Tìm kiếm bài viết học tập
Gotta Gonna Wanna là gì? Sự khác nhau giữa Gotta Gonna Wanna trong tiếng Anh
Ba từ Gotta Gonna Wanna thường bị nhầm lẫn về khái niệm cũng như cách dùng. Ở bài viết hôm nay, hãy cùng PREP phân biệt cách sử dụng Gotta Gonna Wanna và danh sách các từ viết tắt tương tự trong tiếng Anh bạn nhé!
*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.
I. Gotta là gì?
Trước khi đi phân biệt Gotta Gonna Wanna, cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cách dùng của Gotta bạn nhé!
1. Khái niệm
Gotta là gì? Gotta viết tắt của từ gì? Theo Cambridge Dictionary và Collins Dictionary, động từ Gotta /ˈɡɑː.t̬ə/ là cách viết rút gọn của "have got to" trong tiếng Anh, đặc biệt phổ biến ở tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được dùng để diễn đạt nghĩa "phải" hoặc "cần phải làm gì đó". Ví dụ:
-
I gotta go now. (Tôi phải đi bây giờ.)
-
Jack is gotta be kidding. (Chắc Jack đang đùa thôi.)
2. Cách dùng
Gotta được sử dụng trong tiếng Anh như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu dưới đây:
-
Diễn tả nghĩa "phải làm gì". Ví dụ:
-
I gotta finish my homework. (Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà.)
-
You gotta see this movie! (Bạn nhất định phải xem bộ phim này!)
-
-
Diễn tả nghĩa "cần phải đi đâu" (khi kết hợp với động từ chỉ nơi chốn). Ví dụ:
-
I gotta go to the store. (Tôi phải đi ra cửa hàng.)
-
We gotta leave now if we want to catch the train. (Chúng ta phải đi ngay nếu muốn bắt kịp chuyến tàu.)
-
3. Cấu trúc
Cấu trúc:
Chủ ngữ + (don’t/doesn’t) + gotta + Động từ nguyên thể/ Danh từ tiếng Anh
Ví dụ:
-
You don’t gotta worry about the test. (Bạn không cần phải lo lắng về bài kiểm tra.)
-
He doesn’t gotta go to the meeting if he’s busy. (Anh ấy không cần phải tham gia cuộc họp nếu anh ấy bận.)
4. Từ/ cụm từ/ idiom liên quan đến Gotta
Từ/ cụm từ/ idiom |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Gotta go |
Thường dùng để diễn đạt ý phải đi ngay hoặc không thể tiếp tục ở lại. |
Sorry, I gotta go. Talk to you later. (Xin lỗi, tôi phải đi rồi. Nói chuyện với bạn sau nhé.) |
A man's gotta do what a man's gotta do |
Mang ý nghĩa rằng một người phải làm điều mình cần làm, dù việc đó có khó khăn hay không thoải mái. Nó thể hiện sự quyết tâm hoặc trách nhiệm trong việc đối mặt với thử thách hoặc thực hiện nghĩa vụ, bất kể hoàn cảnh. |
When his family was in trouble, he said, "A man's gotta do what a man's gotta do," and took on a second job to support them. (Khi gia đình anh ấy gặp khó khăn, anh ấy nói: "Người đàn ông phải làm những gì cần làm" và nhận thêm một công việc để nuôi sống gia đình.) |
II.
Trước khi đi phân biệt Gotta Gonna Wanna, cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cách dùng của Gonna bạn nhé!
1. Khái niệm
Gonna là gì? Gonna viết tắt của từ gì? Theo Cambridge Dictionary và Collins Dictionary, Gonna có phiên âm /ˈɡɑː.nə/, là động từ khuyết thiếu. Từ này là cách viết rút gọn của cụm từ "going to". Nó thường được dùng trong tiếng Anh nói để diễn tả ý định làm điều gì đó trong tương lai gần. Ví dụ:
-
What are you gonna do? (Bạn sẽ làm gì?)
-
Are you gonna be quiet? (Cậu định im lặng à?)
2. Cách dùng
-
Diễn tả dự định hoặc kế hoạch trong tương lai gần. Ví dụ:
-
I'm gonna study for the test tomorrow. (Tôi sẽ học cho bài kiểm tra ngày mai.)
-
She's gonna call you later. (Cô ấy sẽ gọi cho bạn sau.)
-
-
Dùng trong các câu nói thể hiện sự quyết tâm hoặc dự báo. Ví dụ:
-
It's gonna be a great day! (Hôm nay sẽ là một ngày tuyệt vời!)
-
You're gonna love this restaurant. (Bạn sẽ thích nhà hàng này.)
-
3. Cấu trúc
Cấu trúc:
Chủ ngữ + be + (not) + gonna + Động từ nguyên thể/ Danh từ tiếng Anh
Ví dụ:
-
I’m not gonna eat that much tonight. (Tôi sẽ không ăn nhiều như vậy tối nay nữa.)
-
She’s not gonna join the party because she’s feeling tired. (Cô ấy sẽ không tham gia bữa tiệc vì cô ấy đang cảm thấy mệt.)
4. Lưu ý khi dùng Gonna
Trong tiếng Anh viết, Gonna thường được dùng để tường thuật lại lời nói trực tiếp của một người, thường dùng trong câu tường thuật. Ví dụ:
-
He said he's gonna call me later. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ gọi cho tôi sau.)
-
She told me she’s gonna visit her parents next weekend. (Cô ấy bảo rằng cô ấy sẽ thăm bố mẹ vào cuối tuần tới.)
II. Wanna là gì?
Trước khi đi phân biệt Gotta Gonna Wanna, cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cách dùng của Wanna bạn nhé!
1. Khái niệm
Wanna là gì? Wanna viết tắt của từ gì? Theo Cambridge Dictionary và Collins Dictionary, động từ Wanna /ˈwɑː.nə/ là cách viết rút gọn của cụm từ "want to" hoặc "want a". Nó thường được dùng để diễn đạt ý muốn làm điều gì đó. Ví dụ:
-
Do you wanna go now? (Bạn có muốn đi bây giờ không?)
-
I wanna hamburger, Mom. (Con muốn ăn hamburger, mẹ ạ.)
2. Cách dùng
-
Diễn tả ý muốn làm gì đó (rút gọn của "want to"). Ví dụ:
-
I wanna eat pizza tonight. (Tôi muốn ăn pizza tối nay.)
-
Do you wanna go to the park? (Bạn có muốn đi công viên không?)
-
-
Diễn tả ý muốn có gì đó (rút gọn của "want a"). Ví dụ:
-
I wanna coffee, please. (Tôi muốn một ly cà phê, làm ơn.)
-
She wanna dog for her birthday. (Cô ấy muốn một chú chó cho sinh nhật của mình.)
-
3. Cấu trúc
Cấu trúc:
Chủ ngữ + (don’t/doesn’t) + wanna + Động từ nguyên thể/ Danh từ tiếng Anh
Ví dụ:
-
I don’t wanna talk about it right now. (Tôi không muốn nói về việc đó ngay bây giờ.)
-
He doesn’t wanna go out in the rain. (Anh ấy không muốn ra ngoài trời mưa.)
IV. Phân biệt 3 từ Gotta Gonna Wanna
Cùng PREP phân biệt cách dùng của 3 từ Gotta Gonna Wanna ngay dưới đây bạn nhé!
Từ vựng |
Từ gốc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Gotta |
have got to |
Phải làm gì |
I gotta call my mom. (Tôi phải gọi mẹ.) |
Gonna |
going to |
Sẽ làm gì |
I'm gonna visit my grandma. (Tôi sẽ thăm bà tôi.) |
Wanna |
want to/ want a |
Muốn làm gì hoặc muốn có gì |
I wanna go home. (Tôi muốn về nhà.) |
V. Một số từ viết tắt tương tự Gotta Gonna Wanna
Cùng PREP tham khảo danh sách các từ viết tắt tương tự như Gotta Gonna Wanna ngay dưới đây bạn nhé!
Từ viết tắt |
Từ gốc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Kinda /ˈkaɪnə/ |
Kind of |
Loại, kiểu như, hơi |
I’m kinda tired today. (Hôm nay tôi hơi mệt.) |
Lemme /ˈlɛmi/ |
Let me |
Để tôi, hãy để tôi làm gì |
Lemme help you with that. (Để tôi giúp bạn việc đó.) |
Gimme /ˈɡɪmi/ |
Give me |
Đưa tôi, cho tôi |
Gimme a second to think. (Cho tôi một chút thời gian để suy nghĩ.) |
Dunno /dəˈnoʊ/ |
Don’t know |
Không biết |
I dunno where he is. (Tôi không biết anh ấy ở đâu.) |
Ain’t /eɪnt/ |
Am not/ Are not/ Is not/ Have not/ Has not (tùy ngữ cảnh) |
Không phải, không có |
I ain’t ready yet. (Tôi vẫn chưa sẵn sàng.) He ain’t got any money. (Anh ấy không có tiền.) |
Tham khảo bài viết:
V. Bài tập phân biệt Gotta Gonna Wanna
Để hiểu hơn về cách dùng và sự khác nhau giữa Gotta Gonna Wanna, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
-
I ___ go now. It’s getting late.
A. gotta
B. gonna
C. wanna
D. ain’t
-
She’s ___ call you later, so don’t worry.
A. dunno
B. gimme
C. gonna
D. lemme
-
He said he ___ like pizza, but I don’t believe him!
A. ain’t
B. kinda
C. gotta
D. dunno
-
___ borrow your pen for a second?"
A. Wanna
B. Lemme
C. Gonna
D. Kinda
-
Could you ___ a hand with this bag? It’s heavy!
A. gimme
B. gonna
C. gotta
D. ain’t
-
I ___ how to solve this math problem. Can you help me?
A. gonna
B. gotta
C. dunno
D. lemme
-
It ___ make sense to me. Can you explain it again?
A. gimme
B. ain’t
C. dunno
D. gotta
-
He’s ___ tired after working all day.
A. kinda
B. dunno
C. gonna
D. ain’t -
I ___ go shopping tomorrow, do you want to join me?
A. gonna
B. gotta
C. wanna
D. ain’t
-
She ___ believe what you said. Are you sure about it?
A. kinda
B. ain’t
C. lemme
D. dunno
2. Đáp án
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn toàn bộ kiến thức liên quan đến Gotta Gonna Wanna. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh tích hợp AI, giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp hiện đại như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, biến kiến thức khô khan thành bài học thú vị và dễ tiếp thu.
Ngoài ra, PREP cung cấp các mindmap tổng hợp giúp học viên dễ dàng ôn tập và tra cứu lại kiến thức.
Với sự hỗ trợ từ AI độc quyền Prep, bạn sẽ được phát hiện và sửa lỗi phát âm, đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình cải thiện phát âm từ âm đơn lẻ cho đến câu hoàn chỉnh.
Công nghệ Prep AI sẽ giúp bạn luyện tập nghe chép chính tả, củng cố từ vựng mới và làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.
Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, với chương trình học luyện thi trực tuyến chất lượng cao.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!
Tài liệu tham khảo:
1. Cambridge Dictionary. Gotta. Truy cập ngày 27/12/2024, từ: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/gotta?q=Gotta
2. Cambridge Dictionary. Gonna. Truy cập ngày 27/12/2024, từ: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/gonna?q=Gonna+
3. Cambridge Dictionary. Wanna. Truy cập ngày 27/12/2024, từ: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/wanna?q=Wanna+
4. Collins Dictionary. Gotta. Truy cập ngày 27/12/2024, từ: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/gotta
5. Collins Dictionary. Gonna. Truy cập ngày 27/12/2024, từ: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/gonna
6. Collins Dictionary. Wanna. Truy cập ngày 27/12/2024, từ: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/wanna
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
50 câu hỏi Aptis Writing Part 1 thường gặp và đáp án tham khảo
Cấu trúc, cách làm Aptis Listening và các mẫu đề tham khảo
Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources
Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!