Tìm kiếm bài viết học tập

Các thì trong tiếng Anh lớp 9 Global Success

Bên cạnh các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh 9, kiến thức về các thì trong tiếng Anh lớp 9 cũng đóng vai trò quan trọng. Ở bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu nhanh các thì tiếng Anh được sử dụng trong 12 Units và hoàn thành bài tập các thì trong tiếng Anh lớp 9 bạn nhé!

I. Tổng hợp các thì trong tiếng Anh lớp 9

Trong chương trình Tiếng Anh 9 Global Success, các thì (tenses) được giới thiệu và ôn tập xuyên suốt các bài học từ Unit 1 đến Unit 12. Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!

1. Present Simple – Hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn xuất hiện trong Unit 1 - Local Community trong sách tiếng Anh 9 Global Success.

Cách dùng:

  • Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý. Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)

  • Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại. Ví dụ: John plays football every weekend. (John chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần.)

các thì trong tiếng Anh lớp 9
Các thì trong tiếng Anh lớp 9
 

Cấu trúc

Ví dụ

Cấu trúc khẳng định:

  • S + V(s/es) (đối với chủ ngữ số ít: he, she, it thì động từ thêm “s” hoặc “es”).

  • S + V (nguyên thể) (đối với chủ ngữ số nhiều: I, you, we, they). 

  • S + am/is/are (am: đi với I; is: đi với He/She/It; are: đi với You/We/They).

  • Anna studies English every day. (Anna học tiếng Anh mỗi ngày.)

  • They play tennis on Sundays. (Họ chơi tennis vào chủ nhật.)

  • I am a student. (Tôi là một học sinh.)

  • He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.)

  • They are friends. (Họ là bạn của nhau.)

Cấu trúc phủ định:

  • S + do/does + not + V (nguyên thể).

  • S + am/is/are not + O. 

  • John does not like pizza. (John  không thích pizza.)

  • We do not go to the gym on Mondays. (Chúng tôi không đi tập gym vào thứ hai.)

  • I am not a teacher. (Tôi không phải là giáo viên.)

  • She is not happy. (Cô ấy không vui.)

  • They are not at home. (Họ ở nhà.)

Cấu trúc nghi vấn:

  • Do/Does + S + V (nguyên thể)?

  • Am/Is/Are + S + O?

  • Does Mary read books every night? (Mary có đọc sách mỗi tối không?)

  • Do they visit their grandparents often? (Họ có thường thăm ông bà không?)

  • Am I your child? (Con là con của bố mẹ đúng không?

  • Is he at school? (Anh ấy ở trường à?)

  • Are they good at studying? (Họ học có tốt không?)

2. Present Continuous – Hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn xuất hiện trong Unit 1 - Local Community cùng thì hiện tại đơn.

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ: Anna is studying now. (Anna đang học bài bây giờ.)

  • Diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm hiện tại nhưng không nhất thiết xảy ra ngay lúc nói. Ví dụ: They are working on a new project this month. (Họ đang làm việc với dự án mới trong tháng này.)

  • Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần (khi đã được lên kế hoạch). Ví dụ: I am meeting my friend tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.)

  • Diễn tả sự thay đổi hoặc sự tiến triển. Ví dụ: The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.)

các thì trong tiếng Anh lớp 9
Các thì trong tiếng Anh lớp 9
 

Cấu trúc

Ví dụ

Cấu trúc khẳng định: 

  • S + am/is/are + V-ing. ("Am" dùng với I, "is" dùng với he, she, it, và "are" dùng với you, we, they.)

  • I am watching a movie now. (Tôi đang xem phim bây giờ.)

  • They are having dinner at the moment. (Họ đang ăn tối lúc này.)

  • They are playing piano. (Họ đang chơi đàn piano.)

Cấu trúc phủ định:

  • S + am/is/are + not + V-ing.



  • She is not reading a book right now. (Cô ấy không đang đọc sách ngay lúc này.)

  • We are not going to the party tonight. (Chúng tôi không đi đến bữa tiệc tối nay.)

  • I am not working today. (Hôm nay tôi không làm việc.)

Cấu trúc nghi vấn:

  • Am/Is/Are + S + V-ing?



  • Is John playing basketball at the moment? (John có đang chơi bóng rổ lúc này không?)

  • Are you going to the concert tonight? (Bạn có đi đến buổi hòa nhạc tối nay không?)

  • Am I disturbing you? (Tôi có đang làm phiền bạn không?)

3. Past Simple – Quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn xuất hiện trong Unit 2 - City life và Unit 6 - Vietnamese lifestyle: then and now.

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại. Ví dụ: I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)

  • Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ. Ví dụ: He woke up, brushed his teeth, and left for work. (Anh ấy thức dậy, đánh răng và rời đi làm.)

  • Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ (thường đi kèm với các trạng từ chỉ tần suất như often, always). Ví dụ: She often played the piano when she was young. (Cô ấy thường chơi piano khi còn nhỏ.)

các thì trong tiếng Anh lớp 9
Các thì trong tiếng Anh lớp 9
 

Cấu trúc

Ví dụ

Cấu trúc khẳng định:

  • S + V2/V-ed.

  • S + was/were (was: đi với I, He, She, It; were: đi với They, We).



  • Anna studied English last night. (Anna đã học tiếng Anh tối qua.)

  • Tom visited Japan in 2019. (Tom đã thăm Nhật Bản vào năm 2019.)

  • I was at home yesterday. (Tôi đã ở nhà ngày hôm qua.)

  • They were outside this morning. (Họ đã ở ngoài buổi sáng nay.)

Cấu trúc phủ định:

  • S + did not (didn't) + V (nguyên thể)

  • S + was/were not.




  • He didn’t go to the party yesterday. (Anh ấy đã không đi dự tiệc hôm qua.)

  • They didn’t watch the movie last night. (Họ đã không xem phim tối qua.)

  • He was not happy with the results. (Anh ấy không hài lòng với kết quả.)

  • They were not at the party last night. (Họ không có mặt ở bữa tiệc tối qua.)

Cấu trúc nghi vấn:

  • Did + S + V (nguyên thể)?

  • Was/Were + S?




  • Did Sarah call you last night? (Sarah đã gọi cho bạn tối qua phải không?)

  • Did John finish his homework? (John đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)

  • Was he happy with the party? (Anh ấy có vui vẻ với bữa tiệc không?)

  • Were they at the home last night? (Tối qua họ có ở nhà không?)

4. Past Continuous – Quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn xuất hiện trong Unit 4 - Life in the past.

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Ví dụ: At 8 PM last night, she was cooking dinner. (Lúc 8 giờ tối qua, cô ấy đang nấu bữa tối.)

  • Diễn tả hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào. Ví dụ: They were watching TV when the phone rang. (Họ đang xem TV thì điện thoại reo.)

  • Diễn tả các hành động song song cùng xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: While he was studying, she was listening to music. (Trong khi anh ấy học bài, cô ấy đang nghe nhạc.)

  • Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm không cụ thể nhưng rõ ràng trong bối cảnh. Ví dụ: I was reading all evening yesterday. (Tôi đã đọc sách suốt cả buổi tối hôm qua.)

các thì trong tiếng Anh lớp 9
Các thì trong tiếng Anh lớp 9
 

Cấu trúc

Ví dụ

Cấu trúc khẳng định:

  • S + was/were + V-ing. ("Was" dùng với I, he, she, it, "were" dùng với you, we, they.)

  • Tom was playing football at 7 PM. (Tom đang chơi bóng đá lúc 7 giờ tối.)

  • They were studying together yesterday. (Họ đã học cùng nhau hôm qua.)

Cấu trúc phủ định:

  • S + was/were + not + V-ing.

  • He wasn’t reading a book at 9 AM. (Anh ấy đã không đang đọc sách lúc 9 giờ sáng.)

  • We weren’t watching TV last night. (Chúng tôi đã không xem TV tối qua.)

Cấu trúc nghi vấn:

  • Was/Were + S + V-ing

  • Was Anna cooking when you arrived? (Anna có đang nấu ăn khi bạn đến không?)

  • Were they playing tennis at 3 PM? (Họ có đang chơi tennis lúc 3 giờ chiều không?)

5. Present Perfect – Hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành xuất hiện trong Unit 2 - City Life và Unit 5 - Our experiences.

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại. Ví dụ: I have lived here for 10 years. (Tôi đã sống ở đây được 10 năm.) → Bắt đầu trong quá khứ, vẫn còn tiếp tục.

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành nhưng không nhấn mạnh thời gian cụ thể. Ví dụ: She has visited Paris several times. (Cô ấy đã thăm Paris vài lần.) → Không đề cập chính xác khi nào.

  • Diễn tả một trải nghiệm cho đến thời điểm hiện tại. Ví dụ: They have never been to Japan. (Họ chưa bao giờ đến Nhật Bản.)

  • Diễn tả một hành động vừa mới xảy ra (với just). Ví dụ: I have just finished my homework. (Tôi vừa mới làm xong bài tập.)

các thì trong tiếng Anh lớp 9
Các thì trong tiếng Anh lớp 9
 

Cấu trúc

Ví dụ

Cấu trúc khẳng định:

  • S + have/has + V3/V-ed. ("Have" dùng với I, you, we, they, "has" dùng với he, she, it.)

  • Anna has finished her work. (Anna đã hoàn thành công việc.)

  • They have lived in New York for five years. (Họ đã sống ở New York được năm năm.)

Cấu trúc phủ định:

  • S + have/has + not + V3/V-ed.

  • He has not seen that movie. (Anh ấy chưa xem bộ phim đó.)

  • We have not visited the museum yet. (Chúng tôi chưa thăm bảo tàng.)

Cấu trúc nghi vấn:

  • Have/Has + S + V3/V-ed?

  • Has Mary finished her homework? (Mary đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)

  • Have you ever been to London? (Bạn đã từng đến London chưa?)

