Tìm kiếm bài viết học tập
Team và Group là gì? Phân biệt Team và Group trong tiếng Anh
Team và Group là hai từ vựng thông dụng trong tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, PREP xin chia sẻ kiến thức về khái niệm, cách dùng cùng phân biệt Team và Group bạn nhé!
I. Team là gì?
Cùng PREP tìm hiểu Team là gì trước khi phân biệt Team và Group bạn nhé!
Team có phiên âm /tiːm/, đóng vai trò là danh từ, động từ.
- Team đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: nhóm, đội. Ví dụ: Our team came third in the competition. (Đội của chúng tôi đã đứng thứ ba trong cuộc thi.)
- Team đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: cùng nhau làm việc để đạt được điều gì đó. Ví dụ: The two companies have teamed up to provide a new class of multimedia services. (Hai công ty đã hợp tác để cung cấp một loại dịch vụ đa phương tiện mới.)
1. Từ và cụm từ đi kèm với Team
Để phân biệt Team và Group chính xác, cùng PREP tham khảo từ/cụm từ đi kèm với Team bạn nhé!
Từ và cụm từ đi kèm với Team | Ý nghĩa | Ví dụ |
head/ lead/ manage a team | đứng đầu/ lãnh đạo/ quản lý một nhóm | Sarah was promoted to manage a team of 15 software developers. (Sarah được thăng chức làm quản lý một nhóm gồm 15 nhà phát triển phần mềm.) |
member of the team | thành viên của đội | As a member of the team, it's important to contribute your ideas during meetings. (Là một thành viên của đội, việc đóng góp ý kiến trong các cuộc họp là rất quan trọng.) |
management/ finance/ marketing team | đội ngũ quản lý/ tài chính/ tiếp thị | The marketing team worked tirelessly to create a successful campaign for the new product launch. (Nhóm marketing đã làm việc không ngừng nghỉ để tạo ra một chiến dịch thành công cho việc ra mắt sản phẩm mới.) |
legal team | đội pháp lý | The legal team reviewed the contract to ensure that all terms were fair and compliant with regulations. (Đội ngũ pháp lý đã xem xét hợp đồng để đảm bảo rằng tất cả các điều khoản đều công bằng và tuân thủ quy định.) |
a team of lawyers/ sales people/ experts | một đội ngũ luật sư/ nhân viên bán hàng/ chuyên gia | They hired a team of lawyers to handle the complex legal case. (Họ đã thuê một nhóm luật sư để xử lý vụ án pháp lý phức tạp.) |
a football/ baseball/ basketball team | một đội bóng đá/ bóng chày/ bóng rổ | John plays as a striker for his local football team. (John chơi ở vị trí tiền đạo cho đội bóng địa phương của anh ấy.) |
national team | đội tuyển quốc gia | Emi was thrilled to be selected for the national team in the upcoming international tournament. (Emi rất vui mừng khi được chọn vào đội tuyển quốc gia trong giải đấu quốc tế sắp tới.) |
team (up) with sb/team (up) with sb to do sth | lập nhóm (lên) với ai đó để làm việc gì đó | The company decided to team up with a local charity to support the community. (Công ty quyết định hợp tác với một tổ chức từ thiện địa phương để hỗ trợ cộng đồng.) |
The scientists teamed up with engineers to develop the new medical device. (Các nhà khoa học đã hợp tác với các kỹ sư để phát triển thiết bị y tế mới.) | ||
team up to do sth | lập nhóm để làm việc gì đó | Several tech companies teamed up to create a new cybersecurity initiative. (Nhiều công ty công nghệ đã hợp tác để tạo ra một sáng kiến an ninh mạng mới.) |
2. Idioms & Collocation với Team
Muốn phân biệt Team và Group, cùng PREP tham khảo bảng Idioms & Collocation với Team dưới đây bạn nhé!
