Thuộc lòng cách đọc số tiền trong tiếng Anh để giao tiếp hiệu quả
Mỗi quốc gia sẽ có các đơn vị tiền tệ khác nhau và giá trị của mỗi đồng tiền cũng khác nhau khá nhiều. Vậy, bạn đã nắm rõ được tất tần tật các quy tắc đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn chỉnh chưa? prepedu.com sẽ tổng hợp các cách đọc số tiền trong tiếng Anh giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong bài viết dưới đây! Cùng tham khảo nhé!
[caption id="attachment_30080" align="aligncenter" width="500"]
Cách đọc số tiền trong tiếng Anh đầy đủ nhất[/caption]
I. Một số đơn vị tiền tệ và từ vựng về tiền phổ biến
Trước khi tìm hiểu cách đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn hãy trau dồi thêm một số kiến thức nền tảng về các đơn vị tiền tệ phổ biến cũng như một số từ vựng về tiền trong tiếng Anh. Tham khảo các bảng sau nhé!
1. Đơn vị tiền tệ phổ biến
Những từ vựng tiếng Anh về đơn vị tiền tệ phổ biến trên thế giới:
| Đơn vị tiền tệ | Ký hiệu tiền tệ | Cách viết | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| USD | $ | US dollar | /juː.ɛs ˈdɑː.lɚ/ | Đô la Mỹ |
| EUR | € | Euro | /ˈjʊə.rəʊ/ | Đồng Euro |
| JPY | ¥ | Japanese yen | /jɛn jɛn/ | Yên Nhật |
| GBP | £ | British pound | /brɪtɪʃ paʊnd/ | Bảng Anh |
| AUD | $ | Australian dollar | /ɔːˈstreɪ.li.ən ˈdɒlə(r)/ | Đô la Úc |
| CAD | $ | Canadian dollar | /ˈkænədiən ˈdɒlə(r)/ | Đô la Canada |
| CHF | Fr | Swiss franc | /swɪs fræŋk/ | Franc Thụy Sĩ |
| VND | ₫ | Vietnamese Dong | /viˌɛtnəˈmis ˈdɒŋ/. | Việt Nam Đồng |
| CNY | ¥ | Chinese yuan | /tʃaɪˈniːz juːˈɑːn/ | Nhân dân tệ Trung Quốc |
2. Từ vựng tiếng Anh về tiền (Money Vocabulary)
Các từ vựng liên quan đến tiền:
| Từ vựng | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
| Money (n) | /ˈmʌn.i/ | Tiền |
| Cash (n) | /kæʃ/ | Tiền mặt |
| Coin (n) | /kɔɪn/ | Tiền xu |
| Banknote (n) | /ˈbæŋk.noʊt/ | Tiền giấy, tờ bạc |
| Currency (n) | /ˈkɝː.ən.si/ | Tiền tệ |
| Wallet (n) | /ˈwɑː.lɪt/ | Ví tiền (nam giới) |
| Purse (n) | /pɝːs/ | Ví/túi tiền (nữ giới) |
| Income (n) | /ˈɪn.kʌm/ | Thu nhập |
| Salary (n) | /ˈsæl.ɚ.i/ | Tiền lương (tháng/năm) |
| Wage (n) | /weɪdʒ/ | Tiền công (theo giờ/ngày/tuần) |
| Budget (n) | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | Ngân sách |
| Expense (n) | /ɪkˈspens/ | Chi phí |
| Debt (n) | /det/ | Khoản nợ |
| Loan (n) | /loʊn/ | Khoản vay |
| Savings (n) | /ˈseɪ.vɪŋz/ | Tiền tiết kiệm |
| Wealth (n) | /welθ/ | Sự giàu có, của cải |
3. Từ vựng liên quan đến giao dịch tiền tệ (Currency Transaction Vocabulary)
Các từ vựng liên quan đến giao dịch tiền tệ bằng tiếng Anh:
| Từ vựng | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
| Transaction (n) | /trænˈzæk.ʃən/ | Giao dịch |
| Exchange rate (n) | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
| Deposit (v, n) | /dɪˈpɑː.zɪt/ | Gửi tiền (v), Tiền gửi (n) |
| Withdraw (v) | /wɪðˈdrɔː/ | Rút tiền |
| Transfer (v, n) | /ˈtræns.fɝː/ | Chuyển tiền (v), Sự chuyển khoản (n) |
| Payment (n) | /ˈpeɪ.mənt/ | Thanh toán |
| Fee (n) | /fiː/ | Lệ phí, phí dịch vụ |
| Invoice (n) | /ˈɪn.vɔɪs/ | Hóa đơn, giấy đòi tiền |
| Receipt (n) | /rɪˈsiːt/ | Biên lai, hóa đơn (chứng từ) |
| ATM (n) | /ˌeɪ.tiːˈem/ | Máy rút tiền tự động |
| Account (n) | /əˈkaʊnt/ | Tài khoản |
| Overdraft (n) | /ˈoʊ.vɚ.dræft/ | Thấu chi (số tiền chi vượt quá số dư) |
| Interest (n) | /ˈɪn.tə.rəst/ | Lãi suất, tiền lãi |
| Mortgage (n) | /ˈmɔːr.ɡɪdʒ/ | Khoản vay thế chấp (thường để mua nhà) |
4. Cụm từ tiếng Anh liên quan đến tiền
Các cụm từ tiếng Anh liên quan đến tiền:
| Cụm từ | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
| To make money | /tuː meɪk ˈmʌn.i/ | Kiếm tiền |
| To spend money | /tuː spend ˈmʌn.i/ | Tiêu tiền |
| To save money | /tuː seɪv ˈmʌn.i/ | Tiết kiệm tiền |
| To waste money | /tuː weɪst ˈmʌn.i/ | Lãng phí tiền |
| To borrow money | /tuː ˈbɑː.roʊ ˈmʌn.i/ | Vay tiền |
| To lend money | /tuː lend ˈmʌn.i/ | Cho vay tiền |
| To pay off a debt | /tuː peɪ ɑːf ə det/ | Trả hết nợ |
| To be in debt | /tuː bi ɪn det/ | Đang nợ nần |
| To be broke (informal) | /tuː bi broʊk/ | Hết sạch tiền, cháy túi |
| To live on a budget | /tuː lɪv ɑːn ə ˈbʌdʒ.ɪt/ | Sống theo ngân sách, chi tiêu có kế hoạch |
| To be worth a fortune | /tuː bi wɝːθ ə ˈfɔːr.tʃuːn/ | Rất có giá trị, đáng giá cả một gia tài |
| Money talks | /ˈmʌn.i tɔːks/ | Tiền có quyền lực (Thành ngữ) |
| To be loaded (slang) | /tuː bi ˈloʊ.dɪd/ | Rất giàu có (Tiếng lóng) |
| A nest egg (idiom) | /ə nest eɡ/ | Khoản tiền tiết kiệm lớn cho tương lai, tiền để dành |
Tham khảo thêm bài viết: Bỏ túi một số từ vựng về tiền bạc tiếng Anh cơ bản & nâng cao
II. Cách đọc số tiền trong tiếng Anh
Dưới đây là cụ thể từng cách đọc tiền trong tiếng Anh, nắm vững để giao tiếp tự tin hơn nhé!
1. Cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh
Thứ tự đọc số tiền nguyên số tiếng Anh sẽ là:
Số đếm + Tên đơn vị tiền tệ
Ví dụ:
- $500: "five hundred dollars" (năm trăm đô la).
- $123,456: "one hundred twenty-three thousand, four hundred and fifty-six dollars" (một trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi sáu đô la).
- 5000 VND: “five thousand Vietnamese dong” (năm nghìn Việt Nam đồng).
Trong một số trường hợp, bạn có thể thay “one” bằng mạo từ “a”. Ví dụ: 125€ – A (one) hundred and twenty-five euros. (một trăm hai mươi lăm euros)
➨ Cách này thường dùng trong văn nói để câu tự nhiên hơn.
Lưu ý:
- Nếu số tiền lớn hơn 1, tên đơn vị tiền tệ phải thêm "s" (số nhiều). Ví dụ:
- $48: Forty-eight dollars: bốn mươi tám đô la.
- £60: sixty pounds: sáu mươi bảng.
- Các từ chỉ số lượng như hundred (trăm), thousand (nghìn), million (triệu), billion (tỷ) KHÔNG thêm "s" dù số tiền lớn bao nhiêu.
Các đơn vị tiền tệ áp dụng quy tắc thêm “-s”:
| USD | $ | US dollar | /juː.ɛs ˈdɑː.lɚ/ | Đô la Mỹ |
| EUR | € | Euro | /ˈjʊə.rəʊ/ | Đồng Euro |
| GBP | £ | British pound | /brɪtɪʃ paʊnd/ | Bảng Anh |
| AUD | $ | Australian dollar | /ɔːˈstreɪ.li.ən ˈdɒlə(r)/ | Đô la Úc |
| CAD | $ | Canadian dollar | /ˈkænədiən ˈdɒlə(r)/ | Đô la Canada |
Đối với các đơn vị tiền tệ khác như Việt Nam đồng, đồng Yên hoặc yuan của Trung Quốc thì không thêm âm -s ở cuối đơn vị tiền tệ.
2. Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh
Khi đọc số tiền có phần lẻ (tiền xu), tiếng Anh có 2 cách dùng phổ biến: trang trọng và thông dụng.
2.1. Cách đọc trang trọng (Formal)
Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh trang trọng được dùng trong văn bản, séc, hoặc khi cần nói rõ từng đơn vị.
Cấu trúc:
Số tiền chẵn + đơn vị tiền + and + số tiền lẻ + đơn vị nhỏ
Ví dụ:
- $15.50 → fifteen dollars and fifty cents
-
€20.10 → twenty euros and ten cents
-
£5.25 → five pounds and twenty-five pence
➨ “And” dùng để nối phần chẵn và phần lẻ.
Tham khảo: Hướng dẫn chi tiết cách viết & cách đọc số thập phân trong tiếng Anh
2.2. Cách đọc thông dụng
Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh thông dụng được dùng trong giao tiếp hằng ngày, mua bán.
Cấu trúc:
Số tiền chẵn + số tiền lẻ (không đọc tên đơn vị)
Ví dụ:
-
$15.50 → fifteen fifty
-
$9.99 → nine ninety-nine
-
€12.30 → twelve thirty
-
£6.75 → six seventy-five
2.3. Các trường hợp đặc biệt
Các trường hợp đặc biệt khi đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh:
| Phần lẻ < 10 (.01 – .09) | Chỉ có tiền lẻ (< 1) |
Dùng từ "Point" (Dấu chấm) |
|
đọc số 0 là “oh”
|
bỏ số 0 đầu
|
không dùng trong mua bán hàng ngày, chỉ dùng khi đọc số liệu
|
2.4. Cách đọc đơn vị tiền lẻ của các loại tiền phổ biến
Cách đọc số tiền lẻ phổ biến trong tiếng Anh đặc biệt cần nhớ:
| Giá trị | Dollar/Canadian coin | Pound | Euro |
| 0.01 | One cent/penny | One pence | One cent |
| 0.05 | five cents/a nickel | x | five cents |
| 0.1 | ten cents/a dime | x | ten cents |
| 0.25 | twenty five cents/a quarter | A quarter | twenty five cents |
| 0.5 | Fifty cents hoặc half a dollar | Fifty pence | fifty cents |
3. Cách đọc số tiền trong tiếng Anh không có giá trị rõ ràng
Cách đọc số tiền không cụ thể trong tiếng Anh thường được dùng khi người nói muốn nhắc đến giá trị tiền bạc một cách chung chung, không nêu rõ con số cụ thể. Một số cụm từ phổ biến dùng để chỉ số tiền không xác định:
| Trường hợp | Từ khoá / Công thức | Ví dụ |
| Khoảng/Tầm |
|
|
| Hàng trăm/triệu...(Chung chung) | Hundreds/Millions... + OF + Tên tiền (Thêm "s" và "of") | Millions of dollars (Hàng triệu đô) (Khác với: Five million dollars) |
| Dựa trên số lượng chữ số (Thường dùng cho lương/giá trị lớn) | Số chữ số + figures |
|
| Số tiền rất nhỏ |
|
I work for peanuts. (Tôi làm việc với mức lương bèo bọt). |
| Số tiền rất lớn (Đắt đỏ) |
|
|
| Hơn một chút | Số tròn + (-odd / -something) |
|
| Tiếng lóng |
Grand (= 1,000) Bucks (= Dollars) |
|
III. Cách viết số tiền trong tiếng Anh
Tiền tiếng Anh viết như thế nào? Cùng PREP khám phá cách viết số tiền trong tiếng Anh dưới đây nhé!
| Quy tắc viết | Ví dụ |
| Dấu phẩy được dùng để ngăn cách giữa các chữ số hàng nghìn, trăm nghìn, hàng triệu, hàng tỷ. |
|
|
Dấu chấm được dùng để ngăn cách phần nguyên và phần lẻ trong số tiền. Đối với đơn vị Euro, có thể dùng dấu phẩy (,) hoặc dấu chấm (.) để phân tách phần nguyên và phần lẻ. |
|
IV. Đọc số tiền cụ thể với các đơn vị thường dùng
Sau khi đã tìm hiểu cách đọc tiền trong tiếng Anh, cùng PREP khám phá một số cách đọc cụ thể với các đơn vị thường dùng nhé!
1. Cách đọc tiền USD bằng tiếng Anh
USD là đơn vị tiền tệ của Mỹ, đọc là dollar. Cách đọc tiền USD bằng tiếng Anh tuân thủ theo cách đọc tiền nguyên và tiền lẻ bên trên: Ví dụ về cách đọc và cách viết tiền USD bằng chữ tiếng anh:
- 598 USD ($598): Five hundred and ninety-eight dollars.
- 47.82 USD ($47.82): Forty-seven dollars and eighty-two cents
2. Cách đọc Euro trong tiếng Anh
Ở các nước Châu Âu, số tiền nhỏ hơn 1 EURO được gọi là “euro cent”. Ví dụ: 52.93€: fifty two euros and ninety three cents hoặc fifty two euros ninety-three.
Euro đọc là gì? Euro có phiên âm IPA là /ˈjʊrəʊ/ (Anh - Mỹ) hoặc /ˈjʊərəʊ/ (Anh - Anh).
3. Cách đọc Bảng Anh trong tiếng Anh
Đơn vị tiền tệ ở Anh là pound (bảng Anh). Nếu số tiền ít hơn 1 pound, chúng ta dùng pence - p (/pens/) để đọc số tiền.Ví dụ: £140.25: One hundred and forty pounds and twenty-five pences.
Bảng Anh tiếng Anh đọc là gì? Bảng Anh có phiên âm IPA là /paʊnd/, đọc như "pao + d" trong tiếng Việt.
4. Cách đọc số tiền VND bằng tiếng Anh
Cách đọc số tiền VND bằng tiếng Anh tuân thủ theo cách đọc số tiền nguyên, vì tiền Việt Nam không có số lẻ.
Ví dụ:
- 8,000,000.00 VND ➡ đọc là Eight million Vietnam dong.
- 784,000 VNĐ ➡ đọc là seven hundred and eighty-four thousand Vietnam dong.
V. Bài tập luyện đọc số tiền trong tiếng Anh có đáp án
Dưới đây là một số bài tập luyện cách đọc số tiền trong tiếng Anh, hãy thử làm nhé!
1. Viết cách đọc số tiền bằng chữ trong tiếng Anh
- 3,999,000 VND
- 98,000 VND
- $2
- €8
- 6,394,836,000 VND
- ¥83
- 741,596,648,000 VND
- 51,492,439,000 VND
- 4,258,000 VND
Đáp án:
- Three million nine hundred and ninety-nine thousand Vietnamese dong.
- Ninety-eight thousand Vietnamese dong.
- Two dollars.
- Eight euros.
- Six billion three hundred ninety-four million eight hundred and thirty-six thousand Vietnamese dong.
- Eighty-three yen.
- Seven hundred forty-one billion five hundred ninety-six million six hundred and forty-eight thousand Vietnamese dong.
- Fifty-one billion four hundred ninety-two million four hundred and thirty-nine thousand Vietnamese dong.
- Four million two hundred and fifty-eight thousand Vietnamese dong.
2. Luyện tập các bài Listening có phần nghe giá tiền
Để tăng khả năng phản xạ nghe, nắm bắt thông tin và đọc số tiền tốt hơn khi luyện tiếng Anh, thí sinh nên dành thời gian luyện nghe nhiều hơn. Bạn có thể thực hành nghe đoạn hội thoại nhắc tới tiền trong các ngữ cảnh quen thuộc như trong siêu thị, các cửa hàng,… hoặc có thể làm quen với đề IELTS Listening Part 1 để nghe điền thông tin giá tiền. Đừng quên luyện tập phần nghe này tại kho đề thi IELTS của Prep với đầy đủ chủ đề và đáp án chi tiết nhé!
Trên đây là toàn bộ cách đọc số tiền trong tiếng Anh mà prepedu.com đã tổng hợp lại. Hãy luyện tập thường xuyên để nhanh chóng cải thiện kỹ năng giao Listening cũng như giao tiếp tiếng Anh hiệu quả nhé!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























