Tìm kiếm bài viết học tập
Phân biệt Way, Path, Route, Lane, Road và Street
Way, Path, Route, Lane, Road và Street đều mang nghĩa là “con đường”, tuy nhiên mỗi từ lại được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giải thích chi tiết đến bạn khái niệm cũng như là sự khác nhau giữa Way, Path, Route, Lane, Road và Street nhé!
I. Road là gì?
Trước khi đi phân biệt Way, Path, Route, Lane, Road và Street, hãy cùng PREP tìm hiểu về từ Road bạn nhé!
Road có phiên âm /roʊd/, đóng vai trò là danh từ, có nghĩa là: con đường. Ví dụ:
- Be careful when you cross a main road. (Hãy cẩn thận khi bạn băng qua đường chính.)
- There's a coffee shop on the other side of the road. (Có một quán cà phê ở phía bên kia đường.)
1. Idioms với Road
Idioms với Road | Ý nghĩa | Ví dụ |
all roads lead to Rome | Có nhiều cách khác nhau để đạt được cùng một mục tiêu. | Whether you study engineering or computer science, remember that all roads lead to Rome if you're passionate about technology. (Dù bạn học ngành kỹ thuật hay khoa học máy tính, hãy nhớ rằng mọi con đường đều dẫn đến một mục tiêu chung nếu bạn đam mê công nghệ.) |
be on the road to something | Đang trên con đường để đạt được một điều gì đó, thường là điều tốt hoặc quan trọng. | With your dedication and hard work, you're on the road to success. (Với sự cống hiến và làm việc chăm chỉ, bạn đang trên con đường dẫn đến thành công.) |
come to the end of the road | Đạt đến điểm không thể tiếp tục hoặc không còn lựa chọn nào khác. | After years of struggling to save the company, they finally came to the end of the road and decided to close it down. (Sau nhiều năm đấu tranh để cứu công ty, cuối cùng họ đã đi đến ngõ cụt và quyết định đóng cửa.) |
get out of the road! | Một câu yêu cầu ai đó tránh ra khỏi đường, thường là trong tình huống khẩn cấp. | Get out of the road! There's a car coming! (Tránh sang một bên đường đi, có một chiếc xe đang tới.) |
one for the road | Uống một ly cuối trước khi rời đi, thường là đồ uống có cồn. | Let's have one for the road before we leave. (Hãy cùng nhau cạn một ly cuối cùng trước khi chúng ta rời đi nhé.) |
a road to nowhere | Một tình huống hoặc hành động không dẫn đến kết quả gì hoặc không có mục tiêu rõ ràng. | Pursuing that project seems like a road to nowhere; there's no clear benefit from it. (Theo đuổi dự án đó chẳng dẫn đến kết quả gì đâu vì chả có lợi ích gì từ nó cả.) |
be on the road to nowhere | Đang trong tình huống hoặc hành trình không dẫn đến kết quả tích cực hay không có mục đích cụ thể. | If you don't start planning, you'll be on the road to nowhere with your career. (Nếu bạn không lập kế hoạch, bạn sẽ luôn trong trạng thái hoang mang trên con đường sự nghiệp của mình.) |
the road to hell is paved with good intentions | Dù có ý tốt, nhưng nếu không hành động đúng cách, vẫn có thể dẫn đến kết quả xấu. | She meant to help, but the road to hell is paved with good intentions, and her actions caused more harm than good. (Cô ấy có ý tốt nhưng hành động không đúng cách dẫn tới hại hơn là lợi.) |
take to the road | Bắt đầu một chuyến đi hoặc hành trình, thường là trên đường bộ. | After packing everything, we took to the road early in the morning to start our adventure. (Sau khi đóng gói hết mọi thứ, chúng tôi sẽ lên đường vào sáng sớm để bắt đầu cuộc khám phá.) |
Tham khảo thêm bài viết:
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đường đi đầy đủ, chính xác nhất
- Tổng hợp 10 đoạn hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh
2. Collocation với Road
Collocation với Road | Ý nghĩa | Ví dụ |
arterial road | Tuyến đường lớn/đường huyết mạch | We had to take a detour because the arterial road was flooded. (Chúng tôi phải đi đường vòng vì đường chính bị ngập.) |
asphalt road | Đường nhựa. | The city has started to repair the damaged asphalt roads after the heavy rains. (Thành phố đã bắt đầu sửa chữa những con đường nhựa bị hư hỏng sau những trận mưa lớn.) |
bumpy road | Đường gồ ghề. | Driving on that bumpy road made the journey uncomfortable. (Lái xe trên con đường gập ghềnh đó khiến buổi đi chơi trở nên khó chịu.) |
busy road | Đường đông đúc. | Be careful when crossing that busy road during rush hours. (Hãy cẩn thận khi băng qua con đường đông đúc trong giờ cao điểm.) |
feeder road | Đường nhánh, kết nối các khu vực nhỏ hơn với đường chính. | The feeder road was built to connect the rural areas to the main highway. (Đường nhánh được xây dựng để kết nối khu vực nông thôn với đường cao tốc chính.) |
flooded road | Đường bị ngập. | After the heavy rain, the flooded road became impassable for most vehicles. (Sau cơn mưa lớn, hầu hết các phương tiện không thể đi qua con đường ngập này.) |
four-lane road | Đường có bốn làn xe. | The new four-lane road will improve the traffic flow in the area. (Con đường bốn làn xe mới sẽ cải thiện lưu lượng giao thông trong khu vực.) |
gravel road | Đường sỏi đá. | We drove down the gravel road to reach the countryside cabin. (Chúng tôi lái xe dọc theo con đường rải sỏi để đến ngôi nhà ở vùng nông thôn.) |
logging road | Đường phục vụ khai thác gỗ, thường được sử dụng bởi các xe tải lớn trong rừng. | The logging road was muddy and difficult to navigate during the rainy season. (Đường phục vụ khai thác gỗ lầy lội và khó di chuyển trong mùa mưa.) |
long road | Đường dài (một hành trình dài và khó khăn.) | It was a long road to recovery after the accident. (Đó là một chặng đường dài để hồi phục sau tai nạn.) |
narrow road | Đường hẹp. | We had to drive carefully on the narrow road leading to the village. (Chúng tôi phải lái xe cẩn thận trên con đường hẹp dẫn vào làng.) |
nearest road | Con đường gần nhất. | The nearest road to the park is just around the corner. (Con đường gần nhất đến công viên nằm ngay góc đường.) |
paved road | Đường nhựa hoặc bê tông | We were relieved when we finally hit the paved road after hours on the dirt track. (Chúng tôi cảm thấy nhẹ nhõm khi cuối cùng cũng đến được con đường trải nhựa sau nhiều giờ đi trên đường đất.) |
perimeter road | Đường vành đai ranh giới của một khu vực (sân bay hoặc khu công nghiệp). | The perimeter road around the airport is heavily guarded. (Con đường vành đai xung quanh sân bay được canh gác nghiêm ngặt.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Road cùng Cambridge Dictionary dưới đây bạn nhé!
II. Street là gì?
Để phân biệt Way, Path, Route, Lane, Road và Street chính xác, chắc chắn bạn phải nắm vững ý nghĩa, cách dùng của Street.
Street có phiên âm /striːt/, đóng vai trò là danh từ, có nghĩa là: con đường trong thành thị đông đúc xe cộ. Ví dụ:
- The streets were strewn with rubbish after the parade. (Đường phố ngập rác sau cuộc diễu hành.)
- Make sure you look both ways when you cross the street. (Hãy chắc chắn rằng bạn nhìn cả hai phía khi băng qua đường.)
1. Idioms với Street
Idioms với Street | Ý nghĩa | Ví dụ |
be streets ahead | Vượt trội hơn hẳn so với người hoặc vật khác trong cùng lĩnh vực. | When it comes to customer service, this company is streets ahead of its competitors. (Công ty này vượt trội hơn hẳn so với các đối thủ về dịch vụ khách hàng.) |
be up your street | Phù hợp với sở thích hoặc kỹ năng của bạn. | If you love adventure, this hiking trip will be right up your street. (Nếu bạn thích phiêu lưu, chuyến leo núi này sẽ rất phù hợp với bạn.) |
the man/woman in the street | Người bình thường, đại diện cho số đông, không có quyền lực hoặc chức vị đặc biệt. | The survey aimed to gather opinions from the man in the street about the new law. (Cuộc khảo sát nhằm thu thập ý kiến từ người dân thường về luật mới.) |
on the streets | Sống không có nhà, không có nơi ở ổn định. | After losing his job, he ended up on the streets for a few months. (Sau khi mất việc, anh ấy đã phải sống lang thang trên đường phố trong vài tháng.) |
the streets are paved with gold | Một nơi nào đó có rất nhiều cơ hội để thành công hoặc làm giàu, thường dùng để miêu tả một thành phố lớn hay quốc gia phát triển. | Many immigrants believed that in America, the streets are paved with gold. (Nhiều người nhập cư tin rằng Mỹ là nơi này đầy ắp cơ hội để thành công.) |
the whole street | Một nhóm lớn người, thường là tất cả người dân trong một khu vực, cùng tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện. | When the team won the championship, the whole street came out to celebrate. (Khi đội bóng giành chức vô địch, toàn bộ khu phố đã ra ngoài ăn mừng.) |
2. Collocation với Street
Collocation với Street | Ý nghĩa | Ví dụ |
busy street | Đường phố đông đúc, có nhiều xe cộ hoặc người đi lại. | Crossing a busy street during rush hours can be dangerous. (Việc băng qua đường phố đông đúc vào giờ cao điểm có thể rất nguy hiểm.) |
cobbled street | Đường phố được lát bằng đá cuội, thường gặp ở các khu phố cổ. | The old town is famous for its beautiful cobbled streets. (Khu phố cổ nổi tiếng với những con đường lát đá cuội tuyệt đẹp.) |
cobblestone street | Đường phố lát bằng đá cuội tròn, tạo cảm giác cổ kính và truyền thống. | Walking down the cobblestone streets feels like stepping back in time.(Đi bộ trên những con đường lát đá cuội cảm giác như quay ngược thời gian.) |
crowded street | Đường phố đông người, thường là khu vực có nhiều hoạt động. | It's hard to move quickly on a crowded street during a festival. (Rất khó di chuyển nhanh trên một con phố đông đúc trong lễ hội.) |
dead-end street | Đường cụt, không có lối ra khác ngoài lối vào. | They realized too late that they had driven into a dead-end street. (Họ nhận ra quá muộn rằng mình đã lái xe vào một con đường cụt.) |
mean streets | Những con đường nguy hiểm, thường là ở khu vực nghèo nàn hoặc có nhiều tệ nạn. | He grew up on the mean streets of the inner city, where crime was a daily occurrence. (Anh ấy lớn lên trên những con phố đầy hiểm nguy ở khu vực nội thành, nơi tội phạm xảy ra hàng ngày.) |
narrow street | Đường phố hẹp, khó khăn cho việc di chuyển hoặc qua lại của xe cộ. | We had to be very careful driving down the narrow street to avoid hitting parked cars. (Chúng tôi phải rất cẩn thận khi lái xe xuống con đường hẹp để tránh va vào các xe đang đỗ.) |
one-way street | Đường một chiều, chỉ cho phép xe cộ di chuyển theo một hướng duy nhất. | Make sure you don't accidentally turn into a one-way street in the wrong direction. (Hãy chắc chắn rằng bạn không vô tình rẽ vào một con đường một chiều theo sai hướng.) |
paved street
| Đường phố được lát, thường bằng nhựa đường hoặc bê tông. | The new neighborhood is filled with well-paved streets and modern infrastructure. (Khu phố mới có những con đường được lát bê tôngvà cơ sở hạ tầng hiện đại.) |
residential street | Đường phố trong khu dân cư, nơi có nhiều nhà ở và ít hoạt động thương mại. | The residential street is quiet at night, with very little traffic. (Đường phố trong khu dân cư rất yên tĩnh vào ban đêm, với rất ít xe cộ.) |
III. Way là gì?
Muốn phân biệt Way, Path, Route, Lane, Road và Street chính xác, hãy cùng PREP tìm hiểu một số thông tin chi tiết của từ Way trong tiếng Anh bạn nhé!
Way có phiên âm /weɪ/, đóng vai trò là danh từ và động từ.
- Way đóng vai trò là danh từ, có nghĩa là: đường, hành vi, phương pháp. Ví dụ:
- Do you know the way to the restaurant? (Bạn có biết đường đến nhà hàng không?)
- Jack has always been lazy and I don't think he will change his ways now. (Jack luôn lười biếng và tôi không nghĩ bây giờ anh ấy sẽ thay đổi cách sống của mình.)
- There are many ways of solving the problem. (Có nhiều cách để giải quyết vấn đề.)
- Way đóng vai trò là trạng từ, có nghĩa là: rất (theo một chiều hướng nào đó). Ví dụ: She spends way too much money on clothes. (Cô ấy chi quá nhiều tiền vào quần áo.)
Idioms với Way:
Idioms với Way | Ý nghĩa | Ví dụ |
all the way | Đến cuối cùng của một tình huống, địa điểm. | We walked all the way to the top of the mountain. (Chúng tôi đã đi bộ đến tận đỉnh núi.) |
all the way to | Từ một điểm bắt đầu đến một địa điểm cụ thể. | She traveled all the way to New York just to see the concert. (Cô ấy đã đi đến tận New York chỉ để xem buổi hòa nhạc.) |
(in) any way, shape, or form | Bất kỳ cách thức hoặc hình thức nào. | I don't support his actions in any way, shape, or form. (Tôi không ủng hộ hành động của anh ấy dưới bất kỳ hình thức nào.) |
be on the way to something | Đang trên con đường đạt được điều gì đó. | She's on the way to becoming a doctor. (Cô ấy đang trên con đường trở thành bác sĩ.) |
out of the way | Loại bỏ ra khỏi. | We need to get this obstacle out of the way before we can continue. (Chúng ta cần dọn bỏ chướng ngại vật này trước khi có thể tiếp tục.) |
by the way | Nhân tiện. | By the way, did you see the latest episode of that show? (Nhân tiện, bạn có xem tập mới nhất của chương trình đó chưa?) |
by way of | Thông qua hoặc bằng cách nào đó. | He apologized by way of a letter. (Anh ấy đã xin lỗi bằng cách gửi một lá thư.) |
the easy way out | Lựa chọn cách giải quyết dễ dàng nhưng không đem lại hiệu quả. | Quitting the job was just the easy way out. (Từ bỏ công việc chỉ là cách giải quyết dễ dàng nhất thôi.) |
IV. Path là gì?
Cùng PREP tìm hiểu Path là gì trước khi phân biệt Way, Path, Route, Lane, Road và Street bạn nhé!
Path có phiên âm /pæθ/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: con đường mòn, lối mòn. Ví dụ:
- The path descended steeply into the valley. (Con đường mòn dốc xuống thung lũng.)
- When you reach a fork in the road, take the right-hand path. (Khi đến ngã ba đường hãy đi theo con đường bên phải.)
Idiom & collocation với Path:
Idiom & collocation with Path | Ý nghĩa | Ví dụ |
paths cross | Khi hai người gặp nhau một cách tình cờ | Our paths crossed again after many years. (Chúng tôi lại tình cờ gặp nhau sau nhiều năm.) |
branching path | Ngã ba, ngã tư đường | He stood at the branching path, unsure which direction to take. (Anh ta đứng ở ngã ba đường, không biết nên đi theo hướng nào.) |
chosen path | Quyết định hoặc định hướng trong cuộc sống. | She followed her chosen path to become a lawyer. (Cô ấy đã theo đuổi con đường mình chọn để trở thành một luật sư.) |
circular path | Sự lặp lại hoặc không có tiến triển. | The argument went in a circular path without any resolution. (Cuộc tranh luận cứ lòng vòng mà không đạt được kết quả nào.) |
curved path | Con đường cong. | The river followed a curved path through the valley. (Con sông uốn cong theo một con đường vòng qua thung lũng) |
different path | Một con đường khác, ám chỉ một lựa chọn khác. | He chose a different path from his parents and became an artist. (Anh ấy chọn một con đường khác với bố mẹ mình và trở thành một nghệ sĩ.) |
direct path | Một con đường trực tiếp, không có vòng vo. | She took the direct path to the top of the mountain. (Cô ấy đi theo con đường trực tiếp lên đỉnh núi.) |
dirt path | Một con đường đất, thường là con đường nhỏ không được lát gạch hay bê tông. | We walked along the dirt path through the forest. (Chúng tôi đi bộ trên con đường đất xuyên qua khu rừng.) |
downward path | Sự suy thoái hoặc thất bại. | He started on a downward path after losing his job. (Anh ấy bắt đầu suy sụp sau khi mất việc.) |
evolutionary path | Con đường tiến hóa, ám chỉ quá trình phát triển hoặc tiến hóa của một loài hoặc ý tưởng. | The evolutionary path of birds shows how they adapted over time. (Quá trình tiến hóa của các loài chim cho thấy chúng đã thích nghi như thế nào qua thời gian.) |
Tham khảo nhiều collocation với Path hơn nữa cùng Cambridge Dictionary bạn nhé!
THAM KHẢO COLLOCATION VỚI PATH CÙNG CAMBRIDGE DICTIONARY NHÉ!
V. Route là gì?
Muốn biết được sự khác nhau giữa Way, Path, Route, Lane, Road và Street, hãy hiểu thêm về khái niệm, cách dùng và từ/ cụm từ thường đi với Route bạn nhé!
Route có phiên âm /ruːt/, đóng vai trò là danh từ và động từ.
- Route đóng vai trò là danh từ có ý nghĩa là: Đường, hướng, lộ trình, phương pháp. Ví dụ:
- The route we had planned took us right across Germany. (Lộ trình chúng tôi đã lên kế hoạch đưa chúng tôi đi xuyên qua nước Đức.)
- A college education is often the best route to a good job. (Giáo dục đại học thường là con đường tốt nhất để có được một công việc tốt.)
- Route đóng vai trò là động từ có ý nghĩa là: gửi cái gì đó. Ví dụ: When a customer buys a product, the purchase order is routed via the internet to each supplier's Web page. (Khi khách hàng mua sản phẩm, đơn đặt hàng sẽ được chuyển qua internet đến trang web của từng nhà cung cấp.)
Từ/cụm từ đi kèm với Route:
Từ/ cụm từ đi kèm với Route | Ý nghĩa | Ví dụ |
a shipping route | Tuyến đường vận chuyển hàng hóa qua đường biển hoặc trên đất liền. | The shipping route between Asia and Europe is one of the busiest in the world. (Tuyến đường vận chuyển giữa châu Á và châu Âu là một trong những tuyến đường bận rộn nhất thế giới.) |
a bus/ train/ plane route | Tuyến đường mà xe buýt, tàu hỏa, hoặc máy bay thường đi qua. | The train route from Paris to London is very popular with tourists. (Tuyến đường tàu từ Paris đến London rất phổ biến với khách du lịch.) |
a route to (doing) sth | Cách thức hoặc con đường để đạt được điều gì đó. | Hard work and dedication are the surest route to success. (Lao động chăm chỉ và sự tận tâm là con đường chắc chắn nhất dẫn đến thành công.) |
route sth from/to sth | Chuyển hướng hoặc điều hướng một cái gì đó từ một nơi đến một nơi khác. | They routed the cables from the main office to the server room. (Họ đã điều hướng các dây cáp từ văn phòng chính đến phòng máy chủ.) |
route sth to/via sth | Điều hướng hoặc chuyển hướng một cái gì đó đến hoặc thông qua một địa điểm hoặc phương tiện nào đó. | The call was routed to the customer service department via the main switchboard. (Cuộc gọi đã được chuyển đến bộ phận chăm sóc khách hàng thông qua tổng đài chính.) |
VI. Lane là gì?
Cuối cùng, để so sánh sự khác nhau giữa Way, Path, Route, Lane, Road và Street, hãy cùng PREP tìm hiểu Lane là gì bạn nhé!
Lane có phiên âm /leɪn/, đóng vai trò là danh từ, mang ý nghĩa: một con đường nhỏ, hẹp trong làng quê, thị trấn. Ví dụ:
- Jack drives so fast along those narrow country lanes. (Jack lái xe rất nhanh dọc theo những con đường nông thôn chật hẹp đó.)
- I live at the end of Church Lane. (Tôi sống ở cuối đường Church.)
Collocation với Lane:
Từ/cụm từ đi kèm với Lane | Ý nghĩa | Ví dụ |
additional lane | Làn đường bổ sung được thêm vào để tăng khả năng lưu thông. | The highway was widened to include an additional lane to reduce traffic congestion. (Đường cao tốc đã được mở rộng thêm một làn đường bổ sung nhằm giảm tắc nghẽn giao thông.) |
bowling lane | Đường băng trong môn bowling. | He aimed carefully before rolling the ball down the bowling lane. (Anh ấy nhắm cẩn thận trước khi lăn bóng xuống đường băng bowling.) |
breakdown lane | Làn đường khẩn cấp trên cao tốc. | The car broke down, so they had to pull over into the breakdown lane. (Xe bị hỏng, vì vậy họ phải tấp vào làn đường khẩn cấp.) |
dedicated lane | Làn đường dành riêng cho một loại phương tiện. | There is a dedicated lane for buses to ensure they can travel faster during rush hours. (Có một làn đường dành riêng cho xe buýt để đảm bảo di chuyển nhanh hơn trong giờ cao điểm.) |
dust lane | Một dải bụi nằm trong không gian hoặc thiên văn học. | The astronomer studied the dust lane that ran through the galaxy. (Nhà thiên văn học đã nghiên cứu dải bụi nằm trong thiên hà.) |
eastbound lane
| Làn đường dành cho các phương tiện di chuyển theo hướng đông. | Traffic on the eastbound lane was heavy due to construction work. (Giao thông trên làn đường hướng đông rất đông đúc do công trình xây dựng.) |
emergency lane | Làn đường khẩn cấp. | The ambulance sped down the emergency lane to reach the accident site quickly. (Xe cứu thương phóng nhanh trên làn đường khẩn cấp để nhanh chóng đến hiện trường vụ tai nạn.) |
extra lane | Làn đường thêm vào. | The city added an extra lane to the highway to accommodate the increasing traffic. (Thành phố đã thêm một làn đường vào đường cao tốc để đáp ứng lưu lượng giao thông ngày càng tăng.) |
lane closure | Đóng một hoặc nhiều làn đường | The lane closure caused significant delays during the morning commute. (Việc đóng làn đường gây ra sự chậm trễ đáng kể trong giờ cao điểm buổi sáng.) |
lane departure | Hiện tượng xe rời khỏi làn đường đang đi. | The car’s lane departure warning system alerted the driver as they started to drift out of their lane. (Hệ thống cảnh báo lệch làn của xe đã cảnh báo người lái khi họ bắt đầu lệch ra khỏi làn đường của mình.) |
Tham khảo nhiều collocation với Lane hơn nữa cùng Cambridge Dictionary bạn nhé!
THAM KHẢO COLLOCATION VỚI LANE CÙNG CAMBRIDGE DICTIONARY NHÉ!
VII. Phân biệt Way, Path, Route, Lane, Road và Street
Cùng PREP phân biệt 6 từ Way, Path, Route, Lane, Road và Street dưới đây bạn nhé!
Cách dùng | Ví dụ | |
Road | "Road" là thuật ngữ chung để chỉ các con đường được xây dựng để giao thông, dành cho việc di chuyển của xe cộ nối liền các khu vực, thị trấn, hoặc thành phố. | The highway connects the main road to the smaller rural roads. (Đường cao tốc kết nối con đường chính với các con đường nông thôn nhỏ hơn.) |
Street | "Street" là con đường trong một thành phố hoặc thị trấn, thường có nhà cửa hai bên và được thiết kế cho xe cộ và người đi bộ. | They live on Maple Street, just around the corner. (Họ sống trên phố Maple, ngay góc đường.) |
Way | "Way" chỉ một con đường hoặc tuyến đường, có thể là một phương thức. | She found a quicker way to finish the project. (Cô ấy đã tìm ra một cách nhanh hơn để hoàn thành dự án.) |
Path | "Path" thường ám chỉ một con đường nhỏ, có thể là tự nhiên (như trong rừng) hoặc nhân tạo (như lối đi trong công viên), đi bằng xe đạp. | We walked along the forest path. (Chúng tôi đi bộ dọc theo con đường rừng.) |
Route | "Route" là tuyến đường (xe buýt, tàu hỏa, hoặc máy bay) hoặc lộ trình mà ai đó hoặc cái gì đó đi qua, thường được xác định trước. | The route from Paris to Berlin is well-traveled by tourists. (Lộ trình từ Paris đến Berlin được rất nhiều khách du lịch đi qua.) |
Lane | "Lane" là một phần đường được đánh dấu cho một dòng xe cộ hoặc người đi bộ cụ thể. | Stay in your lane when driving on the highway. (Hãy đi đúng làn đường của bạn khi lái xe trên đường cao tốc.) |
Tham khảo thêm bài viết:
- Phân biệt Finally, At last, Lastly, In the end và At the end
- Sự khác nhau giữa Most of, The most, Mostly, Almost và Most
VIII. Bài tập phân biệt Way, Path, Route, Lane, Road và Street
Để hiểu hơn về khái niệm, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Way, Path, Route, Lane, Road và Street, hãy cùng PREP hoàn thành bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Điền Way, Path, Route, Lane, Road hoặc Street vào chỗ trống.
- Anna walked down the narrow _______ through the forest.
- The quickest _______ to the museum is through the city center.
- They live on Elm _______ near the downtown area.
- The country _______ was quiet and empty in the early morning.
- There’s a new bicycle _______ along the river.
- Follow this _______ until you reach the highway.
- Maple _______ is closed for construction this week.
- Take the second _______ on the left, and you’ll find the bakery.
- The city is planning to build a new _______ to reduce traffic congestion.
- You should take the first _________ on the right after the supermarket.
2. Đáp án
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ đến khái niệm, cách dùng cũng như là cách phân biệt Way, Path, Route, Lane, Road và Street. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!