Tìm kiếm bài viết học tập

Giải nghĩa 2 chữ Vũ trong tiếng Hán (雨 & 宇) thông dụng!

Chữ Vũ trong tiếng Hán là gì? Cấu tạo như thế nào? Cách viết ra sao? Chắc chắn đây là điều mà rất nhiều bạn quan tâm khi học tiếng Trung. Bài viết sau đây sẽ đi phân tích và giải nghĩa chi tiết hai Hán tự này. Cùng tham khảo ngay nhé!

chữ vũ trong tiếng hán

 2 chữ Vũ trong tiếng Hán

I. Chữ Vũ trong tiếng Hán là gì?

Chữ Vũ trong tiếng Hán thông dụng nhất là , phiên âm, mang ý nghĩa là “mưa, cơn mưa”, là 1 trong 9 bộ có 8 nét trong số 214 bộ thủ. Thông tin về chữ Vũ 雨:

  • Âm Hán Việt: vú, vũ, vụ
  • Tổng nét: 8
  • Bộ: vũ 雨 (+0 nét)
  • Lục thư: tượng hình
  • Nét bút: 一丨フ丨丶丶丶丶
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Ngoài chữ Vũ 雨 còn có chữ , có cùng phiên âm nhưng khác nghĩa. Chữ 宇 là mái nhà, nhà, hàng hiên, thế giới, không gian, phong độ, khí chất. Thông tin về chữ Vũ 宇:

  • Âm Hán Việt: vũ
  • Tổng nét: 6
  • Bộ: miên 宀 (+3 nét)
  • Lục thư: hình thanh
  • Hình thái: ⿱宀于
  • Nét bút: 丶丶フ一一丨
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

II. Phân tích cấu tạo ý nghĩa chữ Vũ trong tiếng Hán

Hai chữ Vũ trong tiếng Hán có ý nghĩa như thế nào? Nếu đi sâu vào phân tích cấu tạo các nét, bạn sẽ thấy được 2 Hán tự này mang ý nghĩa khá hay và sâu sắc, cụ thể:

1. Chữ Vũ trong tiếng Hán 雨

Chữ Vũ trong tiếng Hán 雨 mang ý nghĩa là mưa. Khi chiết tự Hán tự này về mặt hình thức, khi trời mưa xuống người xưa thường đội cái mũ tròn to (gần bằng với chiếc nón quai thao của người phụ nữ) và mặt một chiếc áo khoác làm bằng lá cây.

Phân tích chữ Vũ trong tiếng Hán 雨
Phân tích chữ Vũ trong tiếng Hán 雨

Nếu như bạn quan sát kỹ sẽ dễ dàng liên tưởng đến hình ảnh một người đang đội nón mặc áo tránh mưa. 4 chấm nhỏ hai bên có thể hiểu là hạt mưa hoặc lá làm áo đều được.

2. Chữ Vũ trong tiếng Hán 宇

Chữ Vũ trong tiếng Trung 宇 là chữ Hình thanh với kết cấu:

  • Phía trên là bộ thủ Miên 宀: Mái nhà (biểu ý).
  • Phía dưới là bộ Vu 于 (biểu âm).

Nghĩa gốc của chữ Vũ 宇 là mái hiên, tuy nhiên đã được phát triển, diễn biến thành nghĩa không gian. Điều này cũng đã phản ánh được nhận thức về khái niệm không gian cũng như phương thức tư duy của người xưa.

cách lý giải về chữ Vũ trong tiếng Hán 宇
cách lý giải về chữ Vũ trong tiếng Hán 宇

Chữ Vũ 宇 cũng đã phát triển thêm nghĩa là “đất nước”. Việc xây dựng nhà cửa đã giúp con người tránh được thiên nhiên khắc nghiệt, tạo cho mình không gian sống an toàn. Trong con mắt của người đời trước, cả thế giới, vũ trụ thực ra là ngôi nhà lớn, tựa như ngôi nhà mà mình đang ở. Điều đó cũng đủ để cho thấy nghĩa của từ Vũ 宇 đã được mở rộng ra để chỉ không gian trên dưới và bốn bề.

III. Cách viết chữ Vũ trong tiếng Hán

Nếu muốn viết chính xác hai chữ Vũ trong tiếng Hán 雨 và 宇, bạn cần phải nắm vững kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung cùng với việc áp dụng quy tắc bút thuận.  Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn cụ thể cách viết hai chữ Vũ nhé!

Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Vũ 雨Cách viết nhanh chữ Vũ trong tiếng Hán 雨
Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Vũ  雨Cách viết chữ Vũ trong tiếng Hán 雨
Hướng dẫn nhanh cách viết chữ 宇Cách viết nhanh chữ Vũ 宇

Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Vũ 宇

Cách viết chi tiết chữ Vũ 宇

III. Từ vựng có chứa chữ Vũ trong tiếng Hán

PREP đã hệ thống lại các từ vựng thông dụng có chứa hai chữ Vũ trong tiếng Hán chi tiết dưới bảng sau:

1. Chữ Vũ 雨

STTTừ vựng có chứa chữ Vũ trong tiếng HánPhiên âmDịch nghĩa
1雨丝yǔsīMưa bụi
2雨伞yǔsǎnÔ, dù che mưa
3雨具yǔjùĐồ đi mưa, đồ che mưa
4雨前yǔqiánChè xuân
5雨季yǔjìMùa mưa
6雨情yǔqíngTình hình mưa
7雨意yǔyìDấu hiệu sắp mưa, muốn mưa
8雨披/雨衣yǔpī/yǔyīÁo mưa
9雨林yǔlínRừng mưa
10雨水yǔshuǐNước mưa
11雨点yǔdiǎnHạt mưa, giọt mưa
12雨量yǔliàngLượng mưa
13雨雾yǔwùMưa bụi

2. Chữ Vũ  宇

STTTừ vựng có chứa chữ Vũ trong tiếng HánPhiên âmDịch nghĩa
1宇宙yǔzhòuVũ trụ, vạn vật, thế giới
2宇宙尘yǔzhòuchénBụi vũ trụ
3宇宙火箭yǔzhòuhuǒjiànTên lửa vũ trụ
4宇宙空间yǔzhòukōngjiānKhông gian vũ trụ
5宇宙观yǔzhòuguānThế giới quan
6宇宙飞船yǔzhòufēichuánPhi thuyền vũ trụ, tàu vũ trụ
7宇航yǔhángDu hành vũ trụ

Như vậy, PREP đã giải nghĩa chi tiết về hai chữ Vũ thông dụng trong tiếng Hán. Hy vọng, thông qua những bài viết liên quan đến chữ Hán, bạn sẽ được củng cố và tích thêm vốn từ vựng phong phú cho mình nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự