Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 25 collocation với Barrier thông dụng nhất hiện nay
Có bao nhiêu collocation với Barrier? Cách dùng các collocation với Barrier như thế nào? Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay ý nghĩa, cách dùng và làm bài tập Barrier collocation bạn nhé!
I. Barrier là gì?
Trong tiếng Anh, Barrier có phiên âm là /ˈber.i.ɚ/, đóng vai trò là danh từ và tính từ.
- Barrier đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: rào cản, rào chắn, hàng rào, chướng ngại vật. Ví dụ: The mountains acted as a natural barrier to the spread of the disease. (Những dãy núi đóng vai trò như một rào cản tự nhiên ngăn chặn sự lây lan của căn bệnh này.)
- Barrier đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: được sử dụng để mô tả các phương pháp tránh thai có tác dụng ngăn chặn tinh trùng tiếp xúc với trứng. Ví dụ: Barrier contraception has been shown to reduce the risk of HIV transmission. (Biện pháp tránh thai bằng phương pháp rào chắn đã được kiểm nghiệm là làm giảm nguy cơ lây truyền HIV.)
II. Tổng hợp các collocation với Barrier phổ biến
Nhằm giúp bạn học collocation hiệu quả và dễ dàng hơn, PREP đã tổng hợp các collocation với Barrier thông dụng đi kèm với ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Tham khảo ngay bạn nhé!
STT | Collocation với Barrier | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Administrative barrier /ədˈmɪnɪstrətɪv ˈbærɪər/ | Rào cản hành chính | The administrative barrier delayed the approval process for the construction project. (Rào cản hành chính đã làm chậm quá trình phê duyệt dự án xây dựng.) |
2 | Artificial barrier /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ˈbærɪər/ | Rào chắn nhân tạo | The fence acted as an artificial barrier between the two properties. (Hàng rào đóng vai trò như một rào chắn nhân tạo giữa hai mảnh đất.) |
3 | Barrier beach /ˈbærɪər biːtʃ/ | Hàng rào ở bãi biển | The barrier beach protects the coastline from erosion. (Hàng rào ở bãi biển bảo vệ bờ biển khỏi bị xói mòn.) |
4 | Barrier layer /ˈbærɪər ˈleɪər/ | Lớp chắn, tường chắn | The barrier layer prevents moisture from seeping into the packaging. (Lớp chắn ngăn hơi ẩm thấm vào bao bì.) |
5 | Bureaucratic barriers /ˌbjʊərəˈkrætɪk ˈbærɪərz/ | Rào cản quan liêu | Bureaucratic barriers often hinder efficiency in government processes. (Rào cản quan liêu thường làm giảm hiệu quả trong các quy trình của chính phủ.) |
6 | Concrete barrier /ˌkɒŋˈkriːt ˈbærɪər/ | Rào chắn bê tông | The concrete barrier along the highway provides protection for motorists. (Rào chắn bê tông dọc theo đường cao tốc giúp bảo vệ người lái xe.) |
7 | Constitutional barrier /ˌkɒnstɪˈtjuːʃənəl ˈbærɪər/ | Rào cản hiến pháp | The court ruled that the law violated constitutional barriers to freedom of speech. (Tòa án phán quyết rằng luật này vi phạm các rào cản hiến pháp đối với quyền tự do ngôn luận.) |
8 | Cultural barrier /ˈkʌltʃərəl ˈbærɪər/ | Rào cản văn hóa | Language differences can be a significant cultural barrier in international communication. (Sự khác biệt về ngôn ngữ có thể là một rào cản văn hóa lớn trong giao tiếp quốc tế.) |
9 | Diffusion barrier /dɪˈfjuːʒən ˈbærɪər/ | Rào cản khuếch tán | The membrane acts as a diffusion barrier, regulating the flow of molecules. (Màng tế bào hoạt động như một rào cản khuếch tán, điều chỉnh luồng phân tử.) |
10 | Entry barrier /ˈɛntri ˈbærɪər/ | Rào cản gia nhập | High capital requirements act as an entry barrier for new businesses in the industry. (Yêu cầu về vốn cao là rào cản gia nhập đối với các doanh nghiệp mới trong ngành.) |
11 | Financial barrier /faɪˈnænʃəl ˈbærɪər/ | Rào cản tài chính | The cost of tuition can be a significant financial barrier for students. (Tiền học phí có thể là một rào cản tài chính lớn đối với sinh viên.) |
12 | Flood barrier /flʌd ˈbærɪər/ | Rào chắn lũ | The flood barrier prevented the town from being inundated during the storm. (Rào chắn lũ đã giúp thị trấn không bị ngập trong cơn bão.) |
13 | Formidable barrier /ˈfɔːrmɪdəbl ˈbærɪər/ | Trở ngại đáng kể, to lớn | Language can be a formidable barrier in international negotiations. (Ngôn ngữ có thể là một trở ngại lớn trong đàm phán quốc tế.) |
14 | Gender barrier /ˈdʒɛndər ˈbærɪər/ | Rào cản giới tính | The company is working to break down gender barriers in the workplace. (Công ty đang nỗ lực phá bỏ rào cản giới tính tại nơi làm việc.) |
15 | Geographic barrier /ˌdʒiːəˈɡræfɪk ˈbærɪər/ | Rào cản địa lý | The mountain range serves as a geographic barrier between the two regions. (Dãy núi đóng vai trò là rào cản địa lý giữa hai vùng lãnh thổ.) |
16 | Geographical barrier /ˌdʒiːəˈɡræfɪkəl ˈbærɪər/ | The river acts as a geographical barrier, separating the two countries. (Dòng sông đóng vai trò là rào cản địa lý giữa hai quốc gia.) | |
17 | Great barrier /ɡreɪt ˈbærɪər/ | Rào cản lớn | Language proficiency can be a great barrier to international business success. (Khả năng sử dụng ngoại ngữ có thể là rào cản lớn đối với sự thành công trong kinh doanh quốc tế.) |
18 | Greatest barrier /ˈɡreɪtɪst ˈbærɪər/ | Rào cản lớn nhất | The lack of access to education is often cited as the greatest barrier to social mobility. (Việc thiếu khả năng tiếp cận với giáo dục thường được coi là rào cản lớn nhất đối với sự phát triển của xã hội.) |
19 | Impenetrable barrier /ɪmˈpɛnɪtrəbl ˈbærɪər/ | Hàng rào/ rào cản vững chắc, không thể xuyên qua | The thick forest formed an impenetrable barrier to further exploration. (Khu rừng dày đặc là rào cản vững chắc khiến ta khó có thể tiếp tục khám phá về nó.) |
20 | Import barrier /ˈɪmpɔːrt ˈbærɪər/ | Rào cản nhập khẩu | Tariffs are often used as import barriers to protect domestic industries. (Thuế hải quan thường được coi là rào cản nhập khẩu để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước.) |
21 | Institutional barrier /ˌɪnstɪˈtjuːʃənəl ˈbærɪər/ | Rào cản về thể chế | The institutional barrier prevented meaningful change within the organization. (Rào cản về thể chế đã ngăn cản sự thay đổi tích cực trong tổ chức.) |
22 | Insuperable barrier /ˌɪnsuˈpɜːrəbl ˈbærɪər/ | Rào cản không thể vượt qua, quá lớn | The language barrier seemed like an insuperable barrier to forming friendships. (Rào cản ngôn ngữ dường như là rào cản quá lớn để hình thành tình bạn.) |
23 | Insurmountable barrier /ˌɪnsəˈmaʊntəbl ˈbærɪər/ | Despite their efforts, they faced what seemed like an insurmountable barrier to reconciliation. (Dù đã nỗ lực nhưng rào cản là quá lớn để họ có thể hòa giải.) | |
24 | Internal barrier /ɪnˈtɜːrnəl ˈbærɪər/ | Rào cản nội bộ | Personal biases can create internal barriers to understanding others' perspectives. (Những thành kiến cá nhân có thể tạo ra những rào cản nội bộ trong việc thấu hiểu quan điểm của người khác.) |
25 | Invisible barrier /ɪnˈvɪzəbl ˈbærɪər/ | Rào cản vô hình | The invisible barrier of social class can be difficult to overcome. (Rào cản vô hình của tầng lớp xã hội có thể khó để xóa bỏ.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Barrier bằng cách truy cập vào link dưới đây bạn nhé!
III. Bài tập về collocation với Barrier
Để hiểu hơn về các collocation với Barrier, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Chọn đáp án đúng
- The company faced _______ when trying to obtain permits for their new construction project.
- Administrative barriers
- Geographic barriers
- Great barriers
- The fence erected around the property served as an _______ to keep trespassers out.
- Geographical barrier
- Artificial barrier
- Greatest barrier
- _______ provide natural protection to coastal communities from the erosive forces of waves and storms.
- Barrier beaches
- Impenetrable barriers
- Import barriers
- In semiconductor manufacturing, a _______ is often added to prevent diffusion of impurities into the substrate.
- Barrier layer
- Institutional barrier
- Insurmountable barrier
- Entrepreneurs often struggle with _______ when trying to start a business, facing layers of red tape and regulation.
- Invisible barriers
- Bureaucratic barriers
- Internal barriers
2. Đáp án
1 - A | 2 - B | 3 - A | 4 - A | 5 - B |
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này, bạn đã bỏ túi được nhiều collocation với Barrier thông dụng. Đừng quên hoàn thành bài tập thực hành dưới cuối bài viết để hiểu hơn về kiến thức hôm nay bạn nhé. Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!