Tìm kiếm bài viết học tập
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Speak: Speak - Spoke - Spoken
Speak là động từ tiếng Anh phổ biến. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu về khái niệm, cách chia động từ quá khứ của Speak cùng danh sách Idioms và Phrasal verbs với Speak phổ biến bạn nhé!
I. Speak là gì?
Trước khi tìm hiểu quá khứ của từ Speak, hãy cùng PREP tìm hiểu định nghĩa về Speak bạn nhé!
Speak có phiên âm /spiːk/, đóng vai trò là động từ và hậu tố.
Ý nghĩa của Speak |
Ví dụ |
Nói, trò chuyện với ai (v) |
Would you mind speaking more slowly, please? (Bạn có thể nói chậm hơn được không?) |
Ngôn ngữ về một lĩnh vực cụ thể (n) |
In computer-speak, "CPU" stands for "Central Processing Unit," which is often referred to as the brain of the computer. (Trong ngôn ngữ máy tính, "CPU" là viết tắt của "Central Processing Unit", thường được gọi là bộ não của máy tính.) |
II. V0, V2, V3 của Speak là gì? Quá khứ của Speak trong tiếng Anh
Quá khứ của Speak là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Speak trong bảng dưới đây nhé!
Dạng động từ của Speak |
Ví dụ |
|
V0 |
Speak /spiːk/ |
I speak five languages. (Tôi nói được năm thứ tiếng.) |
V2 |
Spoke /spoʊk/ |
I spoke five languages in the yesterday's presentation. (Tôi đã nói được năm thứ tiếng trong bài thuyết trình ngày hôm qua.) |
V3 |
Spoken /ˈspoʊ.kən/ |
I have spoken five languages since I was ten years old. (Tôi đã nói được năm thứ tiếng kể từ khi tôi mười tuổi.) |
III. Cách chia động từ Speak
Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Speak được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Trong các thì
12 thì tiếng Anh |
I |
He/She/It |
We/You/They |
speak |
speaks |
speak |
|
|
|||
am speaking |
is speaking |
are speaking |
|
|
|||
have spoken |
has spoken |
have spoken |
|
|
|||
have been speaking |
has been speaking |
have been speaking |
|
|
|||
spoke |
spoke |
spoke |
|
|
|||
was speaking |
was speaking |
were speaking |
|
|
|||
had spoken |
had spoken |
had spoken |
|
|
|||
had been speaking |
had been speaking |
had been speaking |
|
|
|||
will speak |
will speak |
will speak |
|
|
|||
will be speaking |
will be speaking |
will be speaking |
|
|
|||
will have spoken |
will have spoken |
will have spoken |
|
|
|||
will have been speaking |
will have been speaking |
will have been speaking |
|
|
2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt
Cấu trúc đặc biệt |
I |
He/She/It |
We/You/They |
Câu điều kiện |
|||
Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính |
would speak |
would speak |
would speak |
|
|||
Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính |
would have spoken |
would have spoken |
would have spoken |
|
|||
Câu giả định |
|||
Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại |
speak |
speak |
speak |
Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại |
would speak |
would speak |
would speak |
Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ |
would have spoken |
would have spoken |
would have spoken |
Ví dụ |
|
IV. Phrasal Verbs với Speak trong tiếng Anh
Sau khi tìm hiểu về quá khứ của Speak, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay danh sách Phrasal Verbs với Speak trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!
Phrasal Verbs với Speak |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Speak up |
Nói to hơn, lên tiếng |
During the meeting, Maria spoke up to express her concerns about the project. (Trong cuộc họp, Maria đã lên tiếng để bày tỏ những lo ngại của mình về dự án.) |
Speak out |
Nói ra, bày tỏ ý kiến công khai |
David decided to speak out against the unfair policies at work. (David quyết định lên tiếng phản đối các chính sách không công bằng tại nơi làm việc.) |
Speak for |
Nói thay cho ai đó hoặc đại diện cho ý kiến của người khác |
Jessica spoke for the entire team when she expressed their gratitude to the management. (Jessica đã nói thay cho toàn bộ đội ngũ khi cô bày tỏ lòng biết ơn của họ đối với ban quản lý.) |
Speak to |
Nói chuyện với ai đó; đề cập đến điều gì |
Tom spoke to his professor about his research project. (Tom đã nói chuyện với giáo sư của mình về dự án nghiên cứu.) |
Speak of |
Nói về, đề cập đến |
When speaking of her travels, Sarah always shares her favorite memories. (Khi nói về những chuyến đi của mình, Sarah luôn chia sẻ những kỷ niệm yêu thích.) |
V. Idioms với Speak trong tiếng Anh
Bên cạnh kiến thức về quá khứ của Speak, tham khảo ngay danh sách Idioms với Speak trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!
Idioms với Speak |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Speak of the devil |
Nhắc đến ai đó thì họ xuất hiện |
We were just talking about Anna when she walked into the room. Speak of the devil! (Chúng tôi vừa nói về Anna thì cô ấy đi vào phòng. Nhắc đến thì thấy!) |
Speak your mind |
Nói ra suy nghĩ của mình |
Michael always speaks his mind, even if it makes others uncomfortable. (Michael luôn nói ra suy nghĩ của mình, ngay cả khi điều đó làm người khác không thoải mái.) |
Speak volumes |
Nói lên rất nhiều điều |
Her smile spoke volumes about her happiness after receiving the good news. (Nụ cười của cô ấy nói lên rất nhiều điều về niềm hạnh phúc của cô sau khi nhận được tin tốt.) |
Speak the same language |
Có cùng một cách hiểu hoặc quan điểm |
Sarah and her colleague speak the same language when it comes to project goals. (Sarah và đồng nghiệp của cô có cùng một cách hiểu khi nói đến mục tiêu dự án.) |
Speak for yourself |
Không đồng ý với những gì người khác nói |
|
Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Speak cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
VI. Bài tập chia động từ Speak có đáp án
Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Speak trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
-
Emily _________ (speak) three languages fluently.
-
Last week, Michael _________ (speak) at the conference.
-
Right now, Sarah _________ (speak) on the phone.
-
By the time we arrived, John _________ (speak) to the manager for over an hour.
-
Tomorrow, Anna _________ (speak) at the school assembly.
-
When I saw him, David _________ (speak) to a group of students.
-
Next month, Lisa _________ (speak) at a workshop.
-
If she practices, Mary _________ (speak) more confidently.
-
In the past, my brother _________ (speak) English very poorly.
-
At this moment, Tom and Jerry _________ (speak) to each other.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Trên đây PREP đã giới thiệu đến bạn khái niệm, idioms, phrasal verbs cùng dạng quá khứ của Speak. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!