Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Giải mã bộ Tẩu trong tiếng Trung (走) chi tiết
bộ Tẩu trong tiếng Trung
I. Bộ Tẩu trong tiếng Trung là gì?
Bộ Tẩu trong tiếng Trung là 走, phiên âm zǒu, mang ý nghĩa là “đi, chạy”. Đây là một trong 20 bộ 7 nét trong tổng 214 bộ thủ chữ Hán, đứng ở vị trí thứ 156. Theo cuốn Từ điển Khang Hy, hiện tại có khoảng 285 chữ trong tổng số 49.030 ký tự được tìm thấy có chứa bộ này.
Nếu như tìm hiểu, bạn sẽ thấy bộ Tẩu 走 được mô phỏng theo hình dạng dáng người đi bộ. Vị trí của bộ này trong chữ Hán thường đứng ở bên trái hoặc là chữ mở đầu.
Thông tin bộ Tẩu 走:
|
II. Cách viết bộ Tẩu trong tiếng Trung
Bộ Tẩu trong tiếng Trung 走 được cấu tạo từ 7 nét. Nếu muốn viết chính xác Hán tự này, bạn cần nằm lòng quy tắc viết các nét cơ bản trong tiếng Trung và vận dụng khi viết.
Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết các bước viết bộ Tẩu trong tiếng Trung 走 theo từng nét nhé!
Hướng dẫn nhanh | |
Hướng dẫn chi tiết |
III. Từ vựng có chứa bộ Tẩu trong tiếng Trung
Bộ Tẩu trong tiếng Trung 走 vừa có thể làm bộ phận cấu tạo nên mỗi Hán tự, vừa có thể đứng độc lập rồi kết hợp với các chữ khác để tạo ra từ vựng mới. Và PREP cũng đã hệ thống lại danh sách các từ vựng tiếng Trung có chứa bộ Tẩu 走 dưới bảng sau. Hãy nhanh chóng bổ sung cho mình vốn từ ngay từ bây giờ nhé!
1. Từ đơn
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 起 | qǐ |
|
2 | 赶 | gǎn |
|
3 | 趟 | tāng |
|
4 | 徒 | tú |
|
5 | 超 | chāo |
|
6 | 越 | yuè |
|
7 | 趁 | chèn |
|
8 | 趣 | qù |
|
9 | 趋 | qū |
|
2. Từ ghép
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 走人 | zǒurén | Rời đi, đi khỏi |
2 | 走俏 | zǒuqiào | Nơi tiêu thụ tốt |
3 | 走动 | zǒudòng | Đi lại, đi đi lại lại |
4 | 走势 | zǒushì | Xu thế, xu hướng Hướng đi, hướng chạy |
5 | 走口 | zǒukǒu | Lỡ lời, nói hớ |
6 | 走向 | zǒuxiàng | Hướng đi |
7 | 走失 | zǒushī | Lạc đường, đi lạc |
8 | 走廊 | zǒuláng | Hành lang, hàng hiên |
9 | 走形 | zǒuxíng | Biến dạng, chệch, thay đổi hình dạng |
10 | 走心 | zǒuxīn | Chú ý, để tâm |
11 | 走掉 | zǒudiào | Rời đi, khởi hành |
12 | 走时 | zǒushí | Chạy (đồng hồ) Vận may, may mắn |
13 | 走板 | zǒubǎn | Sai nhịp, lạc điệu Lạc đề |
14 | 走水 | zǒushuǐ | Dột, thủng, dòng nước chạy |
15 | 走火 | zǒuhuǒ | Cướp cò (súng) Nói quá lời Cháy dây điện Bốc cháy |
16 | 走眼 | zǒuyǎn | Trông nhầm, nhìn sai |
17 | 走私 | zǒusī | Buôn lậu |
18 | 走笔 | zǒubǐ | Viết nhanh, viết rất nhanh |
19 | 走紅 | zǒuhóng | Gặp may, may mắn Được đón tiếp |
20 | 走色 | zǒushǎi | Phai màu, bạc màu |
21 | 走马 | zǒumǎ | Phi ngựa, cưỡi ngựa |
22 | 走道 | zǒudào | Vỉa hè, hành lang |
23 | 走运 | zǒuyùn | Vận may, may mắn, số đỏ |
24 | 走路 | zǒulù | Đi đường, đi bộ, rời đi, đi khỏi |
Tham khảo thêm bài viết:
Vừa rồi, PREP đã bật mí tất tần tật kiến thức về bộ Tẩu trong tiếng Trung. Hy vọng, kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn củng cố và bổ sung thêm vốn từ vựng, dễ dàng chinh phục kỳ thi HSK với số điểm cao.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!