Tìm kiếm bài viết học tập
Bàn luận về chữ Dung trong tiếng Hán (容) chi tiết!
Chữ Dung trong tiếng Hán
I. Chữ Dung trong tiếng Hán là gì?
Chữ Dung trong tiếng Hán là 容, phiên âm róng, mang ý nghĩa là dung nạp, bao hàm, chứa; khoan dung, tha thứ; cho phép, để cho; có lẽ; vẻ mặt, sắc mặt; tướng mạo. Đây là Hán tự có độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại cao.
|
II. Phân tích cấu tạo chữ Dung trong tiếng Hán
Bạn đã từng nghe câu “chỉ cần luôn bao dung rộng mở thì có thể đón nhận được mọi người” chưa? Chữ Dung 容 chính là Hán tự mang ý nghĩa như vậy đấy. Chiết tự chữ Hán Dung 容 gồm:
- Bộ Miên (宀): Mái nhà.
- Chữ Bát (八): Số 8.
- Chữ Nhân (人): Người.
- Chữ Khẩu (口): Miệng.
➞ Giải thích: Chữ Dung trong tiếng Hán 容 được ví như một căn nhà tuy chật chội nhưng vẫn có thể chứa tới 8 người. Điều này có nghĩa là chỉ cần có tấm lòng luôn bao dung rộng mở thì có thể đón nhận được mọi người.
Lý giải theo khía cạnh khác, “bát nhân” chính là tám kiểu người mà chúng ta cần phải bao dung, bao gồm: Thân nhân (người thân), Hữu nhân (bạn bè), Ái nhân (vợ, chồng, người yêu), Lộ nhân (người qua đường), Lân nhân (người hàng xóm), Cừu nhân (kẻ thù), Ngu nhân (người ngu ngốc) và Ác nhân (người xấu).
III. Cách viết chữ Dung trong tiếng Hán
Chữ Dung trong tiếng Hán 容 có cấu tạo gồm 10 nét. Để viết chính xác Hán tự, bạn cần nắm chắc kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết Hán tự này nhé!
Hướng dẫn nhanh | |
Hướng dẫn chi tiết |
IV. Từ vựng có chứa chữ Dung trong tiếng Hán
PREP đã hệ thống lại danh sách từ vựng thông dụng có chứa chữ Dung trong tiếng Hán. Bạn hãy nhanh chóng cập nhật để bổ sung thêm cho mình vốn từ vựng hữu ích nhé!
STT | Từ vựng chứa chữ Dung trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 容光 | róngguāng | Mặt mày, vẻ mặt, dáng điệu |
2 | 容受 | róngshòu | Dung nạp, chịu đựng |
3 | 容器 | róngqì | Đồ đựng, đồ chứa |
4 | 容忍 | róngrěn | Khoan dung, tha thứ, khoan nhượng |
5 | 容情 | róngqíng | Khoan dung, tha thứ, độ lượng |
6 | 容或 | rónghuò | Có thể, có lẽ |
7 | 容易 | róngyì | Dễ, dễ dàng, có thể, dễ |
8 | 容止 | rōngzhǐ | Dung mạo cử chỉ |
9 | 容留 | róngliú | Dung nạp, thu lượm lại, giữ lượm lại |
10 | 容积 | róngjī | Dung tích, sức chứa |
11 | 容纳 | róngnà | Dung nạp, chứa đựng, tiếp nhận |
12 | 容许 | róngxǔ | Cho phép, đồng ý, có thể, có lẽ |
13 | 容貌 | róngmào | Tướng mạo, bề ngoài |
14 | 容身 | róngshēn | An thân, dung thân, nương thân |
15 | 容量 | róngliàng | Dung lượng |
16 | 容颜 | róngyán | Dung mạo |
V. Tên hay có chứa chữ Dung trong tiếng Hán
Chữ Dung trong tiếng Hán 容 mang ý nghĩa vô cùng tốt đẹp. Bởi thế, rất nhiều phụ huynh lựa chọn để đặt tên cho con. Dưới đây là những tên hay có chứa chữ Dung trong tiếng Hán ý nghĩa mà bạn có thể tham khảo!
STT | Từ vựng chứa chữ Dung trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 安容 | Àn Róng | An Dung (mang ý nghĩa là lòng vị tha, rộng rãi, an lành) |
2 | 亲容 | Qīn Róng | Kim Dung (Lễ độ phép tắc, lời hay ý đẹp có chuẩn mực) |
3 | 玉容 | Yù Róng | Ngọc Dung (mang ý nghĩa là cao quý, diện mạo xinh đẹp) |
4 | 方容 | Fāng Róng | Phương Dung (mang ý nghĩa là tâm hồn cao thượng, sẵn sàng tha thứ và thông minh, nhanh nhẹn) |
5 | 清容 | Qīng Róng | Thanh Dung (mang ý nghĩa chỉ sự cao quý trong tâm hồn) |
6 | 春容 | Chūn Róng | Xuân Dung (mang ý nghĩa vẻ đẹp của mùa xuân dịu dàng) |
Như vậy, PREP đã giải mã chi tiết về chữ Dung trong tiếng Hán cho những ai quan tâm tìm hiểu. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những bạn quan tâm, tìm hiểu.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!