Tìm kiếm bài viết học tập
Bàn về 2 chữ Tướng trong tiếng Hán(将 & 相) chi tiết!
![chữ tướng trong tiếng hán](https://cms.prepedu.com/uploads/chu_tuong_trong_tieng_han_edf6482752.jpg)
2 chữ Tướng trong tiếng Hán
I. Chữ Tướng trong tiếng Hán là gì?
Chữ Tướng trong tiếng Hán đầu tiên đó là 将, phiên âm jiàng, mang ý nghĩa là quan tướng, sĩ quan cấp tướng, cầm quân, cầm binh. Từ này thường dùng để nói về chức vụ trong quân đội thời xưa.
Thông tin chữ Tướng 将:
|
Chữ Tướng trong tiếng Hán thứ hai là 相, phiên âm xiàng, mang ý nghĩa là tướng mạo, tướng, dáng vẻ, bổ dạng, bề ngoài, tư thế,... Từ này thường dùng để miêu tả tướng mạo, vẻ bên ngoài của con người.
Thông tin chữ Tướng 相:
|
II. Cách viết chữ Tướng trong tiếng Hán
Để viết chính xác hai chữ Tướng trong tiếng Hán, bạn cần phải nắm vững kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung kết hợp với quy tắc bút thuận. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết hai chữ Tướng 将 và 相:
Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Tướng trong tiếng Hán 将 | ![]() |
Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Tướng trong tiếng Hán 将 | ![]() |
Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Tướng trong tiếng Hán 相 | ![]() |
Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Tướng trong tiếng Hán 相 | ![]() |
III. Từ vựng có chứa chữ Tướng trong tiếng Hán
PREP đã hệ thống lại toàn bộ từ vựng có chứa chữ 2 chữ Tướng trong tiếng Hán thông dụng dưới đây. Bạn hãy nhanh chóng theo dõi và bổ sung vốn từ cho mình ngay từ bây giờ nhé!
STT | Từ vựng chứa chữ Tướng trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Chữ Tướng 将 | |||
1 | 将令 | jiànglìng | Quân lệnh |
2 | 将佐 | jiàngzuǒ | Sĩ quan cấp cao, tướng tá |
3 | 将军 | jiāngjūn | Chiếu tướng (trong đánh cờ), tướng quân, cấp tướng |
4 | 将士 | jiàngshì | Tướng sĩ, cán bộ và chiến sĩ |
5 | 将官 | jiànguān | Quan tướng, sĩ quan cấp tướng |
6 | 将尉 | jiàngwèi | Quan quân, sĩ quan |
7 | 将校 | jiàngxiào | Tướng tá |
8 | 将要 | jiàngyào | Sắp sửa, sẽ |
9 | 将领 | jiànglǐng | Tướng lĩnh, cấp tướng |
Chữ tướng 相 | |||
10 | 相书 | xiàngshū | Xiếc miệng (bắt chước tiếng chim, thú) |
11 | 相位 | xiàngwèi | Tướng vị |
12 | 相公 | xiàng·gong | Tướng công (vợ gọi chồng một cách tôn kính) |
13 | 相声 | xiàngsheng | Tượng thanh |
14 | 相术 | xiàngshù | Tướng thuật, tướng pháp |
15 | 相机 | xiàngjī | Máy chụp hình |
16 | 相片 | xiàngpiàn | Ảnh chụp |
17 | 相片儿 | xiàngpiānr | Tấm hình, ảnh chụp |
18 | 相貌 | xiàngmào | Tướng mạo, dung mạo |
19 | 相面 | xiàngmiàn | Xem tướng, coi tướng |
Như vậy, PREP đã giải mã hai chữ Tướng trong tiếng Hán chi tiết. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn tiếp tục củng cố và nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung để dễ dàng chinh phục các kỳ thi HSK với số điểm cao.
![Thạc sỹ Tú Phạm Thạc sỹ Tú Phạm](/vi/blog/_ipx/_/images/founder_tupham.png)
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
![aptis-writing-part-1 aptis writing part 1](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_writing_part_1_40fbb7788f.png)
50 câu hỏi Aptis Writing Part 1 thường gặp và đáp án tham khảo
![aptis-listening aptis listening](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_listening_test_4f6bda1ff1.png)
Cấu trúc, cách làm Aptis Listening và các mẫu đề tham khảo
![du-hoc-bi Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/du_hoc_bi_078bf90980.png)
Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025
![tieng-anh-7-unit-10 Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_7_unit_10_be58d13619.png)
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources
![hoi-thoai-tieng-han-ve-thoi-gian Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/hoi_thoai_tieng_han_ve_thoi_gian_5a9d079ebd.jpg)
Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
![bg contact](/vi/blog/_ipx/_/images/bg_contact_lite.png)