Tìm kiếm bài viết học tập

Giải mã ý nghĩa, cấu tạo, cách viết chữ Nguyên trong tiếng Hán (元)

Ẩn sau mỗi chữ Hán đều mang những ý nghĩa thâm thúy, sâu sắc mà ít ai biết được. Nếu như tìm hiểu thì bạn sẽ thấy học tiếng Trung có rất nhiều điều thú vị. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ phân tích chi tiết về chữ Nguyên trong tiếng Hán. Hãy theo dõi và bổ sung vốn từ vựng cho mình ngay từ bây giờ nhé!

Chữ Nguyên trong tiếng Hán

 Chữ Nguyên trong tiếng Hán

I. Chữ Nguyên trong tiếng Hán là gì?

Chữ Nguyên tiếng Hán là , phiên âm yuán, là một trong những chữ Hán thông dụng trong giao tiếp và khẩu ngữ mang nghĩa đầu tiên, bắt đầu. Hán tự này được kết hợp bởi bộ Nhân 儿 (người) và chữ Nhị 二 (số 2).

Chữ Nguyên trong tiếng Hán là 元
Chữ Nguyên trong tiếng Hán là 元

  • Âm Nôm: nguyên
  • Tổng nét: 4
  • Bộ: nhân 儿 (+2 nét)
  • Lục thư: hội ý & hình thanh
  • Hình thái: ⿱一兀
  • Nét bút: 一一ノフ
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Các ý nghĩa của chữ Nguyên trong tiếng Hán:

Đầu tiên, thứ nhất, bắt đầu元始 /Yuánshǐ/: Bắt đầu.
Đứng đầu元首 /yuánshǒu/: Nguyên thủ.
Chủ yếu, căn bản元音 /yuányīn/: Nguyên âm.
Nguyên tố一元论 /yīyuánlùn/: Nhất nguyên luận.
Bộ phận cấu thành một chỉnh thể单元 /dānyuán/: Đơn nguyên.
Đồng (đơn vị tiền tệ)欧元 / ōuyuán/: Đồng Euro (đơn vị tiền tệ của Liên minh Châu Âu).
Nhà Nguyên元代 /yuán dài/: Triều đại nhà Nguyên hoặc Mông Cổ (1279 - 1368).
Họ Nguyên 

II. Cách viết chữ Nguyên trong tiếng Hán

Chữ Nguyên trong tiếng Hán được tạo bởi 4 nét. Nếu bạn nắm được quy tắc về cách viết các nét cơ bản trong tiếng Trung thì viết chữ 元 cực kỳ đơn giản. Các bước viết chữ 元: 

  •  
    • Viết chữ 二 trước: Hai nét ngang viết theo chiều từ trái sang phải, viết nét trên rồi đến nét dưới.
    • Viết bộ Nhân 儿: Nét bên trái viết trước, bên phải viết sau.
Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Nguyên trong tiếng HánHướng dẫn nhanh cách viết chữ Nguyên trong tiếng Hán
Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Nguyên trong tiếng HánHướng dẫn chi tiết cách viết chữ Nguyên trong tiếng Hán

III. Từ vựng có chứa chữ Nguyên trong tiếng Hán

Chữ Nguyên trong tiếng Hán khi kết hợp với một số Hán tự khác sẽ tạo ra nhiều từ vựng mới. PREP cũng đã hệ thống lại bảng từ vựng có chứa chữ 元 dưới đây. Hãy theo dõi và củng cố vốn từ cho mình ngay từ bây giờ nhé!

Từ vựng có chứa chữ Nguyên trong tiếng Hán
Từ vựng có chứa chữ Nguyên trong tiếng Hán

STTTừ vựng chứa chữ Nguyên trong tiếng HánPhiên âmNghĩa
1元件yuánjiànNguyên kiện, phụ tùng
2元元本本yuányuánběnběnTừ đầu đến cuối
3元凶yuánxiōngThủ phạm
4元勋yuánxūnNgười có công lớn
5元夜yuányèNguyên tiêu, đêm nguyên tiêu
6元宵yuánxiāoNguyên tiêu, đêm rằm nguyên tiêu
7元宵节yuánxiāojiéTết Nguyên Tiêu
8元帅yuánshuàiNguyên soái, chủ soái
9元年yuánniánNguyên niên
10元日yuánrìMồng một Tết, ngày đầu tiên của một năm
11元旦yuándànNguyên Đán, ngày đầu năm âm lịch
12元月yuányuèTháng giêng (âm lịch)
13元气yuánqìNguyên khí, sức sống
14元素yuánsùYếu tố, nguyên tố
15元配yuánpèiVợ cả
16元音yuányīnNguyên âm
17元鱼yuányúCon ba ba
18元素yuánsùNguyên tố
19元恶yuán'èTên đầu sỏ
20元煤yuán méiThan khô, than nguyên khai

Tham khảo thêm bài viết: 

Như vậy, PREP đã giải nghĩa chi tiết về chữ Nguyên trong tiếng Hán. Bên cạnh đó, bài viết cũng đã hệ thống lại toàn bộ từ vựng thông dụng có chứa Hán tự này. Hy vọng, đây sẽ là cuốn cẩm nang hữu ích giúp bạn củng cố thêm vốn từ của mình để giao tiếp tốt cũng như dễ dàng chinh phục kỳ thi HSK với số điểm cao.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự