Tìm kiếm bài viết học tập
Giải mã bộ Can trong tiếng Trung chi tiết (干)
Bộ thủ là thành phần cấu tạo nên chữ Hán. Do đó, khi bạn biết nắm được càng nhiều bộ thì càng biết nhiều từ vựng và câu chuyện đằng sau. Vậy bộ Can trong tiếng Trung là gì? Theo dõi bài viết sau để được PREP giải thích chi tiết nhé!
I. Bộ Can trong tiếng Trung là gì?
Bộ Can trong tiếng Trung là 干, phiên âm /gān/, dịch nghĩa là “làm, can dự”. Đây là một trong 31 bộ chứa 3 nét, đứng ở vị trí thứ 51 trong danh sách 214 bộ thủ chữ Hán. Hiện tại, theo Từ điển Khang Hy có khoảng 31 Hán tự được tìm thấy dưới bộ này.
Thông tin bộ Can 干
|
II. Cách viết bộ Can trong tiếng Trung
Bộ Can trong tiếng Trung 干 có cấu tạo 3 nét. Bạn hãy vận dụng kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung để có thể viết chính xác bộ này. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn cách viết chi tiết theo từng nét. Hãy theo dõi và luyện viết ngay nhé!
Hướng dẫn nhanh | |
Hướng dẫn chi tiết |
III. Từ vựng có chứa bộ Can trong tiếng Trung
PREP đã hệ thống lại danh sách từ vựng có chứa bộ Can trong tiếng Trung 干 chi tiết dưới đây. Lưu ngay về để nâng cao vốn từ bạn nhé!
1. Từ đơn
STT | Từ đơn có chứa bộ Can trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 平 | píng | Bằng phẳng, phẳng phiu, san bằng, ngang bằng, ổn định, yên ổn, thường xuyên |
2 | 年 | nián | Năm, hằng năm, thường niên, tuổi |
3 | 并 | bīng, bìng | Hợp lại, nhập lại, gộp lại, dàn hàng, không hề, vả lại, cả đến, ngay cả |
4 | 幸 | xìng | Hạnh phúc, vui mừng, hi vọng |
2. Từ ghép
STT | Từ ghép có chứa bộ Can trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 干与 | gānyù | can dự; tham gia; tham dự |
2 | 干事 | gàn·shi | cán sự; trợ lý |
3 | 干产 | gānchǎn | sinh non; vỡ ối sớm |
4 | 干亲 | gānqīn | kết nghĩa (bạn bè coi nhau như ruột thịt) |
5 | 干什么 | gànshén·me | làm gì; tại sao; làm cái gì; làm sao |
6 | 干仗 | gànzhàng | đánh nhau; chửi nhau |
7 | 干冰 | gānbīng | băng khô; nước đá khô |
8 | 干净 | gānjìng | sạch sẽ; sạch; lôi thôi; dài dòng |
9 | 干号 | gānháo | khóc khan; gào khóc |
10 | 干吗 | gànmá | làm gì; làm cái gì; làm sao |
11 | 干呕 | gān'ǒu | nôn khan; nôn oẹ |
12 | 干咳 | gānké | ho khan; ho |
13 | 干哕 | gān·yue | nôn khan; oẹ; khó chịu |
14 | 干哭 | gānkū | khóc khan |
15 | 干坼 | gānchè | nứt ra; nứt nẻ |
16 | 干城 | gānchéng | lá chắn; tường thành |
17 | 干娘 | gānniáng | bà lão; lão nương |
18 | 干季 | gānjì | mùa khô |
19 | 干巴 | gān·ba | khô cứng; khô |
20 | 干巴巴 | gānbābā | khô cằn; khô nẻ |
21 | 干急 | gānjí | nóng ruột; sốt ruột |
22 | 干才 | gàncái | tài năng; có năng lực; giỏi |
23 | 干扰 | gānrǎo | quấy rầy; quấy rối |
24 | 干旱 | gānhàn | khô hạn; hạn hán |
25 | 干杯 | gānbēi | cạn ly; cạn chén |
26 | 干果 | gānguǒ | quả vỏ cứng ít nước |
27 | 干枯 | gānkū | khô; khô héo |
28 | 干架 | gànjià | đánh nhau; chửi nhau |
29 | 干柴 | gānchái | củi khô |
30 | 干洗 | gānxǐ | giặt; tẩy; giặt khô |
31 | 干活 | gànhuó | làm việc; lao động |
32 | 干流 | gànliú | sông cái; sông chính |
33 | 干涉 | gānshè | can thiệp; gây trở ngại |
34 | 干涩 | gānsè | khô; khô khan |
35 | 干燥 | gānzào | khô; hanh; khô hanh |
36 | 干爽 | gānshuǎng | khô mát (khí hậu |
37 | 干笑 | gānxiào | cười gượng; cười khan |
38 | 干系 | gānxì | can hệ; liên quan; liên can |
39 | 干草 | gāncǎo | cỏ khô |
40 | 干裂 | gānliè | khô nứt; khô nẻ |
41 | 干证 | gānzhèng | nhân chứng; người làm chứng |
42 | 干路 | gànlù | đường chính; quốc lộ; đường cái |
43 | 干部 | gànbù | cán bộ; công nhân viên chức |
IV. Một số thông tin thú vị về bộ Can trong tiếng Trung
Ngoài tư cách là bộ thủ, 干 cũng là một ký tự quan trọng và thậm chí còn rất nổi tiếng do cải cách chữ viết của Trung Quốc vào thế kỷ 20. Trong tiếng Trung giản thể, Hán tự 干 còn được thay thế cho một số ký tự khác có giá trị phiên âm là gān hoặc gàn. Ví dụ rõ ràng đó là 乾 "khô" hoặc 幹 "thân cây, thân thể".
Chính vì tần suất cao và tính đa nghĩa đã gây nên một số vấn đề nghiêm trọng cho các phần mềm dịch thuật tiếng Trung. Trong tiếng lóng Trung Quốc, 干 còn có nghĩa là “to fuck”.
Tham khảo thêm bài viết:
- Nâng cao từ vựng qua bộ Công trong tiếng Trung (工)
- Nâng cao vốn từ vựng qua bộ Thốn trong tiếng Trung thông dụng (寸)
Như vậy, PREP đã bật mí chi tiết về bộ Can trong tiếng Trung (干). Hy vọng, những thông tin chia sẻ trên đã giúp bạn củng cố thêm về bộ thủ và nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Du học Triều Tiên: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Hy Lạp: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Ấn Độ: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!