Post Language Selector Bài viết đã được dịch sang các ngôn ngữ:
viVIthTHenEN

Tìm kiếm bài viết học tập

50+ từ lóng trong tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay

Từ lóng trong tiếng Anh là gì? Tại sao chúng ta nên sử dụng các từ lóng trong giao tiếp hàng ngày? Hãy cùng PREP “bỏ túi” những từ lóng phổ biến giúp bạn có thể giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả và gây ấn tượng với đối phương qua bài viết dưới đây nhé!

Từ lóng trong tiếng Anh
Từ lóng trong tiếng Anh

I. Từ lóng trong tiếng Anh là gì?

Từ lóng trong tiếng Anh là gì? Từ lóng (Slang) tiếng Anh là các từ/ cụm từ, cách diễn đạt được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp đời thường, thân mật, không tuân theo ngữ pháp và từ ngữ chuẩn mực, và thường mang tính cách cá nhân hoặc vùng miền. Từ lóng không được sử dụng trong những tình huống yêu cầu sự trang trọng và cả trong văn viết chính thống. Từ lóng có thể thay đổi và phát triển theo thời gian, vùng miền hay quốc gia. Ví dụ:

  • The movie was cool! I loved it! (Bộ phim hay tuyệt cú mèo! Tôi rất thích nó.)
  • Is that Maria? I dunno. (Kia là Maria phải không? Tôi không biết nữa.)
Từ lóng trong tiếng Anh là gì?
Từ lóng trong tiếng Anh là gì?

II. Tại sao cần ghi nhớ các từ lóng trong tiếng Anh?

Để giao tiếp hàng ngày một cách tự nhiên, bạn cần mở rộng vốn từ lóng trong tiếng Anh của mình. Hãy cùng PREP tìm hiểu những lý “Tại sao cần ghi nhớ từ lóng tiếng Anh?” nhé!!

  • Thể hiện sự thành thạo ngôn ngữ: Sử dụng từ lóng trong tiếng Anh chính xác có thể là một dấu hiệu của sự thành thạo và có vốn hiểu biết sâu về ngôn ngữ. Điều này có thể giúp bạn tạo ra ấn tượng tích cực trong các tình huống giao tiếp quan trọng, chẳng hạn như trong các buổi gặp mặt, hẹn hò hay thảo luận trong môi trường học tập.
  • Hiểu rõ ngôn ngữ thực tế: Ngôn ngữ thường phát triển và thay đổi theo thời gian. Các từ lóng trong tiếng Anh thường xuất hiện để diễn đạt ý nghĩa mới hoặc sự thay đổi của các khái niệm. Việc biết từ lóng giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ thực tế và cách mà người bản xứ sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày.
  • Giao tiếp hiệu quả: Khi biết và hiểu các từ lóng trong tiếng Anh, bạn có thể trò chuyện với người bản xứ một cách tự tin hơn. Điều này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người bản xứ hoặc những người sử dụng tiếng Anh chuyên nghiệp.
  • Hiểu nội dung trên phương tiện truyền thông: Các từ lóng trong tiếng Anh thường xuất hiện trong các phương tiện truyền thông như phim, âm nhạc, truyền hình, và sách báo. Nếu bạn không hiểu các từ lóng này, bạn có thể bỏ lỡ nhiều thông tin quan trọng hàng ngày.

III. Danh sách từ lóng tiếng Anh giao tiếp phổ biến

Cùng PREP tìm hiểu danh sách từ/cụm từ lóng trong tiếng Anh phổ biến nhất ngay dưới đây nhé!

1. Từ lóng thông dụng trong tiếng Anh

Dưới đây là danh sách từ lóng thông dụng được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, tham khảo ngay bạn nhé!

Từ lóng thông dụng trong tiếng Anh
Từ lóng trong tiếng Anh thông dụng

STT

Từ lóng trong tiếng Anh

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Awesome

/ˈɔː.səm/

(Tính từ

Tuyệt vời, đáng ngạc nhiên

  • A: What did you think of “Stranger Things”? (Bạn nghĩ gì về bộ phim “Stranger Things”?)
  • B: It was awesome! I really loved it!” (Bộ phim thật là tuyệt vời! Tôi yêu nó!)

2

Cool

/kuːl/

(Tính từ) 

Ngầu, tốt, tuyệt vời

  • A: I’m throwing a small party next week for my birthday. Do you want to come? (Tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc nhỏ vào tuần tới nhân dịp sinh nhật của tôi. Bạn có muốn đến không?)
  • B: Cool! Sure, I’d love to! (Hay đấy! Chắc chắn rồi, tôi sẽ đến!)

3

Beat

/biːt/

(Tính từ) 

Mệt mỏi, kiệt sức

  • A: Do you want to go out tonight? There’s a cool new restaurant that’s just opened. (Bạn có muốn đi chơi tối nay không? Có một quán ăn mới mở khá là ngon.)
  • B: Sorry, I can’t. I’m beat and I have to wake up early tomorrow. (Xin lỗi, tôi không thể. Tôi thấy mệt, và tôi còn phải thức dậy sớm vào ngày mai nữa.)

4

Wheel

/wiːl/

(Danh từ)

Nếu bạn nghe ai đó nhắc đến những cái bánh xe (wheel) của họ, thực tế là họ đang nói về chiếc xe của họ

  • A: Hey, can you pick me up at 1:00 pm? (Này, bạn có thể đón tôi lúc 1 giờ chiều được không?)
  • B: Sorry, I can’t. I don’t have my wheels at the moment. (Xin lỗi, tôi không thể. Bây giờ tôi không có xe.)

5

Amped

/æmpt/

(Tính từ) 

Cực kỳ phấn khích và háo hức với điều đó

  • A: I can’t wait to see Messi live! (Tôi rất nóng lòng để chờ xem Messi trực tiếp!)
  • B: Me too, I’m amped. (Tôi cũng vậy, cực kỳ háo hức.)

6

Babe

/beɪb/

(Danh từ)

Ai đó trông nóng bỏng và hấp dẫn (chú ý cách dùng vì sẽ dễ khiến người khác cảm thấy bị xúc phạm)

  • A: Oh man, Justin Bieber is such a babe, don’t you think? (Trời ạ, Justin Bieber thật là quyến rũ, bạn có thấy thế không?)
  • B: Not really, he looks like a little boy. I prefer Justin Timberlake — now that’s a real man! (Không hẳn, cậu ta trông giống như một cậu bé. Tôi thích Justin Timberlake hơn, một người đàn ông thực thụ!)

7

Busted

/ˈbʌs.tɪd/

(Động từ)

Bị bắt vì làm những điều sai trái

  • A: Did you hear that Alex got busted speeding? (Bạn có nghe nói rằng Alex bị bắt vì tăng tốc không?)
  • B: No, but I’m not surprised. I’m always telling him he needs to drive slower! (Không, nhưng tôi cũng chẳng ngạc nhiên. Tôi đã luôn nói với anh ấy rằng anh ấy cần lái xe chậm hơn!)

8

Ex

/eks/

(Danh từ)

Người yêu cũ

  • A: Who was that guy you were talking to? (Trước đó bạn nói chuyện với ai thế?)
  • B: Oh Andrew? He’s my ex! (Oh Andrew ấy hả? Anh ấy là người yêu cũ của tôi!)

9

Geek

/ɡiːk/

(Danh từ)

Những người học quá nhiều hoặc dành quá nhiều thời gian cho máy tính và ít giao tiếp

  • A: What do think of the new girl Lily? (Bạn nghĩ gì về cô bạn mới Lily?)
  • B: Not much, she seems like a geek. She spends all her time in the library! (Cũng chẳng có gì nhiều, cô ấy trông có vẻ là một mọt sách. Cô ấy dành toàn bộ thời gian trong thư viện!)

10

Looker

/ˈlʊk.ər/

(Danh từ)

Ai đó xinh đẹp/ đẹp trai, nhưng không phải người này nhận được lời khen trực tiếp mà thông qua những lời nói từ người khác

  • A: Have you seen the new science professor yet? (Bạn đã nhìn thấy giáo sư khoa học mới chưa?)
  • B: No, but I hear he’s a real looker! (Chưa, nhưng nghe nói thầy ấy rất đẹp trai đúng không?)

11

In

/ɪn/

(Tính từ) 

Một thứ gì đó hoàn toàn khác biệt, đang là xu hướng tại thời điểm này

  • A: Jackson, why do you keep listening to that music? It’s awful! (Jackson, tại sao con cứ nghe loại nhạc đó vậy? Nghe chán quá!)
  • B: Mommy, you don’t know anything. It’s totally in right now! (Mẹ chẳng biết gì cả. Bây giờ nó đang hot đó!)

12

Sick

/sɪk/

(Tính từ)

Tuyệt vời, thú vị

  • A: Have you ever gone to Hawaii? (Bạn đến Hawaii chưa?)
  • B: Yeah, a few times, it’s sick! (Một vài lần rồi, nó rất tuyệt vời!)

13

Ripped

/rɪpt/

(Tính từ)

Ai đó có cơ bắp và một thân hình săn chắc vì họ đã rất chăm chỉ tập luyện thể thao

  • A: Dude, you’re so ripped! What’s your secret? (Anh bạn, thân hình của anh thật tuyệt! Bí quyết là gì vậy?)
  • B: Gym three hours a day! (Tập gym 3 tiếng một ngày!)

14

Dunno

/ˈdʌn.oʊ/

Viết tắt từ I don’t know (có nghĩa là ”Tôi không biết”)

  • A: Where’s Jane? (Jame đâu rồi?)
  • B: Dunno. (Không biết nữa.)

15

Loser

/ˈluː.zər/

(Danh từ)

Một người thất bại, tồi tệ

  • A: Daniel is such a loser for breaking up with Daisy. (Daniel đúng là một kẻ tồi tệ vì đã chia tay với Daisy.)
  • B: Yeah, I know, he’s never going to find a girl as good as her! (Tôi biết, anh ấy sẽ không bao giờ tìm được một cô gái tốt như cô ấy!)

16

Rip-off

/ˈrɪp.ɒf/

(Danh từ)

Cái gì có giá đắt cắt cổ

  • A: Why aren’t you going to J-Lo’s concert anymore? (Tại sao bạn không tới buổi nhạc hội của J-Lo nữa vậy?)
  • B: The ticket is $250 each. That’s such a rip-off! (Giá vé là 250 đô, đó là một cái giá cắt cổ.)

17

To hang out

/tə hæŋ aʊt/

(Động từ)

Nếu bạn bè của bạn hỏi bạn có muốn “hang out” với họ không, tức là họ muốn biết bạn có rảnh không và có muốn đi chơi với họ không

  • A: Mark, where do you usually hang out on a Friday night? (Mark, bạn thường đi chơi đâu vào tối thứ Sáu?)
  • B: If I’m not working, usually go to the cinema. (Nếu không làm việc, tôi thường sẽ đi xem phim.)

18

To chill out

/tə tʃɪl aʊt/

(Động từ)

Nghỉ ngơi, thư giãn

  • A: Hey Sammy, what are you guys doing? (Hey Sammy, các bạn đang làm gì vậy?)
  • B: We’re just chilling out. Do you want to come round? (Chúng tôi chỉ đang nghỉ ngơi một chút. Bạn có muốn đi dạo một vòng không?)

19

To have a blast

/tə hæv ə blæst/

(Động từ)

Một cái gì đó tuyệt vời hoặc bạn đã có một khoảng thời gian tuyệt vời và vui vẻ

  • A: How was the One Direction’S concert? (Buổi nhạc hội của One Direction thế nào?)
  • B: It was awesome. Everyone had a blast. (Thật là tuyệt vời. Tất cả mọi người đã có một khoảng thời gian vui vẻ.)

20

To crush on somebody

/tə krʌʃ ɒn ˈsʌmbɒdi/

(Động từ)

Thích, có cảm tình với ai đó

  • A: I have the biggest crush on Robert. He’s so cute! (Tôi vô cùng có cảm tình với Robert. Anh ấy rất dễ thương!)
  • B: Good luck. (Chúc bạn sớm thành đôi với anh ấy.)

21

To dump somebody

/tə dʌmp ˈsʌmbɒdi/

(Động từ)

Dừng lại mối quan hệ, chia tay ai đó

  • A: What’s wrong with Annie? She looks sad? (Annie bị sao vậy? Cô ấy có vẻ buồn?)
  • B: Didn’t you hear? Alex dumped her last night! (Bạn không biết à? Alex đã chia tay cô ấy đêm qua!)

22

Hooked on something

/hʊkt ɒn ˈsʌmθɪŋ/

(Tính từ)

Vô cùng thích thú, phát cuồng vì cái gì đó

  • A: What did you think about the new sitcom? (Bạn nghĩ gì về bộ phim sitcom mới?)
  • B: Loved it. I’m hooked on it already! (Tôi rất thích nó. Tôi phát cuồng về nó!) 

23

Epic fail

/ˈepɪk feɪl/

(Danh từ)

Một điều gì đó không xảy ra như mong đợi, được sử dụng để phóng đại một sự thất bại hoặc một điều gì đó sai lầm.

  • A: The football team lost the game by 10 points, can you believe it? (Đội bóng bị thua 10 điểm, bạn có tin nổi không?)
  • B: Yeah, epic fail! (Đúng đó, một sự thất bại thảm hại!)

2. Cụm từ lóng thông dụng trong tiếng Anh

Để có thể giao tiếp tự nhiên và mượt mà hơn, hãy cùng PREP tham khảo các cụm từ lóng dưới đây bạn nhé!

Cụm từ lóng thông dụng trong tiếng Anh
Cụm từ lóng trong tiếng Anh

STT

Cụm từ lóng thông dụng trong tiếng Anh

Ý nghĩa

1

All ears.

Lắng nghe, chăm chú.

2

Anyway.

Dù sao đi nữa.

3

Above and beyond.

Hơn cả mong đợi, vượt quá tiêu chuẩn.

4

A piece of cake.

Dễ như ăn bánh.

5

Big mouth.

Nhiều chuyện.

6

By the way.

Tiện thể thì.

7

Bottom line.

Điều quan trọng nhất, điểm mấu chốt.

8

Be my guest.

Cứ tự nhiên nhé!

9

Believe it or not.

Tin hay không thì tùy.

10

Break a leg.

Chúc may mắn.

11

By all means.

Bằng mọi cách, nhất định.

12

Catch you later.

Gặp lại bạn sau.

13

Cool down = Calm down.

Bình tĩnh lại.

14

Don’t bother.

Đừng bận tâm.

15

Double-check.

Kiểm tra lại, xem xét kỹ lưỡng.

16

Every now and then.

Thỉnh thoảng, đôi khi.

17

Good vibes.

Tâm trạng tốt, cảm xúc tích cực.

18

God knows.

Có ông trời mới biết.

19

Give me a hand.

Giúp tôi một tay, giúp tôi làm điều gì đó.

20

Help yourself.

Cứ tự nhiên nhé.

21

It’s up to you.

Tùy thuộc vào bạn, bạn quyết định.

22

Just in time.

Đúng lúc, kịp thời.

23

Keep it up.

Tiếp tục phát huy như vậy, làm tốt công việc.

24

Love at first sight.

Yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên.

25

Long time no see.

Lâu quá không gặp.

26

Let me go.

Để tôi đi.

27

Make yourself at home.

Cứ tự nhiên như ở nhà.

28

My pleasure.

Rất hân hạnh, vui lòng được giúp đỡ.

29

Not a big deal.

Không có gì to tát cả.

30

Never mind.

Không sao.

31

Pay attention.

Chú ý.

32

Right away.

Ngay lập tức, ngay lúc này.

33

So what?

Vậy thì sao?

34

Shut up!

Im ngay!

35

Ups and downs.

Thăng trầm, biến động.

36

Who knows.

Ai biết.

37

You bet.

Chắc chắn, tất nhiên.

38

Year after year.

Năm này qua năm khác.

39

Yada yada yada.

Vân vân và mây mây, bla bla bla.

40

You’re welcome.

Không có gì.

Trên đây PREP đã giúp bạn biết cách sử dụng và bỏ túi danh sách 50+ từ lóng được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI