Tìm kiếm bài viết học tập

Khái niệm, bài tập sắp xếp câu trong tiếng Anh lớp 8

Sắp xếp câu là dạng bài tập phổ biến trong chương trình tiếng Anh 8. Trong bài viết hôm nay, cùng PREP cập nhật định nghĩa, cấu trúc, ví dụ và bài tập về Sắp xếp câu trong tiếng Anh lớp 8 ngay bạn nhé!

*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.

sắp xếp câu trong tiếng anh lớp 8
Khái niệm, bài tập sắp xếp câu trong tiếng Anh lớp 8

I. Kiến thức lý thuyết sắp xếp lại câu tiếng Anh

Để sắp xếp câu một cách chính xác, cần nắm rõ các quy tắc cơ bản về trật tự từ trong tiếng Anh. Cùng PREP tổng hợp lý thuyết và nguyên tắc quan trọng sau đây:

1. Cấu trúc cơ bản của câu trong tiếng Anh

Câu đơn trong tiếng Anh thường tuân theo thứ tự:

Chủ ngữ tiếng Anh (Subject) + Động từ tiếng Anh (Verb) + Tân ngữ tiếng Anh (Object) + Trạng từ tiếng Anh (Adverbial)

Ví dụ:

  • He (Chủ ngữ) + plays (Động từ) + football (Tân ngữ) + in the park (Trạng ngữ).

  • She (Chủ ngữ) + is (Động từ tobe) + studying (Động từ chính) + right now (Trạng từ)

2. Trật tự từ trong câu

Trong câu phức tạp hơn, trật tự từ phải được sắp xếp chính xác dựa trên chức năng của từng từ hoặc cụm từ trong câu. Cùng PREP tìm hiểu nguyên tắc sắp xếp câu phức dưới đây bạn nhé!

2.1. Vị trí của trạng từ

Trạng từ chỉ cách thức (how), địa điểm (where), thời gian (when), lý do (why) thường được đặt ở sau động từ và ở cuối câu hoặc giữa câu (nếu trạng từ ngắn).

Thứ tự của trạng từ là:

Cách thức (Manner) + Địa điểm (Place) + Thời gian (Time)

Ví dụ:

  • She danced beautifully at the party last night. (Cô ấy nhảy rất đẹp ở bữa tiệc tối qua.)

  • My mother learns to cook professionally 3 years ago. (Mẹ tôi học nấu ăn chuyên nghiệp cách đây 3 năm.)

Sắp xếp câu trong tiếng Anh lớp 8
Kiến thức lý thuyết sắp xếp lại câu tiếng Anh

2.2. Vị trí của tính từ

Tính từ tiếng Anh đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Nếu có nhiều tính từ, thứ tự sắp xếp thường theo quy tắc “OSASCOMP”:

Ý kiến (Opinion) + Kích cỡ (Size) + Tuổi (Age) + Hình dáng (Shape) + Màu sắc (Color) + Quốc tịch (Origin) + Chất liệu (Material) + Mục đích (Purpose).

Ví dụ:

  • A beautiful big old round red American wooden sleeping bed. (Một chiếc giường ngủ bằng gỗ của Mỹ, màu đỏ, tròn, cũ, lớn, và đẹp.)

  • A charming tall young slim blonde French woman. (Một người phụ nữ Pháp tóc vàng, mảnh mai, trẻ tuổi, cao, quyến rũ.)

Ngoài ra tính từ còn có thể đứng sau động từ tobe hoặc động từ tình thái làm bổ ngữ để bổ sung đặc điểm cho chủ ngữ:

  • She is young and beautiful. (Cô ấy trẻ trung và xinh đẹp.)

  • That tuxedo cat looks manly with a bow tie in his neck. (Chú mèo tuxedo đó trông rất nam tính với chiếc nơ ở cổ.)

2.3. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất như always, usually, often, sometimes, never thường đứng trước động từ chính hoặc sau động từ "to be." Ví dụ:

  • She always arrives on time. (Cô ấy luôn đến đúng giờ.)

  • He is never late. (Anh ấy không bao giờ đến muộn.)

2.4. Trật tự các từ để hỏi trong câu

Khi sử dụng các từ để hỏi (who, what, where, when, why, how), cần xác định từ phù hợp với ngữ cảnh và mục đích câu hỏi. Mỗi từ chỉ ra một thông tin cụ thể như người, vật, địa điểm, thời gian, lý do hoặc cách thức. Vị trí của từ để hỏi thường đứng đầu câu hỏi, và trong câu hỏi gián tiếp, thứ tự từ có thể thay đổi. Việc chọn đúng từ giúp câu hỏi trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. For example:

  • Where did you go last night? (Tối qua bạn đã đi đâu?)

  • What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)

2.5. Mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề chính

Khi câu có mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) và mệnh đề chính (main clause), thứ tự mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính, nhưng cần chú ý đặt dấu phẩy khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước.

Ví dụ:

  • If you work hard, you will succeed. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công.)

  • You will succeed if you work hard. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công.)

II. Hướng dẫn làm bài tập sắp xếp lại câu tiếng Anh

Cùng PREP điểm danh các dạng bài tập sắp xếp câu trong tiếng Anh lớp 8 dưới đây bạn nhé!

1. Sắp xếp lại câu từ các từ/cụm từ đã cho

Ở dạng bài này, người học sẽ được cung cấp một nhóm từ hoặc cụm từ không theo thứ tự, và nhiệm vụ là sắp xếp chúng thành câu hoàn chỉnh theo cấu trúc chuẩn của câu tiếng Anh. Ví dụ:

  • at / 5 PM / met / we / the cafe / yesterday. ➞ We met at the cafe at 5 PM yesterday. (Hôm qua chúng tôi gặp nhau ở quán cà phê lúc 5 giờ chiều.)

  • his homework / finishes / he / after dinner / always. He always finishes his homework after dinner. ➞ (Anh ấy luôn hoàn thành bài tập về nhà sau bữa tối.)

Sắp xếp câu trong tiếng Anh lớp 8
Hướng dẫn làm bài tập sắp xếp lại câu tiếng Anh

Phương pháp làm bài:

  • Xác định chủ ngữ và động từ chính.

  • Xác định các thành phần khác như tân ngữ, trạng từ, tính từ.

  • Tuân theo trật tự từ cơ bản: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Trạng ngữ.

2. Sắp xếp câu hỏi từ các từ đã cho

Dạng bài này yêu cầu người học sắp xếp các từ thành câu hỏi đúng ngữ pháp. Thường là câu hỏi Yes/No hoặc câu hỏi có wh-questions. Ví dụ:

  • your name / what / is? ➞ What is your name? (Tên của bạn là gì?)

  • you / like / do / tea? ➞ Do you like tea? (Bạn có thích dùng trà hay không?)

Phương pháp làm bài:

  • Xác định động từ chính và chủ ngữ.

  • Nếu là câu hỏi Yes/No, đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ.

  • Với câu hỏi wh-questions, từ để hỏi sẽ đứng đầu câu.

3. Sắp xếp lại câu với mệnh đề phụ thuộc

Dạng này phức tạp hơn, yêu cầu người học phải sắp xếp lại câu có chứa cả mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc. Các từ nối phổ biến như when, if, because, although thường được sử dụng. Ví dụ:

  • was late / he / because / the bus / missed / he. ➞ He was late because he missed the bus. (Anh ấy đến muộn vì lỡ chuyến xe buýt.)

  • I / was sleeping / while / it / started / raining. ➞ It started raining while I was sleeping. (Trời bắt đầu mưa khi tôi đang ngủ.)

Phương pháp làm bài:

  • Xác định mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc.

  • Sắp xếp sao cho đúng ngữ pháp và hợp lý về mặt ngữ nghĩa.

  • Đặt dấu phẩy nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề chính.

4. Sắp xếp câu điều kiện

Dạng bài này yêu cầu sắp xếp lại câu điều kiện theo cấu trúc đúng. Ví dụ:

  • the weather / better / we / if / will go / is. ➞ If the weather is better, we will go. (Nếu thời tiết tốt hơn, chúng tôi sẽ đi.)

  • she / come / would / she / if / knew / about the party. ➞ She would come if she knew about the party. (Cô ấy sẽ đến nếu cô ấy biết về bữa tiệc.)

Phương pháp làm bài:

  • Xác định mệnh đề điều kiện và mệnh đề kết quả.

  • Sắp xếp theo cấu trúc câu điều kiện loại 1, 2, hoặc 3 tùy theo ngữ cảnh.

5. Sắp xếp câu đảo ngữ

Dạng bài này yêu cầu sắp xếp lại câu đảo ngữ, thường gặp trong các câu điều kiện, câu với trạng từ phủ định như never, seldom, hardly, no sooner, v.v. Ví dụ:

  • he / never / late / is / to / work. ➞ Never is he late to work. (Không bao giờ anh ấy đi làm muộn.)

  • had / no sooner / left / than / it / started / raining / he. ➞ No sooner had he left than it started raining. (Anh vừa rời đi thì trời bắt đầu mưa.)

Phương pháp làm bài:

  • Xác định trạng từ hoặc cấu trúc yêu cầu đảo ngữ.

  • Đưa trợ động từ lên trước chủ ngữ và giữ đúng trật tự các thành phần còn lại.

6. Sắp xếp câu bị động

Dạng bài này yêu cầu chuyển câu từ câu chủ động sang câu bị động và sắp xếp đúng các từ trong câu bị động. Ví dụ:

  • the room / cleaned / yesterday / was. ➞ The room was cleaned yesterday. (Căn phòng đã được dọn dẹp ngày hôm qua.)

  • the letter / by / her / written / was / last week. ➞ The letter was written by her last week. (Bức thư được cô ấy viết vào tuần trước.)

Phương pháp làm bài:

  • Xác định chủ ngữ và động từ.

  • Đưa chủ ngữ bị động lên đầu câu, chia động từ chính ở dạng bị động (to be + V3).

  • Bổ sung trạng từ, tân ngữ, giới từ nếu cần thiết.

II. Bài tập sắp xếp câu trong tiếng Anh lớp 8

Cùng PREP tham khảo phần bài tập sắp xếp câu trong tiếng Anh lớp 8 ngay dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh

  1. is / she / doctor / a / very / good.

  2. the / beautiful / is / very / garden.

  3. studying / English / they / are / now.

  4. bought / a / new / my / phone / friend.

  5. happy / am / I / very / today.

  6. in / lives / the / countryside / he.

  7. her / mother / is / cooking / dinner / now.

  8. have / you / any / questions / do?

  9. went / last / we / beach / to / the / weekend.

  10. rain / heavily / it / yesterday.

Bài tập 2: Sắp xếp mệnh đề để tạo thành câu ghép hoàn chỉnh

  1. If you study hard, / you / will pass / the exam.

  2. She was happy / because / she won / the competition.

  3. I didn’t go / to the party / although / I was invited.

  4. He will call / you / as soon as / he arrives.

  5. They decided / to stay home / since / it was raining.

  6. I will finish / the report / before / the deadline.

  7. While / she was cooking, / the phone / rang.

  8. Unless / you leave now, / you will / miss the bus.

  9. After / he had dinner, / he went / to bed.

  10. The teacher / was angry / because / the students / were late.

Bài tập 3: Sắp xếp các cụm từ để hoàn thiện câu miêu tả

  1. the park / children / are playing / in.

  2. reading / my sister / is / an interesting book.

  3. on the table / are / the keys.

  4. a big / bought / they / house.

  5. traveling / love / people / often / by plane.

  6. in the morning / coffee / drinks / she.

  7. a new song / is writing / the singer.

  8. at night / the stars / shine brightly.

  9. to school / walks / every day / Tom.

  10. in the living room / are watching TV / they.

Bài tập 4: Sắp xếp câu hỏi

  1. you / what / do / want / to eat?

  2. are / where / going / you?

  3. did / who / call / you / yesterday?

  4. can / speak / English / you / fluently?

  5. is / what / favorite / your / color?

  6. like / do / why / you / reading books?

  7. she / has / how many / brothers / does?

  8. do / when / go / you / to bed?

  9. have / where / they / lunch / do?

  10. know / do / what / you / time / it is?

Bài tập 5: Sắp xếp câu điều kiện

  1. If / I / have / time, / I / will / help / you.

  2. She / would / buy / a new car / if / she / had / enough money.

  3. Unless / you / hurry, / you / will / miss / the train.

  4. If / I / were / you, / I / would / take / that job.

  5. If / he / studies / harder, / he / will / pass / the test.

  6. If / it / rains / tomorrow, / we / will / stay / at home.

  7. If / they / invited / me, / I / would / go / to their party.

  8. If / I / hadn’t / been / sick, / I / would / have / joined / the trip.

  9. We / will / go / camping / if / the weather / is / good.

  10. If / she / had / told / me earlier, / I / could / have / helped / her.

Bài tập 6: Chọn câu sắp xếp đúng

  1. beautiful / the / is / today / weather.

    1. A. The beautiful weather today is.

    2. B. The weather is beautiful today.

    3. C. Today beautiful is the weather.

  2. my / mother / cooking / is / dinner / now.

    1. A. My mother is cooking dinner now.

    2. B. My mother now is cooking dinner.

    3. C. Dinner cooking now my mother is.

  3. to / school / every day / Tom / goes.

    1. A. Tom goes to school every day.

    2. B. Goes to school Tom every day.

    3. C. Every day Tom school to goes.

  4. I / enjoy / playing / football / with / my friends.

    1. A. I enjoy with my friends playing football.

    2. B. Playing football I enjoy with my friends.

    3. C. I enjoy playing football with my friends.

  5. the park / in / children / are / playing.

    1. A. The park children are in playing.

    2. B. The children are playing in the park.

    3. C. Are playing children in the park.

  6. will / tomorrow / he / meet / you / at 9 AM.

    1. A. He will meet you tomorrow at 9 AM.

    2. B. Meet you tomorrow will he at 9 AM.

    3. C. Tomorrow he you will meet at 9 AM.

  7. rain / if / will / it / stay / we / home.

    1. A. If it rain, we will stay home.

    2. B. If it rains, we will stay home.

    3. C. It rains if stay we home will.

  8. have / you / ever / been / to / Japan?

    1. A. Have you ever been to Japan?

    2. B. Ever been have you to Japan?

    3. C. Have you to Japan been ever?

  9. late / why / were / so / you?

    1. A. Why so you late were?

    2. B. Why were you so late?

    3. C. So late you why were?

  10. the movie / was / interesting / very.

    1. A. The movie was very interesting.

    2. B. Very interesting the movie was.

    3. C. Interesting was very the movie.

2. Đáp án

Bài tập 1

  1. She is a very good doctor.

  2. The garden is very beautiful.

  3. They are studying English now.

  4. My friend bought a new phone.

  5. I am very happy today.

  6. He lives in the countryside.

  7. Her mother is cooking dinner now.

  8. Do you have any questions?

  9. We went to the beach last weekend.

  10. It rained heavily yesterday.

Bài tập 2

  1. If you study hard, you will pass the exam.

  2. She was happy because she won the competition.

  3. I didn’t go to the party although I was invited.

  4. He will call you as soon as he arrives.

  5. They decided to stay home since it was raining.

  6. I will finish the report before the deadline.

  7. While she was cooking, the phone rang.

  8. Unless you leave now, you will miss the bus.

  9. After he had dinner, he went to bed.

  10. The teacher was angry because the students were late.

Bài tập 3

  1. The children are playing in the park.

  2. My sister is reading an interesting book.

  3. The keys are on the table.

  4. They bought a big house.

  5. People often love traveling by plane.

  6. She drinks coffee in the morning.

  7. The singer is writing a new song.

  8. The stars shine brightly at night.

  9. Tom walks to school every day.

  10. They are watching TV in the living room.

Bài tập 4

  1. What do you want to eat?

  2. Where are you going?

  3. Who did call you yesterday?

  4. Can you speak English fluently?

  5. What is your favorite color?

  6. Why do you like reading books?

  7. How many brothers does she have?

  8. When do you go to bed?

  9. Where do they have lunch?

  10. Do you know what time it is?

Bài tập 5

  1. If I have time, I will help you.

  2. She would buy a new car if she had enough money.

  3. Unless you hurry, you will miss the train.

  4. If I were you, I would take that job.

  5. If he studies harder, he will pass the test.

  6. If it rains tomorrow, we will stay at home.

  7. If they invited me, I would go to their party.

  8. If I hadn’t been sick, I would have joined the trip.

  9. We will go camping if the weather is good.

  10. If she had told me earlier, I could have helped her.

Bài tập 6

  1. B

  2. A

  3. A

  4. C

  5. B

  6. A

  7. B

  8. A

  9. B

  10. A

Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn cách làm bài cùng phần bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 8 có đáp án. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh chất lượng bạn nhé!

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Với công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến tại nhà và dễ dàng chinh phục các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI luôn đồng hành cùng bạn, hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.

Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng!

Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình luyện thi online chất lượng cao.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal