Tìm kiếm bài viết học tập
5 phút phân biệt cách dùng Learn và Study
Learn và Study là hai động từ rất phổ biến trong tiếng Anh. Mặc dù ý nghĩa của hai từ này khá giống nhau, nhưng khi đi sâu tìm hiểu vào cách dùng chúng ta sẽ thấy có nhiều sự khác biệt. Trong bài viết hôm nay PREP sẽ giúp bạn tìm hiểu cách sử dụng và so sánh Learn và Study nhé!
![Phân biệt Learn và Study](https://cms.prepedu.com/uploads/learn_va_study_47e5249749.png)
I. Learn là gì?
Learn là gì? Theo từ điển Cambridge và Oxford Learner’s Dictionaries, Learn có phiên âm là /lɝːn/. Learn đóng vai trò là động từ trong câu, có ý nghĩa: Học tập, tìm hiểu, thu thập được kiến thức mới (thông qua nghiên cứu, kinh nghiệm hoặc sự hướng dẫn). Dưới đây là phần ví dụ cho các tầng nghĩa khác:
- Học bằng cách đọc đi đọc lại nhiều lần (kịch bản, lời thoại). Ví dụ: I don't know how actresses manage to learn all those lines. (Tôi không biết làm thế nào các nữ diễn viên có thể học được tất cả những lời thoại đó.)
- Hiểu được rằng cần thay đổi thái độ, hành vi (qua quá trình học hỏi). Ví dụ: She'll have to learn that she can't have everything she wants. (Cô ấy rồi sẽ hiểu được rằng cô ấy không thể có được mọi thứ theo ý mình.)
- Nhận biết, biết được điều gì. Ví dụ: I later learned (that) the message had never arrived. (Tôi vừa mới biết được rằng là tin nhắn đó chưa bao giờ được gửi đi.)
1. Cấu trúc câu với Learn
Hãy cùng PREP tìm hiểu các cấu trúc phổ biến với Learn nhé!
Cấu trúc câu với Learn |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Learn something |
Học điều gì đó (kỹ năng, ngôn ngữ) |
Smith had the opportunity to learn English in Russia. (Smith có cơ hội học tiếng Anh ở Nga.) |
Learn (something) from somebody/ something |
Học (cái gì) từ ai/ cái gì |
I learned a lot from my mother. (Tôi đã học được rất nhiều điều từ mẹ tôi.) |
Learn (something) from doing something |
Học (điều gì đó) từ/ thông việc gì |
You can learn a great deal just from watching other players. (Bạn có thể học được rất nhiều điều thông qua việc quan sát những người chơi khác.) |
Learn about something |
Tìm hiểu/ học về một cái gì đó |
Anna is very keen to learn about Korea culture. (Anna rất muốn tìm hiểu về văn hóa Hàn Quốc.) |
Learn of something |
Biết về cái gì đó |
I first learned of his death many years later. (Nhiều năm sau này, tôi mới biết đến cái chết của anh ấy.) |
Learn to do something |
Học cách làm điều gì đó |
Alex is learning to play the trumpet. (Alex đang học chơi kèn.) |
Learn how to do something |
Today we learned how to use the new software. (Hôm nay chúng ta đã học cách sử dụng phần mềm mới.) |
|
Learn who, what, where, etc… |
Tìm hiểu/ học ai, cái gì, ở đâu, v.v... |
Students need to learn what to do in an emergency. (Học sinh cần học cách ứng phó trong tình huống khẩn cấp.) |
Learn (that)… |
Hiểu được rằng… |
Robert will just have to learn (that) he can’t always have his own way. (Robert sẽ phải hiểu được rằng không phải lúc nào anh ấy cũng có thể làm theo ý của mình.) |
It is learned that… |
Đã có thông tin rằng… |
It has been learned that 500 jobs are to be lost at the factory. (Đã có thông tin rằng nhà máy sẽ cắt giảm 500 việc làm.) |
![Cấu trúc câu với Learn](https://cms.prepedu.com/uploads/cau_truc_cau_voi_learn_1f432ebc38.jpg)
2. Idioms thông dụng đi kèm Learn
Bỏ túi ngay các idioms thông dụng đi kèm Learn ngay dưới đây!
Idioms với Learn |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Learn a lesson. |
Học một bài học đắt giá/ xương máu. |
After failing the exam, he learned a lesson. (Sau lần thi trượt, anh đã học được một bài học đắt giá.) |
Learn something by heart. |
Học thuộc lòng cái gì đó. |
Lisa spent hours learning the poem by heart. (Lisa đã dành hàng giờ để học thuộc lòng bài thơ.) |
Learn something the hard way. |
Rút ra bài học/ rút kinh nghiệm |
I learned the hard way when I discovered several mistakes later. (Tôi đã tự rút ra được bài học khi phát hiện ra những sai lầm đã mắc phải.) |
Know/ learn/ find something to your cost. |
Biết điều gì đó không tốt sẽ xảy ra. |
Anna is a tough competitor, as I know to my cost. (Anna là một đối thủ nặng kí, tôi biết là mình sẽ gặp nhiều khó khăn đây) |
Show somebody/ know/ learn the ropes. |
Đã có kinh nghiệm, biết cách/ học cách làm một việc gì đó. |
This job is easy once you have known the ropes. (Công việc này rất dễ dàng một khi bạn đã biết cách làm rồi.) |
You live and learn. |
Trải nghiệm qua rồi mới hiểu được |
After the failed attempt, he shrugged it off and said, "Well, you live and learn". (Sau lần thử thất bại, anh ấy nhún vai và nói: “Được rồi, mình đang sống và học hỏi mà.”) |
![Idioms thông dụng đi kèm Learn](https://cms.prepedu.com/uploads/idioms_thong_dung_di_kem_learn_2e859ec25b.jpg)
II. Study là gì?
Study là gì? Theo từ điển Cambridge và Oxford Learner’s Dictionaries, Study có cách phát âm là /ˈstʌd.i/. Study đóng vai trò là động từ và danh từ trong câu.
- Study đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: nghiên cứu, tìm hiểu cái gì đó một cách kỹ lưỡng; học (một môn học/ chuyên ngành). Ví dụ:
- I want time to study this contract thoroughly before signing it. (Tôi muốn có thời gian để nghiên cứu hợp đồng này thật kỹ trước khi ký kết.)
- Next semester we’ll be studying biology. (Kỳ học sắp tới chúng tôi sẽ học môn sinh học.)
- Study đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: bài/ công trình nghiên cứu; phòng làm việc, phòng học (sinh viên đại học); chuyên ngành/ ngành học. Ví dụ:
- Andrew published a study on strategic financial management. (Andrew đã xuất bản một bài nghiên cứu về quản lý tài chính chiến lược.)
- She crossed the hallway and opened the door to her private study. (Cô ấy đi qua hành lang và mở cửa phòng làm việc cá nhân.)
- Many undertake further studies after college. (Sau đại học có nhiều người tiếp tục học thêm về chuyên ngành của họ.)
![Study là gì?](https://cms.prepedu.com/uploads/study_la_gi_16f20ebeff.jpg)
Từ/cụm từ/Idioms đi kèm Study:
Từ và cụm từ đi kèm Study |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Study for/ on/ of something |
Nghiên cứu về cái gì đó |
Robert has recently done a study on the effects of traffic. (Gần đây, Robert đã thực hiện một nghiên cứu về những tác động của giao thông.) |
In a study |
Trong một nghiên cứu |
There are many methods used in the present study. (Có nhiều phương pháp được sử dụng trong bài nghiên cứu này.) |
Under study |
Đang được nghiên cứu |
The biochemical process under study. (Quá trình sinh hóa đang được nghiên cứu.) |
Carry out/ conduct/ undertake a study |
Thực hiện/ tiến hành một cuộc nghiên cứu |
WHO conducted a study to identify the causes of measles. (Tổ chức Y tế Thế giới đã tiến hành một cuộc nghiên cứu để xác định nguyên nhân của bệnh sởi.) |
According to a study |
Theo một nghiên cứu |
According to a recent study, there are about $86.7 million in emergency fire. (Theo một nghiên cứu gần đây, chi phí chữa cháy khẩn cấp là khoảng 86,7 triệu đô.) |
Academic study |
Bài nghiên cứu (mang tính) học thuật. |
Mr.Jack is doing an academic study. (Thầy Jack đang làm một bài nghiên cứu mang tính học thuật.) |
Additional study |
Nghiên cứu bổ sung |
Ms.Jisso is carrying out an additional study for scientific research work. (Cô Jisso đang thực hiện một nghiên cứu bổ sung cho công trình nghiên cứu khoa học.) |
Advanced study |
Nghiên cứu nâng cao |
I expect that this book will prove to be more useful for advanced study. (Tôi hy vọng rằng cuốn sách này sẽ hữu ích hơn cho việc nghiên cứu nâng cao.) |
An independent/ in-depth study |
Một bài nghiên cứu độc lập/ chuyên sâu |
Anna decided to take an independent study. (Anna quyết định làm bài nghiên cứu độc lập.) |
Major/ large/ national study |
Công trình nghiên cứu lớn/ tầm cỡ quốc gia |
This is one of the largest national study in my school. (Đây là một trong những công trình nghiên cứu quốc gia lớn nhất ở trường của tôi.) |
In a brown study (Idiom) |
Chìm trong suy nghĩ, trầm tư suy nghĩ |
Jennis is in a brown study she doesn’t know Smith coming. (Jennie đang trầm tư suy nghĩ mà không biết Smith đang đến gần.) |
![Từ/cụm từ/Idioms đi kèm Study](https://cms.prepedu.com/uploads/tu_cum_tu_idioms_di_kem_study_467fd63967.jpg)
III. Từ đồng nghĩa với Learn và Study
Cùng PREP tìm hiểu danh sách từ đồng nghĩa với Learn và Study ngay dưới đây bạn nhé!
Từ đồng nghĩa với Learn và Study |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Major (v) |
Học chuyên ngành |
Shari majored in philosophy at Harvard. (Shari học chuyên ngành triết học tại trường đại học Harvard.) |
Cram (v) |
Ôn tập/ Học luyện thi, ôn thi |
Marry is cramming for her history exam. (Marry đang ôn tập cho bài kiểm tra lịch sử của mình.) |
Revise (v) |
Ôn tập lại/ ôn thi |
I'm revising for tomorrow's test. (Tôi đang ôn tập cho bài kiểm tra ngày mai.) |
Review (v) |
We're going to review for the test tomorrow night. (Chúng ta sẽ ôn tập cho bài kiểm tra vào tối mai.) |
|
Research (v) |
Nghiên cứu |
Scientists are researching possible new treatments for cancer. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu các phương pháp điều trị mới cho bệnh ung thư.) |
Master (v) |
Sử dụng/ nói thành thạo |
Annie lived in Italy for several years but never quite mastered the language. (Annie đã sống ở Ý được vài năm nhưng chưa thể nói thành thạo ngôn ngữ này.) |
Pick up |
Học cái gì mới |
When you live in a new country, you soon pick up the language. (Khi sống ở một quốc gia mới, bạn sẽ học được ngôn ngữ của nước đó nhanh thôi.) |
Familiarize yourself with |
Học/ tìm hiểu về |
Robert prepared for the interview by familiarizing himself with the company's work. (Robert chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn bằng cách tìm hiểu về công việc của công ty.) |
Get the hang of something |
Biết cách sử dụng |
You will soon get the hang of using the computer. (Bạn sẽ sớm biết cách sử dụng máy tính.) |
![Từ đồng nghĩa với Learn và Study](https://cms.prepedu.com/uploads/tu_dong_nghia_voi_learn_va_study_969d5e1446.jpg)
IV. Sự khác nhau giữa Learn và Study
Learn và Study khác nhau như thế nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu sự khác nhau giữa Study và Learn ngay dưới đây nhé!
Phân biệt Learn và Study |
Learn |
Study |
Từ loại |
Động từ |
Động từ Danh từ |
Ý nghĩa |
|
|
Ví dụ |
I am learning two languagues. (Tôi đang học hai ngôn ngữ.) |
I am taking a study about how often do people use smartphone. (Tôi đang thực hiện một nghiên cứu về tần suất mọi người sử dụng điện thoại.) |
![Sự khác nhau giữa Learn và Study](https://cms.prepedu.com/uploads/su_khac_nhau_giua_learn_va_study_1c35f61d83.jpg)
V. Bài tập phân biệt Learn và Study
Để phân biệt được Learn và Study hãy hoàn thành phần bài tập mà PREP cung cấp dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp
- I have to stay home to (study/learn) _______ for the final exam this Friday.
- That boy soon (studied/learned) _______ that the best way is to make friends by smiling.
- Has Maria ever thought of (studying/learning) _______ to become a doctor?
- When you (study/learn) _______ for an exam, don’t be overwhelmed.
- So, what was (studied learned) _______ from this problem?
Bài tập 2: Hoàn thành câu sử dụng động từ: Learn/ Study
- My brother is ______ to drive.
- Anna ______ biology.
- Jackson is a very diligent student. He ______ for hours every evening.
- They are ______ to play the piano.
- Children ______ to read and write in primary school.
2. Đáp án
Bài tập 1:
- study
- learned
- studying
- study
- learned
Bài tập 2:
- learning
- studies
- studies
- learning
- learn
Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn đã nắm được khái niệm, cách dùng cũng như phân biệt được Learn và Study. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh hay bạn nhé! Chúc các bạn thành công!
![Thạc sỹ Tú Phạm Thạc sỹ Tú Phạm](/vi/blog/_ipx/_/images/founder_tupham.png)
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
![aptis-writing-part-1 aptis writing part 1](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_writing_part_1_40fbb7788f.png)
50 câu hỏi Aptis Writing Part 1 thường gặp và đáp án tham khảo
![aptis-listening aptis listening](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_listening_test_4f6bda1ff1.png)
Cấu trúc, cách làm Aptis Listening và các mẫu đề tham khảo
![du-hoc-bi Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/du_hoc_bi_078bf90980.png)
Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025
![tieng-anh-7-unit-10 Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_7_unit_10_be58d13619.png)
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources
![hoi-thoai-tieng-han-ve-thoi-gian Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/hoi_thoai_tieng_han_ve_thoi_gian_5a9d079ebd.jpg)
Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
![bg contact](/vi/blog/_ipx/_/images/bg_contact_lite.png)