Modal Perfect: khái niệm, công thức, cách dùng và bài tập vận dụng có đáp án

Bạn đã bao giờ muốn diễn đạt sự tiếc nuối về một điều trong quá khứ, hay đưa ra một phỏng đoán chắc chắn về một sự việc đã xảy ra nhưng lại không biết dùng cấu trúc ngữ pháp nào cho chính xác chưa? Modal perfect chính là công cụ ngôn ngữ nâng cao mà bạn cần để diễn tả những sắc thái ý nghĩa phức tạp này một cách tự nhiên và chính xác như người bản xứ. Hiểu rõ modal perfect là gì không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn là một yếu tố quan trọng để chinh phục các bài thi tiếng Anh học thuật như IELTS hay TOEIC. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá toàn bộ kiến thức về Modal perfect (động từ khiếm khuyết hoàn thành ), từ công thức chung cho đến cách vận dụng chi tiết trong từng ngữ cảnh cụ thể, bài tập thực hành.

Modal Perfect
Modal Perfect

I. Modal Perfect là gì?

Modal perfect, hay còn gọi là động từ khiếm khuyết hoàn thành, là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh kết hợp giữa động từ khuyết thiếu (modal verbs) và thì hoàn thành (perfect tense). Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả các sự việc có thể đã xảy ra, đáng lẽ nên xảy ra, hoặc để suy đoán về một hành động trong quá khứ, chứ không nói về hiện tại hay tương lai như modal verb thông thường.

Ví dụ:

  • They should have told us the truth. → Họ lẽ ra nên nói cho chúng tôi sự thật.

  • I would have helped if I had known. → Tôi đã giúp nếu tôi biết.

modal-perfect-la-gi.jpg
Modal Perfect là gì?

II. Công thức chung của Modal Perfect

Về cơ bản, cấu trúc của modal perfect rất nhất quán và dễ nhớ, bạn chỉ cần nắm vững một công thức duy nhất cho mọi trường hợp:

Modal Verb + have + Past Participle (V3/Ved)

Lưu ý: Chúng ta luôn sử dụng "have" sau động từ khiếm khuyết, tuyệt đối không chia thành "has" hay "had" dù cho chủ ngữ là số ít hay số nhiều.

Công thức chung cho modal perfect ở các thể khẳng định, phủ định và nghi vấn như sau:

Khẳng định

S + modal verb + have + past participle (V3/V-ed)

She might have missed the bus. (Cô ấy có lẽ đã lỡ xe buýt.)

Phủ định

S + modal verb + not + have + past participle (V3/V-ed)

She can not have forgotten my birthday. (Cô ấy không thể đã quên sinh nhật tôi.)

Nghi vấn

Modal verb + S + have + past participle (V3/V-ed)?

Could he have forgotten? (Có thể anh ấy đã quên không?)

Các modal perfect verbs thông dụng đó là:

Modal Perfect

Nghĩa chính

must have + V3

Chắc chắn đã…

may/might have + V3

Có lẽ đã…

could have + V3

Đã có thể…

should/ought to have + V3

Lẽ ra đã nên…

would have + V3

Đã… (nếu điều kiện xảy ra)

can’t/couldn’t have + V3

Không thể đã…

modal-perfect-thong-dung.jpg
Các modal perfect verbs thông dụng

III. Cách dùng Modal Perfect chi tiết với từng loại

Để thực sự làm chủ được các perfect modal verbs, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa và sắc thái riêng biệt mà mỗi động từ khiếm khuyết mang lại khi được sử dụng ở dạng hoàn thành này.

1. Should have/Shouldn't have + Past Participle

Cách dùng Should have/Shouldn't have + V3 (Vpp) là gì?

  • Ý nghĩa: Dùng để diễn tả một hành động đáng lẽ nên (hoặc không nên) làm trong quá khứ, thường mang hàm ý hối tiếc hoặc chỉ trích.

  • Cách dùng:

    • Diễn tả sự hối tiếc về một việc đã không làm:

      • Ví dụ: I should have studied harder. (Tôi lẽ ra nên học chăm hơn.)

    • Chỉ trích hành động của người khác:

      • Ví dụ: You should have listened to me. (Bạn đáng lẽ nên nghe lời tôi).

    • Diễn tả một điều được kỳ vọng sẽ xảy ra:

      • Ví dụ: His plane should have arrived by now. (Lẽ ra bây giờ máy bay của anh ấy đã đến rồi).

should-have-v3.jpg
Should have/Shouldn't have + Past Participle

Vậy dùng cách dùng Must have là gì? Cùng PREP tìm hiểu ở phần dưới nhé!

2. Must have + Past Participle

Cách dùng Must have V3 là gì?

  • Ý nghĩa: Đưa ra một suy luận logic, gần như chắc chắn về một sự việc đã xảy ra trong quá khứ dựa trên những bằng chứng có sẵn.

  • Cách dùng:

    • Suy luận dựa trên bằng chứng:

      • Ví dụ: The lights are off. They must have gone to bed. (Đèn tắt rồi. Chắc họ đã đi ngủ).

    • Suy luận về cảm xúc hoặc tình trạng của ai đó:

      • Ví dụ: She looks so happy. She must have received good news. (Cô ấy trông rất vui. Chắc cô ấy đã nhận được tin tốt).

3. Could have + Past Participle

Cách dùng Could have V3 là gì?

  • Diễn tả một khả năng có thể xảy ra trong quá khứ nhưng đã không xảy ra:

    • Ví dụ: They could have won the race, but they didn't try hard enough. (Lẽ ra họ đã có thể thắng cuộc đua, nhưng họ đã không đủ cố gắng).

  • Đưa ra một phỏng đoán về một sự việc trong quá khứ mà người nói không chắc chắn:

    • Ví dụ: Why is Lisa late? She could have missed the train. (Tại sao Lisa đến muộn? Cô ấy có thể đã lỡ chuyến tàu).

could-have-v3.jpg
Could have + Past Participle

4. Can't have + Past Participle

Cách dùng cụ thể của can’t have V3 là gì?

  • Ý nghĩa: Diễn tả một sự việc gần như chắc chắn không thể đã xảy ra trong quá khứ.

  • Cách dùng:

    • Bác bỏ một khả năng trong quá khứ:

      • Ví dụ: It can't have rained last night. The ground is dry. (Không thể nào đêm qua trời mưa được. Mặt đất vẫn khô ráo).

5. May/Might have + Past Participle

  • Ý nghĩa: Tương tự như "could have", dùng để suy đoán về một khả năng trong quá khứ nhưng mức độ chắc chắn thấp hơn.

  • Cách dùng:

    • Diễn tả một khả năng không chắc chắn trong quá khứ:

      • Ví dụ 1: I didn't see her at the party last night. She might have left early. (Tôi không thấy cô ấy ở bữa tiệc tối qua. Có thể cô ấy đã về sớm).

      • Ví dụ 2: John may have left the keys on the kitchen counter. (John có thể đã để chìa khóa trên kệ bếp.)

Lưu ý: Cả hai cấu trúc “may have + V3” và “might have + V3” đều dùng để diễn đạt phỏng đoán về một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Tuy nhiên, “might have + V3” thường thể hiện mức độ chắc chắn thấp hơn hoặc sắc thái suy đoán mạnh hơn một chút so với “may have + V3”.

may-might-have-v3.jpg
May/Might have + Past Participle

6. Would have + Past Participle

  • Ý nghĩa: Thường được sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để nói về một kết quả giả định trong quá khứ nếu điều kiện khác đã xảy ra. Nó cũng có thể diễn tả một hành động mà người nói sẵn lòng làm nhưng đã không làm.

  • Cách dùng:

    • Trong câu điều kiện loại 3:

      • Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi).

    • Diễn tả một ý định trong quá khứ không thành:

      • Ví dụ: I would have helped you, but I was busy. (Tôi đã định giúp bạn, nhưng tôi bận).

Ôn lại kiến thức về câu điều kiện:

7. Needn't have + Past Participle

  • Ý nghĩa: Diễn tả một hành động đã được thực hiện trong quá khứ nhưng thực tế là không cần thiết.

  • Cách dùng:

    • Chỉ một hành động thừa thãi:

      • Ví dụ: You needn't have bought so much food. There are still leftovers from yesterday. (Bạn không cần phải mua nhiều thức ăn như vậy. Vẫn còn đồ ăn thừa từ hôm qua).

IV. Bảng tổng hợp và so sánh nhanh Modal Perfect

Để bạn dễ dàng hệ thống hóa kiến thức, bảng dưới đây sẽ tóm tắt lại chức năng và ý nghĩa của các động từ khiếm khuyết hoàn thành phổ biến nhất.

Modal Perfect

Nghĩa chính

Cách dùng phổ biến

Ví dụ

must have + V3

Chắc chắn đã…

Suy luận chắc chắn về hành động quá khứ

He must have left early.

→ Anh ấy chắc hẳn đã rời đi sớm.

may/might have + V3

Có lẽ đã…

Suy đoán không chắc chắn trong quá khứ

She might have missed the bus.

→ Cô ấy có lẽ đã lỡ xe buýt.

could have + V3

Đã có thể…

Nói về khả năng có thể xảy ra nhưng đã không xảy ra

You could have won the game.

→ Bạn đã có thể thắng trận đấu.

should/ought to have + V3

Lẽ ra đã nên…

Diễn tả điều nên làm nhưng không làm, thường là lời phê bình hoặc tiếc nuối

They should have told us the truth.

→ Họ lẽ ra nên nói cho chúng tôi sự thật.

would have + V3

Đã… (nếu điều kiện xảy ra)

Dùng trong câu điều kiện loại 3 hoặc giả định quá khứ

I would have helped if I had known.

→ Tôi đã giúp nếu tôi biết.

can’t/couldn’t have + V3

Không thể đã…

Suy luận chắc chắn điều gì không xảy ra trong quá khứ

She can’t have forgotten my birthday.

→ Cô ấy không thể đã quên sinh nhật tôi.

Needn’t have V3

Lẽ ra không cần phải..

Diễn tả một hành động đã được thực hiện trong quá khứ nhưng thực tế là không cần thiết.

You needn't have cleaned the floor because I already did it two hours ago. (Bạn lẽ ra không cần lau nhà lần nữa bởi vì tôi đã lau cách đây hai giờ trước rồi)

V. Modal Perfect bài tập vận dụng có đáp án

Cách tốt nhất để nắm vững các past perfect modals là thông qua thực hành. Hãy cùng làm một vài bài tập modal perfect dưới đây để kiểm tra kiến thức của mình nhé.

1. Bài tập 1

Bài tập về Modal Perfect đầu tiên là chọn đáp án đúng (Multiple Choice).

Chọn modal perfect phù hợp nhất để hoàn thành mỗi câu sau.

  1. The ground is all wet. It ______ rained last night.
    A. should have
    B. must have
    C. could have

  2. You ______ told me you were coming! I would have prepared more food.
    A. should have
    B. can't have
    C. must have

  3. Sarah isn't at home. She ______ gone to the supermarket, but I'm not sure.
    A. must have
    B. might have
    C. should have

  4. He looks exhausted. He ______ slept well last night.
    A. should have
    B. must have
    C. can't have

  5. Thanks for the lovely gift, but you really ______ bought anything.
    A. needn't have
    B. couldn't have
    C. must not have

  6. If I had known you were in trouble, I ______ helped you.
    A. should have
    B. would have
    C. must have

  7. He ______ passed the exam. He didn't study at all.
    A. must have
    B. should have
    C. can't have

  8. I regret what I said. I ______ been more polite.
    A. must have
    B. should have
    C. might have

  9. She ______ understood the instructions because she did the opposite of what I asked.
    A. must have
    B. can't have
    C. should have

  10. I can't find my phone. I ______ left it in the taxi.
    A. should have
    B. must have
    C. could have

Đáp án bài tập 1:

  1. Đáp án: B. must have

    • Giải thích: "Mặt đất bị ướt" là một bằng chứng rõ ràng. Chúng ta đưa ra một suy luận gần như chắc chắn về việc đã xảy ra trong quá khứ.

  2. Đáp án: A. should have

    • Giải thích: Diễn tả một sự tiếc nuối nhẹ hoặc một lời trách móc rằng người kia đã không làm một việc đáng lẽ nên làm (báo cho tôi biết bạn sẽ đến).

  3. Đáp án: B. might have

    • Giải thích: Cụm từ "but I'm not sure" (nhưng tôi không chắc) cho thấy đây là một phỏng đoán không chắc chắn về một khả năng trong quá khứ.

  4. Đáp án: C. can't have

    • Giải thích: "Anh ấy trông kiệt sức" là bằng chứng để đưa ra suy luận gần như chắc chắn rằng một việc không thể đã xảy ra (không thể nào đã ngủ ngon được).

  5. Đáp án: A. needn't have

    • Giải thích: Diễn tả hành động mua quà là không cần thiết, mặc dù nó đã xảy ra rồi.

  6. Đáp án: B. would have

    • Giải thích: Đây là cấu trúc của câu điều kiện loại 3 (If + S + had + P2, S + would have + P2), diễn tả một kết quả giả định trong quá khứ.

  7. Đáp án: C. can't have

    • Giải thích: Việc anh ấy "không học chút nào" là cơ sở để suy luận rằng anh ấy chắc chắn không thể vượt qua kỳ thi.

  8. Đáp án: B. should have

    • Giải thích: Câu "Tôi hối hận về những gì mình đã nói" thể hiện sự hối tiếc về một việc đã không làm trong quá khứ (đáng lẽ tôi nên lịch sự hơn).

  9. Đáp án: B. can't have

    • Giải thích: Việc cô ấy làm ngược lại chỉ dẫn là bằng chứng mạnh mẽ cho thấy cô ấy không thể nào đã hiểu được hướng dẫn.

  10. Đáp án: C. could have

    • Giải thích: Diễn tả một khả năng có thể đã xảy ra trong quá khứ (có thể đã để quên nó trong taxi), nhưng người nói không chắc chắn. "Might have" cũng có thể được dùng ở đây.

2. Bài tập 2

Dạng bài tập Modal Perfect tiếp theo là điền vào chỗ trống.

Sử dụng dạng đúng của Modal Perfect (với động từ trong ngoặc) để hoàn thành các câu sau.

  1. He arrived at the party in a brand-new car. It ______ (cost) a fortune.

  2. I feel really full. I ______ (eat) so much cake.

  3. She’s not answering her phone. She ______ (forget) it at home.

  4. You ______ (tell) a lie. I know you weren't at the library yesterday.

  5. It was a dangerous situation. You ______ (be) killed!

  6. The package arrived this morning, but you ______ (pay) for express delivery. We weren't in a hurry.

  7. The streets are dry, and the sun is shining. It ______ (rain) during the night.

  8. If they had invited me to the wedding, I definitely ______ (go).

  9. He failed the exam. He ______ (study) harder.

  10. Tom knew everything about our secret plan. Someone ______ (tell) him.

Đáp án bài tập 2:

  1. Đáp án: must have cost

    • Giải thích: Chiếc xe mới toanh là bằng chứng để suy luận chắc chắn rằng nó rất đắt tiền.

  2. Đáp án: shouldn't have eaten

    • Giải thích: Cảm giác "rất no" thể hiện sự hối tiếc về một việc không nên làm (đáng lẽ không nên ăn nhiều bánh như vậy).

  3. Đáp án: might have forgotten / could have forgotten

    • Giải thích: Đây là một phỏng đoán về một khả năng trong quá khứ khi không có sự chắc chắn.

  4. Đáp án: must have told

    • Giải thích: Việc người nói biết sự thật ("I know you weren't at the library") là cơ sở để khẳng định chắc chắn rằng người kia đã nói dối.

  5. Đáp án: could have been

    • Giải thích: Diễn tả một khả năng tồi tệ có thể đã xảy ra trong quá khứ nhưng may mắn là đã không xảy ra.

  6. Đáp án: needn't have paid

    • Giải thích: Việc "chúng ta không vội" cho thấy hành động trả tiền cho giao hàng nhanh là không cần thiết.

  7. Đáp án: can't have rained

    • Giải thích: "Đường khô và nắng chiếu" là bằng chứng để suy luận rằng trời không thể nào đã mưa.

  8. Đáp án: would have gone

    • Giải thích: Cấu trúc câu điều kiện loại 3, diễn tả một hành động giả định sẽ xảy ra nếu điều kiện trong quá khứ là thật.

  9. Đáp án: should have studied

    • Giải thích: Việc anh ta trượt kỳ thi dẫn đến một lời khuyên hoặc sự hối tiếc rằng anh ta đáng lẽ nên học chăm hơn.

  10. Đáp án: must have told

    • Giải thích: Việc Tom biết hết kế hoạch bí mật là bằng chứng để suy luận chắc chắn rằng có ai đó đã nói cho anh ta biết.

3. Bài tập 3

Viết lại các câu sau đây, sử dụng Modal Perfect sao cho nghĩa không đổi.

  1. I'm sure that she didn't leave the door unlocked.
    → She ______.

  2. It was a mistake for you to buy such an expensive phone.
    → You ______.

  3. Perhaps they missed the bus.
    → They ______.

  4. It wasn't necessary for us to wait for him.
    → We ______.

  5. I'm certain that I saw him at the conference yesterday.
    → I ______.

  6. It was possible for me to lend you the money, but you didn't ask.
    → I ______.

  7. I regret not telling the truth.
    → I ______.

  8. I would have gone on the trip if I hadn't been sick.
    → If I hadn't been sick, ______.

  9. It's impossible that they finished the project in one day.
    → They ______.

  10. I advise you not to shout at the children. It was wrong.
    → You ______.

Đáp án bài tập 3:

  1. Đáp án: She can't have left the door unlocked.

    • Giải thích: "I'm sure that... didn't" (Tôi chắc rằng... đã không) tương đương với suy luận phủ định chắc chắn "can't have".

  2. Đáp án: You shouldn't have bought such an expensive phone.

    • Giải thích: "It was a mistake" (Đó là một sai lầm) diễn tả một hành động đáng lẽ không nên làm, tương đương với "shouldn't have".

  3. Đáp án: They might/could/may have missed the bus.

    • Giải thích: "Perhaps" (Có lẽ) thể hiện một khả năng không chắc chắn, tương đương với "might/could/may have".

  4. Đáp án: We needn't have waited for him.

    • Giải thích: "It wasn't necessary" (Điều đó không cần thiết) tương đương với "needn't have".

  5. Đáp án: I must have seen him at the conference yesterday.

    • Giải thích: "I'm certain that" (Tôi chắc chắn rằng) tương đương với suy luận khẳng định chắc chắn "must have".

  6. Đáp án: I could have lent you the money, but you didn't ask.

    • Giải thích: "It was possible for me..." (Tôi đã có thể...) diễn tả một khả năng trong quá khứ nhưng đã không xảy ra, dùng "could have".

  7. Đáp án: I should have told the truth.

    • Giải thích: "I regret not..." (Tôi hối hận vì đã không...) thể hiện sự hối tiếc về một việc đáng lẽ nên làm, dùng "should have".

  8. Đáp án: If I hadn't been sick, I would have gone on the trip.

    • Giải thích: Đây là cấu trúc hoàn chỉnh của câu điều kiện loại 3.

  9. Đáp án: They can't have finished the project in one day.

    • Giải thích: "It's impossible that" (Không thể nào mà...) tương đương với "can't have".

  10. Đáp án: You shouldn't have shouted at the children.

    • Giải thích: Đưa ra lời chỉ trích về một hành động sai trái trong quá khứ, dùng "shouldn't have".

Qua bài viết này của PREP, hy vọng bạn đã có một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về cấu trúc modal perfect. Đây không chỉ là một điểm ngữ pháp khô khan mà còn là một công cụ biểu đạt mạnh mẽ, giúp bạn truyền tải suy nghĩ của mình về quá khứ một cách chuẩn xác hơn. Hãy kiên trì luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng thành thạo cấu trúc ngữ pháp tuyệt vời này nhé.

PREP - Nền tảng học & luyện thi thông minh, ứng dụng công nghệ AI độc quyền, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Tự học trực tuyến tại nhà, bạn sẽ dễ dàng chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và rèn luyện tiếng Anh giao tiếp. Công nghệ AI sẽ hỗ trợ bạn học từ cơ bản đến nâng cao.

Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI