Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Giải nghĩa 2 chữ Vũ trong tiếng Hán (雨 & 宇) thông dụng!
2 chữ Vũ trong tiếng Hán
I. Chữ Vũ trong tiếng Hán là gì?
Chữ Vũ trong tiếng Hán thông dụng nhất là 雨, phiên âm yǔ, mang ý nghĩa là “mưa, cơn mưa”, là 1 trong 9 bộ có 8 nét trong số 214 bộ thủ. Thông tin về chữ Vũ 雨:
|
Ngoài chữ Vũ 雨 còn có chữ 宇, có cùng phiên âm nhưng khác nghĩa. Chữ 宇 là mái nhà, nhà, hàng hiên, thế giới, không gian, phong độ, khí chất. Thông tin về chữ Vũ 宇:
|
II. Phân tích cấu tạo ý nghĩa chữ Vũ trong tiếng Hán
Hai chữ Vũ trong tiếng Hán có ý nghĩa như thế nào? Nếu đi sâu vào phân tích cấu tạo các nét, bạn sẽ thấy được 2 Hán tự này mang ý nghĩa khá hay và sâu sắc, cụ thể:
1. Chữ Vũ trong tiếng Hán 雨
Chữ Vũ trong tiếng Hán 雨 mang ý nghĩa là mưa. Khi chiết tự Hán tự này về mặt hình thức, khi trời mưa xuống người xưa thường đội cái mũ tròn to (gần bằng với chiếc nón quai thao của người phụ nữ) và mặt một chiếc áo khoác làm bằng lá cây.
Nếu như bạn quan sát kỹ sẽ dễ dàng liên tưởng đến hình ảnh một người đang đội nón mặc áo tránh mưa. 4 chấm nhỏ hai bên có thể hiểu là hạt mưa hoặc lá làm áo đều được.
2. Chữ Vũ trong tiếng Hán 宇
Chữ Vũ trong tiếng Trung 宇 là chữ Hình thanh với kết cấu:
- Phía trên là bộ thủ Miên 宀: Mái nhà (biểu ý).
- Phía dưới là bộ Vu 于 (biểu âm).
Nghĩa gốc của chữ Vũ 宇 là mái hiên, tuy nhiên đã được phát triển, diễn biến thành nghĩa không gian. Điều này cũng đã phản ánh được nhận thức về khái niệm không gian cũng như phương thức tư duy của người xưa.
Chữ Vũ 宇 cũng đã phát triển thêm nghĩa là “đất nước”. Việc xây dựng nhà cửa đã giúp con người tránh được thiên nhiên khắc nghiệt, tạo cho mình không gian sống an toàn. Trong con mắt của người đời trước, cả thế giới, vũ trụ thực ra là ngôi nhà lớn, tựa như ngôi nhà mà mình đang ở. Điều đó cũng đủ để cho thấy nghĩa của từ Vũ 宇 đã được mở rộng ra để chỉ không gian trên dưới và bốn bề.
III. Cách viết chữ Vũ trong tiếng Hán
Nếu muốn viết chính xác hai chữ Vũ trong tiếng Hán 雨 và 宇, bạn cần phải nắm vững kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung cùng với việc áp dụng quy tắc bút thuận. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn cụ thể cách viết hai chữ Vũ nhé!
Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Vũ 雨 | |
Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Vũ 雨 | |
Hướng dẫn nhanh cách viết chữ 宇 | |
Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Vũ 宇 |
III. Từ vựng có chứa chữ Vũ trong tiếng Hán
PREP đã hệ thống lại các từ vựng thông dụng có chứa hai chữ Vũ trong tiếng Hán chi tiết dưới bảng sau:
1. Chữ Vũ 雨
STT | Từ vựng có chứa chữ Vũ trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 雨丝 | yǔsī | Mưa bụi |
2 | 雨伞 | yǔsǎn | Ô, dù che mưa |
3 | 雨具 | yǔjù | Đồ đi mưa, đồ che mưa |
4 | 雨前 | yǔqián | Chè xuân |
5 | 雨季 | yǔjì | Mùa mưa |
6 | 雨情 | yǔqíng | Tình hình mưa |
7 | 雨意 | yǔyì | Dấu hiệu sắp mưa, muốn mưa |
8 | 雨披/雨衣 | yǔpī/yǔyī | Áo mưa |
9 | 雨林 | yǔlín | Rừng mưa |
10 | 雨水 | yǔshuǐ | Nước mưa |
11 | 雨点 | yǔdiǎn | Hạt mưa, giọt mưa |
12 | 雨量 | yǔliàng | Lượng mưa |
13 | 雨雾 | yǔwù | Mưa bụi |
2. Chữ Vũ 宇
STT | Từ vựng có chứa chữ Vũ trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 宇宙 | yǔzhòu | Vũ trụ, vạn vật, thế giới |
2 | 宇宙尘 | yǔzhòuchén | Bụi vũ trụ |
3 | 宇宙火箭 | yǔzhòuhuǒjiàn | Tên lửa vũ trụ |
4 | 宇宙空间 | yǔzhòukōngjiān | Không gian vũ trụ |
5 | 宇宙观 | yǔzhòuguān | Thế giới quan |
6 | 宇宙飞船 | yǔzhòufēichuán | Phi thuyền vũ trụ, tàu vũ trụ |
7 | 宇航 | yǔháng | Du hành vũ trụ |
Như vậy, PREP đã giải nghĩa chi tiết về hai chữ Vũ thông dụng trong tiếng Hán. Hy vọng, thông qua những bài viết liên quan đến chữ Hán, bạn sẽ được củng cố và tích thêm vốn từ vựng phong phú cho mình nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!