Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp các collocation với Look thông dụng nhất

Look là động từ và danh từ khá phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “nhìn, chú ý”. Tuy nhiên khi kết hợp với các từ khác sẽ tạo ra nhiều collocation với Look phổ biến. Trong bài viết hôm nay hãy cùng PREP tìm hiểu “Look là gì?”, “Có bao nhiêu collocation với Look tiếng Anh phổ biến?” nhé!

collocation với look
Collocation với Look

I. Look là gì?

Trong tiếng Anh, Look có phiên âm là /lʊk/, đóng vai trò là động từ và danh từ.

  • Look đóng vai trò là động từ, mang ý nghĩa: nhìn, ngắm, tìm kiếm cái gì đó. Ví dụ: I'm looking for my keys. (Tôi đang tìm chìa khóa xe.)
  • Look đóng vai trò là danh từ, mang ý nghĩa: hành động nhìn, cái nhìn ai đó, cái gì; ngoại hình. Ví dụ: Jennie gave Zico a look of real dislike. (Jennie nhìn Zico bằng ánh mắt không có thiện cảm.)
Look là gì?
Look là gì?

II. Tổng hợp các collocation với Look phổ biến

Ở bảng dưới đây PREP đã sưu tầm và tổng hợp danh sách collocation với Look được sử dụng nhiều nhất, tham khảo ngay bạn nhé!

Tổng hợp các collocation với Look phổ biến
Tổng hợp các collocation với Look phổ biến

STT

Collocation với Look 

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Boyish look

/ˈbɔɪɪʃ lʊk/

Vẻ ngoài nam tính

With his tousled hair and mischievous grin, Jackson effortlessly pulled off the boyish look. (Với mái tóc xù và nụ cười tinh nghịch, Jackson dễ dàng tạo nên vẻ ngoài nam tính.)

2

Brief look

/briːf lʊk/

Cái nhìn thoáng qua

Marry cast a brief look at the clock, realizing she was running late for her appointment. (Marry liếc nhìn đồng hồ và nhận ra mình sắp trễ cuộc hẹn.)

3

Close look

/kloʊs lʊk/

Việc kiểm tra/ xem xét kỹ lưỡng

The jeweler took a close look at the diamond, examining its clarity and brilliance under the magnifying glass. (Người thợ kim hoàn nhìn kỹ viên kim cương, kiểm tra độ tinh khiết và độ sáng lấp lánh của nó dưới kính lúp.)

4

Comprehensive look at

/ˌkɑmprɪˈhɛnsɪv lʊk ət/

Việc kiểm tra/ xem xét toàn diện

The scientist conducted a comprehensive look at the data, analyzing every variable to draw meaningful conclusions. (Nhà khoa học đã tiến hành nghiên cứu toàn diện dữ liệu, phân tích mọi biến số để đưa ra kết luận hợp lý.)

5

Cursory look at

/ˈkɜrsəri lʊk ət/

Cái nhìn lướt qua

With a cursory look at the document, Xavia quickly got a general idea of its contents. (Nhìn lướt qua tài liệu, Xavia nhanh chóng hiểu khái quát về nội dung của nó.)

6

Detailed look at

/dɪˈteɪld lʊk ət/

Quan sát kỹ lưỡng

The detective took a detailed look at the crime scene, meticulously noting every clue and detail. (Thám tử đã quan sát kỹ lưỡng hiện trường vụ án, cẩn thận ghi lại từng manh mối và chi tiết.)

7

Distinctive look

/dɪˈstɪŋktɪv lʊk/

Vẻ ngoài độc đáo

Anna’s bold fashion choices always gave her a distinctive look that set her apart from the crowd. (Phong cách  thời trang táo bạo của Anna luôn mang đến cho cô vẻ ngoài độc đáo, khiến cô nổi bật giữa đám đông.)

8

Fresh look at

/frɛʃ lʊk ət/

Góc nhìn mới

The artist took a fresh look at the old masterpiece, envisioning how she could reinterpret it with a modern twist. (Người nghệ sĩ đã có một góc nhìn mới về bức họa cổ, hình dung cách cô có thể tái hiện lại nó theo phong cách hiện đại.)

9

In-depth look at

/ɪnˈdɛpθ lʊk ət/

Việc kiểm tra/ xem xét chuyên sâu

The journalist conducted an in-depth look at the political scandal, uncovering layers of corruption and deceit. (Nhà báo đã tiến hành một cuộc điều tra chuyên sâu về vụ bê bối chính trị, vạch trần các tầng lớp tham nhũng và gian lận.)

10

Look cool

 /lʊk kul/

Trông ngầu, quyến rũ

With Jack’s leather jacket and sunglasses, he managed to effortlessly look cool even in the sweltering heat. (Với chiếc áo khoác da và kính râm Jack vẫn trông rất ngầu ngay cả dưới cái nóng oi ả.)

11

Quick look

/kwɪk lʊk/

Cái nhìn lướt qua

Jame took a quick look at the map before confidently leading the group down the trail. (Jame nhìn lướt qua bản đồ trước khi tự tin dẫn đường nhóm đi..)

12

Searching look

/ˈsɜrtʃɪŋ lʊk/

Nhìn một cách thăm dò

Anna gave him a searching look, trying to gauge his true intentions behind his words. (Anna nhìn anh với ánh mắt dò ​​xét, cố gắng đoán ẩn ý thực sự đằng sau lời nói của anh ta.)

13

Thorough look

 /ˈθɜroʊ lʊk/

Xem xét kỹ lưỡng

Before signing the contract, John insisted on a thorough look at the fine print to ensure there were no hidden clauses or surprises. (Trước khi ký hợp đồng, John nhất quyết phải xem xét kỹ lưỡng các điều khoản chi tiết để đảm bảo không có điều khoản bất thường nào.)

14

Have a look

/hæv ə lʊk/

Nhìn qua, xem qua

Would you like to have a look at the new furniture designs before making a decision? (Bạn có muốn xem qua các thiết kế nội thất mới trước khi đưa ra quyết định không?)

15

Take a look

/teɪk ə lʊk/

Nhìn qua, xem qua

Can you take a look at this document and let me know if everything seems in order? (Bạn có thể xem qua tài liệu này và cho tôi biết có vấn đề gì không?)

16

Look a mess

/lʊk ə mɛs/

Nhìn không gọn gàng

After working all day in the garden, Jennie came back inside looking a mess, covered in dirt and sweat. (Sau khi làm việc cả ngày ngoài vườn, Jennie trở vào trong với bộ dạng nhếch nhác, người đầy bụi bẩn và mồ hôi.)

17

Look a fool

/lʊk ə fuːl/

Trông ngu ngốc

Jack felt like he looked a fool when he tripped over his own feet in front of everyone. (Jack cảm thấy mình trông thật ngu ngốc khi tự vấp phải chân mình trước mặt mọi người.)

18

Look inside

/lʊk ɪnˈsaɪd/

Nhìn vào trong

Let's look inside the box to see what's causing that rattling noise. (Hãy nhìn vào bên trong chiếc hộp để xem cái gì gây ra tiếng lạch cạch đó.)

19

Look nervously

/lʊk ˈnɜrvəsli/

Nhìn với vẻ lo lắng

Emi looked nervously around the room, worried that she wouldn't find her keys before leaving. (Emi lo lắng nhìn quanh phòng, sợ rằng mình sẽ không tìm thấy chìa khóa trước khi rời đi.)

20

Look away

/lʊk əˈweɪ/

Nhìn đi chỗ khác

Unable to bear the gruesome scene, Sarah had to look away from the accident on the road. (Không thể chịu nổi cảnh tượng kinh hoàng, Sarah phải nhìn sang chỗ khác khi thấy tai nạn trên đường.)

Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Look bằng cách ấn vào link dưới đây bạn nhé!

THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI LOOK CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!

III. Bài tập về collocation với Look

Để hiểu hơn về ý nghĩa của các collocation với Look, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

boyish look; close look; cursory look at; brief look; comprehensive look at

  1. The charming _________ of the person under reference is intensified by this stylistic device.
  2. Would a _________ at international conventions help?
  3. A _________ at the proofs shows that we can weaken this requirement, thereby strengthening each of these theorems as follows.
  4. The analysis, covering 315 companies offers a _________ each organisation.
  5. A_________ the results reveals that there is much to be gained by allowing the system to work on longer segments.

2. Đáp án

1 - boyish look

2 - close look

3 - cursory look at

4 - brief look

5 -  comprehensive look at

Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên đây bạn đã nắm được khái niệm cũng như cách dùng một số collocation với Look thông dụng nhất. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal