Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Các thì trong tiếng Anh lớp 9 Global Success
Bên cạnh các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh 9, kiến thức về các thì trong tiếng Anh lớp 9 cũng đóng vai trò quan trọng. Ở bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu nhanh các thì tiếng Anh được sử dụng trong 12 Units và hoàn thành bài tập các thì trong tiếng Anh lớp 9 bạn nhé!
I. Tổng hợp các thì trong tiếng Anh lớp 9
Trong chương trình Tiếng Anh 9 Global Success, các thì (tenses) được giới thiệu và ôn tập xuyên suốt các bài học từ Unit 1 đến Unit 12. Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!
1. Present Simple – Hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn xuất hiện trong Unit 1 - Local Community trong sách tiếng Anh 9 Global Success.
Cách dùng:
-
Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý. Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
-
Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại. Ví dụ: John plays football every weekend. (John chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần.)
Cấu trúc |
Ví dụ |
Cấu trúc khẳng định:
|
|
Cấu trúc phủ định:
|
|
Cấu trúc nghi vấn:
|
|
2. Present Continuous – Hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn xuất hiện trong Unit 1 - Local Community cùng thì hiện tại đơn.
Cách dùng:
-
Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ: Anna is studying now. (Anna đang học bài bây giờ.)
-
Diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm hiện tại nhưng không nhất thiết xảy ra ngay lúc nói. Ví dụ: They are working on a new project this month. (Họ đang làm việc với dự án mới trong tháng này.)
-
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần (khi đã được lên kế hoạch). Ví dụ: I am meeting my friend tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.)
-
Diễn tả sự thay đổi hoặc sự tiến triển. Ví dụ: The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.)
Cấu trúc |
Ví dụ |
Cấu trúc khẳng định:
|
|
Cấu trúc phủ định:
|
|
Cấu trúc nghi vấn:
|
|
3. Past Simple – Quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn xuất hiện trong Unit 2 - City life và Unit 6 - Vietnamese lifestyle: then and now.
Cách dùng:
-
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại. Ví dụ: I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
-
Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ. Ví dụ: He woke up, brushed his teeth, and left for work. (Anh ấy thức dậy, đánh răng và rời đi làm.)
-
Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ (thường đi kèm với các trạng từ chỉ tần suất như often, always). Ví dụ: She often played the piano when she was young. (Cô ấy thường chơi piano khi còn nhỏ.)
Cấu trúc |
Ví dụ |
Cấu trúc khẳng định:
|
|
Cấu trúc phủ định:
|
|
Cấu trúc nghi vấn:
|
|
4. Past Continuous – Quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn xuất hiện trong Unit 4 - Life in the past.
Cách dùng:
-
Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Ví dụ: At 8 PM last night, she was cooking dinner. (Lúc 8 giờ tối qua, cô ấy đang nấu bữa tối.)
-
Diễn tả hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào. Ví dụ: They were watching TV when the phone rang. (Họ đang xem TV thì điện thoại reo.)
-
Diễn tả các hành động song song cùng xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: While he was studying, she was listening to music. (Trong khi anh ấy học bài, cô ấy đang nghe nhạc.)
-
Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm không cụ thể nhưng rõ ràng trong bối cảnh. Ví dụ: I was reading all evening yesterday. (Tôi đã đọc sách suốt cả buổi tối hôm qua.)
Cấu trúc |
Ví dụ |
Cấu trúc khẳng định:
|
|
Cấu trúc phủ định:
|
|
Cấu trúc nghi vấn:
|
|
5. Present Perfect – Hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành xuất hiện trong Unit 2 - City Life và Unit 5 - Our experiences.
Cách dùng:
-
Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại. Ví dụ: I have lived here for 10 years. (Tôi đã sống ở đây được 10 năm.) → Bắt đầu trong quá khứ, vẫn còn tiếp tục.
