Tìm kiếm bài viết học tập
Coming soon là gì? Cách dùng và bài tập Coming soon có đáp án
Coming soon là cụm từ thường gặp trong giao tiếp hằng ngày. Vậy Coming soon là gì, được sử dụng trong những trường hợp nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết về cấu trúc, cách dùng coming soon trong bài viết dưới đây nhé!
I. Coming soon là gì?
Coming soon có phiên âm là /ˈkʌmɪŋ suːn/ được cấu tạo từ động từ “come” (đến, tới) và trạng từ “soon” (sắp, sớm), có nghĩa là: sắp tới, sắp đến, sắp ra mắt. Ví dụ:
- Boyd Tonkin's new novel is coming soon. (Cuốn tiểu thuyết mới của Boyd Tonkin sắp ra mắt.)
- Linda’s favorite movie is coming soon. (Bộ phim yêu thích của Linda sắp ra mắt.)
II. Cách dùng cấu trúc Coming soon
Cách dùng Coming soon là gì? Coming soon có cách dùng phụ thuộc vào từng vị trí trong câu, cụ thể như sau:
1. Coming soon đứng đầu câu
Coming soon là gì khi đứng đầu câu? Coming soon đứng đầu câu được sử dụng như trạng từ, đi theo sau là một mệnh đề, phân cách bởi dấu phẩy hoặc có thể đứng trước giới từ to. Ví dụ:
- Coming soon to cinemas near you: the most anticipated blockbuster of the year! (Sắp tới đây tại các rạp chiếu phim gần bạn: bộ phim bom tấn được mong đợi nhất trong năm!)
- Coming soon, this film promises to bring an unforgettable cinematic experience. (Sắp tới, bộ phim này hứa hẹn mang đến một trải nghiệm điện ảnh khó quên.)
2. Coming soon đứng giữa câu
Khi đứng giữa câu, Coming soon là gì? Coming soon đứng ở giữa câu, đi sau thường là dấu phẩy hoặc giới từ, liên từ, mệnh đề và cụm danh từ. Ví dụ:
- Min's new song is coming soon and I'm so excited. (Bài hát mới của Min sắp ra mắt và tôi đang vô cùng hào hứng.)
- December is coming soon, it's my dog's birthday month. (Tháng 11 sắp tới, đó là tháng sinh nhật chú chó của tôi.)
3. Coming soon đứng cuối câu
Ngoài ra, Coming soon cũng có thể đứng ở cuối câu nhưng không có mệnh đề phía sau.. Ví dụ:
- This famous designer's new fashion collection is coming soon. (Bộ sưu tập thời trang mới của nhà thiết kế nổi tiếng này sắp ra mắt.)
- A new episode of this hit drama is coming soon. (Một tập mới của bộ phim ăn khách này sắp ra mắt.)
III. Một số từ/cụm từ đi cùng Coming soon
Dưới đây là một số từ thường đi cùng với Coming soon mà bạn nên ghi nhớ để áp dụng sử dụng trong nhiều trường hợp:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Coming soon poster /ˈkʌmɪŋ suːn pəʊ.stər/ | Áp phích sắp ra mắt | The coming soon poster provides information about this film. (Áp phích sắp ra mắt cung cấp thông tin về bộ phim này.) |
Coming soon trailer /ˈkʌmɪŋ suːn treɪ.lər/ | Đoạn phim quảng cáo sản phẩm sắp ra mắt | The coming soon trailer has been prepared very carefully. (Đoạn phim quảng cáo sắp ra mắt này đã được chuẩn bị rất kỹ lưỡng.) |
Coming soon teaser /ˈkʌmɪŋ suːn tiː.zər/ | Ảnh/ clip… sản phẩm, dự án sắp ra mắt | The coming soon teaser will be revealed later this month. (Ảnh phim sắp ra mắt sẽ được hé lộ vào cuối tháng này.) |
IV. Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Coming soon
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Coming soon mà các bạn có thể ghi nhớ để thay thế trong tình huống phù hợp nhất.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Upcoming | /ˈʌpˌkʌmɪŋ/ | sắp tới, sắp xảy ra | You can check the website for a calendar of upcoming events. (Bạn có thể kiểm tra trang web để biết lịch các sự kiện sắp tới.) |
In the near future | /ɪn ðə nɪr ˈfjuːtʃər/ | trong tương lai gần | I plan to buy health insurance for my parents in the near future. (Tôi dự định mua bảo hiểm y tế cho bố mẹ tôi trong thời gian tới.) |
In a day or two | /ɪn ə deɪ ɔr tuː/ | trong một hoặc hai ngày tới | In a day or two, the storm will land in the south of the country. (Trong một hoặc hai ngày tới, bão sẽ đổ bộ vào miền Nam nước này.) |
Just around the corner | /dʒʌst əˈraʊnd ðə ˈkɔrnər/ | ngay gần đây/sắp tới | My father-in-law's birthday is just around the corner. (Sinh nhật của bố vợ tôi sắp đến gần.) |
In a short time | /ɪn ə ʃɔrt taɪm/ | trong thời gian ngắn | I need to complete a professional report and send it to my boss in a short time. (Tôi cần hoàn thành một bản báo cáo chuyên môn và gửi cho sếp trong thời gian ngắn.) |
Forthcoming | /fɔːθˈkʌmɪŋ/ | sắp tới | Forthcoming I will travel in this rural area for 1 month. (Sắp tới tôi sẽ đi du lịch ở vùng nông thôn này trong 1 tháng.) |
In the pipeline | /ɪn ðə ˈpaɪpˌlaɪn/ | trong quá trình chuẩn bị hoặc triển khai | This multinational company's upcoming product is in the pipeline. (Sản phẩm sắp tới của công ty đa quốc gia này đang được chuẩn bị.) |
Arrive soon | /əˈraɪv suːn/ | sắp đến | Thanksgiving is arriving soon. (Lễ tạ ơn sắp đến.) |
Be here shortly | /bi hɪr ˈʃɔrtli/ | sắp đến trong thời gian ngắn | Linda's ex will be here shortly. (Bạn trai cũ của Linda sẽ đến đây sớm thôi.) |
Appearing soon | /əˈpɪrɪŋ suːn/ | sẽ xuất hiện sớm | This actress's rumors will be appearing soon in tomorrow's newspaper. (Tin đồn về nữ diễn viên này sẽ sớm xuất hiện trên mặt báo ngày mai.) |
Coming up | /ˈkʌmɪŋ ʌp/ | sắp tới, sắp diễn ra | The heaviest rain in history is coming up in this city. (Trận mưa lớn nhất trong lịch sử sắp diễn ra ở thành phố này.) |
Before long | /bɪˈfɔːr lɔŋ/ | không lâu nữa | Adam and I will fall in love before long. (Adam và tôi sẽ sớm yêu nhau thôi.) |
Be here any minute | /bi: hɪər ˈɛni ˈmɪnɪt/ | Sắp đến đây | The delivery truck should be here any minute now. (Xe chở hàng sẽ đến đây bất cứ lúc nào.) |
V. Bài tập Coming soon có đáp án
Để có thể hiểu rõ Coming soon là gì cũng như quen với cách dùng cấu trúc Coming soon, hãy cùng PREP luyện tập bài tập cơ bản sau đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào ô trống: in the pipeline, be here any minute, just around the corner, coming up, arriving soon, upcoming
- The __________ movie is expected to be a cliché ridden.
- My holiday plans are __________.
- Autumn is __________.
- The leader mentioned that the event is__________.
- The custormers will __________ __________ now.
- The parcel should be __________.
Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai trong câu
- The bride will coming soon with a magnificent white wedding dress.
- A new novel by writer José Mauro de Vasconcelos is to coming soon.
- I placed three orders from Amazon one week ago and finally, it will coming soon.
- Coming soon our town: The Kolyadki Festival.
- Kelvin will coming soon to the zoo.
2. Đáp án
Bài 1 | Bài 2 |
|
|
Trên đây là toàn bộ kiến thức Coming soon là gì mà PREP muốn chia sẻ đến bạn. Hãy luyện tập cách sử dụng cấu trúc này để có thể áp dụng linh hoạt trong cả học thuật và giao tiếp tiếng Anh hằng ngày nhé! Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
50 câu hỏi Aptis Writing Part 1 thường gặp và đáp án tham khảo
Cấu trúc, cách làm Aptis Listening và các mẫu đề tham khảo
Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources
Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!