông dụng nhất
- 2. Tên cho nữ có nghĩa hạnh phúc
- 3. Tên cho nữ có nghĩa bình an, may mắn
- 4. Tên cho nữ mang nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
- 5. Tên cho nữ thể hiện sự cao quý và thông thái
- 6. Tên cho nữ tình cảm, ngọt ngào
- 7. Tên cho nữ gần gũi với thiên nhiên
- 8. Tên người nổi tiếng là nữ giới
I. Vì sao nên đặt tên tiếng Anh hay?
Có nhiều lý do mà hiện nay nhiều người chọn đặt tên tiếng Anh hay cho con cái của họ. Dưới đây là một số lý do phổ biến mà PREP tổng hợp được:
-
Dễ dàng phát âm: Một số người chọn tên tiếng Anh hay vì chúng có âm thanh dễ nghe và phát âm dễ nhớ, đặc biệt là khi giao tiếp với người nước ngoài hoặc trong môi trường quốc tế.
-
Sử dụng rộng rãi và dễ nhớ: Một số tên tiếng Anh hay phổ biến trên khắp thế giới và được sử dụng rộng rãi trong nền văn hóa toàn cầu. Điều này có thể giúp tránh những sự nhầm lẫn khi gặp phải người nước ngoài.
-
Tính hiện đại và thời thượng: Nhiều người cảm thấy rằng các tên tiếng Anh hay thường mang lại cảm giác hiện đại và thời thượng, và họ muốn gắn kết với xu hướng quốc tế.
-
Linh hoạt sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau: Trong một số trường hợp, có thể có lợi ích khi sử dụng tên tiếng Anh hay trong môi trường học thuật hoặc nghề nghiệp quốc tế, nơi sự hiểu biết và sử dụng tiếng Anh là quan trọng.
-
Tạo điểm nhấn cá nhân: Đôi khi, người ta chọn đặt tên tiếng Anh hay để tạo điểm nhấn cá nhân, phản ánh cá tính hoặc sở thích cá nhân của mình.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng sự chọn tên là một quá trình cá nhân và thường phản ánh văn hóa, truyền thống và cá nhân của từng gia đình. Đôi khi, người ta cũng kết hợp giữa tên tiếng Anh và tên trong ngôn ngữ bản địa để tạo ra một cái tên phản ánh đầy đủ văn hóa và cá tính.
II. Cấu trúc tên tiếng Anh
Tên tiếng Anh có hai phần chính:
First name (phần tên) + Family name (phần họ)
Với tên tiếng Anh, chúng ta sẽ đọc tên trước họ. Ví dụ:
-
My full name is David Son. (Họ và tên của tôi là David Son.)
-
First name: David;
-
Family name: Son.
-
-
My younger sister’s full name Anna Louis. (Họ và tên của em gái tôi là Anna Louis.)
-
First name: Anna;
-
Family name: Louis.
-
Tuy nhiên, nhiều người Việt Nam, đặc biệt với những người Việt Kiều vẫn muốn giữ tiếng Việt trong tên của mình, họ sẽ đặt tên theo cấu trúc:
First name (phần tên tiếng Anh) + Family name (phần họ tiếng Việt)
Ví dụ:
-
My full name is Hana Tran. (Họ và tên của tôi là Hana Trần.)
-
First name: Hana;
-
Family name: Tran (Trần).
-
-
My friend’s full name is Haley Nguyen. (Họ và tên của bạn tôi là Haley Nguyen.)
-
First name: Haley;
-
Family name: Nguyen (Nguyễn).
