Tìm kiếm bài viết học tập
100+ từ lóng trong tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay
Từ lóng trong tiếng Anh là gì? Tại sao chúng ta nên sử dụng các từ lóng trong giao tiếp hàng ngày? Hãy cùng PREP “bỏ túi” những từ lóng phổ biến giúp bạn có thể giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả và gây ấn tượng với đối phương qua bài viết dưới đây nhé!

I. Từ lóng tiếng Anh là gì? Phân biệt từ lóng trong tiếng Anh và thành ngữ
Từ lóng trong tiếng Anh là gì? Từ lóng (Slang) tiếng Anh là các từ/cụm từ, cách diễn đạt được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp đời thường, thân mật, không tuân theo ngữ pháp và từ ngữ chuẩn mực, và thường mang tính cách cá nhân hoặc vùng miền.
Từ lóng không được sử dụng trong những tình huống yêu cầu sự trang trọng và cả trong văn viết chính thống. Từ lóng có thể thay đổi và phát triển theo thời gian, vùng miền hay quốc gia.
Ví dụ:
-
The movie was cool! I loved it! (Bộ phim hay tuyệt cú mèo! Tôi rất thích nó.)
-
Is that Maria? I dunno. (Kia là Maria phải không? Tôi không biết nữa.)

Nhiều bạn cũng nhầm lẫn giữa từ lóng và thành ngữ trong tiếng Anh vì chúng khó có thể hiểu theo nghĩa đen của từng từ, mà chúng mang một ý nghĩa ẩn dụ hoặc bóng bẩy. Sự khác biệt chính giữa từ lóng và thành ngữ như sau:
Tiêu chí |
Từ lóng |
Thành ngữ |
Nghĩa |
Nghĩa của từ lóng thường có thể đoán được hoặc hiểu được từ ngữ cảnh |
Nghĩa của thành ngữ thường không liên quan đến nghĩa đen của các từ cấu thành |
Độ bền vững |
Từ lóng có xu hướng thay đổi nhanh chóng theo thời đại. |
Thành ngữ thường tồn tại lâu dài trong ngôn ngữ |
Phạm vi sử dụng |
Thường phổ biến trong các nhóm xã hội hay lứa tuổi cụ thể |
Thường được sử dụng rộng rãi hơn và không giới hạn trong các nhóm cụ thể. |
Tính chính thức |
Thường không chính thức và không phù hợp trong nhiều tình huống trang trọng |
Có thể xuất hiện trong cả văn nói và văn viết chính thức |
II. Tại sao cần ghi nhớ các từ lóng tiếng Anh?
Để giao tiếp hàng ngày một cách tự nhiên, bạn cần mở rộng vốn từ lóng tiếng Anh của mình. Hãy cùng PREP tìm hiểu những lý “Tại sao cần ghi nhớ từ lóng tiếng Anh?” nhé!
-
Thể hiện sự thành thạo ngôn ngữ: Sử dụng từ lóng tiếng Anh chính xác có thể là một dấu hiệu của sự thành thạo và có vốn hiểu biết sâu về ngôn ngữ. Điều này có thể giúp bạn tạo ra ấn tượng tích cực trong các tình huống giao tiếp quan trọng, chẳng hạn như trong các buổi gặp mặt, hẹn hò hay thảo luận trong môi trường học tập.
-
Hiểu rõ ngôn ngữ thực tế: Ngôn ngữ thường phát triển và thay đổi theo thời gian. Các từ lóng tiếng Anh thường xuất hiện để diễn đạt ý nghĩa mới hoặc sự thay đổi của các khái niệm. Việc biết từ lóng giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ thực tế và cách mà người bản xứ sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày.
-
Giao tiếp hiệu quả: Khi biết và hiểu các từ lóng tiếng Anh, bạn có thể trò chuyện với người bản xứ một cách tự tin hơn. Điều này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người bản xứ hoặc những người sử dụng tiếng Anh chuyên nghiệp.
-
Hiểu nội dung trên phương tiện truyền thông: Các từ lóng tiếng Anh thường xuất hiện trong các phương tiện truyền thông như phim, âm nhạc, truyền hình, và sách báo. Nếu bạn không hiểu các từ lóng này, bạn có thể bỏ lỡ nhiều thông tin quan trọng hàng ngày.
III. Tổng hợp từ lóng tiếng Anh giao tiếp phổ biến
Cùng PREP tìm hiểu các từ lóng trong tiếng Anh phổ biến nhất ngay dưới đây nhé!
1. Từ lóng thông dụng trong tiếng Anh
Dưới đây là danh sách từ lóng tiếng Anh hay và thông dụng được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, tham khảo ngay bạn nhé!

STT |
Từ lóng tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Awesome /ˈɔː.səm/ (Tính từ) |
Tuyệt vời, đáng ngạc nhiên |
|
2 |
Cool /kuːl/ (Tính từ) |
Ngầu, tốt, tuyệt vời |
|
3 |
Beat /biːt/ (Tính từ) |
Mệt mỏi, kiệt sức |
|
4 |
Wheel /wiːl/ (Danh từ) |
Nếu bạn nghe ai đó nhắc đến những cái bánh xe (wheel) của họ, thực tế là họ đang nói về chiếc xe của họ |
|
5 |
Amped /æmpt/ (Tính từ) |
Cực kỳ phấn khích và háo hức với điều đó |
|
6 |
Babe /beɪb/ (Danh từ) |
Ai đó trông nóng bỏng và hấp dẫn (chú ý cách dùng vì sẽ dễ khiến người khác cảm thấy bị xúc phạm) |
|
7 |
Busted /ˈbʌs.tɪd/ (Động từ) |
Bị bắt vì làm những điều sai trái |
|
8 |
Ex /eks/ (Danh từ) |
Người yêu cũ |
|
9 |
Geek /ɡiːk/ (Danh từ) |
Những người học quá nhiều hoặc dành quá nhiều thời gian cho máy tính và ít giao tiếp |
|
10 |
Looker /ˈlʊk.ər/ (Danh từ) |
Ai đó xinh đẹp/ đẹp trai, nhưng không phải người này nhận được lời khen trực tiếp mà thông qua những lời nói từ người khác |
|
11 |
In /ɪn/ (Tính từ) |
Một thứ gì đó hoàn toàn khác biệt, đang là xu hướng tại thời điểm này |
|
12 |
Sick /sɪk/ (Tính từ) |
Tuyệt vời, thú vị |
|
13 |
Ripped /rɪpt/ (Tính từ) |
Ai đó có cơ bắp và một thân hình săn chắc vì họ đã rất chăm chỉ tập luyện thể thao |
|
14 |
Dunno /ˈdʌn.oʊ/ |
Viết tắt từ I don’t know (có nghĩa là ”Tôi không biết”) |
|
15 |
Loser /ˈluː.zər/ (Danh từ) |
Một người thất bại, tồi tệ |
|
16 |
Rip-off /ˈrɪp.ɒf/ (Danh từ) |
Cái gì có giá đắt cắt cổ |
|
17 |
To hang out /tə hæŋ aʊt/ (Động từ) |
Nếu bạn bè của bạn hỏi bạn có muốn “hang out” với họ không, tức là họ muốn biết bạn có rảnh không và có muốn đi chơi với họ không |
|
18 |
To chill out /tə tʃɪl aʊt/ (Động từ) |
Nghỉ ngơi, thư giãn |
|
19 |
To have a blast /tə hæv ə blæst/ (Động từ) |
Một cái gì đó tuyệt vời hoặc bạn đã có một khoảng thời gian tuyệt vời và vui vẻ |
|
20 |
To crush on somebody /tə krʌʃ ɒn ˈsʌmbɒdi/ (Động từ) |
Thích, có cảm tình với ai đó |
|
21 |
To dump somebody /tə dʌmp ˈsʌmbɒdi/ (Động từ) |
Dừng lại mối quan hệ, chia tay ai đó |
|
22 |
Hooked on something /hʊkt ɒn ˈsʌmθɪŋ/ (Tính từ) |
Vô cùng thích thú, phát cuồng vì cái gì đó |
|
23 |
Epic fail /ˈepɪk feɪl/ (Danh từ) |
Một điều gì đó không xảy ra như mong đợi, được sử dụng để phóng đại một sự thất bại hoặc một điều gì đó sai lầm. |
|
24 |
Lit /lɪt/ (Tính từ) |
Tuyệt vời, sôi động |
The party last night was lit! (Bữa tiệc tối qua thật tuyệt vời!) |
25 |
Ace /eɪs/ |
Tuyệt vời |
That concert was ace! (Buổi hòa nhạc đó thật tuyệt vời!) |
26 |
Any road /ˈɛni roʊd/ |
Dù sao đi nữa, nói chung |
Any road, we should get going soon. (Dù sao đi nữa, chúng ta nên đi sớm.) |
27 |
Cheerio /ˌtʃɪəˈriːəʊ/ |
Tạm biệt |
It’s getting late, cheerio! (Muộn rồi, tạm biệt nhé!) |
28 |
Dive /daɪv/ |
Nơi tồi tệ, không đẹp đẽ |
This place is a dive, but the drinks are cheap. (Chỗ này không đẹp đẽ gì, nhưng đồ uống thì rẻ.) |
29 |
Eejit /ˈiːdʒɪt/ (Danh từ) |
Kẻ ngu ngốc (cách phát âm của "idiot") |
You eejit, you forgot your keys again! (Mày ngu quá, lại quên chìa khóa rồi!) |
30 |
Gobsmacked /ˈɡɒbsmækt/ |
Bị sốc, kinh ngạc |
I was gobsmacked when I won the lottery. (Tôi thật sự bất ngờ khi trúng số.) |
31 |
Lovey-dovey /ˈlʌvi ˈdʌvi/ |
Thể hiện tình cảm nồng nàn, yêu đương, lãng mạn |
They are always so lovey-dovey, holding hands and whispering sweet things to each other. (Họ lúc nào cũng thể hiện tình cảm lãng mạn, nắm tay và thì thầm những lời ngọt ngào với nhau.) |
32 |
Dishy /ˈdɪʃi/ |
Hấp dẫn, quyến rũ |
That actor is so dishy, I can’t stop watching his movies! (Anh diễn viên đó thật đẹp trai, tôi không thể ngừng xem các bộ phim của anh ấy!) |
33 |
Elevenses /ɪˈlɛvənzɪz/ |
Bữa ăn nhẹ vào giữa buổi sáng, thường là trà và bánh quy |
Let’s have some elevenses and take a break. (Chúng ta nghỉ một chút và uống trà vào giữa buổi sáng nhé.) |
34 |
Earful /ˈɪəfʊl/ |
Một trận mắng mỏ, khi ai đó bị trách móc |
She got an earful from her boss for being late to the meeting. (Cô ấy bị sếp mắng vì đến muộn trong cuộc họp.) |
35 |
Grub /ɡrʌb/ |
Thức ăn |
Let’s grab some grub before the movie starts. (Chúng ta đi ăn trước khi bộ phim bắt đầu nhé.) |
36 |
Gobby /ˈɡɒbi/ |
Nói nhiều, lắm lời, hay có ý kiến |
She’s so gobby, she can’t stop talking about everything. (Cô ấy nói nhiều quá, không thể ngừng bàn luận về mọi thứ.) |
37 |
Hammered /ˈhæməd/ |
Say rượu, uống quá chén |
I was completely hammered last night after the party. (Tối qua tôi uống say bí tỉ sau bữa tiệc.) |
38 |
Hunky-dory /ˌhʌŋki ˈdɔːri/ |
Mọi thứ đều ổn, tốt đẹp |
Everything’s hunky-dory, don’t worry about it. (Mọi thứ đều ổn, đừng lo lắng.) |
39 |
Jammy /ˈdʒæmi/ |
May mắn, dễ dàng đạt được điều gì đó |
He’s so jammy, he won the lottery on his first try! (Anh ấy thật may mắn, trúng số ngay lần đầu thử!) |
40 |
Jiffy /ˈdʒɪfi/ |
Trong chớp mắt, ngay lập tức |
I’ll be there in a jiffy! (Tôi sẽ đến ngay lập tức!) |
41 |
Minted /ˈmɪntɪd/ |
Giàu có |
She’s minted after selling her startup for millions. (Cô ấy trở nên giàu có sau khi bán công ty khởi nghiệp với giá hàng triệu đô.) |
42 |
Porkies /ˈpɔːkiz/ |
Nói dối, lời nói dối |
Don’t believe his story, it’s just a load of porkies. (Đừng tin câu chuyện của anh ta, chỉ là lời nói dối thôi.) |
43 |
Quasimodo /ˌkwɒzɪˈməʊdəʊ/ |
Soda nước, thường là nước ngọt có ga |
I’ll have a Quasimodo, please. (Làm ơn cho tôi một ly soda nước nhé.) |
2. Cụm từ lóng thông dụng trong tiếng Anh

Để có thể giao tiếp tự nhiên và mượt mà hơn, hãy cùng PREP tham khảo các cụm từ lóng dưới đây bạn nhé!
STT |
Cụm từ lóng thông dụng trong tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Ví dụ cụ thể |
1 |
Bail out |
Cứu giúp ai đó khỏi tình huống khó khăn. |
He had to bail me out when I was stuck without cash. (Anh ấy phải giúp đỡ tôi khi tôi bị kẹt không có tiền.) |
2 |
Anyway |
Dù sao đi nữa. |
Anyway, let’s move on to the next topic. (Dù sao đi nữa, chúng ta chuyển sang chủ đề tiếp theo nhé.) |
3 |
Easy peasy |
Rất dễ dàng, dễ như ăn bánh. |
This task is easy peasy, it won’t take long to finish. (Công việc này rất dễ dàng, sẽ không mất nhiều thời gian để hoàn thành.) |
5 |
I’m easy |
Tôi không có yêu cầu gì đặc biệt, tôi không bận tâm. |
You choose where we go for dinner, I’m easy. (Bạn chọn nơi chúng ta đi ăn tối đi, tôi không bận tâm.) |
6 |
Odds and sods |
Những thứ lặt vặt, linh tinh. |
I spent the day cleaning and organizing all the odds and sods in the garage. (Tôi đã dành cả ngày để dọn dẹp và sắp xếp tất cả những đồ linh tinh trong gara.) |
7 |
Pip pip |
Lời chào tạm biệt, thường dùng trong tiếng Anh cổ điển. |
"Well, I must be off now. Pip pip!" ("Thôi, tôi phải đi bây giờ. Chào nhé!") |
8 |
Queen mum |
Vị nữ hoàng mẹ (mẹ của nữ hoàng Elizabeth II). Cũng có thể được dùng để chỉ một người phụ nữ có địa vị cao trong xã hội. |
She was known as the Queen Mum during her lifetime due to her prominent role. (Bà ấy được biết đến là Queen Mum trong suốt cuộc đời vì vai trò nổi bật của bà.) |
9 |
Rosie lee |
Cà phê (lóng trong tiếng Anh, đặc biệt là trong văn hóa London) |
Let’s grab a Rosie Lee before heading to the cinema. (Hãy uống một ly cà phê trước khi đi rạp chiếu phim.) |
10 |
Well in it |
Dính líu hoặc có sự tham gia sâu vào một vấn đề, tình huống. |
He’s really well in it when it comes to the project. (Anh ấy thực sự dính líu sâu vào dự án này.) |
11 |
You what? |
Câu hỏi thể hiện sự ngạc nhiên hoặc không hiểu. Ví dụ: |
|
12 |
Catch you later |
Gặp lại bạn sau. |
I have to go now, catch you later! (Tôi phải đi bây giờ, hẹn gặp lại nhé!) |
13 |
Cool down = Calm down |
Bình tĩnh lại. |
After the intense workout, it’s important to cool down. (Sau buổi tập luyện căng thẳng, điều quan trọng là phải thư giãn.) |
14 |
Yank my chain |
Trêu chọc, đùa giỡn ai đó. |
Stop yanking my chain; I’m serious about this. (Đừng đùa giỡn tôi nữa; tôi đang nghiêm túc về chuyện này.) |
15 |
Double-check |
Kiểm tra lại, xem xét kỹ lưỡng. |
I’m going to double-check my homework before I submit it. (Tôi sẽ kiểm tra lại bài tập về nhà trước khi nộp.) |
16 |
Good vibes |
Tâm trạng tốt, cảm xúc tích cực. |
The party was full of good vibes and laughter. (Buổi tiệc tràn đầy cảm giác tích cực và tiếng cười.) |
17 |
God knows |
Có ông trời mới biết. |
God knows when the project will be finished. (Chúa biết khi nào dự án sẽ hoàn thành.) |
18 |
Help yourself |
Cứ tự nhiên nhé. |
There’s some cake in the kitchen, help yourself. (Có một ít bánh ở trong bếp, cứ lấy thoải mái.) |
19 |
You bet |
Chắc chắn, tất nhiên. |
|
20 |
Yada yada yada |
Vân vân và mây mây, bla bla bla. |
She went on and on about her day at work, and it was just yada yada yada. (Cô ấy cứ kể mãi về công việc của mình, và chỉ toàn là bla bla bla. |
21 |
Ankle biter |
Trẻ con, đặc biệt là những đứa trẻ nhỏ. |
The little ankle biters are running around the house. (Những đứa trẻ nhỏ đang chạy quanh nhà.) |
22 |
Aussie salute |
Cử chỉ vẫy tay để đuổi muỗi, thường thấy ở Úc |
He gave me an Aussie salute to get rid of the flies. (Anh ấy vẫy tay để xua đuổi mấy con ruồi.) |
23 |
Back of Bourke |
Một nơi rất xa, thường được dùng để chỉ những nơi hẻo lánh. |
They live in the back of Bourke, far away from the city. (Họ sống ở nơi rất xa, ở vùng hẻo lánh, cách xa thành phố.) |
24 |
Barbie |
Tiệc nướng ngoài trời, đặc biệt là ở Úc. |
We’re having a Barbie this weekend at my place. (Chúng tôi sẽ có một bữa tiệc nướng vào cuối tuần này tại nhà tôi.) |
25 |
Big smoke |
Thành phố lớn, đặc biệt là Sydney hoặc Melbourne ở Úc. |
After growing up in the country, she moved to the Big Smoke to find work. (Sau khi lớn lên ở nông thôn, cô ấy chuyển đến thành phố lớn để tìm việc.) |
26 |
Bloody oath! |
Chắc chắn rồi, hoàn toàn đồng ý, thể hiện sự xác nhận mạnh mẽ. |
|
27 |
Cut lunch |
Bữa trưa tự chuẩn bị (thường là sandwich hoặc thức ăn mang theo). |
I forgot my cut lunch today, so I’ll have to buy something from the shop. (Hôm nay tôi quên mang bữa trưa tự chuẩn bị, nên tôi phải mua gì đó từ cửa hàng.) |
28 |
Dinkum/fair dinkum |
Thực sự, chân thật, chính hãng. |
That’s a fair dinkum offer, I can’t refuse. (Đó là một lời đề nghị thực sự, tôi không thể từ chối.) |
29 |
Down Under |
Australia và New Zealand |
I’ve always wanted to visit Down Under. (Tôi luôn muốn đến thăm Úc và New Zealand) |
30 |
Fair shake of the sauce bottle |
Cơ hội công bằng, không thiên vị. |
Everyone deserves a fair shake of the sauce bottle in this competition. (Mọi người đều xứng đáng có một cơ hội công bằng trong cuộc thi này.) |
31 |
Flat stick or flat chat |
Rất bận rộn |
I’ve been going flat stick all day, and I’m exhausted. (Tôi đã rất bận suốt cả ngày và tôi kiệt sức.) |
32 |
No worries/no drama! |
Không vấn đề gì, không có gì phải lo lắng. |
|
33 |
Rip snorter |
Một điều gì đó tuyệt vời, ấn tượng. |
That was a rip snorter of a game last night! (Trận đấu tối qua thật là tuyệt vời!) |
34 |
Spit the dummy |
Nổi giận, thể hiện sự thất vọng hoặc tức giận. |
He spat the dummy when he didn’t get his way. (Anh ấy nổi giận khi không được như ý.) |
35 |
Ugg boots |
Giày bốt lông (thường là giày có đế bằng, được làm từ da cừu). |
She wore her Ugg boots to keep warm in the cold weather. (Cô ấy mang giày bốt lông để giữ ấm trong thời tiết lạnh.) |
36 |
Veg out |
Thư giãn, nghỉ ngơi và làm việc gì đó vô thưởng vô phạt như xem TV. |
I plan to just veg out on the couch this weekend. (Tôi định chỉ thư giãn trên ghế sofa cuối tuần này.) |
37 |
Whacker/whacka |
Ngu ngốc |
That guy's a real whacker! (Hắn ta thật sự là một kẻ ngu ngốc) |
38 |
A load of tosh |
Điều vô nghĩa, không đáng tin |
Your explanation is a load of tosh! (Giải thích của bạn thật vô lý!) |
39 |
Bees knees |
Tuyệt vời, xuất sắc |
That new restaurant is the bee's knees! (Nhà hàng mới đó thật xuất sắc!) |
40 |
Brassed off |
Không hài lòng, bực mình |
I'm brassed off with all the work I have to do. (Tôi bực mình với tất cả công việc phải làm.) |
41 |
Bits 'n Bobs |
Một vài thứ, đồ linh tinh |
I have a few bits 'n bobs to do this afternoon. (Chiều nay tôi có vài việc linh tinh cần làm.) |
42 |
Butcher's hook |
Nhìn, xem |
Give me a butcher's at your new phone. (Cho tôi xem chiếc điện thoại mới của bạn.) |
43 |
Chin wag |
Nói chuyện dài, trò chuyện |
We had a good chin wag over coffee this morning. (Chúng tôi đã có một buổi trò chuyện thú vị khi uống cà phê sáng nay.) |
44 |
Donkey's years |
Rất lâu, một thời gian dài |
I haven't seen you in donkey's years! (Lâu rồi không gặp bạn!) |
45 |
Effing and blinding |
Nói tục tĩu, chửi thề |
She was effing and blinding all the way home after the argument. (Cô ấy đã chửi thề suốt dọc đường về sau cuộc tranh cãi.) |
46 |
Full of beans |
Rất năng động, tràn đầy năng lượng |
She’s always full of beans in the morning. (Cô ấy lúc nào cũng tràn đầy năng lượng vào buổi sáng.) |
47 |
For crying out loud |
Thật sự là sao thế, thể hiện sự bực bội |
For crying out loud, will you just stop talking? (Thật sự sao thế, cậu ngừng nói được chưa?) |
48 |
Faff around |
Làm việc không hiệu quả, tốn thời gian |
Stop faffing around and get to work! (Đừng lãng phí thời gian nữa, làm việc đi!) |
A Kent face |
Làm quen với ai đó, thường là khi gặp một người quen trong một tình huống bất ngờ. Cụm từ này phổ biến ở Scotland. |
I saw a few Kent faces at the party last night. (Tối qua tôi gặp vài người quen tại bữa tiệc.) |
|
49 |
Going to a do |
Đi đến một bữa tiệc hoặc sự kiện, đặc biệt là tiệc tùng, lễ hội. |
Are you going to a do this weekend? (Cuối tuần này bạn có đi dự bữa tiệc nào không?) |
50 |
Horses for courses |
Mỗi người đều có sở trường riêng, một việc tốt cho người này nhưng chưa chắc phù hợp với người khác. |
He’s a great teacher, but horses for courses – he’s not cut out for management. (Anh ấy là một giáo viên tuyệt vời, nhưng mỗi người có sở trường riêng – anh ấy không phù hợp với công việc quản lý.) |
51 |
Keep your hair on |
Đừng nổi nóng, bình tĩnh lại. |
Keep your hair on! It’s not the end of the world. (Bình tĩnh đi! Đây không phải là tận thế đâu.) |
52 |
Queen of the south |
Cách nói vui về miệng của bạn, thường là để chỉ sự ngượng ngùng hoặc hài hước. |
She’s always talking so much, you could call her the queen of the south! (Cô ấy lúc nào cũng nói nhiều, có thể gọi cô ấy là "nữ hoàng của phương Nam" đấy!) |
53 |
Uncle ned |
Giường (giường ngủ) |
I’m feeling really tired, I think it’s time for me to go to Uncle Ned. (Tôi cảm thấy mệt, chắc đã đến lúc đi ngủ rồi.) |
54 |
From the valley's |
Người đến từ xứ Wales, đặc biệt là từ các thung lũng của xứ Wales, đây là cách nói đặc trưng. |
He’s from the valleys, so you know he’s got a real sense of humor. (Anh ấy đến từ vùng thung lũng, nên bạn biết rồi đó, anh ấy có khiếu hài hước thật sự.) |
55 |
Bob's your uncle |
Mọi thứ sẽ ổn, dễ dàng đạt được |
Just follow these steps, and Bob's your uncle. (Chỉ cần làm theo các bước này, mọi thứ sẽ ổn thôi.) |
IV. Những lưu ý khi học các từ lóng trong tiếng Anh
Một số lưu ý quan trọng khi học từ lóng tiếng Anh bạn cần biết để có thể nhớ và vận dụng tốt trong tiếng Anh đó là:
-
Hiểu ngữ cảnh sử dụng: Việc học và sử dụng từ lóng trong tiếng Anh là một kỹ năng giao tiếp tinh tế đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về ngữ cảnh và văn hóa. Mỗi từ lóng không chỉ đơn thuần là một cụm từ, mà còn là một biểu hiện của không gian giao tiếp phi chính thức. Bạn cần nhạy bén để nhận biết những tình huống phù hợp và không phù hợp với việc sử dụng từ lóng. Ví dụ như từ "cool" có thể là lựa chọn hoàn hảo khi trò chuyện với bạn bè, nhưng lại trở nên khiếm nhã nếu được sử dụng trong một cuộc họp nghiêm túc với cấp trên.
-
Lưu ý về sự thay đổi theo vùng miền: Sự đa dạng địa phương của từ lóng là một khía cạnh thú vị và phức tạp mà người học tiếng Anh cần khám phá. Từ ngữ lóng không phải là một thực thể thống nhất, mà thay đổi một cách đáng kể giữa các quốc gia và vùng miền. Một từ có thể mang nghĩa hoàn toàn khác nhau ở Anh, Mỹ hay Úc. Chẳng hạn, từ "banger" có thể được hiểu là một chiếc xe cũ ở Anh, nhưng lại có thể chỉ một bài nhạc hay hoặc một món ăn ngon ở Mỹ. Do vậy, việc nghiên cứu và nắm bắt những sắc thái văn hóa này là vô cùng quan trọng.
-
Không lạm dụng: Việc sử dụng từ lóng đòi hỏi sự tinh tế và khôn khéo. Lạm dụng quá nhiều từ lóng có thể khiến giao tiếp trở nên khó hiểu và thiếu chuyên nghiệp. Quan trọng là phải tìm được sự cân bằng giữa tính thân mật và tính nghiêm túc trong giao tiếp. Một số từ lóng mang tính tiêu cực hoặc thậm chí là xúc phạm, vì vậy người sử dụng cần hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh trước khi áp dụng. Từ "screw up" là một ví dụ điển hình - nếu sử dụng không đúng lúc, nó có thể gây ra sự khó chịu và mất lòng.
-
Học từ lóng trong tiếng Anh thông qua phim, sách hoặc âm nhạc: Để thực sự thành thạo từ lóng, việc học tập liên tục và tiếp xúc với nguồn ngôn ngữ đa dạng là vô cùng quan trọng. Phim ảnh, âm nhạc, sách báo và đặc biệt là giao tiếp trực tiếp với người bản ngữ sẽ giúp bạn nắm bắt được những nuances tinh tế nhất của từ lóng.
-
Học cách phân biệt giữa từ lóng và tiếng lóng trong các nhóm: Ngôn ngữ luôn trong trạng thái biến đổi, vì vậy việc cập nhật những từ lóng mới và hiểu rõ phạm vi sử dụng của chúng trong các nhóm cộng đồng khác nhau sẽ giúp bạn trở nên linh hoạt và tự tin hơn trong giao tiếp.
Trên đây, PREP đã giúp bạn biết cách sử dụng và bỏ túi danh sách 100+ từ lóng tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé!
PREP - Nền tảng học & luyện thi thông minh, ứng dụng công nghệ AI độc quyền, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Tự học trực tuyến tại nhà, bạn sẽ dễ dàng chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và rèn luyện tiếng Anh giao tiếp. Công nghệ AI sẽ hỗ trợ bạn học từ cơ bản đến nâng cao.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao.

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.