-
Diễn tả hành động đã hoàn thành nhưng không nhấn mạnh thời gian cụ thể. Ví dụ: She has visited Paris several times. (Cô ấy đã thăm Paris vài lần.) → Không đề cập chính xác khi nào.
-
Diễn tả một trải nghiệm cho đến thời điểm hiện tại. Ví dụ: They have never been to Japan. (Họ chưa bao giờ đến Nhật Bản.)
-
Diễn tả một hành động vừa mới xảy ra (với just). Ví dụ: I have just finished my homework. (Tôi vừa mới làm xong bài tập.)
Cấu trúc |
Ví dụ |
Cấu trúc khẳng định:
|
|
Cấu trúc phủ định:
|
|
Cấu trúc nghi vấn:
|
|
6. Future Simple - Tương lai đơn
Thì tương lai đơn xuất hiện trong Unit 6 - Vietnamese lifestyle: then and now và Unit 7 - Recipes and eating habits.
Cách dùng:
-
Diễn tả một quyết định được đưa ra tại thời điểm nói. Ví dụ: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)
-
Diễn tả dự đoán về tương lai dựa trên ý kiến cá nhân hoặc cảm giác. Ví dụ: It will rain tomorrow. (Trời sẽ mưa vào ngày mai.)
-
Diễn tả lời hứa, lời đề nghị hoặc yêu cầu. Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
-
Diễn tả một hành động không có kế hoạch trước mà sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: He will probably arrive at 8 PM. (Anh ấy có lẽ sẽ đến lúc 8 giờ tối.)
Cấu trúc |
Ví dụ |
Cấu trúc khẳng định:
|
|
Cấu trúc phủ định:
|
|
Cấu trúc nghi vấn:
|
|
7. Future Continuous - Tương lai tiếp diễn
Thì tương lai tiếp diễn xuất hiện trong Unit 10 - Space Travel.
Cách dùng:
-
Diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Ví dụ: At 9 PM tomorrow, I will be watching a movie. (Lúc 9 giờ tối mai, tôi sẽ đang xem một bộ phim.)
-
Diễn tả một hành động xảy ra trong tương lai song song với hành động khác. Ví dụ: When you arrive, we will be having dinner. (Khi bạn đến, chúng tôi sẽ đang ăn tối.)
-
Diễn tả một hành động chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai theo lịch trình. Ví dụ: She will be traveling to Paris next week. (Cô ấy sẽ đang đi Paris vào tuần tới.)
Cấu trúc |
Ví dụ |
Cấu trúc khẳng định: S + will + be + V-ing. Ví dụ: |
|
Cấu trúc phủ định: S + will + not + be + V-ing. Ví dụ: |
|
Cấu trúc nghi vấn: Will + S + be + V-ing? Ví dụ: |
|
II. Bài tập các thì trong tiếng Anh lớp 9
Để hiểu hơn về cách dùng cũng như cấu trúc của các thì trong tiếng Anh lớp 9, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền động từ trong ngoặc ở dạng thích hợp.
-
Every morning, Sarah (go) __________ to the gym.
-
Yesterday at 3 PM, they (play) __________ football.
-
Right now, I (read) __________ a fascinating book.
-
Next year, we (travel) __________ to Europe.
-
At this time tomorrow, she (study) __________ for her exams.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu.
1. I usually __________ breakfast at 7 AM.
-
A. eat
-
B. eats
-
C. eating
-
D. will eat
2. Last night, they __________ a movie when the power went out.
-
A. watched
-
B. were watching
-
C. was watching
-
D. will watch
3. Tomorrow at this time, we __________ at the beach.
-
A. will be swimming
-
B. are swimming
-
C. swam
-
D. swim
4. She __________ her homework by the time her friends arrive.
-
A. finished
-
B. will finish
-
C. is finishing
-
D. will have finished
5. By the time you get here, I __________ the presentation.
-
A. will complete
-
B. will be completing
-
C. will have completed
-
D. completed
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn danh sách các thì trong tiếng Anh lớp 9 cùng bài tập thực hành có đáp án. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!