-
III. Tên tiếng Anh hay cho nam
1. Tên cho nam thông dụng nhất
Tên |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
David |
/ˈdeɪvɪd/ |
Người yêu mến |
James |
/dʒeɪmz/ |
Người thay thế |
John |
/dʒɒn/ |
Ban ân |
Robert |
/ˈrɒbərt/ |
Danh tiếng sáng chói |
William |
/ˈwɪliəm/ |
Người bảo vệ kiên cường |
Richard |
/ˈrɪtʃərd/ |
Người cai trị mạnh mẽ |
Charles |
/tʃɑːlz/ |
Người đàn ông tự do |
Joseph |
/ˈdʒəʊzəf/ |
Thêm vào |
Thomas |
/ˈtɒməs/ |
Sinh đôi |
Christopher |
/ˈkrɪstəfə/ |
Người mang Chúa |
Daniel |
/ˈdænɪəl/ |
Thẩm phán của Chúa |
Matthew |
/ˈmæθjuː/ |
Món quà của Chúa |
Anthony |
/ˈænθəni/ |
Không thể ước tính được |
Mark |
/mɑːk/ |
Chiến thần Ares |
2. Tên cho nam theo tính cách
Tên |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ethan |
/ˈiːθən/ |
Mạnh mẽ, bền bỉ |
Liam |
/liːəm/ |
Ý chí mạnh mẽ |
Noah |
/noʊə/ |
Sự nghỉ ngơi |
Oliver |
/ˈɒlɪvə/ |
Cây ô liu, biểu tượng hòa bình |
Elijah |
/ɪˈlaɪdʒə/ |
Chúa là Chúa tôi |
Benjamin |
/ˈbɛndʒəmɪn/ |
Con trai của cánh tay phải |
Alexander |
/ˌælɪɡˈzændər/ |
Người bảo vệ mạnh mẽ |
Samuel |
/ˈsæmjuəl/ |
Được Chúa nghe |
Nathan |
/ˈneɪθən/ |
Ban tặng |
Andrew |
/ˈændruː/ |
Mạnh mẽ, dũng cảm |
3. Tên cho nam có ý nghĩa quyền lực, sức mạnh
Tên |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Atlas |
/ˈætləs/ |
Người Titan vác trời |
Odin |
/ˈoʊdɪn/ |
Thần tối cao trong thần thoại Bắc Âu |
Zeus |
/zuːs/ |
Vua của các vị thần trong thần thoại Hy Lạp |
Thor |
/θɔːr/ |
Thần sấm sét trong thần thoại Bắc Âu |
Ares |
/ˈɛəriːz/ |
Thần chiến tranh trong thần thoại Hy Lạp |
Victor |
/ˈvɪktər/ |
Người chiến thắng |
Maximus |
/ˈmæksɪməs/ |
Rất lớn, tối cao |
Leon |
/ˈliːən/ |
Sư tử |
Leo |
/ˈliːoʊ/ |
Sư tử |
Rex |
/rɛks/ |
Vua |
Duke |
/djuːk/ |
Công tước |
Baron |
/ˈbærən/ |
Nam tước |
Conrad |
/ˈkɒnræd/ |
Lời khuyên dũng cảm |
Milo |
/ˈmaɪloʊ/ |
Chiến binh |
Kendrick |
/ˈkɛndrɪk/ |
Quyền lực |
4. Tên cho nam có nghĩa cao quý, giàu sang
Tên |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Arthur |
/ˈɑːθər/ |
Con gấu, biểu tượng sức mạnh và quý tộc |
Edward |
/ˈɛdwərd/ |
Người bảo vệ giàu có |
Henry |
/ˈhɛnri/ |
Người cai trị tại nhà |
Hugh |
/hjuː/ |
Tâm hồn |
Jasper |
/ˈdʒæspər/ |
Kho tàng |
Lionel |
/ˈlaɪənəl/ |
Con sư tử |
Lucian |
/ˈluːʃən/ |
Ánh sáng |
Malcolm |
/ˈmælkəm/ |
Người hầu của thánh Columba |
Reginald |
/ˈrɛdʒɪnəld/ |
Quyền lực, cai trị |
Theodore |
/ˈθiːədɔːr/ |
Món quà của Chúa |
Vincent |
/ˈvɪnsənt/ |
Người chiến thắng |
Wilfred |
/ˈwɪlfrid/ |
Ý chí hòa bình |
Xander |
/ˈzændər/ |
Người bảo vệ nhân loại |
Zane |
/zeɪn/ |
Chúa là ân điển |
Zachary |
/ˈzækəri/ |
Người được Chúa nhớ đến |
5. Tên cho nam mang nghĩa may mắn
Tên |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Felix |
/ˈfiːlɪks/ |
Hạnh phúc |
Lucky |
/ˈlʌki/ |
May mắn |
Chance |
/tʃɑːns/ |
Cơ hội |
Hope |
/hoʊp/ |
Hy vọng |
Fortune |
/ˈfɔːrtʃuːn/ |
Vận may |
Prosper |
/ˈprɒspər/ |
Thịnh vượng |
Fabian |
/ˈfeɪbiən/ |
Con đậu Hà Lan |
Jordan |
/ˈdʒɔːrdən/ |
Sông Jordan |
Owen |
/ˈoʊən/ |
Trẻ trung |
Silas |
/ˈsaɪləs/ |
Rừng |
Sullivan |
/ˈsʌlɪvən/ |
Mắt đen |
6. Tên cho nam liên quan đến tôn giáo
Tên |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Aaron |
/ˈeərən/ |
Ngọn núi mạnh mẽ |
Gabriel |
/ˈɡeɪbriəl/ |
Thần của Chúa |
Isaac |
/ˈaɪzək/ |
Tiếng cười |
Jacob |
/ˈdʒeɪkəb/ |
Người nắm giữ gót chân |
Joshua |
/ˈdʒɒʃuə/ |
Sự cứu rỗi |
Peter |
/ˈpiːtər/ |
Đá quý |
7. Tên cho nam gần gũi với thiên nhiên
Tên |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
River |
/ˈrɪvər/ |
Sông |
Forest |
/ˈfɒrɪst/ |
Rừng |
Sky |
/skaɪ/ |
Bầu trời |
Stone |
/stoʊn/ |
Đá |
Brook |
/brʊk/ |
Suối nhỏ |
Cedar |
/ˈsiːdər/ |
Cây tuyết tùng |
Ocean |
/ˈoʊʃən/ |
Đại dương |
Rowan |
/ˈroʊən/ |
Cây rowan |
Willow |
/ˈwɪloʊ/ |
Cây liễu |
8. Tên của người nổi tiếng là nam giới
Tên |
Phiên âm |
Người nổi tiếng liên tưởng |
Leonardo |
/liːoˈnɑːrdoʊ/ |
Leonardo da Vinci |
Elvis |
/ˈɛlvɪs/ |
Elvis Presley |
Winston |
/ˈwɪnstən/ |
Winston Churchill |
Martin |
/ˈmɑːrtɪn/ |
Martin Luther King Jr. |
Bruce |
/bruːs/ |
Bruce Lee |
Justin |
/ˈdʒʌs.tɪn/ |
Justin Bieber |
Mesut |
/ˈme.suːt/ |
Mesut Ozil |
Tom |
/tɑːm/ |
Tom Cruise |
Johnny |
/ˈdʒɑː.ni/ |
Johnny Depp |
Dwayne |
/dweɪn/ |
Dwayne Johnson |
IV. Tên tiếng Anh hay cho nữ
1. Tên cho nữ thông dụng nhất
Tên |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Olivia |
/ɒˈlɪviə/ |
Cây ô liu |
Emma |
/ˈɛmə/ |
Toàn vẹn |
Sophia |
/səˈfaɪə/ |
Khôn ngoan |
Charlotte |
/ˈʃɑːlət/ |
Tự do |
Mia |
/ˈmiːə/ |
Của tôi |
Amelia |
/əˈmiːliə/ |
Cần mẫn |
Harper |
/ˈhɑːpər/ |
Người chơi đàn hạc |
Evelyn |
/ˈiːvəlɪn/ |
Con chim |
Abigail |
/ˈæbɪɡeɪl/ |
Sự vui mừng của cha |
Emily |
/ˈɛmɪli/ |
Cạnh tranh |
Madison |
/ˈmædɪsən/ |
Người giúp việc |
Grace |
/ɡreɪs/ |
Sự duyên dáng |
Chloe |
/ˈkloʊiː/ |
Nở rộ |
Victoria |
/vɪkˈtɔːriə/ |
Chiến thắng |
2. Tên cho nữ có nghĩa hạnh phúc
Tên |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Felicity |
/fəˈlɪsɪti/ |
Hạnh phúc |
Joy |
/dʒɔɪ/ |
Niềm vui |
Bliss |
/blɪs/ |
Niềm hạnh phúc cực độ |
Beatrice |
/biːəˈtriːs/ |
Mang lại niềm vui |
Seraphina |
/sɛrəˈfiːnə/ |
Thiên thần |
Harmony |
/ˈhɑːməni/ |
Hòa hợp |
Serenity |
/səˈrenɪti/ |
Bình tĩnh |
3. Tên cho nữ có nghĩa bình an, may mắn
Tên |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Eden |
/ˈiːdən/ |
Vườn địa đàng |
Aurora |
/ɔːˈrɔːrə/ |
Bình minh |
Astraea |
/æsˈtriːə/ |
Thần công lý |
Calypso |
/kəˈlɪpsoʊ/ |
Người che chở |
4. Tên cho nữ mang nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
Tên |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Athena |
/əˈθiːnə/ |
Nữ thần trí tuệ trong thần thoại Hy Lạp |
Zara |
/ˈzɑːrə/ |
Hoa sáng |
Scarlett |
/ˈskɑːrlət/ |
Màu đỏ tươi |
Nova |
/ˈnoʊvə/ |
Ngôi sao mới |
Phoenix |
/ˈfiːnɪks/ |
Chim phượng hoàng |
Storm |
/stɔːrm/ |
Bão tố |
5. Tên cho nữ thể hiện sự cao quý và thông thái
Tên |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Eleanor |
/ˈɛlənɔːr/ |
Ánh sáng |
Audrey |
/ˈɔːdri/ |
Quý tộc |
Anya |
/ˈɑːnjə/ |
Ơn giáng xuống |
Lyra |
/ˈlaɪrə/ |
Đàn hạc |
Elara |
/ɪˈlɛərə/ |
Sáng |
6. Tên cho nữ tình cảm, ngọt ngào
Tên |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Bella |
/ˈbɛlə/ |
Đẹp |
Lily |
/ˈlɪli/ |
Hoa huệ |
Rose |
/roʊz/ |
Hoa hồng |
Daisy |
/ˈdeɪzi/ |
Mắt ban mai |
Poppy |
/ˈpɒpi/ |
Hoa anh túc |
Violet |
/ˈvaɪələt/ |
Hoa violet |
Hazel |
/ˈheɪzəl/ |
Cây phỉ |
7. Tên cho nữ gần gũi với thiên nhiên
Tên |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Camellia |
/kəˈmiːliə/ |
Hoa trà |
Dahlia |
/ˈdeɪliə/ |
Hoa thược dược |
Orchid |
/ˈɔːrkɪd/ |
Hoa lan |
Magnolia |
/mæɡˈnoʊliə/ |
Hoa mộc lan |
Hyacinth |
/ˈhaɪəsɪnθ/ |
Hoa dạ lan hương |
8. Tên người nổi tiếng là nữ giới
Tên |
Phiên âm |
Người nổi tiếng liên tưởng |
Taylor |
/ˈteɪ.lɚ/ |
Taylor Swift |
Marilyn |
/ˈmærɪlɪn/ |
Marilyn Monroe |
Ariana |
/ˌær.iˈɑː.nə/ |
Ariana Grande |
Angelina |
/ˌændʒəˈliːnə/ |
Angelina Jolie |
Madonna |
/məˈdɒnə/ |
Madonna |
Beyonce |
/biːˈjɒnseɪ/ |
Beyoncé |
Rihanna |
/riˈænə/ |
Rihanna |
Trên đây là những tên tiếng Anh hay mà PREP đã tổng hợp lại. Các bạn có thể tham khảo lựa chọn cái tên phù hợp với mình nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!