Tìm kiếm bài viết học tập

Dùng ALONE & LONELY như thế nào, cách phân biệt ALONE và LONELY

Bạn luôn nghĩ rằng ALONE và LONELY là hai từ vựng tiếng Anh có ý nghĩa là “cô đơn” và được sử dụng hoàn toàn giống hệt nhau trong mọi ngữ cảnh? Tuy nhiên, chúng có ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau đấy nhé, liệu bạn đã bạn chính xác chưa? Nếu chưa, hãy cùng prepedu.com đi tìm hiểu một số cách phân biệt ALONE và LONELY trong bài viết bên dưới nhé!

Phân biệt Alone và Lonely
ALONE và LONELY được sử dụng như thế nào? Cách phân biệt ALONE và LONELY trong tiếng Anh!

I. Alone là gì?

Trước khi đi tìm hiểu về cách phân biệt giữa Alone và Lonely, bạn hãy cùng prepedu.com hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách dùng và ví dụ của Alone trong tiếng Anh nhé.

Ý nghĩa: Trong tiếng Anh, Alone /əˈləʊn/ vừa là một tính từ và vừa là một trạng từ. Alone được dùng để diễn tả trạng thái ở một mình, không có gì bên cạnh, xung quanh của một người hoặc một vật nào đó.

Alone trong tiếng Anh là gì?
Alone trong tiếng Anh là gì? Phân biệt Alone và Lonely trong tiếng Anh

1. Cách dùng Alone trong tiếng Anh

  • Từ Alone còn được sử dụng, đi kèm với động từ feel. Cụm từ “feel alone” trong tiếng Anh mang sắc thái nghĩa mạnh hơn, không chỉ là một mình mà còn được hiểu là cô đơn, không hạnh phúc.
  • Trong tiếng Anh khẩu ngữ, từ alone còn được sử dụng và được diễn đạt theo cách khác đó là: on my (your, his, her, our, their) own và by oneself (myself, yourself, etc). Những cách diễn đạt này cũng có nghĩa là làm điều gì đó một mình.
  • Để nhấn mạnh alone, bạn có thể dùng “all alone”.
  • Alone không được đứng trước danh từ (N).

Ví dụ về Alone:

  • She likes being alone in this room (Cô ấy thích ở một mình trong căn phòng này).
  • My best friend is mad to walk home alone at this time of night (Bạn thân của tôi phát điên khi đi bộ về nhà một mình vào thời điểm này trong đêm).

2. Từ/ cụm từ đi kèm với Alone

Dưới đây là một số cụm từ, phrasal verbs, idioms đi kèm với Alone trong tiếng Anh, cụ thể đó là:

Từ/ cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
go it alone làm gì đó một mình, không cần sự giúp đỡ, hỗ trợ, tham gia của người khác

He prefers to go it alone rather then working with the team (Anh ấy thích tự làm hơn là làm việc với nhóm).

let someone/something alone ngừng gây chú ý, làm phiền ai, người nào đó; không can thiệp vào việc gì This little girl won't leave Uncle Steve alone on the phone (Cô bé này sẽ không làm phiền chú Steve qua điện thoại).
leave well alone rời đi, để nguyên, mặc kệ ai đó It's going to get in a muddle if you carry on. I should just leave well alone if I were you (Nó sẽ rơi vào một mớ hỗn độn nếu bạn tiếp tục. Tôi chỉ để nguyên nó nếu tôi là bạn).
let alone do something không bao giờ làm gì đó Brian would never even read a newspaper, let alone a book (Brian thậm chí sẽ không bao giờ đọc một tờ báo chứ đừng nói đến một cuốn sách).
man cannot live by bread alone Con người không chỉ cần thức ăn mà còn cần thơ ca, nghệ thuật, âm nhạc, v.v. để sống hạnh phúc I accept the important principle that man cannot live by bread alone (Tôi chấp nhận nguyên tắc quan trọng là con người không thể sống chỉ bằng thức ăn mà còn cần thơ ca, nghệ thuật, âm nhạc, v.v. để sống hạnh phúc).

II. Lonely là gì?

Tiếp theo, hãy cùng prepedu.com hiểu lonely trong tiếng Anh là gì để có thể phân biệt Alone và Lonely một cách chính xác nhất.

Ý nghĩa: Trong tiếng Anh, Lonely /ˈləʊnli/ là một tính từ mang ý nghĩa cô đơn, cô độc và buồn chán.

Lonely trong tiếng Anh là gì?
Lonely trong tiếng Anh là gì? Phân biệt Alone và Lonely trong tiếng Anh

1. Cách dùng Lonely trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh - Mỹ, mọi người thường dùng lonesome thay thế cho lonely mà sắc thái, ý nghĩa trong lời nói, giao tiếp không thay đổi. Ví dụ: If they’re away from home, they get lonesome (Nếu họ xa nhà, họ sẽ cô đơn).

Ví dụ về Lonely:

  • My grandmother gets lonely now that all the kids have left home (Bà tôi cảm thấy cô đơn khi tất cả những đứa trẻ đã rời khỏi nhà).
  • I've been lonely since my best friend moved away (Tôi đã cô đơn kể từ khi người bạn thân nhất của tôi chuyển đi).

2. Từ/ cụm từ đi kèm với Lonely

Dưới đây là một số cụm từ, phrasal verbs, idioms đi kèm với Lonely trong tiếng Anh, cụ thể đó là:

Từ/ cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
lonely hearts trái tim cô đơn Like many lonely hearts in the city, her search is ongoing (Giống như nhiều trái tim cô đơn trong thành phố, cô vẫn đang tiếp tục tìm kiếm).

III. Phân biệt Alone và Lonely trong tiếng Anh

Sau khi đã hiểu chính xác về ý nghĩa của Alone và Lonely trong tiếng Anh, hãy cùng prepedu.com đi phân biệt Alone và Lonely để xem 2 từ này có gì khác biệt và khi nào nên dùng Alone, khi nào nên dùng Lonely nhé.

  • Trong tiếng Anh, từ Alone diễn tả trạng thái trong khi từ lonely diễn tả cảm xúc. Ví dụ:
    • Go away and leave me alone! (Đi đi và để tôi yên!).
    • I know what it's like to be lonely, so I do feel for him (Tôi biết cô đơn là như thế nào, vì vậy tôi có cảm tình với anh ấy).
  • Từ Alone không bao giờ được đứng trước một N, lonely có thể đứng trước một N. Ví dụ:
    • I don't like the man and I'm not alone in that (Tôi không thích người đàn ông đó và tôi không đơn độc trong việc đó).
    • Tam plays a bright, lonely student from Ha Noi, who lives in the sub-district Thanh Xuan (Tâm vào vai một sinh viên Hà Nội trong sáng, cô đơn, sống ở Quận Thanh Xuân).
  • Alone vừa là một tính và và trạng từ nhưng Lonely thì chỉ là một tính từ. Ví dụ:
    • My father decided to climb the mountain alone (Cha tôi quyết định leo núi một mình).
    • I felt lonely and far from my home (Tôi cảm thấy cô đơn và xa nhà).

Tham khảo thêm bài viết:

PHÂN BIỆT HEAR VÀ LISTEN – CÁCH SỬ DỤNG HEAR VÀ LISTEN TRONG TIẾNG ANH!

III. Bài tập phân biệt Alone và Lonely trong tiếng Anh

Tham khảo ngay một số bài tập phân biệt Alone và Lonely dưới đây, luyện tập ngay lập tức để hiểu chính xác cách sử dụng Alone và Lonely bạn nhé:

  1. I feel……….without my wife. (LONELY/ ALONE)  
  2. Read not books……….but men. (LONELY/ ALONE)
  3. My friend was left……….in the house. (LONELY/ ALONE)
  4. The……….student is starving for friendship. (LONELY/ ALONE)
  5. Anna……….is poor who does not possess knowledge. (LONELY/ ALONE)

Đáp án: 1 - Lonely; 2 - Alone; 3 - Alone; 4 - Lonely; 5 - Alone

IV. Lời Kết

Trên đây là cách phân biệt ALONE và LONELY chi tiết nhất đã được prepedu.com tổng hợp. Chắc chắn rằng, chỉ cần đọc qua bài viết phía trên là bạn đã thuộc vanh vách được sự khác biệt giữa ALONE và LONELY. 

Bạn sẽ master các kiến thức về từ vựng cũng như ngữ pháp trong các khóa học tại Prep. Hãy tham khảo ngay dưới đây bạn nhé

  1. luyện thi toeic
  2. luyện thi ielts
Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal