Tìm kiếm bài viết học tập

Một số Phrasal verb Bear tiếng Anh thông dụng hiện nay!

Phrasal verb một trong những kiến thức quan trọng bạn cần nắm vững nếu như muốn giao tiếp hiệu quả cũng như chinh phục được điểm số cao trong các bài thi tiếng Anh thực chiến. Vậy hãy cùng PREP bỏ túi ý nghĩa, cách dùng một số Phrasal verb Bear thông dụng nhất dưới đây nhé!

phrasal-verb-bear-tieng-anh.jpg
Một số Phrasal verb Bear tiếng Anh thông dụng hiện nay!

I. Một số Phrasal verb Bear thông dụng trong tiếng Anh

Bear down, bear up, bear away,... là những phrasal verb Bear thông dụng trong tiếng Anh. Cùng PREP đi tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của những cụm động từ này bạn nhé!

1. Bear down

Bear down - Phrasal verb Bear thông dụng trong tiếng Anh. Bear down là gì và được sử dụng trong những ngữ cảnh nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay nhé:

  • Bear down: nhấn, đẩy mạnh xuống. Ví dụ: Let’s bear down on it with all your strength so it doesn't move. (Hãy dùng hết sức nhấn mạnh xuống để nó không di chuyển.)
  • Bear down: đánh bại, hạ gục hoặc dùng hết khả năng, cố gắng để làm gì. Ví dụ: We're giving up too many points - we have to bear down. (Chúng ta đã mất quá nhiều điểm rồi, chúng ta phải cố gắng hết sức thôi.)
  • Bear down on: di chuyển, xông pha. Ví dụ: She spotted him on the other side of the room and bore down on him. (Cô ấy đã nhận ra anh ta ở đầu kia căn phòng và xông về phía anh ta.)

Bear down - Phrasal verb Bear thông dụng trong tiếng Anh
Bear down - Phrasal verb Bear thông dụng trong tiếng Anh

2. Bear up

Bear up - Bear phrasal verbs tiếp theo chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu trong bài viết này. Vậy bear up là gì? Cụm động từ này mang nghĩa “nghị lực, luôn vui vẻ nhất có thể trong thời điểm khó khăn”. Ví dụ:

  • She's bearing up well under the strain of losing her job. (Cô ấy cố gắng vui vẻ nhất có thể khi đang chịu áp lực mất việc.)
  • "How has he been since the funeral?" "Oh, he's bearing up." (“Anh ấy thế nào kể từ đám tang?” "Ồ, anh ấy đang chịu đựng.")

Ví dụ về cụm động từ Bear up
Ví dụ về cụm động từ Bear up

3. Bear away

Bear away là gì? Phrasal verb Bear away được sử dụng với mục đích như thế nào? Tham khảo ví dụ dưới đây để nằm lòng ý nghĩa và cách vận dụng cụm động từ này trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh bạn nhé:

  • Bear away: lái một chiếc thuyền tránh gió. Ví dụ: To bear away from the wind, you must move your body weight to the other side of the board. (Để tránh gió, bạn phải chuyển trọng lượng cơ thể sang phía bên kia của tấm ván.)
  • Bear away: lấy/mang cái gì hoặc ai đó đi. Ví dụ: If he could, he would steal the letter and bear it away. (Nếu có thể, anh ta sẽ đánh cắp lá thư và mang nó đi.)

Ví dụ về cụm động từ Bear away
Ví dụ về cụm động từ Bear away

4. Bear with

Phrasal verb Bear with là gì? Cụm động từ này được sử dụng trong những ngữ cảnh nào? Bear with mang nghĩa “kiên nhẫn và chờ đợi trong khi ai làm điều gì đó”. Ví dụ cụ thể:

  • Just bear with me while I finish downloading this file. (Hãy kiên nhẫn trong khi tôi tải xong tập tin này.)
  • Bear with me a minute, and I'll check if Mr Garrard’s in. (Hãy đợi tôi một phút, tôi sẽ kiểm tra xem ông Garrard có ở đó không.)

Ví dụ về cụm động từ Bear with
Ví dụ về cụm động từ Bear with

5. Bear in on/upon

Bear in on/upon là gì? Cụm động từ này mang nghĩa “hiểu ra, nhận ra”. Để biết cách sử dụng chính xác cụm động từ này, hãy cùng PREP tham khảo một số ví dụ liên quan dưới đây nhé:

  • Suddenly it was borne in on Mary that she was becoming too old to start a new career. (Đột nhiên Mary nhận ra rằng cô ấy đã quá già để bắt đầu một sự nghiệp mới.)
  • It was borne in on Linda that she was becoming too old to start a business. (Linda nhận ra cô ấy đã trở nên quá già để khởi sự kinh doanh.)

Bear in on/upon mang nghĩa “hiểu ra, nhận ra”
Phrasal verb Bear in on/upon mang nghĩa “hiểu ra, nhận ra”

Tham khảo thêm bài viết:

6. Bear on

Phrasal verb Bear on là gì? Cụm động từ Bear on trong tiếng Anh mang nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh. Hãy cùng PREP tham khảo các ví dụ dưới đây để hiểu rõ cách dùng Bear on bạn nhé:

  • Bear on: ảnh hưởng, tác động. Ví dụ: The judge's character may well bear on the final decision. (Tính cách của vị thẩm phán có thể ảnh hưởng đáng kể tới kết quả cuối cùng.)
  • Bear on: liên quan tới. Ví dụ: They are trying to get information bearing on the accident. (Họ đang tìm kiếm thông tin liên quan tới vụ tai nạn.)

Bear on trong tiếng Anh mang nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh
Phrasal verb Bear on trong tiếng Anh mang nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh

7. Bear out

Bear out là gì? Phrasal verb Bear này được sử dụng như thế nào? Cụm động từ Bear out mang nghĩa “xác nhận, xác minh, chứng minh”. Để hiểu hơn về cách dùng Bear out, hãy tham khảo hai ví dụ minh họa dưới đây:

  • If you tell them what happened I will bear you out on it. (Nếu bạn kể cho họ nghe chuyện gì đã xảy ra thì tôi sẽ chứng minh cho bạn về chuyện đó).
  • Statistics bear out the government's positions on the issue. (Các thống kê xác minh quan điểm của chính phủ về vấn đề đó.)

Bear out mang nghĩa “xác nhận, xác minh, chứng minh”
Phrasal verb Bear out mang nghĩa “xác nhận, xác minh, chứng minh”

II. Bài tập Phrasal verb Bear có đáp án

Để ghi nhớ ý nghĩa và sử dụng thành thạo các phrasal verb Bear trong tiếng Anh, bạn cần luyện tập thường xuyên. Thử sức với một số bài tập dưới đây để kiểm tra kiến thức của bản thân nhé!

Bài tập: Chọn đáp án chính xác nhất:

  1. The other witnesses will____________what I say.
    1. bear out
    2. bear with
    3. bear up
    4. bear down
  2. How is Carmine____________since his wife died?
    1. bearing on on
    2. bearing away
    3. bearing up
    4. bearing down
  3. I knew I had to____________hard in order to hit the ball.
    1. bear on
    2. bear down
    3. bear up
    4. bear out
  4. These are matters that____________the welfare of the community.
    1. bear on
    2. bear up
    3. bear away
    4. bear in upon
  5. Please____________me please while I finish my explanation.
    1. bear down
    2. bear on
    3. bear with
    4. bear up

Đáp án:

  1. A
  2. C
  3. B
  4. A
  5. C

Trên đây là tổng hợp Phrasal verb Bear thông dụng nhất trong tiếng Anh đã được PREP tổng hợp chi tiết. Ghi nhớ nhanh chóng các cụm động từ này để làm giàu vốn từ, dễ dàng áp dụng vào giao tiếp cũng như các bài thi thực chiến bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự