Tìm kiếm bài viết học tập
Sự khác nhau giữa Most of, The most, Mostly, Almost và Most
Most of, The most, Mostly, Almost và Most thường xuyên bị nhầm lẫn về cách sử dụng. Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây sự khác nhau giữa Most of, The most, Mostly, Almost và Most bạn nhé!
I. Most là gì?
Trước khi phân biệt Most of, The most, Mostly, Almost và Most, hãy cùng PREP tìm hiểu Most là gì bạn nhé!
1. Định nghĩa và vai trò trong câu
Most có phiên âm là /moʊst/, đóng vai trò là từ hạn định, đại từ, trạng từ và hậu tố, mang ý nghĩa là lớn nhất, gần như nhất:
Vai trò | Ví dụ |
Most students find this subject challenging. (Hầu hết các sinh viên thấy môn học này khó khăn.) | |
Most of the cake was eaten by the children. (Phần lớn cái bánh đã bị lũ trẻ ăn.) | |
Sarah is the most talented singer in the group. (Sarah là ca sĩ tài năng nhất trong nhóm.) | |
Dunnet Head is the northernmost part of the British mainland. (Dunnet Head là phần cực bắc của lục địa Anh.) |
Lưu ý: Khi không có mạo từ, đại từ chỉ định hoặc đại từ sở hữu, chúng ta thường không sử dụng “of”. Ví dụ:
- There hasn’t been much rain. Most rivers are below their normal levels. (Dạo này có nhiều mưa. Hầu hết các con sông đều ở dưới mực nướcbình thường.) ➞ ✅
- There hasn’t been much rain. Most of rivers are below their normal levels. ➞ ❌
2. Từ/cụm từ đi kèm với Most
Từ/cụm từ đi kèm với Most | Ý nghĩa | Ví dụ |
most-favoured nation | Tối huệ quốc (nguyên tắc trong thương mại quốc tế). | Under the trade agreement, each member country is treated as a most-favoured nation, ensuring equal trading terms. (Theo hiệp định thương mại, mỗi quốc gia thành viên được đối xử như một quốc gia tối huệ quốc, được đảm bảo điều kiện thương mại bình đẳng.) |
at (the) most | Tối đa, không nhiều hơn con số hoặc mức độ đã đề cập. | The journey will take two hours at most, so we should be home by noon. (Chuyến đi sẽ kéo dài tối đa hai giờ, vì vậy chúng ta nên về đến nhà trước buổi trưa.) |
most/very likely | Rất có thể, khả năng cao sẽ xảy ra. | It's most likely that it will rain tomorrow, so don't forget to bring an umbrella. (Rất có thể ngày mai sẽ mưa, vì vậy đừng quên mang theo ô.) |
for the most part | Chủ yếu, phần lớn, nhìn chung. | For the most part, the team performed well, although there were a few minor mistakes. (Phần lớn đội đã thi đấu tốt, mặc dù có một vài sai lầm nhỏ.) |
II. Most of là gì?
"Most of" là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ phần lớn hoặc đa số của một tập hợp nào đó.
Cách dùng của Most | Ví dụ |
Đứng trước mạo từ | Most of the students passed the exam. (Phần lớn các sinh viên đã qua kỳ thi.) |
Đứng trước đại từ | Most of them agreed with the proposal. (Phần lớn trong số họ đồng ý với đề xuất này.) |
Đứng trước các địa danh | Most of England and Wales should be dry throughout the day. (Hầu hết nước Anh và xứ Wales sẽ thườngkhô ráo suốt cả ngày.) |
Ngoài ra, chúng ta thường thấy sự kết hợp tạo thành cụm từ “make the most of something”, có ý nghĩa: tận dụng triệt để đạt được lợi ích, sự thỏa mãn. Ví dụ:
- I wanted to make the most of the time that we had together. (Tôi muốn tận dụng tối đa thời gian chúng tôi có với nhau.)
- Your youth won't last forever - make the most of it! (Tuổi trẻ của bạn sẽ không kéo dài mãi mãi - hãy tận hưởng nhé!)
III. The most là gì?
"The most" là một cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ mức độ cao nhất hoặc số lượng lớn nhất của một điều gì đó trong một nhóm hoặc danh sách các đối tượng.
Vai trò | Ví dụ |
Từ hạn định cho danh từ (dạng so sánh nhất của “much” và “many”) | She has the most experience in our team. (Cô ấy có nhiều kinh nghiệm nhất trong nhóm chúng tôi.) |
Dùng trong câu so sánh nhất | They all cried, but Claire cried the most. (Họ đều khóc nhưng Claire là người khóc nhiều nhất.) |
Out of all the participants, he ran the most quickly. (Trong số tất cả các thí sinh, anh ấy chạy nhanh nhất.) | |
Anna is the most beautiful girl in my class. (Anna là cô gái xinh đẹp nhất trong lớp tôi.) |
Lưu ý:
- Chúng ta có thể lược bớt danh từ ở mệnh đề thứ 2 khi nó đã được nhắc đến ở mệnh đề thứ nhất. Ví dụ: Richard didn’t tell the best jokes but he told the most. (the most jokes). (Richard không kể những câu chuyện cười hay nhất nhưng anh ấy kể nhiều nhất.)
- KHÔNG sử dụng cụm từ “the most” trong trường hợp dưới đây:
- The sun shines over 800 hours during June, July and August and on most days temperatures rise above 25 degrees. (Mặt trời chiếu sáng hơn 800 giờ trong tháng 6, tháng 7 và tháng 8 và hầu hết các ngày nhiệt độ đều tăng trên 25 độ.) ➞ ✅
- The sun shines over 800 hours during June, July and August and on the most days temperatures rise above 25 degrees. ➞ ❌
IV. Mostly là gì?
Mostly có phiên âm là /ˈmoʊst.li/, đóng vai trò là một trạng từ, có nghĩa là: phần lớn, chủ yếu, hầu hết. Ví dụ:
- I mostly eat vegetables and fruits. (Tôi chủ yếu ăn rau và trái cây.)
- The audience was mostly young people. (Khán giả chủ yếu là những người trẻ tuổi.)
Lưu ý: KHÔNG sử dụng Mostly thay thế cho Most và The most ở trong câu. Ví dụ:
- Which beaches did you like (the) most? (Những bãi biển nào bạn thích nhất?)
- We mostly stayed on the El Nido beach. (Chúng tôi chủ yếu ở trên bãi biển El Nido.)
V. Almost là gì?
Almost có phiên âm là /ˈɑːl.moʊst/, đóng vai trò là trạng từ, có ý nghĩa: gần như, hầu như. Ví dụ:
- Anna almost finished her homework. (Anna gần như đã hoàn thành bài tập về nhà.)
- It is almost impossible to solve this puzzle. (Gần như không thể giải câu đố này.)
1. Từ đồng nghĩa với Almost
Từ đồng nghĩa với Almost | Ý nghĩa | Ví dụ |
Nearly /ˈnɪrli/ | Gần như, hầu như. | The project is nearly complete. (Dự án gần như đã hoàn thành.) |
About /əˈbaʊt/ | Gần như, xấp xỉ. | Jack is about to leave. (Jack sắp rời đi.) |
All but /ɔːl bʌt/ | Gần như, hầu như. | The work is all but finished. (Công việc gần như đã xong.) |
Well-nigh /ˌwɛl ˈnaɪ/ | Gần như, hầu như (thường dùng trong văn phong cổ hoặc trang trọng). | Completing this task on time is well-nigh impossible. (Hoàn thành nhiệm vụ này đúng hạn gần như là không thể.) |
Practically /ˈpræktɪkli/ | Gần như, hầu như. | Xavia practically lives at the office. (Xavia gần như sống ở văn phòng.) |
Virtually /ˈvɜrtʃuəli/ | Gần như, hầu như. | The new software is virtually bug-free. (Phần mềm mới gần như không có lỗi.) |
On the verge of /ɔn ðə vɜrdʒ əv/ | Sắp sửa, gần như. | Jennie was on the verge of tears. (Jennie gần như sắp khóc.) |
2. Idioms với Almost
Idioms với Almost | Ý nghĩa | Ví dụ |
almost/ nearly die of something | Có cảm giác gì đó rất mạnh mẽ | I nearly died of embarrassment when I realized I had been walking around with my shirt inside out all day. (Tôi gần như chết vì xấu hổ khi nhận ra mình đã đi quanh với áo mặc lộn ngược suốt cả ngày.) |
almost fall off your chair | Bị sốc hoặc rất ngạc nhiên | When she told me the news, I almost fell off my chair in disbelief. (Khi cô ấy nói với tôi tin tức, tôi gần như ngã khỏi ghế vì không thể tin nổi.) |
almost have a heart attack | Bị giật mình hoặc rất sợ hãi. | I almost had a heart attack when the fire alarm went off in the middle of the night. (Tôi gần như bị đau tim khi chuông báo cháy reo lên giữa đêm.) |
almost burst a blood vessel | Rất tức giận hoặc kích động. | John almost burst a blood vessel when he found out that the project deadline had been moved up. (John rất tức giận khi biết rằng hạn chót của dự án đột nhiên bị đẩy lên.) |
VI. Phân biệt Most of, The most, Mostly, Almost và Most
Cùng PREP tìm hiểu sự khác nhau Most of, The most, Mostly, Almost và Most ngay dưới đây bạn nha!
Phân biệt Most of, The most, Mostly, Almost và Most | Cách dùng | Ví dụ |
Most of | Phần lớn, đa số của một tập hợp nào đó. Thường đúng trước đại từ, mạo từ hoặc địa danh | Most of the students passed the exam. (Phần lớn các sinh viên đã qua kỳ thi.) |
The most | Mức độ cao nhất hoặc số lượng lớn nhất. Thường được sử dụng ở dạng so sánh nhất. | She has the most experience in our team. (Cô ấy có nhiều kinh nghiệm nhất trong nhóm chúng tôi.) |
Mostly | Chủ yếu, phần lớn, hầu hết. Sử dụng như một trạng từ, thường để chỉ ra điều gì đó đúng trong phần lớn các trường hợp. | The weather here is mostly sunny. (Thời tiết ở đây phần lớn là nắng.) |
Almost | Gần như, hầu như. Sử dụng như một trạng từ, chỉ khả năng hoàn thành của một hành động nào đó. | She almost finished her homework. (Cô ấy gần như đã hoàn thành bài tập về nhà.) |
Most | Phần lớn, đa số. | Most people enjoy music. (Phần lớn mọi người thích âm nhạc.) |
VII. Bài tập phân biệt Most of, The most, Mostly, Almost và Most
Để hiểu hơn về sự khác nhau giữa Most of, The most, Mostly, Almost và Most, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Chọn đáp án chính xác
- _______ the apples in the basket are ripe.
- Most of
- Most
- Mostly
- _______ the time, he prefers to work alone.
- Most of
- The most
- Almost
- Anna received _______ votes in the election.
- Mostly
- the most
- Most of
- This restaurant is known for having _______ delicious pizza in town.
- Most
- the most
- Mostly
- The audience was _______ teenagers.
- Almost
- The most
- Mostly
- It's _______ sunny today, with just a few clouds.
- Most of
- The most
- Mostly
- Sarah _______ missed her flight.
- almost
- Most of
- The most
- It's _______ midnight.
- The most
- almost
- Most of
- _______ people agree that exercise is important.
- The most
- almost
- Most
- John spent _______ his money on books.
- Most of
- The most
- Mostly
2. Đáp án
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn khái niệm, cách dùng và sự khác nhau giữa Most of, The most, Mostly, Almost và Most. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!