Tìm kiếm bài viết học tập
Tool, Device và Equipment là gì? Phân biệt Tool, Device và Equipment
Tool, Device và Equipment đều mang nghĩa là “công cụ, thiết bị”, tuy nhiên mỗi từ lại được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Ở bài viết hôm nay, cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cách dùng và phân biệt Tool, Device và Equipment chi tiết bạn nhé!
I. Device là gì?
Để phân biệt Tool, Device và Equipment chi tiết, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm và collocation với Device bạn nhé!
1. Khái niệm
Device có phiên âm /dɪˈvaɪs/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: thiết bị, công cụ. Ví dụ:
- We have a device that switches the lights on at a preset time in the evening. (Chúng tôi có một thiết bị tự động bật đèn vào một giờ cố định vào buổi tối.)
- His temper tantrums were just a device for attracting attention. (Những cơn giận dữ của anh ta chỉ là một công cụ để thu hút sự chú ý.)
2. Collocation với Device
Collocation với Device | Ý nghĩa | Ví dụ |
assist device | Thiết bị hỗ trợ | The wheelchair is an essential assist device for many people with mobility issues. (Xe lăn là một thiết bị hỗ trợ quan trọng cho nhiều người gặp khó khăn về di chuyển.) |
doomsday device | siêu vũ khí giả định có thể hủy diệt thế giới | The villain threatened to activate the doomsday device unless his demands were met. (Tên ác nhân đe dọa sẽ kích hoạt thiết bị hủy diệt thế giới nếu yêu cầu của hắn không được đáp ứng.) |
floatation device | Thiết bị nổi cứu sinh | Everyone on the boat was required to wear a floatation device for safety. (Mọi người trên thuyền đều phải đeo thiết bị nổi cứu sinh để đảm bảo an toàn.) |
playback device | Thiết bị dùng để phát lại âm thanh hoặc hình ảnh đã ghi. | The playback device allowed us to review the recorded footage. (Thiết bị phát lại giúp chúng tôi xem lại đoạn video đã ghi.) |
prototype device | Thiết bị mẫu đầu tiên được chế tạo để thử nghiệm và phát triển. | The engineers tested the prototype device before moving on to mass production. (Các kỹ sư đã thử nghiệm thiết bị mẫu trước khi chuyển sang sản xuất hàng loạt.) |
radar device | Thiết bị cảm biến vi sóng để phát hiện và theo dõi các vật thể. | The radar device detected an approaching storm. (Thiết bị cảm biến vi sóng đã phát hiện một cơn bão đang đến gần.) |
3. Từ và cụm từ đi kèm với Device
Từ và cụm từ đi kèm với Device | Ý nghĩa | Ví dụ |
electronic device | Thiết bị điện tử | Smartphones, laptops, and tablets are common electronic devices used daily. (Điện thoại thông minh, máy tính xách tay và máy tính bảng là những thiết bị điện tử phổ biến được sử dụng hàng ngày.) |
mobile/ wireless/ handheld devices | Thiết bị di động/ không dây/ cầm tay | Mobile devices like smartphones and tablets are essential tools for staying connected. (Các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng là công cụ thiết yếu để giữ liên lạc.) |
marketing device | Phương tiện hoặc công cụ được sử dụng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ | The company used social media as a marketing device to reach a broader audience. (Công ty đã sử dụng mạng xã hội như một công cụ tiếp thị để tiếp cận nhiều đối tượng hơn.) |
II. Equipment là gì?
Muốn phân biệt Tool, Device và Equipment chính xác, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm và collocation với Equipment bạn nhé!
1. Khái niệm
Equipment phiên âm là /ɪˈkwɪp.mənt/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: thiết bị. Ví dụ:
- The teacher demonstrated how to use the equipment. (Giáo viên hướng dẫn cách sử dụng thiết bị.)
- All of the medical equipment must be sterilized before use. (Tất cả các thiết bị y tế phải được khử trùng trước khi sử dụng.)
2. Collocation với Equipment
Collocation với Equipment | Ý nghĩa | Ví dụ |
adaptive equipment | Thiết bị hỗ trợ đặc biệt, thường là cho người khuyết tật | The school provides adaptive equipment for students with physical disabilities. (Trường cung cấp thiết bị hỗ trợ cho học sinh khuyết tật thể chất.) |
additional equipment | Thiết bị bổ sung | The new project required additional equipment for successful completion. (Dự án mới yêu cầu thiết bị bổ sung để hoàn thành thành công.) |
adequate equipment | Thiết bị đầy đủ | The team had adequate equipment to safely conduct the experiment. (Nhóm đã có thiết bị đầy đủ để thực hiện thí nghiệm an toàn.) |
advanced equipment | Thiết bị hiện đại, có công nghệ tiên tiến | The hospital is equipped with advanced equipment for cancer treatment. (Bệnh viện được trang bị thiết bị hiện đại để điều trị ung thư.) |
agricultural equipment | Máy móc và công cụ sử dụng trong nông nghiệp | The farm invested in new agricultural equipment to increase productivity. (Trang trại đã trang bị thiết bị nông nghiệp mới để tăng năng suất.) |
athletic equipment | Dụng cụ và thiết bị sử dụng trong các hoạt động thể thao | The gym is fully stocked with athletic equipment for all types of exercises. (Phòng tập được trang bị đầy đủ dụng cụ thể thao cho mọi loại bài tập.) |
audio equipment | Các thiết bị liên quan đến việc thu, phát, hoặc xử lý âm thanh | The concert hall has state-of-the-art audio equipment for high-quality sound. (Nhà hát được trang bị thiết bị âm thanh hiện đại để có âm thanh chất lượng cao.) |
automated equipment | Thiết bị tự động | The factory uses automated equipment to streamline production processes. (Nhà máy sử dụng thiết bị tự động để tối ưu hóa quy trình sản xuất.) |
auxiliary equipment | Thiết bị phụ trợ | The auxiliary equipment was necessary for the main machine to function properly. (Cần có thiết bị phụ trợđể máy chủ hoạt động đúng cách.) |
basic equipment | Thiết bị cơ bản | The classroom is equipped with basic equipment like projectors and whiteboards. (Lớp học được trang bị thiết bị cơ bản như máy chiếu và bảng trắng.) |
bulky equipment | Thiết bị cồng kềnh, có kích thước lớn và khó di chuyển | Moving the bulky equipment required a team of workers. (Để di chuyển thiết bị cồng kềnh thì cần một nhóm công nhân.) |
camera equipment | Thiết bị máy ảnh | John invested in professional camera equipment for his photography business. (John đã mua thiết bị máy ảnh chuyên nghiệp để phục vụ cho công việc nhiếp ảnh của mình.) |
camping equipment | Đồ dùng cắm trại | We packed all the camping equipment before heading to the mountains. (Chúng tôi đã đóng gói tất cả đồ dùng cắm trại trước khi lên núi.) |
computing equipment | Các thiết bị liên quan đến máy tính và công nghệ thông tin | The office upgraded its computing equipment to improve efficiency. (Văn phòng đã nâng cấp thiết bị máy tính để cải thiện hiệu suất công việc.) |
damaged equipment | Thiết bị bị hỏng | The technician repaired the damaged equipment quickly. (Kỹ thuật viên đã nhanh chóng sửa thiết bị bị hỏng.) |
3. Từ và cụm từ đi kèm với Equipment
Từ và cụm từ đi kèm với Equipment | Ý nghĩa | Ví dụ |
machinery and equipment | Máy móc và thiết bị | The factory invested heavily in machinery and equipment to increase production capacity. (Nhà máy đã đầu tư mạnh tay vào máy móc và thiết bị để tăng năng suất sản xuất.) |
a piece of equipment | Một thiết bị | The new printer is a piece of equipment that will help streamline our work. (Máy in mới là một thiết bị sẽ giúp tối ưu hóa công việc của chúng tôi.) |
install/ use/ supply equipment | Lắp đặt/ sử dụng/ cung cấp thiết bị | They will install the equipment tomorrow. (Họ sẽ lắp đặt thiết bị vào ngày mai.) |
buy/ purchase/ hire equipment | Mua/ thuê thiết bị | We need to buy new equipment for the project. (Chúng tôi cần mua thiết bị mới cho dự án.) |
electrical/ electronic/ high-tech equipment | Thiết bị điện/ điện tử/ công nghệ cao | The technician repaired the electrical equipment in the building. (Kỹ thuật viên đã sửa chữa thiết bị điện trong tòa nhà.) |
computer/ office/ audio-visual equipment | Thiết bị máy tính/ văn phòng/ nghe nhìn | The school has updated its computer equipment to enhance learning. (Trường học đã nâng cấp thiết bị máy tính để cải thiện việc học tập.) |
state-of-the-art/ special/ specialized equipment | Thiết bị hiện đại/ đặc biệt/ chuyên dụng | The hospital is equipped with state-of-the-art equipment. (Bệnh viện được trang bị thiết bị hiện đại.) |
equipment maker/ manufacturer/ supplier | Nhà sản xuất/ cung cấp thiết bị | The equipment maker released a new model this year. (Nhà sản xuất thiết bị đã ra mắt một mẫu mới trong năm nay.) |
III. Tool là gì?
Để phân biệt Tool, Device và Equipment chính xác nhất, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm và cách dùng của Tool dưới đây bạn nhé!
1. Khái niệm
Tool có phiên âm /tuːl/, đóng vai trò là danh từ, mang ý nghĩa: công cụ, thiết bị. Ví dụ:
- This tool is used to make holes in leather. (Công cụ này được dùng để khoan lỗ trên da.)
- Early humans shaped tools out of stone. (Người cổ đại đã tạo ra các công cụ từ đá.)
2. Từ và cụm từ đi kèm với Tool
Từ và cụm từ đi kèm với Tool | Ý nghĩa | Ví dụ |
useful tool | Công cụ hữu ích | The internet is a useful tool for learning new skills. (Mạng Internet là một công cụ hữu ích để học các kỹ năng mới.) |
hand tools | Dụng cụ cầm tay | Carpenters often rely on hand tools like hammers and saws. (Thợ mộc thường sử dụng các dụng cụ cầm tay như búa và cưa.) |
power tools | Dụng cụ điện | Power tools like drills and sanders make construction work easier. (Các dụng cụ điện như khoan và máy chà nhám giúp công việc xây dựng dễ dàng hơn.) |
a business/ marketing/ research tool | Công cụ kinh doanh/ tiếp thị/ nghiên cứu | Social media is a powerful marketing tool for reaching customers. (Mạng xã hội là một công cụ tiếp thị mạnh mẽ để tiếp cận khách hàng.) |
a strategic/ managerial/ statistical tool | Công cụ chiến lược/ quản lý/ thống kê | SWOT analysis is a strategic tool for planning business growth. (Phân tích SWOT là một công cụ chiến lược để lập kế hoạch phát triển kinh doanh.) |
software tools | Công cụ phần mềm | Graphic designers use software tools like Photoshop to create designs. (Các nhà thiết kế đồ họa sử dụng các công cụ phần mềm như Photoshop để tạo ra các thiết kế.) |
3. Idioms và Phrasal verbs với Tool
Idioms và Phrasal verbs với Tool | Ý nghĩa | Ví dụ |
tool (something/ someone) up | Trang bị (cho cái gì/ ai đó) | The factory was tooled up with the latest machinery for increased production. (Nhà máy đã được trang bị các máy móc mới nhất để tăng sản lượng.) |
tool of the trade | Công cụ nghề nghiệp | A stethoscope is a tool of the trade for doctors. (Ống nghe là một công cụ nghề nghiệp của bác sĩ.) |
IV. Phân biệt Tool, Device và Equipment
Cùng PREP phân biệt Tool, Device và Equipment ngay dưới đây bạn nhé!
Device | Equipment | Tool | |
Ý nghĩa | Một thiết bị, công cụ hoặc máy móc được thiết kế để thực hiện một chức năng hoặc nhiệm vụ cụ thể, thường là điện tử hoặc cơ học. | Một tập hợp các công cụ, máy móc, hoặc vật dụng được sử dụng để thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể. "Equipment" thường đề cập đến các bộ phận hoặc thiết bị lớn hơn hoặc phức tạp hơn. | Một công cụ hoặc vật dụng được sử dụng để thực hiện một công việc cụ thể, thường là các dụng cụ cầm tay giúp thao tác hoặc tạo ra sản phẩm. |
Ví dụ | A smartphone is a device that combines the functions of a phone and a computer. (Điện thoại thông minh là thiết bị kết hợp các chức năng của điện thoại và máy tính.) | The laboratory is equipped with high-tech equipment for conducting research. (Phòng thí nghiệm được trang bị các thiết bị công nghệ cao để giúp tiến hành nghiên cứu.) | A hammer is a tool used for driving nails into wood. (Búa là dụng cụ dùng để đóng đinh vào gỗ.) |
Tham khảo thêm bài viết:
V. Bài tập phân biệt Tool, Device và Equipment
Để hiểu rõ hơn cách dùng và phân biệt Tool, Device và Equipment, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Chọn từ thích hợp (Device, Equipment, Tool) để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
- The technician used a variety of _______ to repair the machinery.
- The new _______ we bought for the office includes a printer, a scanner, and a photocopier.
- This _______ is designed to measure electrical currents accurately.
- For the construction project, we need heavy-duty _______ like cranes and bulldozers.
- A smartphone is a _______ that combines many functions into one device.
- The laboratory is well-equipped with various _______ for conducting experiments.
- You should use a wrench as a _______ to tighten the bolts.
- To improve the quality of sound in the recording studio, they invested in high-quality _______.
- The doctor uses a stethoscope, which is a type of _______ for listening to patients' heartbeats.
- The fitness center provides various _______ such as treadmills and exercise bikes.
2. Đáp án
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn khái niệm, cách dùng và sự khác nhau giữa Tool, Device và Equipment. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh hay và bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 3: 明天见!(Ngày mai gặp!)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 2: 汉语不太难 (Tiếng Hán không khó lắm)
Bộ sách 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán - Cẩm nang chinh phục giao tiếp tiếng Trung
Tổng hợp các bài hát thiếu nhi tiếng Trung cho trẻ em hay, dễ thuộc lời
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 1: 你好! (Xin chào!)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.