Post Language Selector Bài viết đã được dịch sang các ngôn ngữ:
viVIenEN

Tìm kiếm bài viết học tập

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Make: Make - Made - Made

Ở quá khứ và quá khứ phân từ, động từ nguyên thể Make được chia như thế nào? Trong bài viết hôm nay, PREP xin chia sẻ đến bạn khái niệm, cách dùng cùng bài tập chia động quá khứ của Make có đáp án, tham khảo ngay!

quá khứ của make
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Make: Make - Made - Made

I. Make là gì?

Trước khi đi tìm hiểu quá khứ của Make , cũng PREP khám phá khái niệm của Make bạn nhé!

Make có phiên âm /meɪk/, đóng vai trò là động từ, mang ý nghĩa:

quá khứ của Think
Make là gì?

Ý nghĩa của Make

Ví dụ

Làm, chế tạo, tạo ra

Anna likes to make cakes for her friends. (Anna thích làm bánh cho bạn bè.)

Khiến cho, làm cho

Jack’s joke always makes me laugh. (Câu đùa của Jack luôn khiến tôi cười.)

Chuẩn bị

They make plans for the weekend. (Họ lập kế hoạch cho cuối tuần.)

Bắt đầu một hành động, thực hiện

Let’s make a start on our project. (Hãy bắt đầu với dự án của chúng ta.)

Can you make a decision by tomorrow? (Bạn có thể đưa ra quyết định trước ngày mai không?)

Làm ra được, kiếm được

Kelvin made a lot of money last year. (Kelvin đã kiếm được nhiều tiền năm ngoái.)

Hình thành, phát triển

Their friendship made him a better person. (Tình bạn của họ đã làm cho anh ấy trở thành một người tốt hơn.)

II. V0, V2, V3 của Make là gì? Quá khứ của Make trong tiếng Anh

Quá khứ của Make là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Make trong bảng dưới đây nhé!

quá khứ của Think
V0, V2, V3 của Make là gì? Quá khứ của Make trong tiếng Anh

Dạng động từ của Make

Ví dụ

V0

Make

/meɪk/

I make a lot of mistakes in the Math lesson. (Tôi mắc rất nhiều lỗi trong tiết học Toán.)

V2

Made

/meɪd/

I made a lot of mistakes in the previous Math lesson. (Tôi đã mắc rất nhiều lỗi trong tiết học Toán trước.)

V3

Made

/meɪd/

I have made a lot of mistakes in the last Math lesson since the teacher came. (Tôi đã mắc rất nhiều lỗi trong tiết học Toán vừa qua kể từ khi giáo viên đến.)

III. Cách chia động từ Make

Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Make được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Trong các thì

quá khứ của Think
V0, V2, V3 của Make là gì? Quá khứ của Make trong tiếng Anh

12 thì tiếng Anh

I

He/She/It

We/You/They

Thì hiện tại đơn

make

makes

make

  • I make breakfast every morning. (Tôi làm bữa sáng mỗi sáng.)

  • He makes a cake for his sister's birthday. (Anh ấy làm một cái bánh cho sinh nhật của chị.)

  • They make their own clothes. (Họ tự làm quần áo cho mình.)

Thì hiện tại tiếp diễn

am making

is making

are making

  • I am making dinner right now. (Tôi đang nấu bữa tối ngay bây giờ.)

  • He is making a presentation for the meeting. (Anh ấy đang làm một bài thuyết trình cho cuộc họp.)

  • They are making plans for the weekend. (Họ đang lập kế hoạch cho cuối tuần.)

Thì hiện tại hoàn thành

have made

has made

have made

  • I have made three new friends this year. (Năm nay tôi đã kết bạn với ba người mới.)

  • He has made significant progress in his studies. (Anh ấy đã tiến bộ đáng kể trong học tập.)

  • They have made many improvements to the project. (Họ đã thực hiện nhiều cải tiến cho dự án.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been making

has been making

have been making

  • I have been making jewelry for several years. (Tôi đã làm đồ trang sức trong vài năm.)

  • He has been making videos for his YouTube channel. (Anh ấy đã làm video cho kênh YouTube của mình.)

  • They have been making efforts to reduce waste. (Họ đã nỗ lực để giảm rác thải.)

Thì quá khứ đơn

made

made

made

  • I made a mistake in my report. (Tôi đã mắc một lỗi trong báo cáo của mình.)

  • He made a great impression during the interview. (Anh ấy đã tạo ấn tượng tốt trong cuộc phỏng vấn.)

  • They made a documentary about wildlife. (Họ đã làm một bộ phim tài liệu về động vật hoang dã.)

Thì quá khứ tiếp diễn

was making

was making

were making

  • I was making coffee when you called. (Tôi đang pha cà phê khi bạn gọi.)

  • He was making arrangements for the trip. (Anh ấy đang sắp xếp cho chuyến đi.)

  • They were making fun of his jokes. (Họ đang chế nhạo những câu chuyện cười của anh ấy.)

Thì quá khứ hoàn thành

had made

had made

had made

  • I had made my decision before the deadline. (Tôi đã đưa ra quyết định trước hạn chót.)

  • He had made the necessary changes before submitting the report. (Anh ấy đã thực hiện các thay đổi cần thiết trước khi nộp báo cáo.)

  • They had made a lot of progress by the end of the month. (Họ đã đạt được nhiều tiến bộ vào cuối tháng.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been making

had been making

had been making

  • I had been making a scrapbook for months before I finished it. (Tôi đã làm một cuốn sổ lưu niệm trong nhiều tháng trước khi hoàn thành nó.)

  • He had been making phone calls all morning. (Anh ấy đã gọi điện thoại cả buổi sáng.)

  • They had been making adjustments to the design for weeks. (Họ đã điều chỉnh thiết kế trong nhiều tuần.)

Thì tương lai đơn

will make

will make

will make

  • I will make a cake for the party. (Tôi sẽ làm một cái bánh cho bữa tiệc.)

  • He will make a speech at the conference. (Anh ấy sẽ phát biểu tại hội nghị.)

  • They will make a decision by the end of the week. (Họ sẽ đưa ra quyết định trước cuối tuần.)

Thì tương lai tiếp diễn

will be making

will be making

will be making

  • I will be making dinner when you arrive. (Tôi sẽ đang nấu bữa tối khi bạn đến.)

  • He will be making phone calls all day tomorrow. (Anh ấy sẽ đang gọi điện thoại cả ngày mai.)

  • They will be making preparations for the event. (Họ sẽ đang chuẩn bị cho sự kiện.)

Thì tương lai hoàn thành

will have made

will have made

will have made

  • I will have made my reservations by next week. (Đến tuần sau, tôi sẽ đặt chỗ xong rồi.)

  • He will have made significant contributions to the project by then. (Đến lúc đó, anh ấy sẽ có những đóng góp đáng kể cho dự án.)

  • They will have made all the necessary changes before the deadline. (Họ sẽ thực hiện xong tất cả các thay đổi cần thiết trước hạn chót.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have been making

will have been making

will have been making

  • I will have been making these crafts for years by the time I open my shop. (Đến khi tôi mở cửa hàng, tôi sẽ làm những món thủ công này được nhiều năm rồi.)

  • He will have been making progress in his fitness goals for six months. (Anh ấy sẽ đạt được tiến bộ trong các mục tiêu về thể hình của mình trong sáu tháng.)

  • They will have been making improvements to their skills for a long time. (Họ sẽ cải thiện kỹ năng của mình trong một thời gian dài.)

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

quá khứ của Think
V0, V2, V3 của Make là gì? Quá khứ của Make trong tiếng Anh

Cấu trúc đặc biệt

I

He/She/It

We/You/They

Câu điều kiện

Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính

would make

would make

would make

  • I would make a cake if I had the ingredients. (Tôi sẽ làm một cái bánh nếu tôi có nguyên liệu.)

  • She would make a presentation if she had more time. (Cô ấy sẽ làm một bài thuyết trình nếu cô ấy có nhiều thời gian hơn.)

  • We would make a plan if we knew the details. (Chúng tôi sẽ lập một kế hoạch nếu chúng tôi biết chi tiết.)

Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính

would have made

would have made

would have made

  • I would have made dinner if I had known you were coming. (Tôi đã có thể nấu bữa tối nếu tôi biết bạn sẽ đến.)

  • She would have made a better decision if she had more information. (Cô ấy đã có thể đưa ra quyết định tốt hơn nếu cô ấy có nhiều thông tin hơn.)

  • We would have made the deadline if we had started earlier. (Chúng tôi đã có thể hoàn thành đúng thời hạn nếu chúng tôi bắt đầu sớm hơn.)

Câu giả định

Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại

make

make

make

Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại

made

made

made

Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ

had made

had made

had made

Ví dụ

  • If I make a mistake, I will learn from it. (Nếu tôi mắc lỗi, tôi sẽ học hỏi từ nó.)

  • If she made a change, it would benefit everyone. (Nếu cô ấy thực hiện một sự thay đổi, nó sẽ có lợi cho tất cả mọi người.)

  • If we had made a budget, we would have saved money. (Nếu chúng tôi đã lập ngân sách, chúng tôi đã có thể tiết kiệm tiền.)

IV. Phrasal Verbs với Make trong tiếng Anh

Bên cạnh tìm hiểu cách chia động từ quá khứ của Make, nhanh tay bỏ túi danh sách phrasal verbs với Make trong tiếng Anh cùng PREP bạn nhé!

quá khứ của Think
V0, V2, V3 của Make là gì? Quá khứ của Make trong tiếng Anh

Phrasal Verbs với Make

Ý nghĩa

Ví dụ

Make up (with somebody)

Giải hòa, làm lành hoặc tạo ra một câu chuyện

After their argument, Tom and Jerry decided to make up. (Sau cuộc tranh cãi, Tom và Jerry quyết định làm hòa.)

Make out

Hiểu được điều gì đó, thường là khó khăn hoặc mơ hồ.

Samantha could barely make out the words on the distant sign. (Samantha hầu như không thể đọc được các từ trên biển hiệu ở xa.)

Make off

Chạy trốn, rời đi nhanh chóng, thường sau khi phạm tội.

The thief made off with a bag full of money. (Tên trộm đã chạy trốn với một túi đầy tiền.)

Make into

Chuyển đổi hoặc biến một cái gì đó thành một cái khác.

She made the old barn into a cozy workshop. (Cô ấy đã biến cái kho cũ thành một xưởng ấm cúng.)

Tham khảo nhiều hơn nữa Phrasal Verbs với Make cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

V. Idioms với Make trong tiếng Anh

Bên cạnh việc tìm hiểu quá khứ của Make, PREP xin cung cấp đến bạn danh sách Idioms với Make trong tiếng Anh, tham khảo ngay!

quá khứ của Think
V0, V2, V3 của Make là gì? Quá khứ của Make trong tiếng Anh

Idioms với Make

Ý nghĩa

Ví dụ

Make ends meet

Đáp ứng đủ nhu cầu tài chính, kiếm sống

After losing his job, David struggled to make ends meet. (Sau khi mất việc, David chật vật để xoay sở cuộc sống.)

Make a mountain out of a molehill

Phóng đại một vấn đề nhỏ thành một vấn đề lớn.

Jessica tends to make a mountain out of a molehill whenever she has a minor issue. (Jessica thường phóng đại vấn đề nhỏ thành vấn đề lớn mỗi khi cô ấy gặp một vấn đề nhỏ.)

Make a fuss

Kêu ca, phàn nàn hoặc làm ầm ĩ về một điều gì đó không quan trọng.

Tom made a fuss about the bad service at the restaurant. (Tom đã kêu ca về dịch vụ kém tại nhà hàng.)

Make the cut

Được chọn hoặc đạt yêu cầu

After weeks of training, Lisa was thrilled to learn she made the cut for the team.

(Sau nhiều tuần tập luyện, Lisa rất vui khi biết mình đã được chọn vào đội.)

Make a deal

Đạt được một thỏa thuận hoặc một sự đồng ý.

After some negotiation, Mark and the client finally made a deal. (Sau một số cuộc đàm phán, Mark và khách hàng cuối cùng đã đạt được thỏa thuận.)

Make do

Sử dụng những gì có sẵn, dù không hoàn hảo, để giải quyết vấn đề.

When their car broke down, they had to make do with public transport. (Khi chiếc xe của họ hỏng, họ phải sử dụng phương tiện công cộng.)

Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Make cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

VI. Bài tập chia động từ Make có đáp án

Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Make trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chia động từ "make" trong các câu sau:

  1. Yesterday, I ___ (make) a delicious cake for the party.

  2. Right now, Jennie ___ (make) dinner for her family.

  3. Jack usually ___ (make) coffee in the morning.

  4. They ___ (make) a presentation last week.

  5. By next year, we ___ (make) significant progress on the project.

  6. If it rains tomorrow, I ___ (make) plans to stay inside.

  7. I ___ (make) a mistake on my exam last time.

  8. Anna ___ (make) a new friend during the trip.

  9. We ___ (make) plans for the weekend yesterday.

  10. Richard has ___ (make) several important decisions recently.

2. Đáp án

  1. made

  2. is making

  3. makes

  4. made

  5. will have made

  1. will make

  2. made

  3. made

  4. made

  5. made

Trên đây PREP đã trả lời câu hỏi “Quá khứ của Make là gì?” và cung cấp thêm thông tin về khái niệm, phrasal verbs cùng idioms với Make. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI