Tìm kiếm bài viết học tập
Từ vựng & Bài mẫu giới thiệu về sở thích bằng tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh là một chủ đề phổ biến và hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng và cấu trúc câu sẽ giúp bạn diễn đạt sở thích của mình một cách tự tin và tự nhiên. Bài viết này cung cấp cho bạn một bộ từ vựng liên quan đến sở thích, các thành ngữ tiếng Anh hay dùng, cũng như những mẫu câu giới thiệu sở thích phổ biến. Đặc biệt, bạn sẽ tìm thấy một số bài mẫu giới thiệu sở thích đơn giản và chi tiết, giúp bạn có thể áp dụng ngay trong các tình huống giao tiếp thực tế. Hãy cùng khám phá và nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh của bạn với chủ đề này!

I. Từ vựng liên quan đến sở thích trong tiếng Anh
Trước khi bước vào phần giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh, hãy cùng PREP tích lũy phần từ vựng tiếng Anh về chủ đề sở thích (Hobby) trước nhé!
1. Từ vựng liên quan đến sở thích trong tiếng Anh

STT |
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề sở thích |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Hobby /ˈhɒbi/ (danh từ)
|
Sở thích |
Gardening has become more than just a hobby for Jane; it's a way of connecting with nature. (Đối với Jane, làm vườn không chỉ đơn thuần là một sở thích, mà còn là cách để kết nối với thiên nhiên.) |
2 |
Creative /kriˈeɪtɪv/ (tính từ) |
Sáng tạo |
My brother is a creative designer. (Anh trai tôi là một nhà thiết kế sáng tạo.) |
3 |
Different /ˈdɪfərənt/ (tính từ) |
Khác biệt |
Although my sister and I have the same appearance, we have different hobby. (Mặc dù tôi và chị tôi có ngoại hình giống nhau nhưng sở thích lại khác nhau.) |
4 |
Enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (tính từ) |
Thú vị |
Reading a good book on a rainy day can be an enjoyable and relaxing pastime. (Trong một ngày mưa, việc đọc một cuốn sách hay có thể là một sở thích thú vị và thư giãn.) |
5 |
Fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ (tính từ) |
Hấp dẫn, lôi cuốn |
The children are listening to fascinating fairy tales. (Những đứa trẻ đang lắng nghe những câu chuyện cổ tích thú vị.) |
6 |
Practical /ˈpræktɪkəl/ (tính từ) |
Thực tế |
Learning basic carpentry skills can be a practical hobby. (Học các kỹ năng cơ bản về nghề mộclà một sở thích rất thiết thực.) |
7 |
Relaxing /rɪˈlæksɪŋ/ (tính từ) |
Thư giãn |
Meditation and yoga are popular choices for people seeking relaxing hobbies to de-stress. (Thiền và yoga là những sở thích phổ biến mà người ta lựa chọn để thư giãn và giảm căng thẳng.) |
8 |
Unusual /ʌnˈjuːʒuəl/ (tính từ) |
Không phổ biến |
Collecting antique buttons may seem unusual to some, but for collectors, it's a unique and interesting hobby. (Việc sưu tập những chiếc cúc áo cổ có vẻ lạ đối với một số người, nhưng đối với những người sưu tập, đó là một sở thích độc đáo và thú vị.) |
9 |
Camp /ˈkæm.p/ (động từ) |
Cắm trại |
Camping in the wilderness allows people to connect with nature. (Cắm trại ở nơi hoang dã là cách để giúp mọi người kết nối với thiên nhiên.) |
10 |
Climb /ˈklaɪm/ (động từ) |
Leo núi |
Rock climbing enthusiasts often seek the thrill of conquering challenging peaks and cliffs. (Những người đam mê leo núi thường tìm kiếm cảm giác hồi hộp khi chinh phục những đỉnh núi và vách đá đầy thử thách.) |
2. Thành ngữ về sở thích bằng tiếng Anh

STT |
Thành ngữ về sở thích bằng tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Bite the bullet |
Hành xử một cách can đảm khi đối diện với sự đau đớn hay khó khăn/ cắn răng chịu đựng |
Even though Anna was scared of heights, she decided to bite the bullet and try skydiving. (Dù sợ độ cao nhưng Anna vẫn quyết tâm thử sức với môn nhảy dù.) |
2 |
Be addicted to |
Thích, nghiện cái gì đó. |
Artists are addicted to their paintings because they have put a lot of effort into them. (Các nghệ sĩ thể hiện niềm yêu thương đặc biệt với những bức tranh của mình vì họ đã bỏ rất nhiều công sức vào đó.) |
3 |
Hit the books |
Bắt đầu học chăm chỉ, ôn luyện để chuẩn bị cho kỳ thi. |
With exams approaching, it's time to hit the books and review all the material. (Kỳ thi đang đến gần, đã đến lúc bạn phải chăm chỉ học hành và ôn lại tất cả các kiến thức..) |
4 |
On the ball |
Nhanh nhẹn, tinh nhanh, phản xạ nhanh và chính xác với một tình huống nào đó |
Maria is always on the ball when it comes to organizing events for the club. (Maria luôn rất tháo vát trong việc tổ chức các sự kiện cho câu lạc bộ.) |
5 |
A piece of cake |
Dễ dàng hoặc không khó khăn. |
Learning to play the guitar was a piece of cake for him; he picked it up quickly. (Học chơi guitar đối với anh ấy là một việc dễ dàng; anh ấy có thể học nó một cách nhanh chóng.) |
6 |
Jump on the bandwagon |
Tham gia vào một trào lưu hoặc xu hướng phổ biến. |
Many people are jumping on the bandwagon of sustainable living and reducing their carbon footprint. (Nhiều người đang bắt đầu trào lưu sống bền vững và giảm lượng khí thải các-bon của họ.) |
7 |
The ball is in your court |
Đến lượt một người nào đó phải làm hoặc quyết định 1 việc gì đó |
I've done my part of the project; now the ball is in your court to complete the remaining tasks. (Tôi đã hoàn thành công việc của mình trong dự án; bây giờ việc của bạn là hoàn thành các nhiệm vụ còn lại.) |
8 |
Let the cat out of the bag |
Tiết lộ một bí mật hoặc thông tin quan trọng. |
Xavia accidentally let the cat out of the bag about the surprise party. (Xavia vô tình để lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.) |
9 |
Hit the nail on the head |
Nói hoặc làm điều gì hoàn toàn chính xác. |
Jack’s analysis of the situation hit the nail on the head, he knew exactly what was going on. (Phân tích tình hình của Jack đi đúng vào trọng tâm của vấn đề, anh ấy biết chính xác chuyện gì đang xảy ra.) |
10 |
Paint the town red |
Chơi xả láng/ quậy banh nóc, gây náo loạn, quậy phá. |
I’m ready to paint the town red with my bestie tonight. (Tôi đã sẵn sàng đi chơi xả láng với bạn thân của tôi tối nay.) |
II. Mẫu câu giới thiệu về sở thích bằng tiếng Anh
Cùng PREP bỏ túi một số mẫu câu giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh phổ biến và thông dụng nhất nhé!

STT |
Mẫu câu giới thiệu sở thích sở thích bằng tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
I am very interested in …
|
Hứng thú, quan tâm tới, yêu thích cái gì đó |
I am very interested in astronomy; I spends hours studying the stars and planets. (Tôi rất yêu thích thiên văn học. Tôi dành rất nhiều thời gian để nghiên cứu các ngôi sao và hành tinh.) |
2 |
I am crazy about …
|
Say mê với cái gì |
I am crazy about photography, I always carries my camera and captures moments wherever I goes. (Tôi rất đam mê chụp ảnh, tôi luôn mang theo máy ảnh và chụp lại những khoảnh khắc mọi nơi mà tôi đi qua.) |
3 |
... is one of my joys.
|
Cái gì đó là sở thích/ niềm đam mê của tôi |
Reading books is one of my joys, I find it so relaxing. (Đọc sách là một trong những sở thích của tôi, nó giúp tôi thư giãn.) |
4 |
I have a passion for …
|
Có niềm đam mê với cái gì |
I have a passion for environmental conservation, I actively participates in tree planting and cleanup campaigns. (Tôi có niềm đam mê với việc bảo vệ môi trường, tôi tích cực tham gia vào các chiến dịch trồng cây và dọn dẹp.) |
5 |
I like/ enjoy/ love + to V/ V-ing/ Noun.
|
Thích/ yêu thích cái gì/ làm cái gì |
I love to travel and explore new cultures; it broadens my perspective on life. (Tôi thích đi du lịch và khám phá những nền văn hóa mới; nó mở rộng tầm nhìn của tôi về cuộc sống.) |
6 |
I am doing lots of sth…
|
Làm cái gì đó rất nhiều |
I am doing lots of gardening during the weekends; I find it therapeutic and fulfilling. (Tôi làm vườn rất nhiều vào cuối tuần, nó giúp tôi cảm thấy thư giãn và thoải mái.) |
7 |
I am into sth/ sb…
|
Thích cái gì đó/ ai đó |
I am into video gaming, it's a popular form of entertainment. (Tôi thích chơi trò chơi điện tử, đó là một cách giải trí thông thường của tôi.) |
8 |
I am fond of sth/ sb... |
Yêu thích cái gì |
I am fond of classical music, I often attends concerts and listens to my favorite composers. (Tôi rất thích nhạc cổ điển, tôi thường tham dự các buổi hòa nhạc và nghe nhạc của những nhà soạn nhạc yêu thích của mình.) |
9 |
I am keen on sth/ sb…
|
I am keen on fitness and goes to the gym regularly to stay in shape. (Tôi rất thích thể dục thể thao và thường xuyên đến phòng tập để giữ dáng.) |
|
10 |
I am a huge/ big fan of sth/ sb… |
Vô cùng đam mê/ thích cái gì/cái đó. |
I am a huge fan of science fiction novels, I have a vast collection of books by my favorite authors. (Tôi rất thích đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng, tôi có một bộ sưu tập sách khổng lồ của các tác giả yêu thích của tôi.) |
III. Cấu trúc bài giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh
Để viết được bài giới thiệu sở thích tiếng Anh hay nhất, trước tiên bạn cần phải lập dàn ý. Thường cấu trúc của bài giới thiệu sẽ gồm những ý chính sau:
- Chào hỏi & giới thiệu qua về bản thân.
- Liệt kê những sở thích của bản thân:
- Tên sở thích
- Thường làm vào khi nào
- Tần suất làm việc đó
- Lý do thích cái đó
- Những tác động tích cực mà sở thích mang tới cho bản thân.
IV. Bài văn giới thiệu sở thích của mình bằng tiếng Anh
Tham khảo ngay hai bài mẫu giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh đơn giản và chi tiết dưới đây bạn nhé!
1. Bài mẫu giới thiệu đơn giản
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
I love playing football in my free time. I spend a lot of my free time playing football after finishing my homework. I was so interested in playing football from my childhood and started seriously learning to play when I was 7 years old. When I was 8 years old, my dad told my teacher about my hobby of football. My teacher told my dad that there was a facility for playing sports in school so he could admit his child. Now, I enjoy playing football and I participate in inter-school competitions. |
Tôi thích chơi bóng đá vào thời gian rảnh. Tôi thường dành nhiều thời gian để chơi bóng đá sau khi hoàn thành bài tập về nhà. Từ khi còn nhỏ, tôi đã rất đam mê chơi bóng đá và bắt đầu học chơi nghiêm túc khi tôi 7 tuổi. Khi tôi 8 tuổi, bố tôi kể cho thầy tôi nghe về sở thích bóng đá của tôi. Thầy tôi nói với bố tôi rằng ở trường có trung tâm thể thao, bố tôi có thể đăng ký nhập học cho tôi. Hiện tại, tôi vẫn rất thích chơi bóng đá và tham gia vào các giải đấu giữa các trường. |
2. Bài mẫu giới thiệu chi tiết
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
To me, traveling is a very interesting activity. I love traveling with my parents and my close friends. It helps us to get away from the daily rush of city life. Besides, there are many different reasons to love traveling. Firstly, I like finding out about food cultures everywhere. For example, I am interested in Thai food that has Guay Teow. Secondly, I have an opportunity to make many new friends when traveling. It is a great thing when I realize that I have new friends across the globe. I can come to know about their cultures and historical sites by interacting with them. To conclude, I’m a big fan of traveling and I will make plans to travel to as many places as I can whenever I’m free. |
Với tôi, du lịch là một hoạt động rất thú vị. Tôi thích đi du lịch cùng bố mẹ và những người bạn thân của tôi. Nó giúp chúng tôi thoát khỏi nhịp sống hối hả hàng ngày của thành phố. Bên cạnh đó, còn có rất nhiều lý do khác nhau mà tôi lại thích đi du lịch. Thứ nhất, tôi thích tìm hiểu về văn hóa ẩm thực ở khắp mọi nơi. Chẳng hạn như, tôi rất quan tâm đến ẩm thực Thái Lan, đặc biệt là món Guay Teow. Thứ hai, tôi có cơ hội làm quen được nhiều bạn mới khi đi du lịch. Thật là một điều tuyệt vời khi tôi nhận ra rằng mình có những người bạn mới trên khắp thế giới. Từ đó, tôi có thể tìm hiểu về nền văn hóa và di tích lịch sử của họ thông qua việc trò chuyện với họ. Tóm lại, tôi là một người rất thích đi du lịch và tôi sẽ lên kế hoạch đi du lịch đến càng nhiều nơi càng tốt mỗi khi tôi có thời gian rảnh. |
Tham khảo thêm bài viết:
- Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2: Talk about your hobby
- Đề bài, bài mẫu IELTS Speaking Part 3 chủ đề Hobbies
Như vậy, PREP đã bật mí bạn từ vựng và cách viết bài giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh đơn giản nhưng ấn tượng. Bạn có thể tham khảo kiến thức mà PREP chia sẻ để có thể viết được bài giới thiệu hay nhất nhé!
"PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh với công nghệ Prep AI giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp học hiệu quả như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, giúp bạn nắm vững kiến thức nhanh chóng.
PREP cung cấp mindmap tổng hợp để bạn dễ dàng ôn lại và tra cứu kiến thức mọi lúc.
Với sự trợ giúp từ trí tuệ nhân tạo, bạn sẽ được phát hiện lỗi phát âm và cải thiện kỹ năng phát âm từ âm riêng lẻ đến câu hoàn chỉnh.
Ngoài ra, bạn sẽ được luyện tập nghe chép chính tả để củng cố từ vựng mới, làm quen với ngữ điệu và tốc độ của người bản xứ.
Tải app PREP ngay để học tiếng Anh trực tuyến tại nhà, chương trình luyện thi online chất lượng.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký ngay!"

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.