Tìm kiếm bài viết học tập
Họ tiếng Anh nào phổ biến nhất? Tổng hợp 70 họ tiếng Anh thông dụng
Họ trong tiếng Anh cũng giống tên tiếng Việt, là phần quan trọng để nhận định bạn thuộc dòng họ nào ở quốc gia của mình. Trong bài viết này, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay danh sách 70 họ tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất. Tham khảo ngay!
I. Nguồn gốc của họ tiếng Anh
Cùng PREP tìm hiểu những nguồn gốc họ tiếng Anh trong gia đình bạn nhé!
1.1. Họ tiếng Anh đặt theo tổ tiên gia đình
Đặt họ tiếng Anh dựa theo người đứng đầu trong gia tộc là cách đặt họ phổ biến nhất. Cách đơn giản nhất để cấu tạo nên những tên họ này là thêm hậu tố “-son” hoặc “-ott” vào tên viết tắt của người đứng đầu gia tộc, nghĩa là “hậu duệ của…”. Ví dụ: “Richardson”, “Stevenson”, “Madison”, “Emmott”, “Marriott”…
1.2. Họ tiếng Anh đặt theo nghề nghiệp
Lấy họ tiếng Anh theo nghề nghiệp được coi là xu hướng đặt tên vào thế kỷ 11. Dưới thời Vua Edward the Confessor, những cái tên biểu thị cho một số nghề nghiệp cao quý thời bấy giờ như “Mayor” (thị trưởng), “Bishop” (giám mục)… được rất nhiều người yêu thích và sử dụng làm tên họ của mình.
Sau này, chúng dần dần mở rộng đến cả các ngành nghề lao động khác, Ví dụ: “Farmer” (nông dân), “Fisher” (ngư dân), “Glover” (thợ thủ công may găng tay, tất), “Cooper” (thợ thủ công làm thùng/bồn tắm), hay cả “Parker” (người trông coi công viên), …
1.3. Họ tiếng Anh đặt theo địa lý
Họ tiếng Anh đặt theo vị trí địa lý cũng rất phổ biến. Một số cái tên được đặt theo cách này vẫn còn khá phổ biến hiện nay có thể kể đến. Ví dụ: “Stone” (đá), “Wood” (gỗ), “Hill” (đồi), Forest (rừng),...
1.4. Họ tiếng Anh đặt theo người đỡ đầu
Ở phương Tây, họ rất quan trọng tên con cái, vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi tên của các vị thánh thần này được người dân tôn kính lấy làm tên họ. Phổ biến nhất có thể kể đến “Kilpatrick” xuất phát từ vị thánh Patrick được sinh ra ở Scotland, hay “Hickman” lấy từ tên của Robert Fitz-Hickman, một lãnh chúa sở hữu rất nhiều đất đai ở Bloxham Wickham và Oxfordshire.
II. Tổng hợp các họ trong tiếng Anh
Cùng PREP tìm hiểu các họ trong tiếng Anh: Họ phổ biến, họ hiếm và họ quý tộc lắm dưới đây bạn nhé
1. Họ phổ biến
STT | Họ tiếng Anh phổ biến | Ý nghĩa |
1 | Adams /ˈædəms/ | Bắt nguồn từ “Adam”, nghĩa là “người” trong tiếng Do Thái. |
2 | Allen /ˈælən/ | Bắt nguồn từ “Allan”, có nghĩa là “tảng đá”. |
3 | Anderson /ˈændərsən/ | Bắt nguồn từ “Andrew”, nghĩa là “người đàn ông” trong tiếng Hy Lạp. |
4 | Atkinson /ˈætkɪnsən/ | Bắt nguồn từ tên “Atkin”, biến thể của “Adam”. |
5 | Bailey /ˈbeɪli/ | Chỉ những người làm nghề quản gia, người quản lý. |
6 | Baker /ˈbeɪkər/ | Chỉ những người làm nghề buôn bán hoặc làm bánh mì. |
7 | Ball /bɔːl/ | Phiên bản rút gọn của “Baldwin”. |
8 | Barker /ˈbɑːrkər/ | Biến thể của “Berker”, nghĩa là “người làm nghề thuộc da”. |
9 | Carter /ˈkɑːrtər/ | Chỉ những người làm nghề vận chuyển hàng hóa bằng xe đẩy. |
10 | Chapman /ˈtʃæpmən/ | Chỉ những người là thương nhân, thương gia hoặc doanh nhân. |
11 | Clarke /klɑːrk/ | Bắt nguồn từ “Clericus” trong tiếng Latin, nghĩa là “thư ký”. |
12 | Davies /ˈdeɪviːz/ | Bắt nguồn từ ngôn ngữ xứ Wales, biến thể của “David”, tương tự “Davis” hoặc “Davie”. |
13 | Dawson /ˈdɔːsən/ | Nghĩa là “hậu duệ của David”. |
14 | Dixon /ˈdɪksən/ | Biến thể của “Dickson” gốc Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Dick”. |
15 | Edwards /ˈɛdwərdz/ | Biến thể của Edwardes và Edwardson, gốc tiếng Anh Olde từ trước thế kỷ 7. |
16 | Elliott /ˈɛliət/ | Có nhiều phiên bản khác nhau về nguồn gốc của họ “Elliott”, những phổ biến nhất là phiên bản thời trung cổ. |
17 | Evans /ˈɛvənz/ | Viết gọn của “Evanson”, là “hậu duệ của Evan”, bắt nguồn từ xứ Wales. |
18 | Fisher /ˈfɪʃər/ | Chỉ những người làm nghề chài lưới, đánh cá, nguồn gốc Scotland. |
19 | Fletcher /ˈflɛtʃər/ | Bắt nguồn từ “Flechiera” trong tiếng Pháp, chỉ người thợ làm cung tên hoặc bán cung tên. |
20 | Ford /fɔːrd/ | Biến thể của họ “O Fuartháin” của người Ailen, chỉ người sống gần pháo đài. |
21 | Gibson /ˈɡɪbsən/ | Bắt nguồn từ “Gilbert”, nghĩa là “Hậu duệ của Gilbert”, hoặc “hậu duệ của Gib”. |
22 | Graham /ɡreɪəm/ | Biến thể của “Grahame” hoặc “Graeme”, gốc tiếng Anh cổ, nghĩa là “ngôi nhà màu xám”. |
23 | Grant /ɡrænt/ | Bắt nguồn từ “Graund” hoặc “Graunt”, nghĩa là “cao”, “to lớn”. |
24 | Hall /hɔːl/ | Bắt nguồn từ “Heall”, “Halle” hoặc “Holl”, nghĩa là “vùng đất rộng lớn”. |
25 | Hamilton /ˈhæməltən/ | Bắt nguồn từ tên ngôi làng Hamilton, ở Leicestershire, Anh. |
26 | Harris /ˈhærɪs/ | Bắt nguồn từ “Harry” hoặc “Henry”, nghĩa là “hậu duệ của Henry”, hoặc “người cai quản gia tộc”. |
27 | Jackson /ˈdʒæksən/ | Nghĩa là “hậu duệ của Jackson”. |
28 | James /dʒeɪmz/
| Bắt nguồn từ Jacob trong tiếng Do Thái, nghĩa là “người thay thế”, “người theo sau”. |
29 | Jenkins /ˈdʒɛnkɪns/ | Bắt nguồn từ John trong ngôn ngữ của người Cornwall, Anh, nghĩa là “Đức Chúa Trời đã ban cho tôi một đứa con trai”. |
30 | Kelly /ˈkɛli/ | Bắt nguồn từ Ceallach, nghĩa là “óc sáng tạo”. |
31 | King /kɪŋ/ | Nguồn gốc tiếng Anh cổ, nghĩa là “thủ lĩnh bộ lạc”. |
32 | Knight /naɪt/ | Xuất phát từ “Cniht” dùng để chỉ “người hầu” hoặc “người lính trưởng” trong tiếng Anh cổ. |
33 | Knight /naɪt/ | Biến thể của “Lea”, “Leah” hoặc “Leigh” trong tiếng Anh cổ, nghĩa là “đồng cỏ” hoặc “rừng”. |
34 | Lee /li/ | Bắt nguồn từ xứ Wales, nghĩa là “người chiến thắng” hoặc “vinh quang” |
35 | Lewis /ˈluːɪs/ | Bắt nguồn từ “Martis” hoặc “Mars” – vị thần chiến tranh theo thần thoại La Mã. |
36 | Martin /ˈmɑːrtɪn/ | Viết gọn của “Matthewson”, nghĩa là “hậu duệ của Matthew”. |
37 | Matthews /ˈmæθjuːz/ | Nguồn gốc tiếng Pháp, biến thể của Michael, có nghĩa là “Món quà từ Chúa”. |
38 | Mitchell /ˈmɪtʃəl/ | Bắt nguồn từ Owain trong ngôn ngữ xứ Wales, chỉ “quý tộc” hoặc “sinh ra tốt đẹp”. |
39 | Owen /ˈoʊən/ | Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, chỉ “người trông coi công viên”. |
40 | Parker /ˈpɑːrkər/ | Bắt nguồn từ “Piers”, nghĩa là “hậu duệ của Peter”. |
41 | Pearson /ˈpɪrsən/ | Nghĩa là “mạnh mẽ”, “dũng cảm”. |
42 | Richards /ˈrɪʧərdz/ | Nghĩa là “tỏa sáng” hoặc “nổi tiếng”. |
43 | Roberts /ˈrɒbərts/ | Nguồn gốc từ các vùng Anglo-Saxon và Norman, nghĩa là “danh vọng”, “nổi tiếng”. |
44 | Rogers /ˈrɒdʒərz/ | Bắt nguồn từ “Stephanos” trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là “Vương miện” hoặc “Vòng hoa”. |
45 | Stewart /ˈstjʊərt/ | Bắt nguồn từ “Stigeweard”, nghĩa là “người giám sát” trong tiếng Anh cổ |
46 | Taylor /ˈteɪlər/ | Nguồn gốc từ Quần đảo Anh, chỉ những người làm nghề thợ may. |
47 | Thomas /ˈtɒməs/ | Nghĩa là “Sinh đôi”. |
48 | Thompson /ˈtɒmpsən/ | Nguồn gốc Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Thom” hoặc “hậu duệ của Tom”. |
49 | Walker /ˈwɔːkər/ | Nguồn gốc tiếng Đức, nghĩa là “những người đi bộ”, “người hành hương”. |
50 | Watson /wˈɒtsən/ | Nguồn gốc Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Walter”. |
2. Họ hiếm
Có nhiều họ tiếng Anh hiếm gặp do có thể xuất phát từ các nguồn gốc địa lý cụ thể, các nghề nghiệp ít phổ biến, hoặc do sự biến động lịch sử của gia đình. Dưới đây là một số họ tiếng Anh hiếm gặp.
STT | Họ tiếng Anh hiếm | Ý nghĩa |
1 | Forsythe /fɔːrsaɪð/ | Một họ có nguồn gốc từ Scotland. |
2 | Winthorpe /wɪnθɔːp/ | Một họ có vẻ khá phức tạp và ít phổ biến. |
3 | Dunstan /dʌnstən/ | Có thể xuất phát từ tên người hoặc địa danh lịch sử. |
4 | Quillan /kwɪlən/ | Một họ tiếng Anh khá hiếm gặp. |
5 | Hawthorn /ˈhɔːθɔːrn/ | Có thể liên quan đến cây hawthorn. |
6 | Ainsworth /eɪnzwərθ/ | Một họ có nguồn gốc từ Ý. |
7 | Meriwether /ˈmɛrɪˌwɛðər/ | Một họ có nguồn gốc từ Pháp. |
8 | Lancashire /ˈlæŋkəʃər/ | Có thể liên quan đến vùng đất Lancashire ở Anh. |
9 | Wainwright /ˈweɪnraɪt/ | Người làm và sửa chữa xe ngựa và xe đẩy. |
10 | Stirling /ˈstɜːrlɪŋ/ | Một họ có nguồn gốc từ vùng Stirling ở Scotland. |
3. Họ quý tộc
Họ quý tộc tiếng Anh thường phản ánh sự lâu dài và uy tín của một gia đình trong lịch sử. Dưới đây là một số họ quý tộc tiếng Anh.
STT | Họ tiếng Anh thuộc quý tộc | Ý nghĩa |
1 | Windsor /ˈwɪnzər/ | Họ của Hoàng gia Anh, bao gồm cả nữ hoàng Elizabeth II. |
2 | Cavendish /ˈkævəndɪʃ/ | Một gia đình quý tộc Anh, chủ yếu nổi tiếng với các nhánh như Duke of Devonshire. |
3 | Percy /ˈpɜːrsi/ | Một họ quý tộc có nguồn gốc từ vùng Northumberland. |
4 | Spencer /ˈspɛnsər/ | Họ của gia đình Spencer, có liên quan đến gia đình Hoàng tử William thông qua Lady Diana. |
5 | Churchill /ˈtʃɜːrtʃɪl/ | Nổi tiếng nhất với Sir Winston Churchill, Thủ tướng Anh trong Thế chiến thứ hai. |
6 | Fitzgerald /ˈfɪtsdʒɛrəld/ | Họ có nguồn gốc từ Ireland và là một trong những họ quý tộc lâu đời. |
7 | Montagu /ˈmɒntəɡjuː/ | Một họ có nguồn gốc từ Normandy và đã có đóng góp lớn trong lịch sử Anh. |
8 | Beaufort /ˈboʊfərt/ | Một họ quý tộc có liên quan đến Hoàng gia Anh, đặc biệt là qua John of Gaunt. |
9 | Howard /ˈhaʊərd/ | Một trong những gia đình quý tộc lâu đời và quyền lực nhất ở Anh. |
10 | Percival /ˈpɜːrsɪvəl/ | Một họ quý tộc có nguồn gốc từ Normandy và đã có thời kỳ độc lập tương đối lâu trong lịch sử Anh. |
Tham khảo thêm bài viết:
Trên đây là tổng hợp 70 họ tiếng Anh phổ biến và mang ý nghĩa hay nhất. PREP hy vọng list họ tiếng Anh chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn tìm được họ trong tiếng Anh ưng ý và phù hợp.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!