6. Future Simple - Tương lai đơn

Thì tương lai đơn xuất hiện trong Unit 6 - Vietnamese lifestyle: then and now và Unit 7 -  Recipes and eating habits.

Cách dùng:

  • Diễn tả một quyết định được đưa ra tại thời điểm nói.  Ví dụ: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)

  • Diễn tả dự đoán về tương lai dựa trên ý kiến cá nhân hoặc cảm giác. Ví dụ: It will rain tomorrow. (Trời sẽ mưa vào ngày mai.)

  • Diễn tả lời hứa, lời đề nghị hoặc yêu cầu. Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)

  • Diễn tả một hành động không có kế hoạch trước mà sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: He will probably arrive at 8 PM. (Anh ấy có lẽ sẽ đến lúc 8 giờ tối.)

các thì trong tiếng Anh lớp 9
Các thì trong tiếng Anh lớp 9
 

Cấu trúc

Ví dụ

Cấu trúc khẳng định:

  • S + will + V-infinitive.



  • Anna will visit her grandparents next week. (Anna sẽ thăm ông bà của cô ấy vào tuần tới.)

  • They will come to the party tomorrow. (Họ sẽ đến buổi tiệc vào ngày mai.)

Cấu trúc phủ định:

  • S + will + not + V-infinitive.

  • He will not attend the meeting. (Anh ấy sẽ không tham dự cuộc họp.)

  • We won’t travel to Italy this summer. (Chúng tôi sẽ không đi du lịch Ý vào mùa hè này.)

Cấu trúc nghi vấn:

  • Will + S + V-infinitive?



  • Will Tom come to the concert tonight? (Tom sẽ đến buổi hòa nhạc tối nay chứ?)

  • Will they finish the project on time? (Họ sẽ hoàn thành dự án đúng hạn chứ?)

7. Future Continuous - Tương lai tiếp diễn

Thì tương lai tiếp diễn xuất hiện trong Unit 10 - Space Travel.

Cách dùng:

  • Diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Ví dụ: At 9 PM tomorrow, I will be watching a movie. (Lúc 9 giờ tối mai, tôi sẽ đang xem một bộ phim.)

  • Diễn tả một hành động xảy ra trong tương lai song song với hành động khác. Ví dụ: When you arrive, we will be having dinner. (Khi bạn đến, chúng tôi sẽ đang ăn tối.)

  • Diễn tả một hành động chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai theo lịch trình. Ví dụ: She will be traveling to Paris next week. (Cô ấy sẽ đang đi Paris vào tuần tới.)

các thì trong tiếng Anh lớp 9
Các thì trong tiếng Anh lớp 9
 

Cấu trúc

Ví dụ

Cấu trúc khẳng định:

S + will + be + V-ing. Ví dụ:



  • Anna will be studying for her exams tomorrow morning. (Anna sẽ đang học cho kỳ thi của mình vào sáng mai.)

  • They will be flying to Japan next week. (Họ sẽ đang bay đến Nhật Bản vào tuần tới.)

Cấu trúc phủ định:

S + will + not + be + V-ing. Ví dụ:



  • He will not be attending the meeting tomorrow. (Anh ấy sẽ không tham dự cuộc họp ngày mai.)

  • We won’t be working on the project tonight. (Chúng tôi sẽ không làm việc trên dự án tối nay.)

Cấu trúc nghi vấn:

Will + S + be + V-ing? Ví dụ:



  • Will Mary be joining us for the trip tomorrow? (Mary sẽ tham gia chuyến đi ngày mai chứ?)

  • Will they be playing football this afternoon? (Họ sẽ đang chơi bóng đá vào chiều nay chứ?)

II. Bài tập các thì trong tiếng Anh lớp 9

Để hiểu hơn về cách dùng cũng như cấu trúc của các thì trong tiếng Anh lớp 9, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé! 

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền động từ trong ngoặc ở dạng thích hợp.

  1. Every morning, Sarah (go) __________ to the gym.

  2. Yesterday at 3 PM, they (play) __________ football.

  3. Right now, I (read) __________ a fascinating book.

  4. Next year, we (travel) __________ to Europe.

  5. At this time tomorrow, she (study) __________ for her exams.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu.

1. I usually __________ breakfast at 7 AM.

  • A. eat

  • B. eats

  • C. eating

  • D. will eat

2. Last night, they __________ a movie when the power went out.

  • A. watched

  • B. were watching

  • C. was watching

  • D. will watch

3. Tomorrow at this time, we __________ at the beach.

  • A. will be swimming

  • B. are swimming

  • C. swam

  • D. swim

4. She __________ her homework by the time her friends arrive.

  • A. finished

  • B. will finish

  • C. is finishing

  • D. will have finished

5. By the time you get here, I __________ the presentation.

  • A. will complete

  • B. will be completing

  • C. will have completed

  • D. completed

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. goes

  2. were playing

  3. am reading

  4. will travel

  5. will be studying

  1. A

  2. B

  3. A

  4. D

  5. C

Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn danh sách các thì trong tiếng Anh lớp 9 cùng bài tập thực hành có đáp án. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status