Post Language Selector Bài viết đã được dịch sang các ngôn ngữ:
viVIthTHenEN

Tìm kiếm bài viết học tập

Drink và Beverage từ gì? Sự khác nhau giữa Drink và Beverage

Drink và Beverage đều mang nghĩa là “đồ uống” nhưng mỗi từ sẽ được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Ở bài viết dưới đây, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, ý nghĩa cũng như đi phân biệt cách dùng của Drink và Beverage nhé!

drink và beverage
Drink và Beverage

I. Drink là gì?

Trong tiếng Anh, Drink có phiên âm là /drɪŋk/, đóng vai trò là danh từđộng từ.

  • Drink đóng vai trò là danh từ, có nghĩa: đồ uống. Ví dụ: They'd had no food or drink for two days. (Họ đã không có thức ăn hoặc đồ uống trong hai ngày rồi.)
  • Drink đóng vai trò là động từ, có nghĩa: uống. Ví dụ: Jack drank three glasses of water. (Jack đã uống ba ly nước.)
Drink là gì?
Drink là gì?

Idioms và Phrasal verbs đi với Drink:

STT

Idioms, Phrasal verbs và các từ đi với Drink

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Drink like a fish

Uống rượu (đồ có cồn) quá nhiều; uống rượu như hũ chìm

It's not a good idea to drink like a fish, especially if you've got to be at work early in the morning. (Không nên uống đồ có cồn quá nhiều đâu, đặc biệt là nếu bạn phải đi làm vào buổi sáng.)

2

Drink someone under the table

Uống nhiều rượu (giỏi) hơn người khác

I've been known to have a few beers, but John can drink me under the table. (Tôi đã giao lưu với John vài cốc bia và thấy anh ấy uống khá hơn mình.)

3

Drink (something) in

Lắng nghe cái gì đó đầy hào hứng

Lena drank in the words of her leader. (Lena chăm chú lắng nghe từng lời nói của lãnh đạo.)

4

Drink to something

Cùng nâng ly chúc mừng

"Here's to a prosperous future." "I'll drink to that!". (Cùng nâng ly chúc mừng cho một tương lai tươi đẹp! Tôi sẽ uống mừng điều đó!)

5

Drink (something) up

Cạn ly

Drink up! It's time to go. (Cạn ly và bắt đầu khởi hành thôi.)

6

Mixed drink

Đồ uống hỗn hợp

At the party, they served a variety of mixed drinks, from fruity cocktails to classic martinis. (Trong bữa tiệc, họ phục vụ nhiều loại đồ uống hỗn hợp, từ cocktail trái cây đến rượu martini cổ điển.)

7

Soft drink

Nước có ga, nước ngọt

I prefer to have a soft drink with my meal rather than something sugary. (Tôi thích uống nước ngọt trong bữa ăn hơn là đồ ngọt.)

8

Pre-drink

Uống trước

We decided to have a pre-drink at home before heading to the bar. (Chúng tôi quyết định uống một chút ở nhà trước khi đến quán bar.)

9

Long drink

Một loại cocktail

A long drink is perfect for a hot summer day. (Long drink là lựa chọn hoàn hảo cho ngày hè nóng bức.)

10

Drink-driving

Lái xe khi uống rượu

Drink-driving is a serious offense that can have severe consequences. (Uống rượu lái xe là một hành vi phạm tội nghiêm trọng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.)

11

Drink machine

Máy bán nước tự động

The school installed a new drink machine that can provide students with over a hundred different beverages. (Trường học đã lắp đặt một máy bán nước tự động mới có thể cung cấp hơn một trăm loại đồ uống khác nhau cho học sinh.)

12

Drinking problem

Hay uống rượu, nghiện rượu nặng

Peter has a drinking problem that affected his health. (Peter bị nghiện rượu nặng, và nó đã ảnh hưởng tới sức khỏe của anh ấy.)

13

Energy drink

Nước uống tăng lực

After feeling tired all day, I grabbed an energy drink to give me a boost. (Sau khi cả ngày cảm thấy mệt mỏi, tôi đã uống một lon nước tăng lực để nạp lại năng lượng.)

Tham khảo nhiều hơn nữa các Idioms, Phrasal verbs và các từ đi với Drink tại đây bạn nhé!

Idioms và Phrasal verbs đi với Drink
Idioms và Phrasal verbs đi với Drink

Từ đồng nghĩa với Drink:

Từ đồng nghĩa với Drink

Ý nghĩa

Ví dụ

Have

/hæv/

Uống

I don't let the children have sweet fizzy drinks. (Tôi không cho bọn trẻ uống đồ uống có ga ngọt.)

Sip

/sɪp/

Nhâm nhi

Anna sipped the tea carefully because it was hot. (Anna nhâm nhi một ngụm trà từ từ vì nó còn nóng.)

Gulp (down)

/ɡʌlp daʊn/

Uống hết trong một ngụm

Stop gulping your water! (Uống chậm thôi!)

Slurp

/slɜːrp/

Uống xì xụp

The children were eating pizza and slurping lemonade. (Bọn trẻ đang ăn pizza và uống nước chanh.)

Quaff

/kwɑːf/

Uống ừng ực

Jack quaffed his cordial and sat in silence. (Jack uống một ngụm rượu và ngồi im lặng.)

Imbibe

/ɪmˈbaɪb/

Uống (rượu)

Imbibing down the pub, are we? (Chúng ta đi uống rượu thôi!)

Từ đồng nghĩa với Drink
Từ đồng nghĩa với Drink

II. Beverage là gì?

Trong tiếng Anh, Beverage có phiên âm là /ˈbev.ɚ.ɪdʒ/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: Đồ uống (ngoại trừ nước). Ví dụ:

  • Hot beverages include tea, coffee, and hot chocolate. (Đồ uống nóng bao gồm trà, cà phê và sô cô la nóng.)
  • We do not sell alcoholic beverages. (Chúng tôi không bán đồ uống có cồn.)
Beverage là gì?
Beverage là gì?

Collocations với Beverage:

Collocations với Drink

Ý nghĩa

Ví dụ

Alcoholic beverage

Đồ uống có cồn

Anna ordered a cocktail, her favorite alcoholic beverage, at the bar. (Anna gọi một ly cocktail, đó là đồ uống có cồn yêu thích của cô tại quán bar.)

Beverage container

Bình nước

Peter grabbed a beverage container from the fridge before heading out for a hike. (Peter lấy một bình nước từ tủ lạnh trước khi đi leo núi.)

Beverage industry

Ngành công nghiệp đồ uống

The beverage industry is constantly innovating to meet changing consumer preferences. (Ngành công nghiệp đồ uống không ngừng đổi mới để đáp ứng nhu cầu thay đổi của người tiêu dùng.)

Carbonated beverage

Đồ uống có ga

Soda is a popular carbonated beverage enjoyed by people of all ages. (Soda là loại đồ uống có ga phổ biến được mọi lứa tuổi yêu thích.)

Malt beverage

Đồ uống có mạch nha

John prefers the rich flavor of a malt beverage over other types of beer. (John thích hương vị đậm đà của đồ uống có mạch nha hơn các loại bia khác.)

Collocations đi với Beverage
Collocations đi với Beverage

Từ đồng nghĩa với Beverage:

Từ đồng nghĩa với Beverage

Ý nghĩa

Ví dụ

Drink

/drɪŋk/

Đồ uống

Water is the most essential drink for human survival. (Nước là thức uống cần thiết nhất cho sự sống của con người.)

Libation

/laɪˈbeɪʃən/

Rượu (trong nghi thức tôn giáo)

As a gesture of respect, they poured a libation of wine at the altar. (Như một cử chỉ thể hiện sự tôn kính, họ rót rượu vào bàn thờ.)

Liquid

/ˈlɪkwɪd/

Chất lỏng

The spill spread quickly across the floor, soaking everything in its path with liquid. (Chất lỏng tràn ra nhanh chóng trên sàn nhà, làm ướt tất cả mọi thứ.)

Liquor

 /ˈlɪkər/

Rượu

Maria mixed a cocktail using her favorite liquor, vodka, and some fruit juice. (Maria pha một ly cocktail bằng loại rượu yêu thích của cô, rượu vodka và một ít nước ép trái cây.)

Từ đồng nghĩa với Beverage
Từ đồng nghĩa với Beverage

III. Sự khác nhau giữa Drink và Beverage

Bên trên chúng ta đã cùng tìm hiểu tổng quan về Drink và Beverage. Vậy làm thế nào để phân biệt 2 từ Drink và Beverage chính xác? Hãy cùng PREP theo dõi bảng dưới đây nhé!

Sự khác nhau giữa Drink và Beverage
Từ đồng nghĩa với Beverage

Phân biệt Drink và Beverage

Drink

Beverage

Từ loại

Danh từ và động từ.

Danh từ.

Ý nghĩa

Danh từ: Đồ uống (trong giao tiếp hàng ngày)

Đồ uống (mang sắc thái trang trọng, bao quát hơn)

Động từ: Uống

Ví dụ

I like to have a hot drink at bedtime. (Tôi thích uống đồ uống nóng trước khi đi ngủ.)

What’s your favorite beverage? (Đồ uống yêu thích của bạn là gì?)

Anna drank 2 glasses of water. (Anna đã uống 2 ly nước.)

IV. Bài tập phân biệt Drink và Beverage

Để nắm rõ cách dùng và phân biệt chính xác sự khác nhau giữa Drink và Beverage, nhanh tay hoàn thành bài tập phía dưới cùng PREP bạn nhé!

1. Bài tập: Điền Drink hoặc Beverage vào chỗ trống

  1. Lisa took a long sip of her favorite _______, a strawberry smoothie.
  2. Jack prefers to _______water throughout the day to stay hydrated.
  3. The café offers a wide selection of _______, including coffee, tea, and juices.
  4. When hosting a party, it's essential to provide a variety of _______ to suit everyone's preferences.
  5. After a tiring workout, she reached for a cold sports _______ to replenish her electrolytes.
  6. John likes to _______herbal tea before bedtime to help him relax.
  7. The flight attendant served _______ to the passengers shortly after takeoff.
  8. Soft drinks, alcoholic _______, and water are all available options on the menu.
  9. I could really go for a hot _______ on this chilly evening, maybe a cup of hot chocolate.
  10. They decided to stop at the café and grab a quick _______ before heading to the movies.

2. Đáp án

1 - Drink

2 - Drink

3 - Beverages

4 - Beverages

5 - Drink

6 - Drink

7 - Beverages

8 - Beverages

9 - Drink

10 - Drink

Hy vọng qua bài viết mà PREP đã chia sẻ trên đây đã giúp bạn nắm được khái niệm, cách dùng và cách phân biệt Drink và Beverage. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng bạn nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI