Tìm kiếm bài viết học tập
Học từ vựng bắt đầu bằng chữ Biến trong tiếng Hán (变)
Khi học từ vựng thông qua chữ Hán thông dụng sẽ giúp bạn nhanh chóng mở rộng vốn từ. Ở trong bài viết này, hãy cùng PREP phân tích chi tiết về chữ Biến trong tiếng Hán để học thêm nhiều từ vựng hơn nữa nhé!
I. Chữ Biến trong tiếng Hán là gì?
Chữ Biến trong tiếng Hán là 变, phiên âm /biàn/, mang ý nghĩa là “thay đổi, đổi khác, biến hóa, cải đổi, trở thành, trở nên, biến đổi,...”. Đây là Hán tự có độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại.
Thông tin chữ 变:
|
II. Cách viết chữ Biến trong tiếng Hán
Chữ Biến trong tiếng Hán 变 được tạo bởi 8 nét. Nếu bạn muốn viết chính xác Hán tự này thì cần học và nắm vững kiến thức về quy tắc viết các nét cơ bản trong tiếng Trung. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết Hán tự 变 theo từng nét. Hãy theo dõi và luyện viết ngay nhé!
Hướng dẫn nhanh | |
Hướng dẫn chi tiết |
III. Từ vựng có chứa chữ Biến trong tiếng Hán
PREP đã hệ thống danh sách các từ vựng có chứa chữ Biến trong tiếng Hán dưới bảng sau. Hãy nhanh chóng học và bổ sung vốn từ cho mình ngay từ bây giờ bạn nhé!
STT | Từ vựng có chứa chữ Biến trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 变乱 | biànluàn | Loạn lạc, biến loạn, náo động |
2 | 变产 | biànchǎn | Bán hết tài sản |
3 | 变价 | biànjià | Đổi giá bán, định giá lại |
4 | 变位 | biànwèi | Đổi vị trí, đổi chỗ |
5 | 变体 | biàntǐ | Khác nhau, biến thể, biến dị, khác nhau |
6 | 变元音 | biànyuányīn | Hiện tượng biến âm sắc |
7 | 变动 | biàndòng | Biến động, thay đổi, biến đổi |
8 | 变化 | biànhuà | Biến hóa, thay đổi |
9 | 变卖 | biànmài | Bán của cải lấy tiền mặt |
10 | 变卦 | biànguà | Lật lọng, giở quẻ, trở quẻ |
11 | 变压 | biànyà | Thay đổi áp suất, thay đổi áp lực |
12 | 变压器 | biànyāqì | Máy biến thế |
13 | 变味 | biànwèi | Trở mùi, biến vị, biến chất |
14 | 变坏 | biànhuài | Đồi bại, thối nát |
15 | 变天 | biàntiān | Trở giời, thay đổi thời tiết |
16 | 变奏 | biànzòu | Biến tấu |
17 | 变小 | biànxiǎo | Thu nhỏ |
18 | 变局 | biànjú | Tình thế hỗn loạn, cục diện thay đổi |
19 | 变幻 | biànhuàn | Biến ảo, thay đổi thất thường |
20 | 变异 | biànyì | Biến dị, khác thường |
21 | 变形 | biànxíng | Biến dạng, biến hình |
22 | 变心 | biànxīn | Thay lòng đổi dạ, không trung thành |
23 | 变态 | biàntài | Biến thái, sự biến hình, biến chứng, biến hóa |
24 | 变性 | biànxìng | Biến chất, biến tính, đổi tính |
25 | 变成 | biànchéng | Biến thành, trở thành, hóa ra |
26 | 变换 | biànhuàn | Hoán đổi, thay đổi, biến đổi |
27 | 变故 | biàngù | Biến cố, tai nạn |
28 | 变数 | biànshù | Biển số |
29 | 变易 | biànyì | Biến dời, biến hóa |
30 | 变更 | biàngēng | Thay đổi, cải biến, đổi thay |
31 | 变样 | biànyàng | Biến dạng |
32 | 变相 | biànxiàng | Biến tướng, biến hình, trá hình |
33 | 变种 | biànzhǒng | Biến chủng, đổi loài, biến dạng |
34 | 变脸 | biànliǎn | Trở mặt, lật lọng |
35 | 变色 | biànsè | Đổi mặt, biến sắc |
36 | 变蛋 | biàndàn | Trứng muối |
37 | 变诈 | biànzhà | Đánh lừa, lừa dối |
38 | 变调 | biàndiào | Biến điệu |
39 | 变质 | biànzhì | Biến chất, hư hỏng |
40 | 变迁 | biànqiān | Dời đổi, đổi dời, biến dời |
41 | 变音 | biànyīn | Biến âm |
Tham khảo thêm bài viết:
- Tìm hiểu về chữ Thiền trong tiếng Trung (禅) chi tiết
- Học từ vựng chứa 3 chữ Thông trong tiếng Hán (通, 聪 và 匆)
Trên đây là thông tin chi tiết về chữ Biến trong tiếng Hán. Mong rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích, giúp bạn nhanh chóng bổ sung thêm nhiều từ vựng hữu ích hơn nữa nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!