Tìm kiếm bài viết học tập

Tìm hiểu về các chữ Mai trong tiếng Hán chi tiết (梅 và 枚)

Bạn đã biết chữ Mai trong tiếng Hán là gì chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo bài viết này để được PREP phân tích, giải thích chi tiết và nhanh chóng nâng cao thêm nhiều từ vựng tiếng Trung hữu ích nhé!

chữ mai trong tiếng hán
chữ mai trong tiếng hán

I. Chữ Mai trong tiếng Hán là gì?

Có hai chữ Mai trong tiếng Hán là 梅 và 枚. Đầu tiên, hãy cùng PREP tìm hiểu về Hán tự 梅 trước nhé.

trong tiếng Trung có phiên âm /méi/, mang ý nghĩa là “cây mai, cây mơ”, “hoa mai, hoa mơ, quả mơ” hoặc “họ Mai, tên Mai”.

chu-mai-trong-tieng-han-cay-mai.jpg
chữ Mai trong tiếng Hán là 梅

Còn chữ Mai trong tiếng Hán thứ hai đó là , phiên âm /méi/, mang ý nghĩa là “cái, tấm” hoặc “họ Mai”.

chu-mai-trong-tieng-han-cai-tam.jpg
chữ Mai trong tiếng Hán thứ hai đó là 枚

Thông tin chữ 枚 và 梅:

Thông tin chữ 枚:

  • Âm Hán Việt: mai
  • Tổng nét: 8
  • Bộ: mộc 木 
  • Lục thư: Chữ hình thanh
  • Hình thái: ⿰木攵
  • Nét bút: 一丨ノ丶ノ一ノ丶
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Thông tin chữ 梅:

  • Âm Hán Việt: mai
  • Tổng nét: 11
  • Bộ: mộc 木
  • Lục thư: Chữ hình thanh
  • Hình thái: ⿰木每
  • Nét bút: 一丨ノ丶ノ一フフ丶一丶
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

II. Cách viết của chữ Mai trong tiếng Hán

Nếu bạn muốn viết chính xác 2 chữ Mai trong tiếng Hán 梅 và 枚, trước tiên, cần nắm vững kiến thức về cách viết các nét cơ bản trong tiếng TrungSau đó, bạn hãy luyện tập viết từng nét theo hướng dẫn của PREP dưới đây nhé!

Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Mai 枚

Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Mai 梅

III. Từ vựng có chứa chữ Mai trong tiếng Hán

PREP đã hệ thống danh sách từ vựng có chứa chữ Mai trong tiếng Hán dưới bảng sau. Hãy nhanh chóng lưu ngay về để học bạn nhé!

Từ vựng có chứa chữ Mai trong tiếng Hán
Từ vựng có chứa chữ Mai trong tiếng Hán

STT

Từ vựng có chứa chữ Mai trong tiếng Hán

Phiên âm

Nghĩa

Từ vựng chứa chữ Mai 梅

1

梅子

méi·zi

cây mơ; quả mơ

2

梅州

méizhōu

Mai Châu (thuộc Hoà Bình)

3

梅毒

méidú

bệnh giang mai

4

梅花

méihuā

hoa mai; quả mơ

5

梅花鹿

méihuālù

hươu sao

6

梅雨

méiyǔ

mưa dầm

7

杨梅

yángméi

cây thanh mai; cây dâu rượu; cây dâu rừng

8

白梅

báiméi

hoa mai trắng

9

酸梅

suān méi

ô mai

Từ vựng có chứa chữ Mai 枚

10

猜枚

cāiméi

chơi đoán

11

衔枚

xiánméi

ngậm tăm

IV. Tên hay có chứa chữ Mai trong tiếng Hán ý nghĩa

PREP sẽ gợi ý cho bạn một số tên hay có chữa chữ Mai trong tiếng Hán ý nghĩa dưới đây. Hãy tham khảo nhé!

STT

Từ vựng có chứa chữ Mai trong tiếng Hán

Phiên âm

Nghĩa

1

白梅

Bái Méi

Bạch Mai (bông mai trắng thuần khiết, tinh khôi)

2

花梅

Huā Méi

Hoa Mai (nét đẹp bừng sáng, rực rỡ như bông mai ngày xuân)

3

贤梅

Xián Méi

Hiền Mai (dịu dàng, ngoan hiền như bông hoa ngày xuân)

4

黄梅

Huángméi

Hoàng Mai (xinh đẹp, có cuộc sống phú quý, cát tường, có tầm ảnh hưởng lớn)

5

红梅

Hóng Méi

Hồng Mai (nhiệt huyết, giàu sức sống)

6

香梅

Xiāng Méi

Hương Mai (tỏa sáng, lan tỏa những điều tốt đẹp)

7

玉梅

Yù Méi

Ngọc Mai (xinh đẹp, trong sáng, quý giá như ngọc báu)

8

方梅

Fāng Méi

Phương Mai (ngoan ngoãn, dịu dàng, vui vẻ)

9

清梅

Qīng Méi

Thanh Mai (dáng vẻ năng động, nhiệt huyết, tự tin tỏa sáng)

10

雪梅

Xuě Méi

Tuyết Mai (ngây thơ, trong sáng, kiên cường trong mọi khó khăn)

Tham khảo thêm bài viết:

Trên đây là thông tin chi tiết về chữ Mai trong tiếng Hán. Hi vọng, với những chia sẻ trên sẽ giúp bạn bổ sung thêm nhiều từ vựng, giúp rút ngắn thời gian chinh phục tiếng Trung hiệu quả nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự