Tìm kiếm bài viết học tập

Bàn về 2 chữ Tướng trong tiếng Hán(将 & 相) chi tiết!

Trong tiếng Trung có rất nhiều từ có cùng nghĩa Hán Việt nhưng lại khác âm đọc và khác nghĩa. Bởi vậy, có đến hai chữ Tướng trong tiếng Hán có cùng âm Hán Việt nhưng khác nhau về ý nghĩa. Vậy cách viết hai chữ này như thế nào? Ý nghĩa có khác nhau không? Theo dõi bài viết sau để được PREP giải mã chi tiết nhé!

chữ tướng trong tiếng hán

 2 chữ Tướng trong tiếng Hán

I. Chữ Tướng trong tiếng Hán là gì?

Chữ Tướng trong tiếng Hán đầu tiên đó là , phiên âm jiàng, mang ý nghĩa là quan tướng, sĩ quan cấp tướng, cầm quân, cầm binh. Từ này thường dùng để nói về chức vụ trong quân đội thời xưa.

Thông tin chữ Tướng 将: 

  • Âm Nôm: tương, tướng
  • Tổng nét: 9
  • Bộ: thốn 寸 (+6 nét), tường 爿 (+6 nét)
  • Lục thư: hình thanh & hội ý
  • Hình thái: ⿰丬寽
  • Nét bút: 丶一丨ノフ丶一丨丶
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
  • Âm đọc khác

Chữ Tướng trong tiếng Hán thứ hai là , phiên âm xiàng, mang ý nghĩa là tướng mạo, tướng, dáng vẻ, bổ dạng, bề ngoài, tư thế,... Từ này thường dùng để miêu tả tướng mạo, vẻ bên ngoài của con người.

Thông tin chữ Tướng 相: 

  • Âm Nôm: rương, tương, tướng
  • Tổng nét: 9
  • Bộ: mục 目 (+4 nét)
  • Lục thư: hội ý
  • Hình thái: ⿰木目
  • Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

II. Cách viết chữ Tướng trong tiếng Hán

Để viết chính xác hai chữ Tướng trong tiếng Hán, bạn cần phải nắm vững kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung kết hợp với quy tắc bút thuận. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết hai chữ Tướng 将 và 相: 

Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Tướng trong tiếng Hán 将Cách viết chữ Tướng trong tiếng Hán nhanh 将
Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Tướng trong tiếng Hán 将Cách viết chữ Tướng trong tiếng Hán chi tiết 将
Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Tướng trong tiếng Hán 相Cách viết chữ Tướng trong tiếng Hán nhanh 相
Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Tướng trong tiếng Hán 相Cách viết chữ Tướng trong tiếng Hán chi tiết 相

III. Từ vựng có chứa chữ Tướng trong tiếng Hán

PREP đã hệ thống lại toàn bộ từ vựng có chứa chữ 2 chữ Tướng trong tiếng Hán thông dụng dưới đây. Bạn hãy nhanh chóng theo dõi và bổ sung vốn từ cho mình ngay từ bây giờ nhé!

Từ vựng có chứa chữ Tướng trong tiếng Hán
Từ vựng có chứa chữ Tướng trong tiếng Hán

STTTừ vựng chứa chữ Tướng trong tiếng HánPhiên âmDịch nghĩa
Chữ Tướng 将
1将令jiànglìngQuân lệnh
2将佐jiàngzuǒSĩ quan cấp cao, tướng tá
3将军jiāngjūnChiếu tướng (trong đánh cờ), tướng quân, cấp tướng
4将士jiàngshìTướng sĩ, cán bộ và chiến sĩ
5将官jiànguānQuan tướng, sĩ quan cấp tướng
6将尉jiàngwèiQuan quân, sĩ quan
7将校jiàngxiàoTướng tá
8将要jiàngyàoSắp sửa, sẽ
9将领jiànglǐngTướng lĩnh, cấp tướng
Chữ tướng 相
10相书xiàngshūXiếc miệng (bắt chước tiếng chim, thú)
11相位xiàngwèiTướng vị
12相公xiàng·gongTướng công (vợ gọi chồng một cách tôn kính)
13相声xiàngshengTượng thanh
14相术xiàngshùTướng thuật, tướng pháp
15相机xiàngjīMáy chụp hình
16相片xiàngpiànẢnh chụp
17相片儿xiàngpiānrTấm hình, ảnh chụp
18相貌xiàngmàoTướng mạo, dung mạo
19相面xiàngmiànXem tướng, coi tướng

Như vậy, PREP đã giải mã hai chữ Tướng trong tiếng Hán chi tiết. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn tiếp tục củng cố và nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung để dễ dàng chinh phục các kỳ thi HSK với số điểm cao.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự