Tìm kiếm bài viết học tập
Tìm hiểu về các chữ Mai trong tiếng Hán chi tiết (梅 và 枚)
Bạn đã biết chữ Mai trong tiếng Hán là gì chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo bài viết này để được PREP phân tích, giải thích chi tiết và nhanh chóng nâng cao thêm nhiều từ vựng tiếng Trung hữu ích nhé!
I. Chữ Mai trong tiếng Hán là gì?
Có hai chữ Mai trong tiếng Hán là 梅 và 枚. Đầu tiên, hãy cùng PREP tìm hiểu về Hán tự 梅 trước nhé.
梅 trong tiếng Trung có phiên âm /méi/, mang ý nghĩa là “cây mai, cây mơ”, “hoa mai, hoa mơ, quả mơ” hoặc “họ Mai, tên Mai”.
Còn chữ Mai trong tiếng Hán thứ hai đó là 枚, phiên âm /méi/, mang ý nghĩa là “cái, tấm” hoặc “họ Mai”.
Thông tin chữ 枚 và 梅:
Thông tin chữ 枚:
|
Thông tin chữ 梅:
|
II. Cách viết của chữ Mai trong tiếng Hán
Nếu bạn muốn viết chính xác 2 chữ Mai trong tiếng Hán 梅 và 枚, trước tiên, cần nắm vững kiến thức về cách viết các nét cơ bản trong tiếng Trung. Sau đó, bạn hãy luyện tập viết từng nét theo hướng dẫn của PREP dưới đây nhé!
Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Mai 枚 |
|
Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Mai 梅 |
|
III. Từ vựng có chứa chữ Mai trong tiếng Hán
PREP đã hệ thống danh sách từ vựng có chứa chữ Mai trong tiếng Hán dưới bảng sau. Hãy nhanh chóng lưu ngay về để học bạn nhé!
STT |
Từ vựng có chứa chữ Mai trong tiếng Hán |
Phiên âm |
Nghĩa |
Từ vựng chứa chữ Mai 梅 |
|||
1 |
梅子 |
méi·zi |
cây mơ; quả mơ |
2 |
梅州 |
méizhōu |
Mai Châu (thuộc Hoà Bình) |
3 |
梅毒 |
méidú |
bệnh giang mai |
4 |
梅花 |
méihuā |
hoa mai; quả mơ |
5 |
梅花鹿 |
méihuālù |
hươu sao |
6 |
梅雨 |
méiyǔ |
mưa dầm |
7 |
杨梅 |
yángméi |
cây thanh mai; cây dâu rượu; cây dâu rừng |
8 |
白梅 |
báiméi |
hoa mai trắng |
9 |
酸梅 |
suān méi |
ô mai |
Từ vựng có chứa chữ Mai 枚 |
|||
10 |
猜枚 |
cāiméi |
chơi đoán |
11 |
衔枚 |
xiánméi |
ngậm tăm |
IV. Tên hay có chứa chữ Mai trong tiếng Hán ý nghĩa
PREP sẽ gợi ý cho bạn một số tên hay có chữa chữ Mai trong tiếng Hán ý nghĩa dưới đây. Hãy tham khảo nhé!
STT |
Từ vựng có chứa chữ Mai trong tiếng Hán |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
白梅 |
Bái Méi |
Bạch Mai (bông mai trắng thuần khiết, tinh khôi) |
2 |
花梅 |
Huā Méi |
Hoa Mai (nét đẹp bừng sáng, rực rỡ như bông mai ngày xuân) |
3 |
贤梅 |
Xián Méi |
Hiền Mai (dịu dàng, ngoan hiền như bông hoa ngày xuân) |
4 |
黄梅 |
Huángméi |
Hoàng Mai (xinh đẹp, có cuộc sống phú quý, cát tường, có tầm ảnh hưởng lớn) |
5 |
红梅 |
Hóng Méi |
Hồng Mai (nhiệt huyết, giàu sức sống) |
6 |
香梅 |
Xiāng Méi |
Hương Mai (tỏa sáng, lan tỏa những điều tốt đẹp) |
7 |
玉梅 |
Yù Méi |
Ngọc Mai (xinh đẹp, trong sáng, quý giá như ngọc báu) |
8 |
方梅 |
Fāng Méi |
Phương Mai (ngoan ngoãn, dịu dàng, vui vẻ) |
9 |
清梅 |
Qīng Méi |
Thanh Mai (dáng vẻ năng động, nhiệt huyết, tự tin tỏa sáng) |
10 |
雪梅 |
Xuě Méi |
Tuyết Mai (ngây thơ, trong sáng, kiên cường trong mọi khó khăn) |
Tham khảo thêm bài viết:
Trên đây là thông tin chi tiết về chữ Mai trong tiếng Hán. Hi vọng, với những chia sẻ trên sẽ giúp bạn bổ sung thêm nhiều từ vựng, giúp rút ngắn thời gian chinh phục tiếng Trung hiệu quả nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!