Idioms & Collocation với Team | Ý nghĩa | Ví dụ |
take one for the team | Hy sinh lợi ích cá nhân vì lợi ích chung của cả đội. | John didn’t really want to stay late, but he took one for the team and finished the project. (John không thực sự muốn ở lại muộn, nhưng anh ấy đã hy sinh vì lợi ích của toàn đội và hoàn thành dự án.) |
all-star team
| Đội hình tập hợp những cầu thủ xuất sắc nhất từ các đội khác nhau. | Anna was chosen to play on the all-star team after her excellent performance in the league. (Anna được chọn để chơi trong đội tuyển all-star sau màn trình diễn xuất sắc trong giải đấu.) |
all-state team | Đội tuyển gồm các cầu thủ trung học xuất sắc nhất trên toàn bang. | After a great season, Michael was named to the all-state team. (Sau một mùa giải tuyệt vời, Michael được chọn vào đội tuyển bang.) |
away team | Đội khách | The away team had to adapt quickly to the unfamiliar field conditions. (Đội khách phải nhanh chóng thích nghi với điều kiện sân cỏ xa lạ.) |
baseball team | Đội bóng chày | The local baseball team won the championship this year. (Đội bóng chày địa phương đã giành chức vô địch năm nay.) |
basketball team | Đội bóng rổ | Our basketball team is training hard for the upcoming tournament. (Đội bóng rổ của chúng tôi đang tập luyện chăm chỉ cho giải đấu sắp tới.) |
bowling team | Đội chơi bowling | The bowling team meets every Friday night for a match. (Đội chơi bowling gặp nhau mỗi tối thứ Sáu để thi đấu.) |
cheerleading team | Đội cổ vũ | The cheerleading team performed an impressive routine at the halftime show. (Đội cổ vũ đã trình diễn một tiết mục ấn tượng trong giờ giải lao.) |
chess team | Đội cờ vua | The chess team won first place in the inter-school tournament. (Đội cờ vua đã giành giải nhất trong giải đấu giữa các trường.) |
cricket team | Đội bóng gậy | The cricket team practiced every weekend to prepare for the championship. (Đội bóng gậy đã tập luyện mỗi cuối tuần để chuẩn bị cho giải vô địch.) |
Tham khảo nhiều collocation với Team hơn nữa bằng cách ấn vào link dưới đây bạn nhé!
II. Group là gì?
Để so sánh và phân biệt phân biệt Team và Group chính xác nhất, hãy cùng PREP tìm hiểu Group là gì bạn nhé!
Group có phiên âm /ɡruːp/, đóng vai trò là danh từ, động từ.
- Group đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: nhóm, đội. Ví dụ: A small group of children waited outside the door. (Một nhóm nhỏ trẻ em đợi ngoài cửa.)
- Group đóng vai trò là độngtừ, có ý nghĩa: hình thành một nhóm, đội. Ví dụ: I grouped the children according to age. (Tôi phân nhóm bọn trẻ theo độ tuổi.)
1. Từ/cụm từ đi với Group
Cùng PREP tìm hiểu bảng từ/cụm từ đi với Group trước khi phân biệt Team và Group bạn nhé!
Từ/cụm từ đi với Group | Ý nghĩa | Ví dụ |
group of | Một nhóm người hoặc vật có đặc điểm chung. | A group of students gathered around the teacher to ask questions. (Một nhóm học sinh tập trung quanh giáo viên để đặt câu hỏi.) |
a television/ banking/ construction group | Một công ty hoặc tập đoàn hoạt động trong lĩnh vực truyền hình/ ngân hàng/ xây dựng. | The construction group won the contract to build the new bridge. (Tập đoàn xây dựng đã thắng thầu hợp đồng xây dựng cây cầu mới.) |
in a group | Ở trong một nhóm hoặc theo nhóm. | The students worked in a group to complete the project. (Các học sinh làm việc theo nhóm để hoàn thành dự án.) |
a group discussion/ interview/ assignment | Một cuộc thảo luận/ phỏng vấn/ bài tập nhóm, nơi mọi người cùng nhau tham gia. | We had a group discussion to brainstorm ideas for the presentation. (Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận nhóm để suy nghĩ ra ý tưởng cho bài thuyết trình.) |
2. Collocation với Group
Tham khảo nhanh danh sách với Group trước khi đi phân biệt Team và Group bạn nhé!
Collocation với Group | Ý nghĩa | Ví dụ |
carrier group | Nhóm tàu sân bay hoặc đội tàu chiến hoạt động chung với tàu sân bay. | The carrier group was deployed to the region to provide naval support. (Nhóm tàu sân bay đã được triển khai đến khu vực để cung cấp hỗ trợ hải quân.) |
kin group | Nhóm người có mối quan hệ gia đình hoặc họ hàng với nhau. | In many societies, decisions are made collectively by the kin group. (Trong nhiều xã hội, các quyết định được đưa ra tập thể bởi nhóm họ hàng.) |
leftist group | Nhóm người hoặc tổ chức có tư tưởng cánh tả. | The leftist group organized a protest against the new government policies. (Nhóm cánh tả đã tổ chức một cuộc biểu tình chống lại các chính sách mới của chính phủ.) |
lobby group | Nhóm vận động hành lang. | The environmental lobby group successfully pushed for stricter pollution regulations. (Nhóm vận động bảo vệ môi trường đã thành công trong việc thúc đẩy các quy định nghiêm ngặt hơn về ô nhiễm.) |
militia group | Nhóm dân quân. | The militia group took control of the region during the conflict. (Nhóm dân quân đã kiểm soát khu vực trong suốt cuộc xung đột.) |
trajectory group | Nhóm nghiên cứu hoặc phân tích quỹ đạo. | The trajectory group analyzed the missile's path to predict its impact point. (Nhóm quỹ đạo đã phân tích đường đi của tên lửa để dự đoán điểm va chạm của nó.) |
III. Phân biệt Group và Team
Cùng PREP so sánh Team và Group ở bảng dưới đây bạn nhé!
Phân biệt Team và Group | Team | Group |
Cách dùng | Một team (đội) là một nhóm người làm việc cùng nhau hướng tới một mục tiêu chung. Các thành viên trong team thường có vai trò rõ ràng, sự hợp tác chặt chẽ và mục tiêu cụ thể để đạt được. | Một group (nhóm) là một tập hợp người có cùng mối quan tâm, đặc điểm chung hoặc làm việc cùng nhau, nhưng không nhất thiết phải có mục tiêu chung hoặc sự hợp tác chặt chẽ. |
Ví dụ | The marketing team is working on the launch of the new product. (Nhóm marketing đang làm việc để ra mắt sản phẩm mới.) | The discussion group meets every week to talk about different topics. (Nhóm thảo luận gặp nhau mỗi tuần để nói về các chủ đề khác nhau.) |
Tham khảo thêm bài viết:
- Alligator, Crocodile là gì? Sự khác nhau giữa Alligator và Crocodile
- Home, House là gì? Phân biệt Home và House trong tiếng Anh
IV. Bài tập phân biệt Team và Group
Để hiểu hơn về khái niệm, cách dùng và sự khác nhau giữa Team và Group, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Điền vào chỗ trống với "Team" hoặc "Group"
- The basketball __________ worked together to win the championship. (Team/Group)
- Susan joined a book discussion __________ that meets every Friday evening. (Team/Group)
- The research __________ was assigned to find solutions for the technical problems. (Team/Group)
- A __________ of friends went on a trip to the mountains last weekend. (Team/Group)
- The marketing __________ collaborated with the sales department on the new campaign. (Team/Group)
- The environmental lobby __________ is pushing for new regulations on pollution. (Team/Group)
- A __________ of scientists from various universities are working on the same project. (Team/Group)
- Our football __________ has been training every day for the upcoming tournament. (Team/Group)
- The management __________ is responsible for making all the key decisions in the company. (Team/Group)
- In the brainstorming session, the __________ came up with several innovative ideas. (Team/Group)
2. Đáp án
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn khái niệm, cách dùng và sự khác nhau giữa Team và Group. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!