Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Top 9 Phrasal verb Think thông dụng trong tiếng Anh!
I. Tổng hợp các Phrasal verb Think thông dụng
Có bao nhiêu Phrasal verb Think thông dụng trong tiếng Anh và chúng được sử dụng như thế nào và với mục đích gì. Cùng prepedu.com điểm danh một số Phrasal verb Think được áp dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh cũng như trong bài thi thực chiến như IELTS, TOEIC, THPT Quốc gia, VSTEP bạn nhé!
1. Think of
Phrasal verb Think đầu tiên prepedu.com giới thiệu đến bạn chính là Think of. Think of là gì và được sử dụng như thế nào? Think of mang nghĩa “nghĩ ra một ý tưởng/ kế hoạch mới”. Tham khảo 2 ví dụ sau:
- Luckily, Linda THOUGHT OF using the wire to pick the lock. (May mắn thay, Linda đã nghĩ ra cách dùng dây để cạy ổ khóa.)
- They tried to THINK OF a way for her to earn money. (Họ đã cố gắng nghĩ ra một cách để cô ta kiếm được tiền.)
2. Think about
Think about là gì? Cụm động từ này được sử dụng như thế nào? Think about có nghĩa là “nghĩ ngay đến ai đó/ cái gì đó”. Tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cụm động từ tiếng Anh này:
- I THOUGHT OF you immediately when they said they wanted someone who could speak English. (Tôi nghĩ ngay đến bạn khi họ nói rằng họ muốn một người có thể nói tiếng Anh.)
- I want you to THINK OF a time when you felt happy. (Tôi muốn bạn nghĩ về khoảng thời gian khi bạn cảm thấy hạnh phúc.)
3. Think up
Think - một trong những Phrasal verb với Think thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Vậy think up là gì? Cụm từ này mang nghĩa “nảy ra ý tưởng (khi đang nằm)”. Để hiểu rõ hơn về cụm động từ Think up, cùng PREP tìm hiểu một số ví dụ sau:
- I'd better THINK UP a good reason for handing the work in late. (Tôi tốt hơn nên nghĩ ra lý do chính đáng cho việc chuyển giao công việc muộn.)
- I don't want to go tonight but I can't THINK UP a good excuse. (Tôi không muốn đi tối nay nhưng tôi không thể nghĩ ra một lý do chính đáng.)
4. Think ahead
Think ahead - cụm động từ không chỉ được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày mà còn xuất hiện nhiều trong các bài thi tiếng Anh. Vậy Think ahead là gì? Phrasal verb Think này được sử dụng như thế nào? Think ahead mang nghĩa “suy nghĩ cẩn thận về những gì có thể xảy ra trong tương lai, hoặc lập kế hoạch cho những điều bạn muốn làm trong tương lai”. Ví dụ:
- The new year is a natural time to THINK AHEAD and make plans for the future. (Năm mới là thời điểm tự nhiên để suy nghĩ trước và lập kế hoạch cho tương lai.)
- We should have THOUGHT AHEAD and brought an umbrella. (Chúng ta nên suy nghĩ trước và mang theo một chiếc ô.)
Tham khảo thêm bài viết:
https://prepedu.com/vi/blog/phrasal-verb-voi-work/
5. Think over
Think over là gì? Think over là một trong những Phrasal verb Think thông dụng trong tiếng Anh. Cụm động từ này có nghĩa là “cân nhắc cẩn thận và đưa ra quyết định mà không phụ thuộc vào người khác”. Để hiểu hơn về Phrasal verb này, hãy tham khảo một số ví dụ dưới đây bạn nhé:
- I've THOUGHT it OVER and have made up my mind; I'm going to take the job in London. (Tôi đã cân nhắc cẩn thận và đưa ra quyết định rằng tôi sẽ nhận công việc ở London.)
- I said she could come and live with us, and she said she'd THINK it OVER. (Tôi nói cô ấy có thể đến sống với chúng tôi, và cô ấy nói sẽ suy nghĩ kỹ.)
6. Think through
Phrasal verb Think tiếp theo prepedu.com giới thiệu đến bạn chính là Think through. Vậy think through là gì? Cụm động từ này có nghĩa là “cân nhắc tất cả khả năng và kết quả của vấn đề”. Tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây:
- The plan fell through because they hadn't THOUGHT it THROUGH properly. (Kế hoạch thất bại bởi vì họ không cân nhắc tất cả khả năng là kết quả của nó kỹ càng.)
- They’ve made me a good offer, but I’ll have to think it over. (Họ đã đưa ra một đề nghị tốt cho tôi, nhưng tôi sẽ phải suy nghĩ kỹ.)
7. Think out
Bạn đã từng sử dụng cụm từ Think out để giao tiếp tiếng Anh hay chưa? Phrasal verb Think out là gì? Cụm động từ này được sử dụng như thế nào? Think out có nghĩa là “xem xét/ lập kế hoạch một cái gì đó cẩn thận”. Tham khảo 2 ví dụ chi tiết dưới đây:
- Are you sure you've THOUGHT it OUT properly? (Bạn có chắc mình đã suy nghĩ đúng đắn?)
- It's a very well-THOUGHT-OUT plan. (Đó là một kế hoạch rất chu đáo.)
8. Think back
Think back là gì? Phrasal verb Think back được sử dụng với mục đích gì? Think back thường được dùng trong giao tiếp và trong bài thi tiếng Anh với ý nghĩa “suy nghĩ về điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ”. Tham khảo ví dụ dưới đây để biết cách áp dụng chính xác cụm động từ này vào từng ngữ cảnh:
- I keep THINKING BACK to the day I arrived here. (Tôi cứ nghĩ lại ngày tôi đến đây.)
- THINKING BACK to my childhood, I remember summers at the beach. (Nhớ lại tuổi thơ, tôi nhớ những mùa hè ở bãi biển.)
9. Think for oneself
Phrasal verb Think cuối cùng prepedu.com muốn bạn nằm lòng chính là Think for oneself. Think for yourself là gì và được sử dụng như thế nào? Cụm động từ này mang nghĩa “có chính kiến của riêng mình mà không phải dựa vào suy nghĩ của bất cứ ai”. Một số ví dụ minh họa:
- Parents have to teach their children to THINK FOR THEMSELVES. (Cha mẹ phải dạy con cái biết suy nghĩ cho bản thân.)
- “You're going to have to start THINKING FOR YOURSELF,“ said David sternly. ("Bạn sẽ phải bắt đầu suy nghĩ cho chính mình," David nói nghiêm khắc.)
II. Bài tập Phrasal verb với Think có đáp án
Dưới đây là một số bài tập Phrasal verb với Think bạn có thể luyện tập để củng cố kiến thức. Ngoài ra, tìm thêm một số câu hỏi khác trên mạng để thành thạo cụm động từ tiếng Anh này Preppies nhé!
Bài tập: Chọn Phrasal verb Think chính xác để điền vào chỗ trống trong câu:
-
- I can’t give you an answer right now, please give me a week to………………………(think it up/ think it over/ think ahead).
- It didn’t go as planned, I guess we didn’t………………………(think it through/ think it up/ think about it).
- Moving out of the house helped him to………………………(think about it/ think it over/ think for himself).
- Every time I………………………(think in/ think about/ think over) cookies, it makes me hungry.
- When I................(think out/ think back/ think up) to when I was at school, I get very nostalgic.
- You need to.................(think out/ think back/ think up) a new color scheme for the new product.
Đáp án:
-
- think it over
- think it through
- think for himself
- think about
- think back
- think up
Trên đây là 9 Phrasal verb Think thông dụng nhất trong tiếng Anh được prepedu.com tổng hợp chi tiết. Lưu ngay những từ vựng ăn điểm này vào sổ tay để trau dồi kiến thức, giúp bạn nhanh chóng chinh phục mục tiêu giao tiếp hoặc mục tiêu điểm số. Chăm chỉ luyện tập ngay từ hôm nay Preppies nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!