Tìm kiếm bài viết học tập
Bàn về 2 chữ Tướng trong tiếng Hán(将 & 相) chi tiết!
Trong tiếng Trung có rất nhiều từ có cùng nghĩa Hán Việt nhưng lại khác âm đọc và khác nghĩa. Bởi vậy, có đến hai chữ Tướng trong tiếng Hán có cùng âm Hán Việt nhưng khác nhau về ý nghĩa. Vậy cách viết hai chữ này như thế nào? Ý nghĩa có khác nhau không? Theo dõi bài viết sau để được PREP giải mã chi tiết nhé!

2 chữ Tướng trong tiếng Hán
I. Chữ Tướng trong tiếng Hán là gì?
Chữ Tướng trong tiếng Hán đầu tiên đó là 将, phiên âm jiàng, mang ý nghĩa là quan tướng, sĩ quan cấp tướng, cầm quân, cầm binh. Từ này thường dùng để nói về chức vụ trong quân đội thời xưa.
Thông tin chữ Tướng 将:
|
Chữ Tướng trong tiếng Hán thứ hai là 相, phiên âm xiàng, mang ý nghĩa là tướng mạo, tướng, dáng vẻ, bổ dạng, bề ngoài, tư thế,... Từ này thường dùng để miêu tả tướng mạo, vẻ bên ngoài của con người.
Thông tin chữ Tướng 相:
|
II. Cách viết chữ Tướng trong tiếng Hán
Để viết chính xác hai chữ Tướng trong tiếng Hán, bạn cần phải nắm vững kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung kết hợp với quy tắc bút thuận. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết hai chữ Tướng 将 và 相:
Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Tướng trong tiếng Hán 将 | ![]() |
Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Tướng trong tiếng Hán 将 | ![]() |
Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Tướng trong tiếng Hán 相 | ![]() |
Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Tướng trong tiếng Hán 相 | ![]() |
III. Từ vựng có chứa chữ Tướng trong tiếng Hán
PREP đã hệ thống lại toàn bộ từ vựng có chứa chữ 2 chữ Tướng trong tiếng Hán thông dụng dưới đây. Bạn hãy nhanh chóng theo dõi và bổ sung vốn từ cho mình ngay từ bây giờ nhé!
STT | Từ vựng chứa chữ Tướng trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Chữ Tướng 将 | |||
1 | 将令 | jiànglìng | Quân lệnh |
2 | 将佐 | jiàngzuǒ | Sĩ quan cấp cao, tướng tá |
3 | 将军 | jiāngjūn | Chiếu tướng (trong đánh cờ), tướng quân, cấp tướng |
4 | 将士 | jiàngshì | Tướng sĩ, cán bộ và chiến sĩ |
5 | 将官 | jiànguān | Quan tướng, sĩ quan cấp tướng |
6 | 将尉 | jiàngwèi | Quan quân, sĩ quan |
7 | 将校 | jiàngxiào | Tướng tá |
8 | 将要 | jiàngyào | Sắp sửa, sẽ |
9 | 将领 | jiànglǐng | Tướng lĩnh, cấp tướng |
Chữ tướng 相 | |||
10 | 相书 | xiàngshū | Xiếc miệng (bắt chước tiếng chim, thú) |
11 | 相位 | xiàngwèi | Tướng vị |
12 | 相公 | xiàng·gong | Tướng công (vợ gọi chồng một cách tôn kính) |
13 | 相声 | xiàngsheng | Tượng thanh |
14 | 相术 | xiàngshù | Tướng thuật, tướng pháp |
15 | 相机 | xiàngjī | Máy chụp hình |
16 | 相片 | xiàngpiàn | Ảnh chụp |
17 | 相片儿 | xiàngpiānr | Tấm hình, ảnh chụp |
18 | 相貌 | xiàngmào | Tướng mạo, dung mạo |
19 | 相面 | xiàngmiàn | Xem tướng, coi tướng |
Như vậy, PREP đã giải mã hai chữ Tướng trong tiếng Hán chi tiết. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn tiếp tục củng cố và nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung để dễ dàng chinh phục các kỳ thi HSK với số điểm cao.

Cô Nguyệt là Thạc sĩ Giáo dục Hán ngữ Quốc tế, có hơn 11 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung từ sơ cấp đến nâng cao, luyện thi HSK1-6, cùng 12 năm làm phiên dịch và biên dịch. Cô luôn tận tâm đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung.
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.